Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Hydranet sang Dinar Iraq (HDN sang IQD)

Máy tính và công cụ chuyển đổi HDN thành IQD

HDN/IQD: 1 HDN = 43.57 IQD. Giá chuyển đổi 1 Hydranet (HDN) thành Dinar Iraq (IQD) là 43.57 IQD hôm nay.
HDN
HDN
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HDN/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hydranet (HDN) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HDN hiện có giá trị là 43.57 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HDN hiện có giá 43.57 IQD, nghĩa là mua 5 HDN sẽ mất 217.85 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.02295 HDN và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.1148 HDN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HDN sang IQD

Chuyển đổi IQD sang HDN

Hydranet
Dinar Iraq
1 HDN
43.57  IQD
Đổi 1 HDN sang 43.57 IQD
2 HDN
87.14  IQD
Đổi 2 HDN sang 87.14 IQD
5 HDN
217.85  IQD
Đổi 5 HDN sang 217.85 IQD
10 HDN
435.71  IQD
Đổi 10 HDN sang 435.71 IQD
20 HDN
871.42  IQD
Đổi 20 HDN sang 871.42 IQD
50 HDN
2,178.54  IQD
Đổi 50 HDN sang 2,178.54 IQD
100 HDN
4,357.08  IQD
Đổi 100 HDN sang 4,357.08 IQD
200 HDN
8,714.16  IQD
Đổi 200 HDN sang 8,714.16 IQD
500 HDN
21,785.4  IQD
Đổi 500 HDN sang 21,785.4 IQD
1000 HDN
43,570.8  IQD
Đổi 1000 HDN sang 43,570.8 IQD
5000 HDN
217,854.02  IQD
Đổi 5000 HDN sang 217,854.02 IQD
10000 HDN
435,708.03  IQD
Đổi 10000 HDN sang 435,708.03 IQD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HDN thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của Hydranet tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HDN sang IQD, lên đến 10000 HDN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
Hydranet
1 IQD
0.02295 HDN
Đổi 1 IQD sang 0.02295 HDN
10 IQD
0.2295 HDN
Đổi 10 IQD sang 0.2295 HDN
50 IQD
1.15 HDN
Đổi 50 IQD sang 1.15 HDN
100 IQD
2.3 HDN
Đổi 100 IQD sang 2.3 HDN
200 IQD
4.59 HDN
Đổi 200 IQD sang 4.59 HDN
500 IQD
11.48 HDN
Đổi 500 IQD sang 11.48 HDN
1000 IQD
22.95 HDN
Đổi 1000 IQD sang 22.95 HDN
2000 IQD
45.9 HDN
Đổi 2000 IQD sang 45.9 HDN
5000 IQD
114.76 HDN
Đổi 5000 IQD sang 114.76 HDN
10000 IQD
229.51 HDN
Đổi 10000 IQD sang 229.51 HDN
50000 IQD
1,147.56 HDN
Đổi 50000 IQD sang 1,147.56 HDN
100000 IQD
2,295.11 HDN
Đổi 100000 IQD sang 2,295.11 HDN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành HDN toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo Hydranet đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang HDN, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HDN/IQD

HDN/IQD: 1 HDN = 43.57 IQD; 2025/12/28 17:49:28
Trong 1D vừa qua, Hydranet đã thay đổi +5.29% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hydranet(HDN) đã thay đổi +5.29% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành HDN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi HDN sang IQD: Biến động và thay đổi giá của Hydranet/IQD

Giá Hydranet cao nhất theo IQD 7 ngày qua là 44.54 IQD trong khi giá Hydranet thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là 37.47 IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hydranet theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HDN theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
44.54 IQD
44.54 IQD
46.07 IQD
53.48 IQD
Thấp
40.6 IQD
37.47 IQD
35.36 IQD
26.93 IQD
Bình thường
0 IQD
0 IQD
0 IQD
0 IQD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+5.29%
+8.81%
+16.87%
-15.96%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HDN (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HDN bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HDN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Hydranet

Số liệu thị trường HDN sang IQD

HDN/IQD:
ع.د43.57
Khối lượng HDN 24 giờ:
ع.د206,018,313.25
Vốn hóa thị trường HDN:
ع.د8,148,314,234.07
Nguồn cung lưu hành HDN:
187.01M HDN

Tỷ giá HDN sang IQD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Hydranet thành Dinar Iraq đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Hydranet là ع.د43.57 mỗi HDN, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د8,148,314,234.07 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của 187,013,170 HDN. Khối lượng giao dịch của Hydranet đã thay đổi +11.45% (ع.د21,165,466.14 IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HDN là ع.د184,852,847.11.

Thông tin thêm về Hydranet trên Bitget

Thông tin Dinar Iraq

Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hydranet phổ biến nhất là HDN sang IQD, trong đó mã của Hydranet là HDN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87898.26 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2950.26 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 124.26 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74643.20 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65027.13 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 120262.40 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 487334.32 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7894529.48 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HDN sang IQD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HDN sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Hydranet phổ biến

popular info Dinar Iraq
HDN đến IQD
1 HDN thành ع.د43.57 IQD
popular info Đô la Đài Loan mới
HDN đến TWD
1 HDN thành NT$1.04 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HDN đến CNY
1 HDN thành ¥0.2330 CNY
popular info Đô la Mỹ
HDN đến USD
1 HDN thành $0.03326 USD
popular info Đô la Úc
HDN đến AUD
1 HDN thành AU$0.04951 AUD
popular info Euro
HDN đến EUR
1 HDN thành €0.02824 EUR
popular info Đô la Canada
HDN đến CAD
1 HDN thành C$0.04550 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HDN đến KRW
1 HDN thành ₩47.96 KRW
popular info Yên Nhật
HDN đến JPY
1 HDN thành ¥5.21 JPY
popular info Bảng Anh
HDN đến GBP
1 HDN thành £0.02460 GBP
popular info Real Brazil
HDN đến BRL
1 HDN thành R$0.1844 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IQD

other assets TokenFi
TOKEN đến IQD
1 TOKEN thành ع.د8.33 IQD
other assets UIUI
UI đến IQD
1 UI thành ع.د0.08607 IQD
other assets Ethereum
ETH đến IQD
1 ETH thành ع.د3,861,122.32 IQD
other assets Astra Nova
RVV đến IQD
1 RVV thành ع.د11.29 IQD
other assets Uniswap
UNI đến IQD
1 UNI thành ع.د8,341.2 IQD
other assets Cardano
ADA đến IQD
1 ADA thành ع.د485.08 IQD
other assets Baby Doge Coin
BabyDoge đến IQD
1 BabyDoge thành ع.د0.{6}8219 IQD
other assets Pi
PI đến IQD
1 PI thành ع.د268.31 IQD
other assets BNB
BNB đến IQD
1 BNB thành ع.د1,132,454.39 IQD
other assets Aster
ASTER đến IQD
1 ASTER thành ع.د952.66 IQD

Bảng chuyển đổi từ HDN sang IQD

Tỷ giá hoán đổi của Hydranet đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HDN thành Dinar Iraq đã thay đổi +8.81% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.29%, đạt mức cao nhất là 44.54 IQD và mức thấp nhất là 40.6 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 HDN là ع.د37.28 IQD , thay đổi +16.87% so với giá hiện tại. Hydranet đã thay đổi
-ع.د
14.95IQD
, tương đương mức thay đổi -25.55% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 17:49 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 HDN
ع.د21.79ع.د20.69
+5.29%
1 HDN
ع.د43.57ع.د41.38
+5.29%
5 HDN
ع.د217.85ع.د206.91
+5.29%
10 HDN
ع.د435.71ع.د413.81
+5.29%
50 HDN
ع.د2,178.54ع.د2,069.07
+5.29%
100 HDN
ع.د4,357.08ع.د4,138.14
+5.29%
500 HDN
ع.د21,785.4ع.د20,690.69
+5.29%
1000 HDN
ع.د43,570.8ع.د41,381.38
+5.29%

Câu Hỏi Thường Gặp HDN/IQD

1 Hydranet bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 Hydranet (HDN) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د43.57.
Tôi có thể mua bao nhiêu HDN với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.02295 HDN đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HDN sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HDN sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HDN bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 0.1148 HDN, trong khi 5 HDN sẽ có giá khoảng 217.85IQD.
Giá cao nhất của HDN/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HDN tính theo IQD là ع.د230.87. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HDN/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hydranet tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hydranet (HDN) đã tăng 8.81%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hydranet (HDN) đã tăng 16.87% so với Dinar Iraq (IQD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HDN thành IQD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hydranet và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HDN/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HDN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HDN/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HDN/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HDN/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hydranet và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Hydranet: HDN sang Đô la Mỹ (USD), HDN sang Euro (EUR), HDN sang Bảng Anh (GBP), HDN sang Đô la Canada (CAD), HDN sang Rupee Ấn Độ (INR), HDN sang Rupee Pakistan (PKR), HDN sang Real Brazil (BRL), HDN sang ...
Giá của Hydranet ở Mỹ là $0.03326 USD. Ngoài ra, giá của Hydranet là €0.02824 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02460 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.04550 CAD ở Canada, ₹2.99 INR ở Ấn Độ, ₨9.32 PKR ở Pakistan, R$0.1844 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hydranet phổ biến nhất là HDN sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 Hydranet (HDN) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د43.57.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget