Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.53%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93364.64 (+1.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.53%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93364.64 (+1.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.53%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93364.64 (+1.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi JIN thành KES
JIN/KES: 1 JIN = 0.005289 KES. Giá chuyển đổi 1 JinPeng (JIN) thành Shilling Kenya (KES) là 0.005289 KES hôm nay.

JIN
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá JIN/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi JinPeng (JIN) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 JIN hiện có giá trị là 0.005289 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 JIN hiện có giá 0.005289 KES, nghĩa là mua 5 JIN sẽ mất 0.02644 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 189.09 JIN và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 945.44 JIN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi JIN sang KES
Chuyển đổi KES sang JIN
JinPeng
Shilling Kenya
1 JIN
0.005289 KES
Đổi 1 JIN sang 0.005289 KES
2 JIN
0.01058 KES
Đổi 2 JIN sang 0.01058 KES
5 JIN
0.02644 KES
Đổi 5 JIN sang 0.02644 KES
10 JIN
0.05289 KES
Đổi 10 JIN sang 0.05289 KES
20 JIN
0.1058 KES
Đổi 20 JIN sang 0.1058 KES
50 JIN
0.2644 KES
Đổi 50 JIN sang 0.2644 KES
100 JIN
0.5289 KES
Đổi 100 JIN sang 0.5289 KES
200 JIN
1.06 KES
Đổi 200 JIN sang 1.06 KES
500 JIN
2.64 KES
Đổi 500 JIN sang 2.64 KES
1000 JIN
5.29 KES
Đổi 1000 JIN sang 5.29 KES
5000 JIN
26.44 KES
Đổi 5000 JIN sang 26.44 KES
10000 JIN
52.89 KES
Đổi 10000 JIN sang 52.89 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JIN thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của JinPeng tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JIN sang KES, lên đến 10000 JIN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
JinPeng
1 KES
189.09 JIN
Đổi 1 KES sang 189.09 JIN
10 KES
1,890.87 JIN
Đổi 10 KES sang 1,890.87 JIN
50 KES
9,454.35 JIN
Đổi 50 KES sang 9,454.35 JIN
100 KES
18,908.71 JIN
Đổi 100 KES sang 18,908.71 JIN
200 KES
37,817.41 JIN
Đổi 200 KES sang 37,817.41 JIN
500 KES
94,543.53 JIN
Đổi 500 KES sang 94,543.53 JIN
1000 KES
189,087.07 JIN
Đổi 1000 KES sang 189,087.07 JIN
2000 KES
378,174.14 JIN
Đổi 2000 KES sang 378,174.14 JIN
5000 KES
945,435.34 JIN
Đổi 5000 KES sang 945,435.34 JIN
10000 KES
1,890,870.69 JIN
Đổi 10000 KES sang 1,890,870.69 JIN
50000 KES
9,454,353.45 JIN
Đổi 50000 KES sang 9,454,353.45 JIN
100000 KES
18,908,706.89 JIN
Đổi 100000 KES sang 18,908,706.89 JIN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành JIN toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo JinPeng đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang JIN, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ JIN/KES
JIN/KES: 1 JIN = 0.005289 KES; 2025/12/04 02:07:02
Trong 1D vừa qua, JinPeng đã thay đổi +3.87% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy JinPeng(JIN) đã thay đổi +3.87% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành JIN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi JIN sang KES: Biến động và thay đổi giá của JinPeng/KES
Giá JinPeng cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.005796 KES trong khi giá JinPeng thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.004730 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá JinPeng theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá JIN theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.005451 KES | 0.005796 KES | 0.01456 KES | 0.01552 KES |
Thấp | 0.005079 KES | 0.004730 KES | 0.004694 KES | 0.004530 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.87% | -4.15% | -17.78% | -65.27% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua JIN (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp JIN bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua JIN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin JinPeng
Số liệu thị trường JIN sang KES
JIN/KES:
KSh0.005289
Khối lượng JIN 24 giờ:
KSh59,640.68
Vốn hóa thị trường JIN:
KSh4,518,111.16
Nguồn cung lưu hành JIN:
854.32M JIN
Tỷ giá JIN sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi JinPeng thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của JinPeng là KSh0.005289 mỗi JIN, với tổng vốn hoá thị trường của KSh4,518,111.16 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 854,316,400 JIN. Khối lượng giao dịch của JinPeng đã thay đổi -21.01% (KSh-15,867.71 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của JIN là KSh75,508.39.
Thông tin thêm về JinPeng trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá JinPeng phổ biến nhất là JIN sang KES, trong đó mã của JinPeng là JIN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80178.47 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70096.54 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130560.06 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 496446.22 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8433179.32 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi JIN sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi JIN sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi JinPeng phổ biến

JIN đến TWD
1 JIN thành NT$0.001280 TWD
JIN đến KES
1 JIN thành KSh0.005289 KES

JIN đến CNY
1 JIN thành ¥0.0002889 CNY

JIN đến USD
1 JIN thành $0.{4}4087 USD

JIN đến AUD
1 JIN thành AU$0.{4}6186 AUD

JIN đến EUR
1 JIN thành €0.{4}3504 EUR

JIN đến CAD
1 JIN thành C$0.{4}5705 CAD

JIN đến KRW
1 JIN thành ₩0.06007 KRW

JIN đến JPY
1 JIN thành ¥0.006345 JPY

JIN đến GBP
1 JIN thành £0.{4}3063 GBP

JIN đến BRL
1 JIN thành R$0.0002169 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

XDC đến KES
1 XDC thành KSh6.63 KES

BNB đến KES
1 BNB thành KSh119,347.55 KES

ETH đến KES
1 ETH thành KSh414,947.95 KES

LINK đến KES
1 LINK thành KSh1,911.13 KES

SHIB đến KES
1 SHIB thành KSh0.001159 KES

BSU đến KES
1 BSU thành KSh28.22 KES

BCH đến KES
1 BCH thành KSh76,529.98 KES

BOB đến KES
1 BOB thành KSh3.51 KES

SUI đến KES
1 SUI thành KSh218.97 KES

H đến KES
1 H thành KSh10.27 KES
Bảng chuyển đổi từ JIN sang KES
Tỷ giá hoán đổi của JinPeng đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 JIN thành Shilling Kenya đã thay đổi -4.15% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.87%, đạt mức cao nhất là 0.005451 KES và mức thấp nhất là 0.005079 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 JIN là KSh0.006430 KES , thay đổi -17.78% so với giá hiện tại. JinPeng đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -73.85% so với năm trước.
-KSh
0.01491KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 02:07 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 JIN | KSh0.002644 | KSh0.002546 | +3.87% |
1 JIN | KSh0.005289 | KSh0.005092 | +3.87% |
5 JIN | KSh0.02644 | KSh0.02546 | +3.87% |
10 JIN | KSh0.05289 | KSh0.05092 | +3.87% |
50 JIN | KSh0.2644 | KSh0.2546 | +3.87% |
100 JIN | KSh0.5289 | KSh0.5092 | +3.87% |
500 JIN | KSh2.64 | KSh2.55 | +3.87% |
1000 JIN | KSh5.29 | KSh5.09 | +3.87% |
Câu Hỏi Thường Gặp JIN/KES
1 JinPeng bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 JinPeng (JIN) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.005289.
Tôi có thể mua bao nhiêu JIN với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 189.09 JIN đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển JIN sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi JIN sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng JIN bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 945.44 JIN, trong khi 5 JIN sẽ có giá khoảng 0.02644KES.
Giá cao nhất của JIN/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 JIN tính theo KES là KSh0.4262. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 JIN/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của JinPeng tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi JinPeng (JIN) đã giảm 4.15%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi JinPeng (JIN) đã giảm 17.78% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ JIN thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa JinPeng và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của JIN/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với JIN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá JIN/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá JIN/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá JIN/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của JinPeng và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp JinPeng: JIN sang Đô la Mỹ (USD), JIN sang Euro (EUR), JIN sang Bảng Anh (GBP), JIN sang Đô la Canada (CAD), JIN sang Rupee Ấn Độ (INR), JIN sang Rupee Pakistan (PKR), JIN sang Real Brazil (BRL), JIN sang ...
Giá của JinPeng ở Mỹ là $0.{4}4087 USD. Ngoài ra, giá của JinPeng là €0.{4}3504 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}3063 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}5705 CAD ở Canada, ₹0.003685 INR ở Ấn Độ, ₨0.01151 PKR ở Pakistan, R$0.0002169 BRL ở Brazil, ...
Cặp JinPeng phổ biến nhất là JIN sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 JinPeng (JIN) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.005289.
Giá của JinPeng ở Mỹ là $0.{4}4087 USD. Ngoài ra, giá của JinPeng là €0.{4}3504 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}3063 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}5705 CAD ở Canada, ₹0.003685 INR ở Ấn Độ, ₨0.01151 PKR ở Pakistan, R$0.0002169 BRL ở Brazil, ...
Cặp JinPeng phổ biến nhất là JIN sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 JinPeng (JIN) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.005289.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Dữ liệu: Số lượng tài khoản hoạt động hàng ngày trên SUI tăng 79% trong 72 giờ quaMột cá voi tại một địa chỉ nhất định mở vị thế mua SOL với đòn bẩy 20x, giá mở vị thế là 176,8746 USDMatrixport: Nếu dữ liệu CPI vượt kỳ vọng, điều này có thể thách thức dự đoán của thị trường về hai lần cắt giảm lãi suất của Fed trong năm nayĐồng sáng lập CoinGecko: Mục tiêu giá tiếp theo của Moonbirds dự kiến đạt 10 ETHBitget tổ chức sự kiện Rút thăm may mắn VIP Thứ Ba lần thứ 7 với giải thưởng cao nhất 5.500 TANSSIFosun International (00656.HK) tăng mạnh trên thị trường chứng khoán Hồng Kông, hiện đã tăng hơn 11%RgbSwap ra mắt tài sản DogeRGB đầu tiên theo giao thức RGB và khởi động chương trình Claim, phân phối airdrop quy mô lớn cho hệ sinh thái BTCTổng lợi nhuận lịch sử của Machi Big Brother Huang Licheng trên Hyperliquid vượt mốc 30 triệu đô laDigitalOcean công bố giá phát hành trái phiếu chuyển đổi cao cấp trị giá 550 triệu USDAguilaTrades tiếp tục đóng vị thế bán khống ETH, chịu lỗ 3,8 triệu USD sau ba lần bán khống đỉnh liên tiếp thất bại












































