Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi HOPR thành KES

HOPR/KES: 1 HOPR = 3.97 KES. Giá chuyển đổi 1 HOPR (HOPR) thành Shilling Kenya (KES) là 3.97 KES hôm nay.
HOPR
HOPR
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HOPR/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HOPR (HOPR) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HOPR hiện có giá trị là 3.97 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HOPR hiện có giá 3.97 KES, nghĩa là mua 5 HOPR sẽ mất 19.84 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.2520 HOPR và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 1.26 HOPR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HOPR sang KES

Chuyển đổi KES sang HOPR

HOPR
Shilling Kenya
1 HOPR
3.97  KES
Đổi 1 HOPR sang 3.97 KES
2 HOPR
7.94  KES
Đổi 2 HOPR sang 7.94 KES
5 HOPR
19.84  KES
Đổi 5 HOPR sang 19.84 KES
10 HOPR
39.68  KES
Đổi 10 HOPR sang 39.68 KES
20 HOPR
79.35  KES
Đổi 20 HOPR sang 79.35 KES
50 HOPR
198.39  KES
Đổi 50 HOPR sang 198.39 KES
100 HOPR
396.77  KES
Đổi 100 HOPR sang 396.77 KES
200 HOPR
793.55  KES
Đổi 200 HOPR sang 793.55 KES
500 HOPR
1,983.87  KES
Đổi 500 HOPR sang 1,983.87 KES
1000 HOPR
3,967.74  KES
Đổi 1000 HOPR sang 3,967.74 KES
5000 HOPR
19,838.72  KES
Đổi 5000 HOPR sang 19,838.72 KES
10000 HOPR
39,677.44  KES
Đổi 10000 HOPR sang 39,677.44 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HOPR thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của HOPR tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HOPR sang KES, lên đến 10000 HOPR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
HOPR
1 KES
0.2520 HOPR
Đổi 1 KES sang 0.2520 HOPR
10 KES
2.52 HOPR
Đổi 10 KES sang 2.52 HOPR
50 KES
12.6 HOPR
Đổi 50 KES sang 12.6 HOPR
100 KES
25.2 HOPR
Đổi 100 KES sang 25.2 HOPR
200 KES
50.41 HOPR
Đổi 200 KES sang 50.41 HOPR
500 KES
126.02 HOPR
Đổi 500 KES sang 126.02 HOPR
1000 KES
252.03 HOPR
Đổi 1000 KES sang 252.03 HOPR
2000 KES
504.06 HOPR
Đổi 2000 KES sang 504.06 HOPR
5000 KES
1,260.16 HOPR
Đổi 5000 KES sang 1,260.16 HOPR
10000 KES
2,520.32 HOPR
Đổi 10000 KES sang 2,520.32 HOPR
50000 KES
12,601.62 HOPR
Đổi 50000 KES sang 12,601.62 HOPR
100000 KES
25,203.24 HOPR
Đổi 100000 KES sang 25,203.24 HOPR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành HOPR toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo HOPR đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang HOPR, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HOPR/KES

HOPR/KES: 1 HOPR = 3.97 KES; 2025/12/04 12:01:42
Trong 1D vừa qua, HOPR đã thay đổi +0.22% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HOPR(HOPR) đã thay đổi +0.22% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành HOPR trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi HOPR sang KES: Biến động và thay đổi giá của HOPR/KES

Giá HOPR cao nhất theo KES 7 ngày qua là 4.28 KES trong khi giá HOPR thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 3.7 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HOPR theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HOPR theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
4.05 KES
4.28 KES
5.26 KES
7.75 KES
Thấp
3.91 KES
3.7 KES
3.7 KES
3.7 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.22%
-4.15%
-19.02%
-46.19%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HOPR (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HOPR bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HOPR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin HOPR

Số liệu thị trường HOPR sang KES

HOPR/KES:
KSh3.97
Khối lượng HOPR 24 giờ:
KSh20,801,470.24
Vốn hóa thị trường HOPR:
KSh1,353,690,360.43
Nguồn cung lưu hành HOPR:
341.17M HOPR

Tỷ giá HOPR sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi HOPR thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của HOPR là KSh3.97 mỗi HOPR, với tổng vốn hoá thị trường của KSh1,353,690,360.43 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 341,173,820 HOPR. Khối lượng giao dịch của HOPR đã thay đổi -12.02% (KSh-2,841,427.04 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HOPR là KSh23,642,897.27.

Thông tin thêm về HOPR trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HOPR phổ biến nhất là HOPR sang KES, trong đó mã của HOPR là HOPR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80150.41 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70087.19 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130616.18 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 497241.18 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8410593.18 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.19 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HOPR sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HOPR sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi HOPR phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HOPR đến TWD
1 HOPR thành NT$0.9602 TWD
popular info Shilling Kenya
HOPR đến KES
1 HOPR thành KSh3.97 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HOPR đến CNY
1 HOPR thành ¥0.2169 CNY
popular info Đô la Mỹ
HOPR đến USD
1 HOPR thành $0.03067 USD
popular info Đô la Úc
HOPR đến AUD
1 HOPR thành AU$0.04639 AUD
popular info Euro
HOPR đến EUR
1 HOPR thành €0.02629 EUR
popular info Đô la Canada
HOPR đến CAD
1 HOPR thành C$0.04284 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HOPR đến KRW
1 HOPR thành ₩45.14 KRW
popular info Yên Nhật
HOPR đến JPY
1 HOPR thành ¥4.75 JPY
popular info Bảng Anh
HOPR đến GBP
1 HOPR thành £0.02299 GBP
popular info Real Brazil
HOPR đến BRL
1 HOPR thành R$0.1631 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets DeAgentAI
AIA đến KES
1 AIA thành KSh56.48 KES
other assets Recall
RECALL đến KES
1 RECALL thành KSh16.63 KES
other assets Sapien
SAPIEN đến KES
1 SAPIEN thành KSh20.81 KES
other assets Humanity Protocol
H đến KES
1 H thành KSh10.77 KES
other assets Solar
SXP đến KES
1 SXP thành KSh9.19 KES
other assets NEXPACE
NXPC đến KES
1 NXPC thành KSh60.98 KES
other assets Heima
HEI đến KES
1 HEI thành KSh21.19 KES
other assets RedStone
RED đến KES
1 RED thành KSh38.57 KES
other assets Ethereum
ETH đến KES
1 ETH thành KSh411,498.28 KES
other assets Allora
ALLO đến KES
1 ALLO thành KSh22.18 KES

Bảng chuyển đổi từ HOPR sang KES

Tỷ giá hoán đổi của HOPR đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HOPR thành Shilling Kenya đã thay đổi -4.15% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.22%, đạt mức cao nhất là 4.05 KES và mức thấp nhất là 3.91 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 HOPR là KSh4.9 KES , thay đổi -19.02% so với giá hiện tại. HOPR đã thay đổi
-KSh
7.41KES
, tương đương mức thay đổi -65.11% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 12:01 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 HOPR
KSh1.98KSh1.98
+0.22%
1 HOPR
KSh3.97KSh3.96
+0.22%
5 HOPR
KSh19.84KSh19.8
+0.22%
10 HOPR
KSh39.68KSh39.59
+0.22%
50 HOPR
KSh198.39KSh197.96
+0.22%
100 HOPR
KSh396.77KSh395.91
+0.22%
500 HOPR
KSh1,983.87KSh1,979.55
+0.22%
1000 HOPR
KSh3,967.74KSh3,959.11
+0.22%

Câu Hỏi Thường Gặp HOPR/KES

1 HOPR bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 HOPR (HOPR) trong Shilling Kenya (KES) là KSh3.97.
Tôi có thể mua bao nhiêu HOPR với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.2520 HOPR đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HOPR sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HOPR sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HOPR bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 1.26 HOPR, trong khi 5 HOPR sẽ có giá khoảng 19.84KES.
Giá cao nhất của HOPR/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HOPR tính theo KES là KSh125.7. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HOPR/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HOPR tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HOPR (HOPR) đã giảm 4.15%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HOPR (HOPR) đã giảm 19.02% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HOPR thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HOPR và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HOPR/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HOPR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HOPR/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HOPR/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HOPR/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HOPR và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HOPR: HOPR sang Đô la Mỹ (USD), HOPR sang Euro (EUR), HOPR sang Bảng Anh (GBP), HOPR sang Đô la Canada (CAD), HOPR sang Rupee Ấn Độ (INR), HOPR sang Rupee Pakistan (PKR), HOPR sang Real Brazil (BRL), HOPR sang ...
Giá của HOPR ở Mỹ là $0.03067 USD. Ngoài ra, giá của HOPR là €0.02629 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02299 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.04284 CAD ở Canada, ₹2.76 INR ở Ấn Độ, ₨8.67 PKR ở Pakistan, R$0.1631 BRL ở Brazil, ...
Cặp HOPR phổ biến nhất là HOPR sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 HOPR (HOPR) ở Shilling Kenya (KES) là KSh3.97.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.