Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.98%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88128.65 (+0.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.98%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88128.65 (+0.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.98%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88128.65 (+0.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi JUM thành GHS
JUM/GHS: 1 JUM = 0.008505 GHS. Giá chuyển đổi 1 Jumoney (JUM) thành Cedi Ghana (GHS) là 0.008505 GHS hôm nay.

JUM
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá JUM/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Jumoney (JUM) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 JUM hiện có giá trị là 0.008505 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 JUM hiện có giá 0.008505 GHS, nghĩa là mua 5 JUM sẽ mất 0.04253 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành 117.58 JUM và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành 587.88 JUM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi JUM sang GHS
Chuyển đổi GHS sang JUM
Jumoney
Cedi Ghana
1 JUM
0.008505 GHS
Đổi 1 JUM sang 0.008505 GHS
2 JUM
0.01701 GHS
Đổi 2 JUM sang 0.01701 GHS
5 JUM
0.04253 GHS
Đổi 5 JUM sang 0.04253 GHS
10 JUM
0.08505 GHS
Đổi 10 JUM sang 0.08505 GHS
20 JUM
0.1701 GHS
Đổi 20 JUM sang 0.1701 GHS
50 JUM
0.4253 GHS
Đổi 50 JUM sang 0.4253 GHS
100 JUM
0.8505 GHS
Đổi 100 JUM sang 0.8505 GHS
200 JUM
1.7 GHS
Đổi 200 JUM sang 1.7 GHS
500 JUM
4.25 GHS
Đổi 500 JUM sang 4.25 GHS
1000 JUM
8.51 GHS
Đổi 1000 JUM sang 8.51 GHS
5000 JUM
42.53 GHS
Đổi 5000 JUM sang 42.53 GHS
10000 JUM
85.05 GHS
Đổi 10000 JUM sang 85.05 GHS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JUM thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của Jumoney tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JUM sang GHS, lên đến 10000 JUM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
Jumoney
1 GHS
117.58 JUM
Đổi 1 GHS sang 117.58 JUM
10 GHS
1,175.76 JUM
Đổi 10 GHS sang 1,175.76 JUM
50 GHS
5,878.8 JUM
Đổi 50 GHS sang 5,878.8 JUM
100 GHS
11,757.61 JUM
Đổi 100 GHS sang 11,757.61 JUM
200 GHS
23,515.21 JUM
Đổi 200 GHS sang 23,515.21 JUM
500 GHS
58,788.03 JUM
Đổi 500 GHS sang 58,788.03 JUM
1000 GHS
117,576.07 JUM
Đổi 1000 GHS sang 117,576.07 JUM
2000 GHS
235,152.13 JUM
Đổi 2000 GHS sang 235,152.13 JUM
5000 GHS
587,880.33 JUM
Đổi 5000 GHS sang 587,880.33 JUM
10000 GHS
1,175,760.65 JUM
Đổi 10000 GHS sang 1,175,760.65 JUM
50000 GHS
5,878,803.26 JUM
Đổi 50000 GHS sang 5,878,803.26 JUM
100000 GHS
11,757,606.52 JUM
Đổi 100000 GHS sang 11,757,606.52 JUM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHS thành JUM toàn diện, cho thấy giá trị của Cedi Ghana tính theo Jumoney đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHS sang JUM, lên đến 100000 GHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ JUM/GHS
JUM/GHS: 1 JUM = 0.008505 GHS; 2025/12/30 10:49:29
Trong 1D vừa qua, Jumoney đã thay đổi -2.46% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Jumoney(JUM) đã thay đổi -2.46% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành JUM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi JUM sang GHS: Biến động và thay đổi giá của Jumoney/GHS
Giá Jumoney cao nhất theo GHS 7 ngày qua là 0.01065 GHS trong khi giá Jumoney thấp nhất theo GHS trong 7 ngày qua là 0.006795 GHS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Jumoney theo GHS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá JUM theo GHS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.008805 GHS | 0.01065 GHS | 0.01720 GHS | 0.02215 GHS |
Thấp | 0.008471 GHS | 0.006795 GHS | 0.003748 GHS | 0.003748 GHS |
Bình thường | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.46% | +4.94% | -40.53% | -57.11% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua JUM (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp JUM bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua JUM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Jumoney
Số liệu thị trường JUM sang GHS
JUM/GHS:
₵0.008505
Khối lượng JUM 24 giờ:
₵128,421.75
Vốn hóa thị trường JUM:
₵9,328,439.05
Nguồn cung lưu hành JUM:
1.10B JUM
Tỷ giá JUM sang GHS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Jumoney thành Cedi Ghana đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Jumoney là ₵0.008505 mỗi JUM, với tổng vốn hoá thị trường của ₵9,328,439.05 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,096,801,200 JUM. Khối lượng giao dịch của Jumoney đã thay đổi -34.46% (₵-67,534.59 GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của JUM là ₵195,956.34.
Thông tin thêm về Jumoney trên Bitget
Thông tin Cedi Ghana
Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Jumoney phổ biến nhất là JUM sang GHS, trong đó mã của Jumoney là JUM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74008.26 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64503.49 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119206.01 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485396.62 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7822433.67 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi JUM sang GHS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi JUM sang GHS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Jumoney phổ biến
JUM đến TWD
1 JUM thành NT$0.02438 TWD
JUM đến CNY
1 JUM thành ¥0.005434 CNY
JUM đến USD
1 JUM thành $0.0007773 USD
JUM đến AUD
1 JUM thành AU$0.001159 AUD
JUM đến GHS
1 JUM thành ₵0.008505 GHS
JUM đến EUR
1 JUM thành €0.0006603 EUR
JUM đến CAD
1 JUM thành C$0.001064 CAD
JUM đến KRW
1 JUM thành ₩1.12 KRW
JUM đến JPY
1 JUM thành ¥0.1212 JPY
JUM đến GBP
1 JUM thành £0.0005755 GBP
JUM đến BRL
1 JUM thành R$0.004331 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GHS

ELIZAOS đến GHS
1 ELIZAOS thành ₵0.06226 GHS

ZRX đến GHS
1 ZRX thành ₵1.93 GHS

BTC đến GHS
1 BTC thành ₵962,013.78 GHS

LIT đến GHS
1 LIT thành ₵32.3 GHS

ETH đến GHS
1 ETH thành ₵32,571.65 GHS

AVNT đến GHS
1 AVNT thành ₵4.24 GHS

OPEN đến GHS
1 OPEN thành ₵1.85 GHS

SCOR đến GHS
1 SCOR thành ₵0.1937 GHS

PLANCK đến GHS
1 PLANCK thành ₵0.2357 GHS

POLYX đến GHS
1 POLYX thành ₵0.6270 GHS
Bảng chuyển đổi từ JUM sang GHS
Tỷ giá hoán đổi của Jumoney đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 JUM thành Cedi Ghana đã thay đổi +4.94% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.46%, đạt mức cao nhất là 0.008805 GHS và mức thấp nhất là 0.008471 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 JUM là ₵0.01431 GHS , thay đổi -40.53% so với giá hiện tại. Jumoney đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -31.14% so với năm trước.
-₵
0.003854GHS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 10:49 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 JUM | ₵0.004253 | ₵0.004360 | -2.46% |
1 JUM | ₵0.008505 | ₵0.008720 | -2.46% |
5 JUM | ₵0.04253 | ₵0.04360 | -2.46% |
10 JUM | ₵0.08505 | ₵0.08720 | -2.46% |
50 JUM | ₵0.4253 | ₵0.4360 | -2.46% |
100 JUM | ₵0.8505 | ₵0.8720 | -2.46% |
500 JUM | ₵4.25 | ₵4.36 | -2.46% |
1000 JUM | ₵8.51 | ₵8.72 | -2.46% |
Câu Hỏi Thường Gặp JUM/GHS
1 Jumoney bằng bao nhiêu GHS?
Hiện tại, giá 1 Jumoney (JUM) trong Cedi Ghana (GHS) là ₵0.008505.
Tôi có thể mua bao nhiêu JUM với 1 GHS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 117.58 JUM đối với GHS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển JUM sang GHS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi JUM sang GHS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng JUM bất kỳ sang GHS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GHS tương đương 587.88 JUM, trong khi 5 JUM sẽ có giá khoảng 0.04253GHS.
Giá cao nhất của JUM/GHS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 JUM tính theo GHS là ₵0.07834. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 JUM/GHS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Jumoney tính theo GHS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Jumoney (JUM) đã tăng 4.94%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Jumoney (JUM) đã giảm 40.53% so với Cedi Ghana (GHS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ JUM thành GHS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Jumoney và Cedi Ghana, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của JUM/GHS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với JUM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá JUM/GHS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá JUM/GHS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá JUM/GHS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Jumoney và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Jumoney: JUM sang Đô la Mỹ (USD), JUM sang Euro (EUR), JUM sang Bảng Anh (GBP), JUM sang Đô la Canada (CAD), JUM sang Rupee Ấn Độ (INR), JUM sang Rupee Pakistan (PKR), JUM sang Real Brazil (BRL), JUM sang ...
Giá của Jumoney ở Mỹ là $0.0007773 USD. Ngoài ra, giá của Jumoney là €0.0006603 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005755 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001064 CAD ở Canada, ₹0.06979 INR ở Ấn Độ, ₨0.2176 PKR ở Pakistan, R$0.004331 BRL ở Brazil, ...
Cặp Jumoney phổ biến nhất là JUM sang Cedi Ghana(GHS). Giá của 1 Jumoney (JUM) ở Cedi Ghana (GHS) là ₵0.008505.
Giá của Jumoney ở Mỹ là $0.0007773 USD. Ngoài ra, giá của Jumoney là €0.0006603 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005755 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001064 CAD ở Canada, ₹0.06979 INR ở Ấn Độ, ₨0.2176 PKR ở Pakistan, R$0.004331 BRL ở Brazil, ...
Cặp Jumoney phổ biến nhất là JUM sang Cedi Ghana(GHS). Giá của 1 Jumoney (JUM) ở Cedi Ghana (GHS) là ₵0.008505.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Hướng dẫn cách mua BINALISAHướng dẫn cách mua MERLS NEW TOKENMERLS ~Hướng dẫn cách mua Official Elon MuskHướng dẫn cách mua Pony Fart EmpireHướng dẫn cách mua Official Elon Musk👾Hướng dẫn cách mua LEXYHướng dẫn cách mua i trust bitcoinHướng dẫn cách mua Amazon rainforestHướng dẫn cách mua Оfficial 67Hướng dẫn cách mua Santa GIGA











































