Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Kattana sang Dinar Iraq (KTN sang IQD)

Máy tính và công cụ chuyển đổi KTN thành IQD

KTN/IQD: 1 KTN = 12.17 IQD. Giá chuyển đổi 1 Kattana (KTN) thành Dinar Iraq (IQD) là 12.17 IQD hôm nay.
KTN
KTN
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KTN/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kattana (KTN) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KTN hiện có giá trị là 12.17 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KTN hiện có giá 12.17 IQD, nghĩa là mua 5 KTN sẽ mất 60.83 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.08219 KTN và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.4109 KTN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KTN sang IQD

Chuyển đổi IQD sang KTN

Kattana
Dinar Iraq
1 KTN
12.17  IQD
Đổi 1 KTN sang 12.17 IQD
2 KTN
24.33  IQD
Đổi 2 KTN sang 24.33 IQD
5 KTN
60.83  IQD
Đổi 5 KTN sang 60.83 IQD
10 KTN
121.67  IQD
Đổi 10 KTN sang 121.67 IQD
20 KTN
243.34  IQD
Đổi 20 KTN sang 243.34 IQD
50 KTN
608.35  IQD
Đổi 50 KTN sang 608.35 IQD
100 KTN
1,216.7  IQD
Đổi 100 KTN sang 1,216.7 IQD
200 KTN
2,433.4  IQD
Đổi 200 KTN sang 2,433.4 IQD
500 KTN
6,083.49  IQD
Đổi 500 KTN sang 6,083.49 IQD
1000 KTN
12,166.98  IQD
Đổi 1000 KTN sang 12,166.98 IQD
5000 KTN
60,834.92  IQD
Đổi 5000 KTN sang 60,834.92 IQD
10000 KTN
121,669.85  IQD
Đổi 10000 KTN sang 121,669.85 IQD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KTN thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của Kattana tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KTN sang IQD, lên đến 10000 KTN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
Kattana
1 IQD
0.08219 KTN
Đổi 1 IQD sang 0.08219 KTN
10 IQD
0.8219 KTN
Đổi 10 IQD sang 0.8219 KTN
50 IQD
4.11 KTN
Đổi 50 IQD sang 4.11 KTN
100 IQD
8.22 KTN
Đổi 100 IQD sang 8.22 KTN
200 IQD
16.44 KTN
Đổi 200 IQD sang 16.44 KTN
500 IQD
41.09 KTN
Đổi 500 IQD sang 41.09 KTN
1000 IQD
82.19 KTN
Đổi 1000 IQD sang 82.19 KTN
2000 IQD
164.38 KTN
Đổi 2000 IQD sang 164.38 KTN
5000 IQD
410.95 KTN
Đổi 5000 IQD sang 410.95 KTN
10000 IQD
821.9 KTN
Đổi 10000 IQD sang 821.9 KTN
50000 IQD
4,109.48 KTN
Đổi 50000 IQD sang 4,109.48 KTN
100000 IQD
8,218.96 KTN
Đổi 100000 IQD sang 8,218.96 KTN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành KTN toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo Kattana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang KTN, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KTN/IQD

KTN/IQD: 1 KTN = 12.17 IQD; 2025/12/28 23:33:28
Trong 1D vừa qua, Kattana đã thay đổi -0.02% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kattana(KTN) đã thay đổi -0.02% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành KTN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi KTN sang IQD: Biến động và thay đổi giá của Kattana/IQD

Giá Kattana cao nhất theo IQD 7 ngày qua là 12.5 IQD trong khi giá Kattana thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là 11.95 IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kattana theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KTN theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
12.57 IQD
12.5 IQD
14.97 IQD
25.45 IQD
Thấp
12.19 IQD
11.95 IQD
11.81 IQD
11.81 IQD
Bình thường
0 IQD
0 IQD
0 IQD
0 IQD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.02%
+2.61%
-9.10%
-45.91%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KTN (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KTN bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KTN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Kattana

Số liệu thị trường KTN sang IQD

KTN/IQD:
ع.د12.17
Khối lượng KTN 24 giờ:
ع.د19,089,845.8
Vốn hóa thị trường KTN:
ع.د114,203,943.68
Nguồn cung lưu hành KTN:
9.39M KTN

Tỷ giá KTN sang IQD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Kattana thành Dinar Iraq đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Kattana là ع.د12.17 mỗi KTN, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د114,203,943.68 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,386,380 KTN. Khối lượng giao dịch của Kattana đã thay đổi -2.23% (ع.د-435,892.58 IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KTN là ع.د19,525,738.38.

Thông tin thêm về Kattana trên Bitget

Thông tin Dinar Iraq

Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kattana phổ biến nhất là KTN sang IQD, trong đó mã của Kattana là KTN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87898.26 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2950.26 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 124.26 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74669.57 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65115.03 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 120165.71 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 487307.95 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7894538.27 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KTN sang IQD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KTN sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Kattana phổ biến

popular info Dinar Iraq
KTN đến IQD
1 KTN thành ع.د12.17 IQD
popular info Đô la Đài Loan mới
KTN đến TWD
1 KTN thành NT$0.2915 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KTN đến CNY
1 KTN thành ¥0.06507 CNY
popular info Đô la Mỹ
KTN đến USD
1 KTN thành $0.009286 USD
popular info Đô la Úc
KTN đến AUD
1 KTN thành AU$0.01384 AUD
popular info Euro
KTN đến EUR
1 KTN thành €0.007889 EUR
popular info Đô la Canada
KTN đến CAD
1 KTN thành C$0.01270 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KTN đến KRW
1 KTN thành ₩13.42 KRW
popular info Yên Nhật
KTN đến JPY
1 KTN thành ¥1.45 JPY
popular info Bảng Anh
KTN đến GBP
1 KTN thành £0.006879 GBP
popular info Real Brazil
KTN đến BRL
1 KTN thành R$0.05148 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IQD

other assets Bitcoin
BTC đến IQD
1 BTC thành ع.د114,810,755.88 IQD
other assets Ethereum
ETH đến IQD
1 ETH thành ع.د3,851,316.52 IQD
other assets TokenFi
TOKEN đến IQD
1 TOKEN thành ع.د8.95 IQD
other assets XRP
XRP đến IQD
1 XRP thành ع.د2,439.27 IQD
other assets Solana
SOL đến IQD
1 SOL thành ع.د162,397.95 IQD
other assets BNB
BNB đến IQD
1 BNB thành ع.د1,123,930.96 IQD
other assets Uniswap
UNI đến IQD
1 UNI thành ع.د8,067.13 IQD
other assets Chainlink
LINK đến IQD
1 LINK thành ع.د16,259.36 IQD
other assets Baby Doge Coin
BabyDoge đến IQD
1 BabyDoge thành ع.د0.{6}7898 IQD
other assets Cardano
ADA đến IQD
1 ADA thành ع.د476.94 IQD

Bảng chuyển đổi từ KTN sang IQD

Tỷ giá hoán đổi của Kattana đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KTN thành Dinar Iraq đã thay đổi +2.61% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.02%, đạt mức cao nhất là 12.57 IQD và mức thấp nhất là 12.19 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 KTN là ع.د13.4 IQD , thay đổi -9.10% so với giá hiện tại. Kattana đã thay đổi
-ع.د
14.4IQD
, tương đương mức thay đổi -53.94% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 23:33 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 KTN
ع.د6.08ع.د6.08
-0.02%
1 KTN
ع.د12.17ع.د12.17
-0.02%
5 KTN
ع.د60.83ع.د60.85
-0.02%
10 KTN
ع.د121.67ع.د121.69
-0.02%
50 KTN
ع.د608.35ع.د608.47
-0.02%
100 KTN
ع.د1,216.7ع.د1,216.94
-0.02%
500 KTN
ع.د6,083.49ع.د6,084.69
-0.02%
1000 KTN
ع.د12,166.98ع.د12,169.39
-0.02%

Câu Hỏi Thường Gặp KTN/IQD

1 Kattana bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 Kattana (KTN) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د12.17.
Tôi có thể mua bao nhiêu KTN với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.08219 KTN đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KTN sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KTN sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KTN bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 0.4109 KTN, trong khi 5 KTN sẽ có giá khoảng 60.83IQD.
Giá cao nhất của KTN/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KTN tính theo IQD là ع.د45,777.58. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KTN/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kattana tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kattana (KTN) đã tăng 2.61%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kattana (KTN) đã giảm 9.10% so với Dinar Iraq (IQD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KTN thành IQD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kattana và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KTN/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KTN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KTN/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KTN/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KTN/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kattana và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Kattana: KTN sang Đô la Mỹ (USD), KTN sang Euro (EUR), KTN sang Bảng Anh (GBP), KTN sang Đô la Canada (CAD), KTN sang Rupee Ấn Độ (INR), KTN sang Rupee Pakistan (PKR), KTN sang Real Brazil (BRL), KTN sang ...
Giá của Kattana ở Mỹ là $0.009286 USD. Ngoài ra, giá của Kattana là €0.007889 EUR ở khu vực đồng euro, £0.006879 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01270 CAD ở Canada, ₹0.8340 INR ở Ấn Độ, ₨2.6 PKR ở Pakistan, R$0.05148 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kattana phổ biến nhất là KTN sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 Kattana (KTN) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د12.17.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget