Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113691.24 (+1.79%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam40(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$90.6M (1 ngày); -$451.2M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113691.24 (+1.79%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam40(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$90.6M (1 ngày); -$451.2M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113691.24 (+1.79%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam40(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$90.6M (1 ngày); -$451.2M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HUNT thành MXN
HUNT/MXN: 1 HUNT = 0.002737 MXN. Giá chuyển đổi 1 HUNT (HUNT) thành Peso Mexico (MXN) là 0.002737 MXN hôm nay.

HUNT
MXN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HUNT/MXN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HUNT (HUNT) thành Peso Mexico (MXN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HUNT hiện có giá trị là 0.002737 MXN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HUNT hiện có giá 0.002737 MXN, nghĩa là mua 5 HUNT sẽ mất 0.01368 MXN. Tương tự, Mex$1 MXN có thể được chuyển đổi thành 365.43 HUNT và Mex$50 MXN có thể được chuyển đổi thành 1,827.14 HUNT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HUNT sang MXN
Chuyển đổi MXN sang HUNT
HUNT
Peso Mexico
1 HUNT
0.002737 MXN
Đổi 1 HUNT sang 0.002737 MXN
2 HUNT
0.005473 MXN
Đổi 2 HUNT sang 0.005473 MXN
5 HUNT
0.01368 MXN
Đổi 5 HUNT sang 0.01368 MXN
10 HUNT
0.02737 MXN
Đổi 10 HUNT sang 0.02737 MXN
20 HUNT
0.05473 MXN
Đổi 20 HUNT sang 0.05473 MXN
50 HUNT
0.1368 MXN
Đổi 50 HUNT sang 0.1368 MXN
100 HUNT
0.2737 MXN
Đổi 100 HUNT sang 0.2737 MXN
200 HUNT
0.5473 MXN
Đổi 200 HUNT sang 0.5473 MXN
500 HUNT
1.37 MXN
Đổi 500 HUNT sang 1.37 MXN
1000 HUNT
2.74 MXN
Đổi 1000 HUNT sang 2.74 MXN
5000 HUNT
13.68 MXN
Đổi 5000 HUNT sang 13.68 MXN
10000 HUNT
27.37 MXN
Đổi 10000 HUNT sang 27.37 MXN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUNT thành MXN toàn diện, cho thấy giá trị của HUNT tính theo Peso Mexico đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUNT sang MXN, lên đến 10000 HUNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Mexico
HUNT
1 MXN
365.43 HUNT
Đổi 1 MXN sang 365.43 HUNT
10 MXN
3,654.29 HUNT
Đổi 10 MXN sang 3,654.29 HUNT
50 MXN
18,271.43 HUNT
Đổi 50 MXN sang 18,271.43 HUNT
100 MXN
36,542.87 HUNT
Đổi 100 MXN sang 36,542.87 HUNT
200 MXN
73,085.74 HUNT
Đổi 200 MXN sang 73,085.74 HUNT
500 MXN
182,714.35 HUNT
Đổi 500 MXN sang 182,714.35 HUNT
1000 MXN
365,428.7 HUNT
Đổi 1000 MXN sang 365,428.7 HUNT
2000 MXN
730,857.4 HUNT
Đổi 2000 MXN sang 730,857.4 HUNT
5000 MXN
1,827,143.5 HUNT
Đổi 5000 MXN sang 1,827,143.5 HUNT
10000 MXN
3,654,287 HUNT
Đổi 10000 MXN sang 3,654,287 HUNT
50000 MXN
18,271,434.98 HUNT
Đổi 50000 MXN sang 18,271,434.98 HUNT
100000 MXN
36,542,869.96 HUNT
Đổi 100000 MXN sang 36,542,869.96 HUNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MXN thành HUNT toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Mexico tính theo HUNT đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MXN sang HUNT, lên đến 100000 MXN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HUNT/MXN
HUNT/MXN: 1 HUNT = 0.002737 MXN; 2025/10/26 12:36:43
Trong 1D vừa qua, HUNT đã thay đổi -4.66% thành MXN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HUNT(HUNT) đã thay đổi -4.66% thành MXN trong khi đó Peso Mexico(MXN) đã thay đổi % thành HUNT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HUNT sang MXN: Biến động và thay đổi giá của HUNT/MXN
Giá HUNT cao nhất theo MXN 7 ngày qua là 0.002875 MXN trong khi giá HUNT thấp nhất theo MXN trong 7 ngày qua là 0.002369 MXN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HUNT theo MXN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HUNT theo MXN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.002875 MXN | 0.002875 MXN | 0.006884 MXN | 0.01289 MXN |
Thấp | 0.002682 MXN | 0.002369 MXN | 0.002369 MXN | 0.002369 MXN |
Bình thường | 0 MXN | 0 MXN | 0 MXN | 0 MXN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.66% | +10.23% | -52.45% | -74.61% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HUNT (hoặc USDT) bằng MXN (Mexican Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HUNT bằng MXN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HUNT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin HUNT
Số liệu thị trường HUNT sang MXN
HUNT/MXN:
Mex$0.002737
Khối lượng HUNT 24 giờ:
Mex$2,845.13
Vốn hóa thị trường HUNT:
--
Nguồn cung lưu hành HUNT:
0 HUNT
Tỷ giá HUNT sang MXN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi HUNT thành Peso Mexico đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của HUNT là Mex$0.002737 mỗi HUNT, với tổng vốn hoá thị trường của Mex$0 MXN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HUNT. Khối lượng giao dịch của HUNT đã thay đổi 0.00% (Mex$0 MXN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HUNT là Mex$2,845.13.
Thông tin thêm về HUNT trên Bitget
Thông tin Peso Mexico
Ký hiệu của MXN là Mex$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HUNT phổ biến nhất là HUNT sang MXN, trong đó mã của HUNT là HUNT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MXN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 111586.48 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3951.83 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.62 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 194.18 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 95986.69 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 83857.24 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 156265.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 601384.18 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9799524.67 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.20 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HUNT sang MXN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HUNT sang MXN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi HUNT phổ biến
HUNT đến MXN
1 HUNT thành Mex$0.002737 MXN

HUNT đến TWD
1 HUNT thành NT$0.004574 TWD

HUNT đến CNY
1 HUNT thành ¥0.001058 CNY

HUNT đến USD
1 HUNT thành $0.0001483 USD

HUNT đến EUR
1 HUNT thành €0.0001276 EUR

HUNT đến CAD
1 HUNT thành C$0.0002077 CAD

HUNT đến KRW
1 HUNT thành ₩0.2134 KRW

HUNT đến JPY
1 HUNT thành ¥0.02266 JPY

HUNT đến GBP
1 HUNT thành £0.0001114 GBP

HUNT đến BRL
1 HUNT thành R$0.0007992 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MXN

CAT đến MXN
1 CAT thành Mex$0.{8}1885 MXN

ZEC đến MXN
1 ZEC thành Mex$5,838.46 MXN

HYPE đến MXN
1 HYPE thành Mex$881.09 MXN

AIXBT đến MXN
1 AIXBT thành Mex$1.71 MXN

MAVIA đến MXN
1 MAVIA thành Mex$2.03 MXN

AKT đến MXN
1 AKT thành Mex$15.78 MXN

MERL đến MXN
1 MERL thành Mex$7.73 MXN

PUMP đến MXN
1 PUMP thành Mex$0.08655 MXN

PIPPIN đến MXN
1 PIPPIN thành Mex$0.3629 MXN

EDU đến MXN
1 EDU thành Mex$3.76 MXN
Bảng chuyển đổi từ HUNT sang MXN
Tỷ giá hoán đổi của HUNT đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HUNT thành Peso Mexico đã thay đổi +10.23% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.66%, đạt mức cao nhất là 0.002875 MXN và mức thấp nhất là 0.002682 MXN . Một tháng trước, giá trị của 1 HUNT là Mex$0.005760 MXN , thay đổi -52.45% so với giá hiện tại. HUNT đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -70.59% so với năm trước.
+Mex$
0.002741MXN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 12:36 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 HUNT | Mex$0.001368 | Mex$0.001435 | -4.66% |
1 HUNT | Mex$0.002737 | Mex$0.002871 | -4.66% |
5 HUNT | Mex$0.01368 | Mex$0.01435 | -4.66% |
10 HUNT | Mex$0.02737 | Mex$0.02871 | -4.66% |
50 HUNT | Mex$0.1368 | Mex$0.1435 | -4.66% |
100 HUNT | Mex$0.2737 | Mex$0.2871 | -4.66% |
500 HUNT | Mex$1.37 | Mex$1.44 | -4.66% |
1000 HUNT | Mex$2.74 | Mex$2.87 | -4.66% |
Câu Hỏi Thường Gặp HUNT/MXN
1 HUNT bằng bao nhiêu MXN?
Hiện tại, giá 1 HUNT (HUNT) trong Peso Mexico (MXN) là Mex$0.002737.
Tôi có thể mua bao nhiêu HUNT với 1 MXN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 365.43 HUNT đối với MXN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HUNT sang MXN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HUNT sang MXN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HUNT bất kỳ sang MXN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MXN tương đương 1,827.14 HUNT, trong khi 5 HUNT sẽ có giá khoảng 0.01368MXN.
Giá cao nhất của HUNT/MXN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HUNT tính theo MXN là Mex$0.01289. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HUNT/MXN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HUNT tính theo MXN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HUNT (HUNT) đã tăng 10.23%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HUNT (HUNT) đã giảm 52.45% so với Peso Mexico (MXN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HUNT thành MXN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HUNT và Peso Mexico, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HUNT/MXN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HUNT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HUNT/MXN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HUNT/MXN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HUNT/MXN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HUNT và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HUNT: HUNT sang Đô la Mỹ (USD), HUNT sang Euro (EUR), HUNT sang Bảng Anh (GBP), HUNT sang Đô la Canada (CAD), HUNT sang Rupee Ấn Độ (INR), HUNT sang Rupee Pakistan (PKR), HUNT sang Real Brazil (BRL), HUNT sang ...
Giá của HUNT ở Mỹ là $0.0001483 USD. Ngoài ra, giá của HUNT là €0.0001276 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001114 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002077 CAD ở Canada, ₹0.01302 INR ở Ấn Độ, ₨0.04167 PKR ở Pakistan, R$0.0007992 BRL ở Brazil, ...
Cặp HUNT phổ biến nhất là HUNT sang Peso Mexico(MXN). Giá của 1 HUNT (HUNT) ở Peso Mexico (MXN) là Mex$0.002737.
Giá của HUNT ở Mỹ là $0.0001483 USD. Ngoài ra, giá của HUNT là €0.0001276 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001114 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002077 CAD ở Canada, ₹0.01302 INR ở Ấn Độ, ₨0.04167 PKR ở Pakistan, R$0.0007992 BRL ở Brazil, ...
Cặp HUNT phổ biến nhất là HUNT sang Peso Mexico(MXN). Giá của 1 HUNT (HUNT) ở Peso Mexico (MXN) là Mex$0.002737.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.













































