Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.98%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113524.53 (+1.84%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam40(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$90.6M (1 ngày); -$451.2M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.98%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113524.53 (+1.84%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam40(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$90.6M (1 ngày); -$451.2M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.98%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113524.53 (+1.84%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam40(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$90.6M (1 ngày); -$451.2M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HUNT thành LKR
HUNT/LKR: 1 HUNT = 0.04873 LKR. Giá chuyển đổi 1 HUNT (HUNT) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.04873 LKR hôm nay.

HUNT
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HUNT/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HUNT (HUNT) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HUNT hiện có giá trị là 0.04873 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HUNT hiện có giá 0.04873 LKR, nghĩa là mua 5 HUNT sẽ mất 0.2436 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 20.52 HUNT và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 102.61 HUNT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HUNT sang LKR
Chuyển đổi LKR sang HUNT
HUNT
Rupee Sri Lanka
1 HUNT
0.04873 LKR
Đổi 1 HUNT sang 0.04873 LKR
2 HUNT
0.09746 LKR
Đổi 2 HUNT sang 0.09746 LKR
5 HUNT
0.2436 LKR
Đổi 5 HUNT sang 0.2436 LKR
10 HUNT
0.4873 LKR
Đổi 10 HUNT sang 0.4873 LKR
20 HUNT
0.9746 LKR
Đổi 20 HUNT sang 0.9746 LKR
50 HUNT
2.44 LKR
Đổi 50 HUNT sang 2.44 LKR
100 HUNT
4.87 LKR
Đổi 100 HUNT sang 4.87 LKR
200 HUNT
9.75 LKR
Đổi 200 HUNT sang 9.75 LKR
500 HUNT
24.36 LKR
Đổi 500 HUNT sang 24.36 LKR
1000 HUNT
48.73 LKR
Đổi 1000 HUNT sang 48.73 LKR
5000 HUNT
243.64 LKR
Đổi 5000 HUNT sang 243.64 LKR
10000 HUNT
487.29 LKR
Đổi 10000 HUNT sang 487.29 LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUNT thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của HUNT tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUNT sang LKR, lên đến 10000 HUNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
HUNT
1 LKR
20.52 HUNT
Đổi 1 LKR sang 20.52 HUNT
10 LKR
205.22 HUNT
Đổi 10 LKR sang 205.22 HUNT
50 LKR
1,026.09 HUNT
Đổi 50 LKR sang 1,026.09 HUNT
100 LKR
2,052.18 HUNT
Đổi 100 LKR sang 2,052.18 HUNT
200 LKR
4,104.36 HUNT
Đổi 200 LKR sang 4,104.36 HUNT
500 LKR
10,260.91 HUNT
Đổi 500 LKR sang 10,260.91 HUNT
1000 LKR
20,521.82 HUNT
Đổi 1000 LKR sang 20,521.82 HUNT
2000 LKR
41,043.65 HUNT
Đổi 2000 LKR sang 41,043.65 HUNT
5000 LKR
102,609.12 HUNT
Đổi 5000 LKR sang 102,609.12 HUNT
10000 LKR
205,218.25 HUNT
Đổi 10000 LKR sang 205,218.25 HUNT
50000 LKR
1,026,091.23 HUNT
Đổi 50000 LKR sang 1,026,091.23 HUNT
100000 LKR
2,052,182.45 HUNT
Đổi 100000 LKR sang 2,052,182.45 HUNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành HUNT toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo HUNT đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang HUNT, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HUNT/LKR
HUNT/LKR: 1 HUNT = 0.04873 LKR; 2025/10/26 15:29:47
Trong 1D vừa qua, HUNT đã thay đổi +9.39% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HUNT(HUNT) đã thay đổi +9.39% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành HUNT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HUNT sang LKR: Biến động và thay đổi giá của HUNT/LKR
Giá HUNT cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.04846 LKR trong khi giá HUNT thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.03894 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HUNT theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HUNT theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.04846 LKR | 0.04846 LKR | 0.1132 LKR | 0.2119 LKR |
Thấp | 0.04408 LKR | 0.03894 LKR | 0.03894 LKR | 0.03894 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +9.39% | +18.88% | -51.89% | -74.61% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HUNT (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HUNT bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HUNT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin HUNT
Số liệu thị trường HUNT sang LKR
HUNT/LKR:
Rs0.04873
Khối lượng HUNT 24 giờ:
Rs67,255.17
Vốn hóa thị trường HUNT:
--
Nguồn cung lưu hành HUNT:
0 HUNT
Tỷ giá HUNT sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi HUNT thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của HUNT là Rs0.04873 mỗi HUNT, với tổng vốn hoá thị trường của Rs0 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HUNT. Khối lượng giao dịch của HUNT đã thay đổi 0.00% (Rs0 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HUNT là Rs67,255.17.
Thông tin thêm về HUNT trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HUNT phổ biến nhất là HUNT sang LKR, trong đó mã của HUNT là HUNT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 111586.48 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3951.83 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.62 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 194.18 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 96131.75 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 83321.62 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 156176.44 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 601384.18 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9801354.69 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.51 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HUNT sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HUNT sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi HUNT phổ biến

HUNT đến TWD
1 HUNT thành NT$0.004955 TWD

HUNT đến CNY
1 HUNT thành ¥0.001145 CNY

HUNT đến USD
1 HUNT thành $0.0001606 USD

HUNT đến EUR
1 HUNT thành €0.0001384 EUR

HUNT đến CAD
1 HUNT thành C$0.0002248 CAD
HUNT đến LKR
1 HUNT thành Rs0.04873 LKR

HUNT đến KRW
1 HUNT thành ₩0.2312 KRW

HUNT đến JPY
1 HUNT thành ¥0.02445 JPY

HUNT đến GBP
1 HUNT thành £0.0001199 GBP

HUNT đến BRL
1 HUNT thành R$0.0008658 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

ZEC đến LKR
1 ZEC thành Rs102,097.94 LKR

HYPE đến LKR
1 HYPE thành Rs14,249.44 LKR

CAT đến LKR
1 CAT thành Rs0.{7}3138 LKR

MANYU đến LKR
1 MANYU thành Rs0.{5}9533 LKR

MAVIA đến LKR
1 MAVIA thành Rs41.32 LKR

PUMP đến LKR
1 PUMP thành Rs1.42 LKR

AIXBT đến LKR
1 AIXBT thành Rs24.6 LKR

AKT đến LKR
1 AKT thành Rs269.9 LKR

DASH đến LKR
1 DASH thành Rs14,543.7 LKR

BCH đến LKR
1 BCH thành Rs165,980.25 LKR
Bảng chuyển đổi từ HUNT sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của HUNT đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HUNT thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +18.88% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +9.39%, đạt mức cao nhất là 0.04846 LKR và mức thấp nhất là 0.04408 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 HUNT là Rs0.1010 LKR , thay đổi -51.89% so với giá hiện tại. HUNT đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -70.59% so với năm trước.
+Rs
0.04859LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 15:29 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 HUNT | Rs0.02436 | Rs0.02228 | +9.39% |
1 HUNT | Rs0.04873 | Rs0.04457 | +9.39% |
5 HUNT | Rs0.2436 | Rs0.2228 | +9.39% |
10 HUNT | Rs0.4873 | Rs0.4457 | +9.39% |
50 HUNT | Rs2.44 | Rs2.23 | +9.39% |
100 HUNT | Rs4.87 | Rs4.46 | +9.39% |
500 HUNT | Rs24.36 | Rs22.28 | +9.39% |
1000 HUNT | Rs48.73 | Rs44.57 | +9.39% |
Câu Hỏi Thường Gặp HUNT/LKR
1 HUNT bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 HUNT (HUNT) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.04873.
Tôi có thể mua bao nhiêu HUNT với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 20.52 HUNT đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HUNT sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HUNT sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HUNT bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 102.61 HUNT, trong khi 5 HUNT sẽ có giá khoảng 0.2436LKR.
Giá cao nhất của HUNT/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HUNT tính theo LKR là Rs0.2119. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HUNT/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HUNT tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HUNT (HUNT) đã tăng 18.88%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HUNT (HUNT) đã giảm 51.89% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HUNT thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HUNT và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HUNT/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HUNT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HUNT/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HUNT/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HUNT/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HUNT và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HUNT: HUNT sang Đô la Mỹ (USD), HUNT sang Euro (EUR), HUNT sang Bảng Anh (GBP), HUNT sang Đô la Canada (CAD), HUNT sang Rupee Ấn Độ (INR), HUNT sang Rupee Pakistan (PKR), HUNT sang Real Brazil (BRL), HUNT sang ...
Giá của HUNT ở Mỹ là $0.0001606 USD. Ngoài ra, giá của HUNT là €0.0001384 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001199 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002248 CAD ở Canada, ₹0.01411 INR ở Ấn Độ, ₨0.04546 PKR ở Pakistan, R$0.0008658 BRL ở Brazil, ...
Cặp HUNT phổ biến nhất là HUNT sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 HUNT (HUNT) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.04873.
Giá của HUNT ở Mỹ là $0.0001606 USD. Ngoài ra, giá của HUNT là €0.0001384 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001199 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002248 CAD ở Canada, ₹0.01411 INR ở Ấn Độ, ₨0.04546 PKR ở Pakistan, R$0.0008658 BRL ở Brazil, ...
Cặp HUNT phổ biến nhất là HUNT sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 HUNT (HUNT) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.04873.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.













































