Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi JIN thành NAD

JIN/NAD: 1 JIN = 0.0007018 NAD. Giá chuyển đổi 1 JinPeng (JIN) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.0007018 NAD hôm nay.
JIN
JIN
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá JIN/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi JinPeng (JIN) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 JIN hiện có giá trị là 0.0007018 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 JIN hiện có giá 0.0007018 NAD, nghĩa là mua 5 JIN sẽ mất 0.003509 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 1,424.91 JIN và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 7,124.56 JIN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi JIN sang NAD

Chuyển đổi NAD sang JIN

JinPeng
Đô la Namibia
1 JIN
0.0007018  NAD
Đổi 1 JIN sang 0.0007018 NAD
2 JIN
0.001404  NAD
Đổi 2 JIN sang 0.001404 NAD
5 JIN
0.003509  NAD
Đổi 5 JIN sang 0.003509 NAD
10 JIN
0.007018  NAD
Đổi 10 JIN sang 0.007018 NAD
20 JIN
0.01404  NAD
Đổi 20 JIN sang 0.01404 NAD
50 JIN
0.03509  NAD
Đổi 50 JIN sang 0.03509 NAD
100 JIN
0.07018  NAD
Đổi 100 JIN sang 0.07018 NAD
200 JIN
0.1404  NAD
Đổi 200 JIN sang 0.1404 NAD
500 JIN
0.3509  NAD
Đổi 500 JIN sang 0.3509 NAD
1000 JIN
0.7018  NAD
Đổi 1000 JIN sang 0.7018 NAD
5000 JIN
3.51  NAD
Đổi 5000 JIN sang 3.51 NAD
10000 JIN
7.02  NAD
Đổi 10000 JIN sang 7.02 NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JIN thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của JinPeng tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JIN sang NAD, lên đến 10000 JIN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
JinPeng
1 NAD
1,424.91 JIN
Đổi 1 NAD sang 1,424.91 JIN
10 NAD
14,249.12 JIN
Đổi 10 NAD sang 14,249.12 JIN
50 NAD
71,245.62 JIN
Đổi 50 NAD sang 71,245.62 JIN
100 NAD
142,491.24 JIN
Đổi 100 NAD sang 142,491.24 JIN
200 NAD
284,982.48 JIN
Đổi 200 NAD sang 284,982.48 JIN
500 NAD
712,456.2 JIN
Đổi 500 NAD sang 712,456.2 JIN
1000 NAD
1,424,912.4 JIN
Đổi 1000 NAD sang 1,424,912.4 JIN
2000 NAD
2,849,824.8 JIN
Đổi 2000 NAD sang 2,849,824.8 JIN
5000 NAD
7,124,562.01 JIN
Đổi 5000 NAD sang 7,124,562.01 JIN
10000 NAD
14,249,124.01 JIN
Đổi 10000 NAD sang 14,249,124.01 JIN
50000 NAD
71,245,620.06 JIN
Đổi 50000 NAD sang 71,245,620.06 JIN
100000 NAD
142,491,240.12 JIN
Đổi 100000 NAD sang 142,491,240.12 JIN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành JIN toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo JinPeng đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang JIN, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ JIN/NAD

JIN/NAD: 1 JIN = 0.0007018 NAD; 2025/12/02 15:33:54
Trong 1D vừa qua, JinPeng đã thay đổi +7.46% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy JinPeng(JIN) đã thay đổi +7.46% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành JIN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi JIN sang NAD: Biến động và thay đổi giá của JinPeng/NAD

Giá JinPeng cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.0007752 NAD trong khi giá JinPeng thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.0006291 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá JinPeng theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá JIN theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0006900 NAD
0.0007752 NAD
0.001927 NAD
0.002120 NAD
Thấp
0.0006262 NAD
0.0006291 NAD
0.0006214 NAD
0.0005997 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+7.46%
-3.82%
-28.05%
-67.38%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua JIN (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp JIN bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua JIN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin JinPeng

Số liệu thị trường JIN sang NAD

JIN/NAD:
N$0.0007018
Khối lượng JIN 24 giờ:
N$16,965.55
Vốn hóa thị trường JIN:
N$599,557.13
Nguồn cung lưu hành JIN:
854.32M JIN

Tỷ giá JIN sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi JinPeng thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của JinPeng là N$0.0007018 mỗi JIN, với tổng vốn hoá thị trường của N$599,557.13 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 854,316,400 JIN. Khối lượng giao dịch của JinPeng đã thay đổi +135.97% (N$9,775.93 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của JIN là N$7,189.61.

Thông tin thêm về JinPeng trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá JinPeng phổ biến nhất là JIN sang NAD, trong đó mã của JinPeng là JIN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 86542.51 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2837.44 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.04 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 127.15 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74521.76 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65564.61 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 121194.13 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 463513.03 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7782473.68 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.60 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi JIN sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi JIN sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi JinPeng phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
JIN đến TWD
1 JIN thành NT$0.001286 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
JIN đến CNY
1 JIN thành ¥0.0002897 CNY
popular info Đô la Mỹ
JIN đến USD
1 JIN thành $0.{4}4097 USD
popular info Đô la Úc
JIN đến AUD
1 JIN thành AU$0.{4}6248 AUD
popular info Euro
JIN đến EUR
1 JIN thành €0.{4}3528 EUR
popular info Đô la Canada
JIN đến CAD
1 JIN thành C$0.{4}5737 CAD
popular info Won Hàn Quốc
JIN đến KRW
1 JIN thành ₩0.06014 KRW
popular info Yên Nhật
JIN đến JPY
1 JIN thành ¥0.006393 JPY
popular info Bảng Anh
JIN đến GBP
1 JIN thành £0.{4}3104 GBP
popular info Đô la Namibia
JIN đến NAD
1 JIN thành N$0.0007018 NAD
popular info Real Brazil
JIN đến BRL
1 JIN thành R$0.0002194 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets siren
SIREN đến NAD
1 SIREN thành N$1.54 NAD
other assets Tether Gold
XAUt đến NAD
1 XAUt thành N$72,003.79 NAD
other assets Janction
JCT đến NAD
1 JCT thành N$0.05354 NAD
other assets Merlin Chain
MERL đến NAD
1 MERL thành N$5.86 NAD
other assets Baby Shark Universe
BSU đến NAD
1 BSU thành N$3.74 NAD
other assets Tradoor
TRADOOR đến NAD
1 TRADOOR thành N$24.78 NAD
other assets World Liberty Financial
WLFI đến NAD
1 WLFI thành N$2.79 NAD
other assets Bio Protocol
BIO đến NAD
1 BIO thành N$0.9005 NAD
other assets Rayls
RLS đến NAD
1 RLS thành N$0.5964 NAD
other assets Yooldo
ESPORTS đến NAD
1 ESPORTS thành N$7.71 NAD

Bảng chuyển đổi từ JIN sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của JinPeng đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 JIN thành Đô la Namibia đã thay đổi -3.82% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +7.46%, đạt mức cao nhất là 0.0006900 NAD và mức thấp nhất là 0.0006262 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 JIN là N$0.0009707 NAD , thay đổi -28.05% so với giá hiện tại. JinPeng đã thay đổi
-N$
0.002134NAD
, tương đương mức thay đổi -75.58% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 15:33 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 JIN
N$0.0003509N$0.0003270
+7.46%
1 JIN
N$0.0007018N$0.0006539
+7.46%
5 JIN
N$0.003509N$0.003270
+7.46%
10 JIN
N$0.007018N$0.006539
+7.46%
50 JIN
N$0.03509N$0.03270
+7.46%
100 JIN
N$0.07018N$0.06539
+7.46%
500 JIN
N$0.3509N$0.3270
+7.46%
1000 JIN
N$0.7018N$0.6539
+7.46%

Câu Hỏi Thường Gặp JIN/NAD

1 JinPeng bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 JinPeng (JIN) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.0007018.
Tôi có thể mua bao nhiêu JIN với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,424.91 JIN đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển JIN sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi JIN sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng JIN bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 7,124.56 JIN, trong khi 5 JIN sẽ có giá khoảng 0.003509NAD.
Giá cao nhất của JIN/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 JIN tính theo NAD là N$0.05643. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 JIN/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của JinPeng tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi JinPeng (JIN) đã giảm 3.82%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi JinPeng (JIN) đã giảm 28.05% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ JIN thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa JinPeng và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của JIN/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với JIN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá JIN/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá JIN/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá JIN/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của JinPeng và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp JinPeng: JIN sang Đô la Mỹ (USD), JIN sang Euro (EUR), JIN sang Bảng Anh (GBP), JIN sang Đô la Canada (CAD), JIN sang Rupee Ấn Độ (INR), JIN sang Rupee Pakistan (PKR), JIN sang Real Brazil (BRL), JIN sang ...
Giá của JinPeng ở Mỹ là $0.{4}4097 USD. Ngoài ra, giá của JinPeng là €0.{4}3528 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}3104 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}5737 CAD ở Canada, ₹0.003684 INR ở Ấn Độ, ₨0.01158 PKR ở Pakistan, R$0.0002194 BRL ở Brazil, ...
Cặp JinPeng phổ biến nhất là JIN sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 JinPeng (JIN) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.0007018.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.