Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi HPP thành DKK

HPP/DKK: 1 HPP = 0.2063 DKK. Giá chuyển đổi 1 House Party Protocol (HPP) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.2063 DKK hôm nay.
HPP
HPP
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HPP/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi House Party Protocol (HPP) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HPP hiện có giá trị là 0.2063 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HPP hiện có giá 0.2063 DKK, nghĩa là mua 5 HPP sẽ mất 1.03 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 4.85 HPP và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 24.24 HPP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HPP sang DKK

Chuyển đổi DKK sang HPP

House Party Protocol
Krone Đan Mạch
1 HPP
0.2063  DKK
Đổi 1 HPP sang 0.2063 DKK
2 HPP
0.4126  DKK
Đổi 2 HPP sang 0.4126 DKK
5 HPP
1.03  DKK
Đổi 5 HPP sang 1.03 DKK
10 HPP
2.06  DKK
Đổi 10 HPP sang 2.06 DKK
20 HPP
4.13  DKK
Đổi 20 HPP sang 4.13 DKK
50 HPP
10.32  DKK
Đổi 50 HPP sang 10.32 DKK
100 HPP
20.63  DKK
Đổi 100 HPP sang 20.63 DKK
200 HPP
41.26  DKK
Đổi 200 HPP sang 41.26 DKK
500 HPP
103.16  DKK
Đổi 500 HPP sang 103.16 DKK
1000 HPP
206.31  DKK
Đổi 1000 HPP sang 206.31 DKK
5000 HPP
1,031.55  DKK
Đổi 5000 HPP sang 1,031.55 DKK
10000 HPP
2,063.1  DKK
Đổi 10000 HPP sang 2,063.1 DKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HPP thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của House Party Protocol tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HPP sang DKK, lên đến 10000 HPP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
House Party Protocol
1 DKK
4.85 HPP
Đổi 1 DKK sang 4.85 HPP
10 DKK
48.47 HPP
Đổi 10 DKK sang 48.47 HPP
50 DKK
242.35 HPP
Đổi 50 DKK sang 242.35 HPP
100 DKK
484.71 HPP
Đổi 100 DKK sang 484.71 HPP
200 DKK
969.41 HPP
Đổi 200 DKK sang 969.41 HPP
500 DKK
2,423.53 HPP
Đổi 500 DKK sang 2,423.53 HPP
1000 DKK
4,847.07 HPP
Đổi 1000 DKK sang 4,847.07 HPP
2000 DKK
9,694.13 HPP
Đổi 2000 DKK sang 9,694.13 HPP
5000 DKK
24,235.33 HPP
Đổi 5000 DKK sang 24,235.33 HPP
10000 DKK
48,470.66 HPP
Đổi 10000 DKK sang 48,470.66 HPP
50000 DKK
242,353.3 HPP
Đổi 50000 DKK sang 242,353.3 HPP
100000 DKK
484,706.6 HPP
Đổi 100000 DKK sang 484,706.6 HPP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành HPP toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo House Party Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang HPP, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HPP/DKK

HPP/DKK: 1 HPP = 0.2063 DKK; 2025/12/03 16:51:42
Trong 1D vừa qua, House Party Protocol đã thay đổi -21.35% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy House Party Protocol(HPP) đã thay đổi -21.35% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành HPP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi HPP sang DKK: Biến động và thay đổi giá của House Party Protocol/DKK

Giá House Party Protocol cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.2704 DKK trong khi giá House Party Protocol thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.2059 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá House Party Protocol theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HPP theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.2704 DKK
0.2704 DKK
0.2704 DKK
0.2704 DKK
Thấp
0.2059 DKK
0.2059 DKK
0.2059 DKK
0.2059 DKK
Bình thường
0 DKK
0 DKK
0 DKK
0 DKK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-21.35%
+20.12%
+20.15%
+20.24%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HPP (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HPP bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HPP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin House Party Protocol

Số liệu thị trường HPP sang DKK

HPP/DKK:
kr0.2063
Khối lượng HPP 24 giờ:
kr257.7
Vốn hóa thị trường HPP:
--
Nguồn cung lưu hành HPP:
0 HPP

Tỷ giá HPP sang DKK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi House Party Protocol thành Krone Đan Mạch đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của House Party Protocol là kr0.2063 mỗi HPP, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HPP. Khối lượng giao dịch của House Party Protocol đã thay đổi +8293.33% (kr254.63 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HPP là kr3.07.

Thông tin thêm về House Party Protocol trên Bitget

Thông tin Krone Đan Mạch

Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá House Party Protocol phổ biến nhất là HPP sang DKK, trong đó mã của House Party Protocol là HPP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 77977.75 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68359.06 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 126899.25 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 483099.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8203797.57 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HPP sang DKK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HPP sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi House Party Protocol phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HPP đến TWD
1 HPP thành NT$1.01 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HPP đến CNY
1 HPP thành ¥0.2277 CNY
popular info Đô la Mỹ
HPP đến USD
1 HPP thành $0.03224 USD
popular info Đô la Úc
HPP đến AUD
1 HPP thành AU$0.04889 AUD
popular info Euro
HPP đến EUR
1 HPP thành €0.02762 EUR
popular info Krone Đan Mạch
HPP đến DKK
1 HPP thành kr0.2063 DKK
popular info Đô la Canada
HPP đến CAD
1 HPP thành C$0.04495 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HPP đến KRW
1 HPP thành ₩47.2 KRW
popular info Yên Nhật
HPP đến JPY
1 HPP thành ¥5.01 JPY
popular info Bảng Anh
HPP đến GBP
1 HPP thành £0.02422 GBP
popular info Real Brazil
HPP đến BRL
1 HPP thành R$0.1711 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DKK

other assets XDC Network
XDC đến DKK
1 XDC thành kr0.3288 DKK
other assets Bitcoin
BTC đến DKK
1 BTC thành kr590,714.13 DKK
other assets Ethereum
ETH đến DKK
1 ETH thành kr19,743.84 DKK
other assets Chainlink
LINK đến DKK
1 LINK thành kr91.97 DKK
other assets Sui
SUI đến DKK
1 SUI thành kr10.82 DKK
other assets Solana
SOL đến DKK
1 SOL thành kr897.81 DKK
other assets MetaArena
TIMI đến DKK
1 TIMI thành kr0.4195 DKK
other assets BNB
BNB đến DKK
1 BNB thành kr5,738.87 DKK
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến DKK
1 BOB thành kr0.1490 DKK
other assets Bitcoin Cash
BCH đến DKK
1 BCH thành kr3,797.12 DKK

Bảng chuyển đổi từ HPP sang DKK

Tỷ giá hoán đổi của House Party Protocol đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HPP thành Krone Đan Mạch đã thay đổi +20.12% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -21.35%, đạt mức cao nhất là 0.2704 DKK và mức thấp nhất là 0.2059 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 HPP là kr0.0001419 DKK , thay đổi +20.15% so với giá hiện tại. House Party Protocol đã thay đổi
+kr
0.2062DKK
, tương đương mức thay đổi 0.00% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 16:51 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 HPP
kr0.1032kr0.1311
-21.35%
1 HPP
kr0.2063kr0.2623
-21.35%
5 HPP
kr1.03kr1.31
-21.35%
10 HPP
kr2.06kr2.62
-21.35%
50 HPP
kr10.32kr13.11
-21.35%
100 HPP
kr20.63kr26.23
-21.35%
500 HPP
kr103.16kr131.13
-21.35%
1000 HPP
kr206.31kr262.26
-21.35%

Câu Hỏi Thường Gặp HPP/DKK

1 House Party Protocol bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 House Party Protocol (HPP) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.2063.
Tôi có thể mua bao nhiêu HPP với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.85 HPP đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HPP sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HPP sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HPP bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 24.24 HPP, trong khi 5 HPP sẽ có giá khoảng 1.03DKK.
Giá cao nhất của HPP/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HPP tính theo DKK là kr0.2704. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HPP/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của House Party Protocol tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi House Party Protocol (HPP) đã tăng 20.12%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi House Party Protocol (HPP) đã tăng 20.15% so với Krone Đan Mạch (DKK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HPP thành DKK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa House Party Protocol và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HPP/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HPP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HPP/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HPP/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HPP/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của House Party Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp House Party Protocol: HPP sang Đô la Mỹ (USD), HPP sang Euro (EUR), HPP sang Bảng Anh (GBP), HPP sang Đô la Canada (CAD), HPP sang Rupee Ấn Độ (INR), HPP sang Rupee Pakistan (PKR), HPP sang Real Brazil (BRL), HPP sang ...
Giá của House Party Protocol ở Mỹ là $0.03224 USD. Ngoài ra, giá của House Party Protocol là €0.02762 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02422 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.04495 CAD ở Canada, ₹2.91 INR ở Ấn Độ, ₨9.11 PKR ở Pakistan, R$0.1711 BRL ở Brazil, ...
Cặp House Party Protocol phổ biến nhất là HPP sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 House Party Protocol (HPP) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.2063.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.