Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi HPP thành OMR

HPP/OMR: 1 HPP = 0.01239 OMR. Giá chuyển đổi 1 House Party Protocol (HPP) thành Rial Oman (OMR) là 0.01239 OMR hôm nay.
HPP
HPP
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HPP/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi House Party Protocol (HPP) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HPP hiện có giá trị là 0.01239 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HPP hiện có giá 0.01239 OMR, nghĩa là mua 5 HPP sẽ mất 0.06193 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 80.73 HPP và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 403.65 HPP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HPP sang OMR

Chuyển đổi OMR sang HPP

House Party Protocol
Rial Oman
1 HPP
0.01239  OMR
Đổi 1 HPP sang 0.01239 OMR
2 HPP
0.02477  OMR
Đổi 2 HPP sang 0.02477 OMR
5 HPP
0.06193  OMR
Đổi 5 HPP sang 0.06193 OMR
10 HPP
0.1239  OMR
Đổi 10 HPP sang 0.1239 OMR
20 HPP
0.2477  OMR
Đổi 20 HPP sang 0.2477 OMR
50 HPP
0.6193  OMR
Đổi 50 HPP sang 0.6193 OMR
100 HPP
1.24  OMR
Đổi 100 HPP sang 1.24 OMR
200 HPP
2.48  OMR
Đổi 200 HPP sang 2.48 OMR
500 HPP
6.19  OMR
Đổi 500 HPP sang 6.19 OMR
1000 HPP
12.39  OMR
Đổi 1000 HPP sang 12.39 OMR
5000 HPP
61.93  OMR
Đổi 5000 HPP sang 61.93 OMR
10000 HPP
123.87  OMR
Đổi 10000 HPP sang 123.87 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HPP thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của House Party Protocol tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HPP sang OMR, lên đến 10000 HPP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
House Party Protocol
1 OMR
80.73 HPP
Đổi 1 OMR sang 80.73 HPP
10 OMR
807.3 HPP
Đổi 10 OMR sang 807.3 HPP
50 OMR
4,036.5 HPP
Đổi 50 OMR sang 4,036.5 HPP
100 OMR
8,073 HPP
Đổi 100 OMR sang 8,073 HPP
200 OMR
16,146.01 HPP
Đổi 200 OMR sang 16,146.01 HPP
500 OMR
40,365.02 HPP
Đổi 500 OMR sang 40,365.02 HPP
1000 OMR
80,730.03 HPP
Đổi 1000 OMR sang 80,730.03 HPP
2000 OMR
161,460.07 HPP
Đổi 2000 OMR sang 161,460.07 HPP
5000 OMR
403,650.17 HPP
Đổi 5000 OMR sang 403,650.17 HPP
10000 OMR
807,300.35 HPP
Đổi 10000 OMR sang 807,300.35 HPP
50000 OMR
4,036,501.74 HPP
Đổi 50000 OMR sang 4,036,501.74 HPP
100000 OMR
8,073,003.48 HPP
Đổi 100000 OMR sang 8,073,003.48 HPP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành HPP toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo House Party Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang HPP, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HPP/OMR

HPP/OMR: 1 HPP = 0.01239 OMR; 2025/12/03 23:17:40
Trong 1D vừa qua, House Party Protocol đã thay đổi -23.67% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy House Party Protocol(HPP) đã thay đổi -23.67% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành HPP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi HPP sang OMR: Biến động và thay đổi giá của House Party Protocol/OMR

Giá House Party Protocol cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.01625 OMR trong khi giá House Party Protocol thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.01237 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá House Party Protocol theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HPP theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.01625 OMR
0.01625 OMR
0.01625 OMR
0.01625 OMR
Thấp
0.01237 OMR
0.01237 OMR
0.01237 OMR
0.01237 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-23.67%
-5.41%
-5.42%
-5.29%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HPP (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HPP bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HPP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin House Party Protocol

Số liệu thị trường HPP sang OMR

HPP/OMR:
ر.ع.0.01239
Khối lượng HPP 24 giờ:
ر.ع.14.25
Vốn hóa thị trường HPP:
--
Nguồn cung lưu hành HPP:
0 HPP

Tỷ giá HPP sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi House Party Protocol thành Rial Oman đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của House Party Protocol là ر.ع.0.01239 mỗi HPP, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.0 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HPP. Khối lượng giao dịch của House Party Protocol đã thay đổi +685.69% (ر.ع.12.43 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HPP là ر.ع.1.81.

Thông tin thêm về House Party Protocol trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá House Party Protocol phổ biến nhất là HPP sang OMR, trong đó mã của House Party Protocol là HPP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 77959.55 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68149.77 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 126944.75 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 483027.04 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8204953.27 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HPP sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HPP sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi House Party Protocol phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HPP đến TWD
1 HPP thành NT$1.01 TWD
popular info Rial Oman
HPP đến OMR
1 HPP thành ر.ع.0.01239 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HPP đến CNY
1 HPP thành ¥0.2276 CNY
popular info Đô la Mỹ
HPP đến USD
1 HPP thành $0.03222 USD
popular info Đô la Úc
HPP đến AUD
1 HPP thành AU$0.04881 AUD
popular info Euro
HPP đến EUR
1 HPP thành €0.02760 EUR
popular info Đô la Canada
HPP đến CAD
1 HPP thành C$0.04494 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HPP đến KRW
1 HPP thành ₩47.23 KRW
popular info Yên Nhật
HPP đến JPY
1 HPP thành ¥5 JPY
popular info Bảng Anh
HPP đến GBP
1 HPP thành £0.02413 GBP
popular info Real Brazil
HPP đến BRL
1 HPP thành R$0.1710 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets XDC Network
XDC đến OMR
1 XDC thành ر.ع.0.01964 OMR
other assets Ethereum
ETH đến OMR
1 ETH thành ر.ع.1,226.79 OMR
other assets Chainlink
LINK đến OMR
1 LINK thành ر.ع.5.62 OMR
other assets BNB
BNB đến OMR
1 BNB thành ر.ع.353.17 OMR
other assets Sui
SUI đến OMR
1 SUI thành ر.ع.0.6556 OMR
other assets Shiba Inu
SHIB đến OMR
1 SHIB thành ر.ع.0.{5}3478 OMR
other assets Bitcoin Cash
BCH đến OMR
1 BCH thành ر.ع.229.52 OMR
other assets Baby Shark Universe
BSU đến OMR
1 BSU thành ر.ع.0.08435 OMR
other assets Zcash
ZEC đến OMR
1 ZEC thành ر.ع.132.15 OMR
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến OMR
1 BOB thành ر.ع.0.01047 OMR

Bảng chuyển đổi từ HPP sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của House Party Protocol đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HPP thành Rial Oman đã thay đổi -5.41% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -23.67%, đạt mức cao nhất là 0.01625 OMR và mức thấp nhất là 0.01237 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 HPP là ر.ع.-0.{8}8594 OMR , thay đổi -5.42% so với giá hiện tại. House Party Protocol đã thay đổi
+ر.ع.
0.01239OMR
, tương đương mức thay đổi -21.23% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 23:17 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 HPP
ر.ع.0.006193ر.ع.0.008114
-23.67%
1 HPP
ر.ع.0.01239ر.ع.0.01623
-23.67%
5 HPP
ر.ع.0.06193ر.ع.0.08114
-23.67%
10 HPP
ر.ع.0.1239ر.ع.0.1623
-23.67%
50 HPP
ر.ع.0.6193ر.ع.0.8114
-23.67%
100 HPP
ر.ع.1.24ر.ع.1.62
-23.67%
500 HPP
ر.ع.6.19ر.ع.8.11
-23.67%
1000 HPP
ر.ع.12.39ر.ع.16.23
-23.67%

Câu Hỏi Thường Gặp HPP/OMR

1 House Party Protocol bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 House Party Protocol (HPP) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.01239.
Tôi có thể mua bao nhiêu HPP với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 80.73 HPP đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HPP sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HPP sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HPP bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 403.65 HPP, trong khi 5 HPP sẽ có giá khoảng 0.06193OMR.
Giá cao nhất của HPP/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HPP tính theo OMR là ر.ع.0.01625. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HPP/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của House Party Protocol tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi House Party Protocol (HPP) đã giảm 5.41%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi House Party Protocol (HPP) đã giảm 5.42% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HPP thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa House Party Protocol và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HPP/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HPP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HPP/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HPP/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HPP/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của House Party Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp House Party Protocol: HPP sang Đô la Mỹ (USD), HPP sang Euro (EUR), HPP sang Bảng Anh (GBP), HPP sang Đô la Canada (CAD), HPP sang Rupee Ấn Độ (INR), HPP sang Rupee Pakistan (PKR), HPP sang Real Brazil (BRL), HPP sang ...
Giá của House Party Protocol ở Mỹ là $0.03222 USD. Ngoài ra, giá của House Party Protocol là €0.02760 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02413 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.04494 CAD ở Canada, ₹2.9 INR ở Ấn Độ, ₨9.08 PKR ở Pakistan, R$0.1710 BRL ở Brazil, ...
Cặp House Party Protocol phổ biến nhất là HPP sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 House Party Protocol (HPP) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.01239.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.