Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi JOULE thành OMR

JOULE/OMR: 1 JOULE = 0.0003542 OMR. Giá chuyển đổi 1 Joule (JOULE) thành Rial Oman (OMR) là 0.0003542 OMR hôm nay.
JOULE
JOULE
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá JOULE/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Joule (JOULE) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 JOULE hiện có giá trị là 0.0003542 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 JOULE hiện có giá 0.0003542 OMR, nghĩa là mua 5 JOULE sẽ mất 0.001771 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 2,823.22 JOULE và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 14,116.1 JOULE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi JOULE sang OMR

Chuyển đổi OMR sang JOULE

Joule
Rial Oman
1 JOULE
0.0003542  OMR
Đổi 1 JOULE sang 0.0003542 OMR
2 JOULE
0.0007084  OMR
Đổi 2 JOULE sang 0.0007084 OMR
5 JOULE
0.001771  OMR
Đổi 5 JOULE sang 0.001771 OMR
10 JOULE
0.003542  OMR
Đổi 10 JOULE sang 0.003542 OMR
20 JOULE
0.007084  OMR
Đổi 20 JOULE sang 0.007084 OMR
50 JOULE
0.01771  OMR
Đổi 50 JOULE sang 0.01771 OMR
100 JOULE
0.03542  OMR
Đổi 100 JOULE sang 0.03542 OMR
200 JOULE
0.07084  OMR
Đổi 200 JOULE sang 0.07084 OMR
500 JOULE
0.1771  OMR
Đổi 500 JOULE sang 0.1771 OMR
1000 JOULE
0.3542  OMR
Đổi 1000 JOULE sang 0.3542 OMR
5000 JOULE
1.77  OMR
Đổi 5000 JOULE sang 1.77 OMR
10000 JOULE
3.54  OMR
Đổi 10000 JOULE sang 3.54 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JOULE thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của Joule tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JOULE sang OMR, lên đến 10000 JOULE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
Joule
1 OMR
2,823.22 JOULE
Đổi 1 OMR sang 2,823.22 JOULE
10 OMR
28,232.2 JOULE
Đổi 10 OMR sang 28,232.2 JOULE
50 OMR
141,160.99 JOULE
Đổi 50 OMR sang 141,160.99 JOULE
100 OMR
282,321.97 JOULE
Đổi 100 OMR sang 282,321.97 JOULE
200 OMR
564,643.95 JOULE
Đổi 200 OMR sang 564,643.95 JOULE
500 OMR
1,411,609.87 JOULE
Đổi 500 OMR sang 1,411,609.87 JOULE
1000 OMR
2,823,219.74 JOULE
Đổi 1000 OMR sang 2,823,219.74 JOULE
2000 OMR
5,646,439.48 JOULE
Đổi 2000 OMR sang 5,646,439.48 JOULE
5000 OMR
14,116,098.71 JOULE
Đổi 5000 OMR sang 14,116,098.71 JOULE
10000 OMR
28,232,197.41 JOULE
Đổi 10000 OMR sang 28,232,197.41 JOULE
50000 OMR
141,160,987.06 JOULE
Đổi 50000 OMR sang 141,160,987.06 JOULE
100000 OMR
282,321,974.12 JOULE
Đổi 100000 OMR sang 282,321,974.12 JOULE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành JOULE toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo Joule đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang JOULE, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ JOULE/OMR

JOULE/OMR: 1 JOULE = 0.0003542 OMR; 2025/12/03 12:55:10
Trong 1D vừa qua, Joule đã thay đổi +2.25% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Joule(JOULE) đã thay đổi +2.25% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành JOULE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi JOULE sang OMR: Biến động và thay đổi giá của Joule/OMR

Giá Joule cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.0003809 OMR trong khi giá Joule thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.0003463 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Joule theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá JOULE theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0003544 OMR
0.0003809 OMR
0.0008654 OMR
0.002416 OMR
Thấp
0.0003463 OMR
0.0003463 OMR
0.{4}1790 OMR
0.{4}1790 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.25%
-1.98%
-36.61%
-75.82%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua JOULE (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp JOULE bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua JOULE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Joule

Số liệu thị trường JOULE sang OMR

JOULE/OMR:
ر.ع.0.0003542
Khối lượng JOULE 24 giờ:
ر.ع.27.26
Vốn hóa thị trường JOULE:
--
Nguồn cung lưu hành JOULE:
0 JOULE

Tỷ giá JOULE sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Joule thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Joule là ر.ع.0.0003542 mỗi JOULE, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.0 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- JOULE. Khối lượng giao dịch của Joule đã thay đổi -34.58% (ر.ع.-14.41 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của JOULE là ر.ع.41.67.

Thông tin thêm về Joule trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Joule phổ biến nhất là JOULE sang OMR, trong đó mã của Joule là JOULE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78023.25 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68495.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 126862.85 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 486512.34 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8209548.76 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.25 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi JOULE sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi JOULE sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Joule phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
JOULE đến TWD
1 JOULE thành NT$0.02880 TWD
popular info Rial Oman
JOULE đến OMR
1 JOULE thành ر.ع.0.0003542 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
JOULE đến CNY
1 JOULE thành ¥0.006507 CNY
popular info Đô la Mỹ
JOULE đến USD
1 JOULE thành $0.0009212 USD
popular info Đô la Úc
JOULE đến AUD
1 JOULE thành AU$0.001398 AUD
popular info Euro
JOULE đến EUR
1 JOULE thành €0.0007898 EUR
popular info Đô la Canada
JOULE đến CAD
1 JOULE thành C$0.001284 CAD
popular info Won Hàn Quốc
JOULE đến KRW
1 JOULE thành ₩1.35 KRW
popular info Yên Nhật
JOULE đến JPY
1 JOULE thành ¥0.1433 JPY
popular info Bảng Anh
JOULE đến GBP
1 JOULE thành £0.0006934 GBP
popular info Real Brazil
JOULE đến BRL
1 JOULE thành R$0.004925 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Sui
SUI đến OMR
1 SUI thành ر.ع.0.6558 OMR
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến OMR
1 BOB thành ر.ع.0.008956 OMR
other assets Chainlink
LINK đến OMR
1 LINK thành ر.ع.5.56 OMR
other assets Bitcoin
BTC đến OMR
1 BTC thành ر.ع.35,709.73 OMR
other assets OriginTrail
TRAC đến OMR
1 TRAC thành ر.ع.0.2436 OMR
other assets Bitcoin Cash
BCH đến OMR
1 BCH thành ر.ع.225.07 OMR
other assets Ethereum
ETH đến OMR
1 ETH thành ر.ع.1,183.35 OMR
other assets DoubleZero
2Z đến OMR
1 2Z thành ر.ع.0.05221 OMR
other assets Babylon
BABY đến OMR
1 BABY thành ر.ع.0.007552 OMR
other assets Solana
SOL đến OMR
1 SOL thành ر.ع.54.4 OMR

Bảng chuyển đổi từ JOULE sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của Joule đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 JOULE thành Rial Oman đã thay đổi -1.98% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.25%, đạt mức cao nhất là 0.0003544 OMR và mức thấp nhất là 0.0003463 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 JOULE là ر.ع.0.0005587 OMR , thay đổi -36.61% so với giá hiện tại. Joule đã thay đổi
-ر.ع.
0.008793OMR
, tương đương mức thay đổi -96.13% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 12:55 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 JOULE
ر.ع.0.0001771ر.ع.0.0001732
+2.25%
1 JOULE
ر.ع.0.0003542ر.ع.0.0003464
+2.25%
5 JOULE
ر.ع.0.001771ر.ع.0.001732
+2.25%
10 JOULE
ر.ع.0.003542ر.ع.0.003464
+2.25%
50 JOULE
ر.ع.0.01771ر.ع.0.01732
+2.25%
100 JOULE
ر.ع.0.03542ر.ع.0.03464
+2.25%
500 JOULE
ر.ع.0.1771ر.ع.0.1732
+2.25%
1000 JOULE
ر.ع.0.3542ر.ع.0.3464
+2.25%

Câu Hỏi Thường Gặp JOULE/OMR

1 Joule bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 Joule (JOULE) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.0003542.
Tôi có thể mua bao nhiêu JOULE với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,823.22 JOULE đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển JOULE sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi JOULE sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng JOULE bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 14,116.1 JOULE, trong khi 5 JOULE sẽ có giá khoảng 0.001771OMR.
Giá cao nhất của JOULE/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 JOULE tính theo OMR là ر.ع.0.02233. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 JOULE/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Joule tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Joule (JOULE) đã giảm 1.98%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Joule (JOULE) đã giảm 36.61% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ JOULE thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Joule và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của JOULE/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với JOULE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá JOULE/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá JOULE/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá JOULE/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Joule và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Joule: JOULE sang Đô la Mỹ (USD), JOULE sang Euro (EUR), JOULE sang Bảng Anh (GBP), JOULE sang Đô la Canada (CAD), JOULE sang Rupee Ấn Độ (INR), JOULE sang Rupee Pakistan (PKR), JOULE sang Real Brazil (BRL), JOULE sang ...
Giá của Joule ở Mỹ là $0.0009212 USD. Ngoài ra, giá của Joule là €0.0007898 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006934 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001284 CAD ở Canada, ₹0.08311 INR ở Ấn Độ, ₨0.2597 PKR ở Pakistan, R$0.004925 BRL ở Brazil, ...
Cặp Joule phổ biến nhất là JOULE sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 Joule (JOULE) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.0003542.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.