Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.94%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$86865.16 (-2.88%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.94%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$86865.16 (-2.88%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.94%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$86865.16 (-2.88%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi JUM thành CAD
JUM/CAD: 1 JUM = 0.001066 CAD. Giá chuyển đổi 1 Jumoney (JUM) thành Đô la Canada (CAD) là 0.001066 CAD hôm nay.

JUM
CAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá JUM/CAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Jumoney (JUM) thành Đô la Canada (CAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 JUM hiện có giá trị là 0.001066 CAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 JUM hiện có giá 0.001066 CAD, nghĩa là mua 5 JUM sẽ mất 0.005330 CAD. Tương tự, C$1 CAD có thể được chuyển đổi thành 938.09 JUM và C$50 CAD có thể được chuyển đổi thành 4,690.46 JUM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi JUM sang CAD
Chuyển đổi CAD sang JUM
Jumoney
Đô la Canada
1 JUM
0.001066 CAD
Đổi 1 JUM sang 0.001066 CAD
2 JUM
0.002132 CAD
Đổi 2 JUM sang 0.002132 CAD
5 JUM
0.005330 CAD
Đổi 5 JUM sang 0.005330 CAD
10 JUM
0.01066 CAD
Đổi 10 JUM sang 0.01066 CAD
20 JUM
0.02132 CAD
Đổi 20 JUM sang 0.02132 CAD
50 JUM
0.05330 CAD
Đổi 50 JUM sang 0.05330 CAD
100 JUM
0.1066 CAD
Đổi 100 JUM sang 0.1066 CAD
200 JUM
0.2132 CAD
Đổi 200 JUM sang 0.2132 CAD
500 JUM
0.5330 CAD
Đổi 500 JUM sang 0.5330 CAD
1000 JUM
1.07 CAD
Đổi 1000 JUM sang 1.07 CAD
5000 JUM
5.33 CAD
Đổi 5000 JUM sang 5.33 CAD
10000 JUM
10.66 CAD
Đổi 10000 JUM sang 10.66 CAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JUM thành CAD toàn diện, cho thấy giá trị của Jumoney tính theo Đô la Canada đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JUM sang CAD, lên đến 10000 JUM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Canada
Jumoney
1 CAD
938.09 JUM
Đổi 1 CAD sang 938.09 JUM
10 CAD
9,380.92 JUM
Đổi 10 CAD sang 9,380.92 JUM
50 CAD
46,904.58 JUM
Đổi 50 CAD sang 46,904.58 JUM
100 CAD
93,809.16 JUM
Đổi 100 CAD sang 93,809.16 JUM
200 CAD
187,618.33 JUM
Đổi 200 CAD sang 187,618.33 JUM
500 CAD
469,045.82 JUM
Đổi 500 CAD sang 469,045.82 JUM
1000 CAD
938,091.64 JUM
Đổi 1000 CAD sang 938,091.64 JUM
2000 CAD
1,876,183.28 JUM
Đổi 2000 CAD sang 1,876,183.28 JUM
5000 CAD
4,690,458.2 JUM
Đổi 5000 CAD sang 4,690,458.2 JUM
10000 CAD
9,380,916.39 JUM
Đổi 10000 CAD sang 9,380,916.39 JUM
50000 CAD
46,904,581.97 JUM
Đổi 50000 CAD sang 46,904,581.97 JUM
100000 CAD
93,809,163.93 JUM
Đổi 100000 CAD sang 93,809,163.93 JUM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CAD thành JUM toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Canada tính theo Jumoney đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CAD sang JUM, lên đến 100000 CAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ JUM/CAD
JUM/CAD: 1 JUM = 0.001066 CAD; 2025/12/30 03:16:45
Trong 1D vừa qua, Jumoney đã thay đổi +4.42% thành CAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Jumoney(JUM) đã thay đổi +4.42% thành CAD trong khi đó Đô la Canada(CAD) đã thay đổi % thành JUM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi JUM sang CAD: Biến động và thay đổi giá của Jumoney/CAD
Giá Jumoney cao nhất theo CAD 7 ngày qua là 0.001332 CAD trong khi giá Jumoney thấp nhất theo CAD trong 7 ngày qua là 0.0008498 CAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Jumoney theo CAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá JUM theo CAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.001101 CAD | 0.001332 CAD | 0.002151 CAD | 0.002770 CAD |
Thấp | 0.0008498 CAD | 0.0008498 CAD | 0.0004687 CAD | 0.0004687 CAD |
Bình thường | 0 CAD | 0 CAD | 0 CAD | 0 CAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +4.42% | +5.45% | -42.51% | -54.84% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua JUM (hoặc USDT) bằng CAD (Canadian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp JUM bằng CAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua JUM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Jumoney
Số liệu thị trường JUM sang CAD
JUM/CAD:
C$0.001066
Khối lượng JUM 24 giờ:
C$17,439.56
Vốn hóa thị trường JUM:
C$1,169,183.24
Nguồn cung lưu hành JUM:
1.10B JUM
Tỷ giá JUM sang CAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Jumoney thành Đô la Canada đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Jumoney là C$0.001066 mỗi JUM, với tổng vốn hoá thị trường của C$1,169,183.24 CAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,096,801,000 JUM. Khối lượng giao dịch của Jumoney đã thay đổi -25.42% (C$-5,943.51 CAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của JUM là C$23,383.06.
Thông tin thêm về Jumoney trên Bitget
Thông tin Đô la Canada
Ký hiệu của CAD là C$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Jumoney phổ biến nhất là JUM sang CAD, trong đó mã của Jumoney là JUM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73990.84 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64494.78 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119223.43 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485353.06 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7832121.39 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.46 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi JUM sang CAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản c ủa bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi JUM sang CAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Jumoney phổ biến
JUM đến TWD
1 JUM thành NT$0.02448 TWD
JUM đến CNY
1 JUM thành ¥0.005456 CNY
JUM đến USD
1 JUM thành $0.0007790 USD
JUM đến AUD
1 JUM thành AU$0.001162 AUD
JUM đến EUR
1 JUM thành €0.0006616 EUR
JUM đến CAD
1 JUM thành C$0.001066 CAD
JUM đến KRW
1 JUM thành ₩1.12 KRW
JUM đến JPY
1 JUM thành ¥0.1217 JPY
JUM đến GBP
1 JUM thành £0.0005767 GBP
JUM đến BRL
1 JUM thành R$0.004340 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CAD

BTC đến CAD
1 BTC thành C$118,956.98 CAD

ELIZAOS đến CAD
1 ELIZAOS thành C$0.005356 CAD

NIGHT đến CAD
1 NIGHT thành C$0.1304 CAD

ETH đến CAD
1 ETH thành C$3,999.02 CAD

SQD đến CAD
1 SQD thành C$0.1329 CAD

ZRX đến CAD
1 ZRX thành C$0.2386 CAD

X đến CAD
1 X thành C$0.{4}2760 CAD

AVNT đến CAD
1 AVNT thành C$0.5597 CAD

BLZ đến CAD
1 BLZ thành C$0.02758 CAD

COCO đến CAD
1 COCO thành C$0.{4}1224 CAD
Bảng chuyển đổi từ JUM sang CAD
Tỷ giá hoán đổi của Jumoney đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 JUM thành Đô la Canada đã thay đổi +5.45% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.42%, đạt mức cao nhất là 0.001101 CAD và mức thấp nhất là 0.0008498 CAD . Một tháng trước, giá trị của 1 JUM là C$0.001854 CAD , thay đổi -42.51% so với giá hiện tại. Jumoney đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -31.89% so với năm trước.
-C$
0.0004992CAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 03:16 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 JUM | C$0.0005330 | C$0.0005104 | +4.42% |
1 JUM | C$0.001066 | C$0.001021 | +4.42% |
5 JUM | C$0.005330 | C$0.005104 | +4.42% |
10 JUM | C$0.01066 | C$0.01021 | +4.42% |
50 JUM | C$0.05330 | C$0.05104 | +4.42% |
100 JUM | C$0.1066 | C$0.1021 | +4.42% |
500 JUM | C$0.5330 | C$0.5104 | +4.42% |
1000 JUM | C$1.07 | C$1.02 | +4.42% |
Câu Hỏi Thường Gặp JUM/CAD
1 Jumoney bằng bao nhiêu CAD?
Hiện tại, giá 1 Jumoney (JUM) trong Đô la Canada (CAD) là C$0.001066.
Tôi có thể mua bao nhiêu JUM với 1 CAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 938.09 JUM đối với CAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển JUM sang CAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi JUM sang CAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng JUM bất kỳ sang CAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CAD tương đương 4,690.46 JUM, trong khi 5 JUM sẽ có giá khoảng 0.005330CAD.
Giá cao nhất của JUM/CAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 JUM tính theo CAD là C$0.009798. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 JUM/CAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Jumoney tính theo CAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Jumoney (JUM) đã tăng 5.45%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Jumoney (JUM) đã giảm 42.51% so với Đô la Canada (CAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ JUM thành CAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Jumoney và Đô la Canada, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của JUM/CAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với JUM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá JUM/CAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá JUM/CAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống nh ư USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá JUM/CAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Jumoney và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đ ổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Jumoney: JUM sang Đô la Mỹ (USD), JUM sang Euro (EUR), JUM sang Bảng Anh (GBP), JUM sang Đô la Canada (CAD), JUM sang Rupee Ấn Độ (INR), JUM sang Rupee Pakistan (PKR), JUM sang Real Brazil (BRL), JUM sang ...
Giá của Jumoney ở Mỹ là $0.0007790 USD. Ngoài ra, giá của Jumoney là €0.0006616 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005767 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001066 CAD ở Canada, ₹0.07003 INR ở Ấn Độ, ₨0.2183 PKR ở Pakistan, R$0.004340 BRL ở Brazil, ...
Cặp Jumoney phổ biến nhất là JUM sang Đô la Canada(CAD). Giá của 1 Jumoney (JUM) ở Đô la Canada (CAD) là C$0.001066.
Giá của Jumoney ở Mỹ là $0.0007790 USD. Ngoài ra, giá của Jumoney là €0.0006616 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005767 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001066 CAD ở Canada, ₹0.07003 INR ở Ấn Độ, ₨0.2183 PKR ở Pakistan, R$0.004340 BRL ở Brazil, ...
Cặp Jumoney phổ biến nhất là JUM sang Đô la Canada(CAD). Giá của 1 Jumoney (JUM) ở Đô la Canada (CAD) là C$0.001066.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































