Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.98%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$110797.84 (-2.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam34(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$470.7M (1 ngày); +$367.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.98%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$110797.84 (-2.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam34(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$470.7M (1 ngày); +$367.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.98%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$110797.84 (-2.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam34(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$470.7M (1 ngày); +$367.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi JAK thành MYR
JAK/MYR: 1 JAK = 0.0004408 MYR. Giá chuyển đổi 1 Jak (JAK) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.0004408 MYR hôm nay.

JAK
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá JAK/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Jak (JAK) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 JAK hiện có giá trị là 0.0004408 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 JAK hiện có giá 0.0004408 MYR, nghĩa là mua 5 JAK sẽ mất 0.002204 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 2,268.36 JAK và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 11,341.82 JAK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi JAK sang MYR
Chuyển đổi MYR sang JAK
Jak
Ringgit Malaysia
1 JAK
0.0004408 MYR
Đổi 1 JAK sang 0.0004408 MYR
2 JAK
0.0008817 MYR
Đổi 2 JAK sang 0.0008817 MYR
5 JAK
0.002204 MYR
Đổi 5 JAK sang 0.002204 MYR
10 JAK
0.004408 MYR
Đổi 10 JAK sang 0.004408 MYR
20 JAK
0.008817 MYR
Đổi 20 JAK sang 0.008817 MYR
50 JAK
0.02204 MYR
Đổi 50 JAK sang 0.02204 MYR
100 JAK
0.04408 MYR
Đổi 100 JAK sang 0.04408 MYR
200 JAK
0.08817 MYR
Đổi 200 JAK sang 0.08817 MYR
500 JAK
0.2204 MYR
Đổi 500 JAK sang 0.2204 MYR
1000 JAK
0.4408 MYR
Đổi 1000 JAK sang 0.4408 MYR
5000 JAK
2.2 MYR
Đổi 5000 JAK sang 2.2 MYR
10000 JAK
4.41 MYR
Đổi 10000 JAK sang 4.41 MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JAK thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của Jak tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JAK sang MYR, lên đến 10000 JAK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
Jak
1 MYR
2,268.36 JAK
Đổi 1 MYR sang 2,268.36 JAK
10 MYR
22,683.64 JAK
Đổi 10 MYR sang 22,683.64 JAK
50 MYR
113,418.19 JAK
Đổi 50 MYR sang 113,418.19 JAK
100 MYR
226,836.39 JAK
Đổi 100 MYR sang 226,836.39 JAK
200 MYR
453,672.77 JAK
Đổi 200 MYR sang 453,672.77 JAK
500 MYR
1,134,181.93 JAK
Đổi 500 MYR sang 1,134,181.93 JAK
1000 MYR
2,268,363.85 JAK
Đổi 1000 MYR sang 2,268,363.85 JAK
2000 MYR
4,536,727.7 JAK
Đổi 2000 MYR sang 4,536,727.7 JAK
5000 MYR
11,341,819.26 JAK
Đổi 5000 MYR sang 11,341,819.26 JAK
10000 MYR
22,683,638.52 JAK
Đổi 10000 MYR sang 22,683,638.52 JAK
50000 MYR
113,418,192.62 JAK
Đổi 50000 MYR sang 113,418,192.62 JAK
100000 MYR
226,836,385.24 JAK
Đổi 100000 MYR sang 226,836,385.24 JAK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành JAK toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo Jak đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang JAK, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ JAK/MYR
JAK/MYR: 1 JAK = 0.0004408 MYR; 2025/10/30 06:58:38
Trong 1D vừa qua, Jak đã thay đổi -6.51% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Jak(JAK) đã thay đổi -6.51% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành JAK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi JAK sang MYR: Biến động và thay đổi giá của Jak/MYR
Giá Jak cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.0005316 MYR trong khi giá Jak thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.0004889 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Jak theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá JAK theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.0005247 MYR | 0.0005316 MYR | 0.0006721 MYR | 0.001027 MYR |
Thấp | 0.0004905 MYR | 0.0004889 MYR | 0.0004766 MYR | 0.0004766 MYR |
Bình thường | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -6.51% | +2.93% | -20.56% | -30.65% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua JAK (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp JAK bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua JAK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Jak
Số liệu thị trường JAK sang MYR
JAK/MYR:
RM0.0004408
Khối lượng JAK 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường JAK:
--
Nguồn cung lưu hành JAK:
0 JAK
Tỷ giá JAK sang MYR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Jak thành Ringgit Malaysia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Jak là RM0.0004408 mỗi JAK, với tổng vốn hoá thị trường của RM0 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- JAK. Khối lượng giao dịch của Jak đã thay đổi 0.00% (RM0 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của JAK là RM0.
Thông tin thêm về Jak trên Bitget
Thông tin Ringgit Malaysia
Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Jak phổ biến nhất là JAK sang MYR, trong đó mã của Jak là JAK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 111505.13 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3944.44 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.61 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 196.06 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 95849.81 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 84375.93 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 155382.40 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 597533.69 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9859919.17 INR

PI đến INR
1 PI thành 24.34 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi JAK sang MYR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi JAK sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Jak phổ biến

JAK đến TWD
1 JAK thành NT$0.003224 TWD
JAK đến MYR
1 JAK thành RM0.0004408 MYR

JAK đến CNY
1 JAK thành ¥0.0007453 CNY

JAK đến USD
1 JAK thành $0.0001050 USD

JAK đến EUR
1 JAK thành €0.{4}9028 EUR

JAK đến CAD
1 JAK thành C$0.0001464 CAD

JAK đến KRW
1 JAK thành ₩0.1496 KRW

JAK đến JPY
1 JAK thành ¥0.01604 JPY

JAK đến GBP
1 JAK thành £0.{4}7947 GBP

JAK đến BRL
1 JAK thành R$0.0005628 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MYR

ZEC đến MYR
1 ZEC thành RM1,448.66 MYR

PUMP đến MYR
1 PUMP thành RM0.02088 MYR

BTC đến MYR
1 BTC thành RM465,273.69 MYR

SOL đến MYR
1 SOL thành RM819.05 MYR

EUL đến MYR
1 EUL thành RM39.99 MYR

LAUNCHCOIN đến MYR
1 LAUNCHCOIN thành RM0.003406 MYR

FARTCOIN đến MYR
1 FARTCOIN thành RM1.56 MYR

LINK đến MYR
1 LINK thành RM76.32 MYR

LUMIA đến MYR
1 LUMIA thành RM0.6105 MYR

SYRUP đến MYR
1 SYRUP thành RM1.84 MYR
Bảng chuyển đổi từ JAK sang MYR
Tỷ giá hoán đổi của Jak đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 JAK thành Ringgit Malaysia đã thay đổi +2.93% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.51%, đạt mức cao nhất là 0.0005247 MYR và mức thấp nhất là 0.0004905 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 JAK là RM0.0005678 MYR , thay đổi -20.56% so với giá hiện tại. Jak đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -96.63% so với năm trước.
+RM
0.0004905MYR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 06:58 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 JAK | RM0.0002204 | RM0.0002375 | -6.51% |
1 JAK | RM0.0004408 | RM0.0004750 | -6.51% |
5 JAK | RM0.002204 | RM0.002375 | -6.51% |
10 JAK | RM0.004408 | RM0.004750 | -6.51% |
50 JAK | RM0.02204 | RM0.02375 | -6.51% |
100 JAK | RM0.04408 | RM0.04750 | -6.51% |
500 JAK | RM0.2204 | RM0.2375 | -6.51% |
1000 JAK | RM0.4408 | RM0.4750 | -6.51% |
Câu Hỏi Thường Gặp JAK/MYR
1 Jak bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 Jak (JAK) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.0004408.
Tôi có thể mua bao nhiêu JAK với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,268.36 JAK đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển JAK sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi JAK sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng JAK bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 11,341.82 JAK, trong khi 5 JAK sẽ có giá khoảng 0.002204MYR.
Giá cao nhất của JAK/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 JAK tính theo MYR là RM0.1274. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 JAK/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Jak tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Jak (JAK) đã tăng 2.93%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Jak (JAK) đã giảm 20.56% so với Ringgit Malaysia (MYR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ JAK thành MYR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Jak và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của JAK/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với JAK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá JAK/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá JAK/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá JAK/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Jak và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Jak: JAK sang Đô la Mỹ (USD), JAK sang Euro (EUR), JAK sang Bảng Anh (GBP), JAK sang Đô la Canada (CAD), JAK sang Rupee Ấn Độ (INR), JAK sang Rupee Pakistan (PKR), JAK sang Real Brazil (BRL), JAK sang ...
Giá của Jak ở Mỹ là $0.0001050 USD. Ngoài ra, giá của Jak là €0.{4}9028 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}7947 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001464 CAD ở Canada, ₹0.009287 INR ở Ấn Độ, ₨0.02965 PKR ở Pakistan, R$0.0005628 BRL ở Brazil, ...
Cặp Jak phổ biến nhất là JAK sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 Jak (JAK) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.0004408.
Giá của Jak ở Mỹ là $0.0001050 USD. Ngoài ra, giá của Jak là €0.{4}9028 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}7947 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001464 CAD ở Canada, ₹0.009287 INR ở Ấn Độ, ₨0.02965 PKR ở Pakistan, R$0.0005628 BRL ở Brazil, ...
Cặp Jak phổ biến nhất là JAK sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 Jak (JAK) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.0004408.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.













































