Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi JOULE thành NAD

JOULE/NAD: 1 JOULE = 0.01579 NAD. Giá chuyển đổi 1 Joule (JOULE) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.01579 NAD hôm nay.
JOULE
JOULE
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá JOULE/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Joule (JOULE) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 JOULE hiện có giá trị là 0.01579 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 JOULE hiện có giá 0.01579 NAD, nghĩa là mua 5 JOULE sẽ mất 0.07895 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 63.33 JOULE và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 316.64 JOULE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi JOULE sang NAD

Chuyển đổi NAD sang JOULE

Joule
Đô la Namibia
1 JOULE
0.01579  NAD
Đổi 1 JOULE sang 0.01579 NAD
2 JOULE
0.03158  NAD
Đổi 2 JOULE sang 0.03158 NAD
5 JOULE
0.07895  NAD
Đổi 5 JOULE sang 0.07895 NAD
10 JOULE
0.1579  NAD
Đổi 10 JOULE sang 0.1579 NAD
20 JOULE
0.3158  NAD
Đổi 20 JOULE sang 0.3158 NAD
50 JOULE
0.7895  NAD
Đổi 50 JOULE sang 0.7895 NAD
100 JOULE
1.58  NAD
Đổi 100 JOULE sang 1.58 NAD
200 JOULE
3.16  NAD
Đổi 200 JOULE sang 3.16 NAD
500 JOULE
7.9  NAD
Đổi 500 JOULE sang 7.9 NAD
1000 JOULE
15.79  NAD
Đổi 1000 JOULE sang 15.79 NAD
5000 JOULE
78.95  NAD
Đổi 5000 JOULE sang 78.95 NAD
10000 JOULE
157.91  NAD
Đổi 10000 JOULE sang 157.91 NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JOULE thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Joule tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JOULE sang NAD, lên đến 10000 JOULE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Joule
1 NAD
63.33 JOULE
Đổi 1 NAD sang 63.33 JOULE
10 NAD
633.27 JOULE
Đổi 10 NAD sang 633.27 JOULE
50 NAD
3,166.37 JOULE
Đổi 50 NAD sang 3,166.37 JOULE
100 NAD
6,332.75 JOULE
Đổi 100 NAD sang 6,332.75 JOULE
200 NAD
12,665.49 JOULE
Đổi 200 NAD sang 12,665.49 JOULE
500 NAD
31,663.73 JOULE
Đổi 500 NAD sang 31,663.73 JOULE
1000 NAD
63,327.46 JOULE
Đổi 1000 NAD sang 63,327.46 JOULE
2000 NAD
126,654.92 JOULE
Đổi 2000 NAD sang 126,654.92 JOULE
5000 NAD
316,637.3 JOULE
Đổi 5000 NAD sang 316,637.3 JOULE
10000 NAD
633,274.6 JOULE
Đổi 10000 NAD sang 633,274.6 JOULE
50000 NAD
3,166,373.01 JOULE
Đổi 50000 NAD sang 3,166,373.01 JOULE
100000 NAD
6,332,746.02 JOULE
Đổi 100000 NAD sang 6,332,746.02 JOULE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành JOULE toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Joule đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang JOULE, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ JOULE/NAD

JOULE/NAD: 1 JOULE = 0.01579 NAD; 2025/12/02 22:17:07
Trong 1D vừa qua, Joule đã thay đổi -0.27% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Joule(JOULE) đã thay đổi -0.27% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành JOULE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi JOULE sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Joule/NAD

Giá Joule cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.01698 NAD trong khi giá Joule thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.01544 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Joule theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá JOULE theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.01588 NAD
0.01698 NAD
0.03858 NAD
0.1077 NAD
Thấp
0.01544 NAD
0.01544 NAD
0.0007977 NAD
0.0007977 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.27%
-1.97%
-39.89%
-75.88%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua JOULE (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp JOULE bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua JOULE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Joule

Số liệu thị trường JOULE sang NAD

JOULE/NAD:
N$0.01579
Khối lượng JOULE 24 giờ:
N$3,074.15
Vốn hóa thị trường JOULE:
--
Nguồn cung lưu hành JOULE:
0 JOULE

Tỷ giá JOULE sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Joule thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Joule là N$0.01579 mỗi JOULE, với tổng vốn hoá thị trường của N$0 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- JOULE. Khối lượng giao dịch của Joule đã thay đổi +96.07% (N$1,506.29 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của JOULE là N$1,567.85.

Thông tin thêm về Joule trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Joule phổ biến nhất là JOULE sang NAD, trong đó mã của Joule là JOULE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78341.75 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68914.16 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127181.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485320.24 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8181238.72 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.59 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi JOULE sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi JOULE sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Joule phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
JOULE đến TWD
1 JOULE thành NT$0.02894 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
JOULE đến CNY
1 JOULE thành ¥0.006514 CNY
popular info Đô la Mỹ
JOULE đến USD
1 JOULE thành $0.0009213 USD
popular info Đô la Úc
JOULE đến AUD
1 JOULE thành AU$0.001404 AUD
popular info Euro
JOULE đến EUR
1 JOULE thành €0.0007931 EUR
popular info Đô la Canada
JOULE đến CAD
1 JOULE thành C$0.001288 CAD
popular info Won Hàn Quốc
JOULE đến KRW
1 JOULE thành ₩1.35 KRW
popular info Yên Nhật
JOULE đến JPY
1 JOULE thành ¥0.1437 JPY
popular info Bảng Anh
JOULE đến GBP
1 JOULE thành £0.0006977 GBP
popular info Đô la Namibia
JOULE đến NAD
1 JOULE thành N$0.01579 NAD
popular info Real Brazil
JOULE đến BRL
1 JOULE thành R$0.004913 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets Tether Gold
XAUt đến NAD
1 XAUt thành N$72,016.56 NAD
other assets Sui
SUI đến NAD
1 SUI thành N$27.85 NAD
other assets Bitcoin
BTC đến NAD
1 BTC thành N$1,574,503.2 NAD
other assets Pudgy Penguins
PENGU đến NAD
1 PENGU thành N$0.2114 NAD
other assets Turbo
TURBO đến NAD
1 TURBO thành N$0.04242 NAD
other assets Particle Network
PARTI đến NAD
1 PARTI thành N$2.42 NAD
other assets Monad
MON đến NAD
1 MON thành N$0.5333 NAD
other assets Bio Protocol
BIO đến NAD
1 BIO thành N$0.9135 NAD
other assets Baby Shark Universe
BSU đến NAD
1 BSU thành N$3.62 NAD
other assets Janction
JCT đến NAD
1 JCT thành N$0.05422 NAD

Bảng chuyển đổi từ JOULE sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của Joule đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 JOULE thành Đô la Namibia đã thay đổi -1.97% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.27%, đạt mức cao nhất là 0.01588 NAD và mức thấp nhất là 0.01544 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 JOULE là N$0.02627 NAD , thay đổi -39.89% so với giá hiện tại. Joule đã thay đổi
-N$
0.3796NAD
, tương đương mức thay đổi -96.01% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 22:17 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 JOULE
N$0.007895N$0.007917
-0.27%
1 JOULE
N$0.01579N$0.01583
-0.27%
5 JOULE
N$0.07895N$0.07917
-0.27%
10 JOULE
N$0.1579N$0.1583
-0.27%
50 JOULE
N$0.7895N$0.7917
-0.27%
100 JOULE
N$1.58N$1.58
-0.27%
500 JOULE
N$7.9N$7.92
-0.27%
1000 JOULE
N$15.79N$15.83
-0.27%

Câu Hỏi Thường Gặp JOULE/NAD

1 Joule bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Joule (JOULE) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.01579.
Tôi có thể mua bao nhiêu JOULE với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 63.33 JOULE đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển JOULE sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi JOULE sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng JOULE bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 316.64 JOULE, trong khi 5 JOULE sẽ có giá khoảng 0.07895NAD.
Giá cao nhất của JOULE/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 JOULE tính theo NAD là N$0.9953. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 JOULE/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Joule tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Joule (JOULE) đã giảm 1.97%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Joule (JOULE) đã giảm 39.89% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ JOULE thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Joule và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của JOULE/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với JOULE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá JOULE/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá JOULE/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá JOULE/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Joule và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Joule: JOULE sang Đô la Mỹ (USD), JOULE sang Euro (EUR), JOULE sang Bảng Anh (GBP), JOULE sang Đô la Canada (CAD), JOULE sang Rupee Ấn Độ (INR), JOULE sang Rupee Pakistan (PKR), JOULE sang Real Brazil (BRL), JOULE sang ...
Giá của Joule ở Mỹ là $0.0009213 USD. Ngoài ra, giá của Joule là €0.0007931 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006977 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001288 CAD ở Canada, ₹0.08283 INR ở Ấn Độ, ₨0.2584 PKR ở Pakistan, R$0.004913 BRL ở Brazil, ...
Cặp Joule phổ biến nhất là JOULE sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 Joule (JOULE) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.01579.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.