Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi HOPR thành HNL

HOPR/HNL: 1 HOPR = 0.8065 HNL. Giá chuyển đổi 1 HOPR (HOPR) thành Lempira Honduras (HNL) là 0.8065 HNL hôm nay.
HOPR
HOPR
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HOPR/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HOPR (HOPR) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HOPR hiện có giá trị là 0.8065 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HOPR hiện có giá 0.8065 HNL, nghĩa là mua 5 HOPR sẽ mất 4.03 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 1.24 HOPR và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 6.2 HOPR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HOPR sang HNL

Chuyển đổi HNL sang HOPR

HOPR
Lempira Honduras
1 HOPR
0.8065  HNL
Đổi 1 HOPR sang 0.8065 HNL
2 HOPR
1.61  HNL
Đổi 2 HOPR sang 1.61 HNL
5 HOPR
4.03  HNL
Đổi 5 HOPR sang 4.03 HNL
10 HOPR
8.06  HNL
Đổi 10 HOPR sang 8.06 HNL
20 HOPR
16.13  HNL
Đổi 20 HOPR sang 16.13 HNL
50 HOPR
40.32  HNL
Đổi 50 HOPR sang 40.32 HNL
100 HOPR
80.65  HNL
Đổi 100 HOPR sang 80.65 HNL
200 HOPR
161.29  HNL
Đổi 200 HOPR sang 161.29 HNL
500 HOPR
403.23  HNL
Đổi 500 HOPR sang 403.23 HNL
1000 HOPR
806.45  HNL
Đổi 1000 HOPR sang 806.45 HNL
5000 HOPR
4,032.25  HNL
Đổi 5000 HOPR sang 4,032.25 HNL
10000 HOPR
8,064.5  HNL
Đổi 10000 HOPR sang 8,064.5 HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HOPR thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của HOPR tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HOPR sang HNL, lên đến 10000 HOPR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
HOPR
1 HNL
1.24 HOPR
Đổi 1 HNL sang 1.24 HOPR
10 HNL
12.4 HOPR
Đổi 10 HNL sang 12.4 HOPR
50 HNL
62 HOPR
Đổi 50 HNL sang 62 HOPR
100 HNL
124 HOPR
Đổi 100 HNL sang 124 HOPR
200 HNL
248 HOPR
Đổi 200 HNL sang 248 HOPR
500 HNL
620 HOPR
Đổi 500 HNL sang 620 HOPR
1000 HNL
1,240 HOPR
Đổi 1000 HNL sang 1,240 HOPR
2000 HNL
2,480 HOPR
Đổi 2000 HNL sang 2,480 HOPR
5000 HNL
6,200.01 HOPR
Đổi 5000 HNL sang 6,200.01 HOPR
10000 HNL
12,400.02 HOPR
Đổi 10000 HNL sang 12,400.02 HOPR
50000 HNL
62,000.11 HOPR
Đổi 50000 HNL sang 62,000.11 HOPR
100000 HNL
124,000.22 HOPR
Đổi 100000 HNL sang 124,000.22 HOPR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành HOPR toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo HOPR đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang HOPR, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HOPR/HNL

HOPR/HNL: 1 HOPR = 0.8065 HNL; 2025/12/04 14:42:25
Trong 1D vừa qua, HOPR đã thay đổi +0.35% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HOPR(HOPR) đã thay đổi +0.35% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành HOPR trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi HOPR sang HNL: Biến động và thay đổi giá của HOPR/HNL

Giá HOPR cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 0.8711 HNL trong khi giá HOPR thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 0.7537 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HOPR theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HOPR theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.8249 HNL
0.8711 HNL
1.07 HNL
1.58 HNL
Thấp
0.7968 HNL
0.7537 HNL
0.7536 HNL
0.7536 HNL
Bình thường
0 HNL
0 HNL
0 HNL
0 HNL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.35%
-5.69%
-20.20%
-46.76%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HOPR (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HOPR bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HOPR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin HOPR

Số liệu thị trường HOPR sang HNL

HOPR/HNL:
L0.8065
Khối lượng HOPR 24 giờ:
L4,297,484.12
Vốn hóa thị trường HOPR:
L275,139,689.44
Nguồn cung lưu hành HOPR:
341.17M HOPR

Tỷ giá HOPR sang HNL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi HOPR thành Lempira Honduras đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của HOPR là L0.8065 mỗi HOPR, với tổng vốn hoá thị trường của L275,139,689.44 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của 341,173,820 HOPR. Khối lượng giao dịch của HOPR đã thay đổi -12.27% (L-601,217.67 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HOPR là L4,898,701.79.

Thông tin thêm về HOPR trên Bitget

Thông tin Lempira Honduras

Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HOPR phổ biến nhất là HOPR sang HNL, trong đó mã của HOPR là HOPR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80178.47 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70096.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130616.18 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 495155.58 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8404570.21 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HOPR sang HNL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HOPR sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi HOPR phổ biến

popular info Lempira Honduras
HOPR đến HNL
1 HOPR thành L0.8065 HNL
popular info Đô la Đài Loan mới
HOPR đến TWD
1 HOPR thành NT$0.9592 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HOPR đến CNY
1 HOPR thành ¥0.2165 CNY
popular info Đô la Mỹ
HOPR đến USD
1 HOPR thành $0.03062 USD
popular info Đô la Úc
HOPR đến AUD
1 HOPR thành AU$0.04633 AUD
popular info Euro
HOPR đến EUR
1 HOPR thành €0.02625 EUR
popular info Đô la Canada
HOPR đến CAD
1 HOPR thành C$0.04277 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HOPR đến KRW
1 HOPR thành ₩45.08 KRW
popular info Yên Nhật
HOPR đến JPY
1 HOPR thành ¥4.74 JPY
popular info Bảng Anh
HOPR đến GBP
1 HOPR thành £0.02295 GBP
popular info Real Brazil
HOPR đến BRL
1 HOPR thành R$0.1621 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HNL

other assets 币安人生
币安人生 đến HNL
1 币安人生 thành L3.21 HNL
other assets Ethereum
ETH đến HNL
1 ETH thành L83,728.22 HNL
other assets Baby Shark Universe
BSU đến HNL
1 BSU thành L5.72 HNL
other assets DeAgentAI
AIA đến HNL
1 AIA thành L10.64 HNL
other assets NEXPACE
NXPC đến HNL
1 NXPC thành L12.47 HNL
other assets Shiba Inu
SHIB đến HNL
1 SHIB thành L0.0002308 HNL
other assets Yooldo
ESPORTS đến HNL
1 ESPORTS thành L11.31 HNL
other assets Heima
HEI đến HNL
1 HEI thành L4.23 HNL
other assets Allora
ALLO đến HNL
1 ALLO thành L4.49 HNL
other assets Humanity Protocol
H đến HNL
1 H thành L2.09 HNL

Bảng chuyển đổi từ HOPR sang HNL

Tỷ giá hoán đổi của HOPR đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HOPR thành Lempira Honduras đã thay đổi -5.69% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.35%, đạt mức cao nhất là 0.8249 HNL và mức thấp nhất là 0.7968 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 HOPR là L1.01 HNL , thay đổi -20.20% so với giá hiện tại. HOPR đã thay đổi
-L
1.64HNL
, tương đương mức thay đổi -67.10% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 14:42 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 HOPR
L0.4032L0.4018
+0.35%
1 HOPR
L0.8065L0.8036
+0.35%
5 HOPR
L4.03L4.02
+0.35%
10 HOPR
L8.06L8.04
+0.35%
50 HOPR
L40.32L40.18
+0.35%
100 HOPR
L80.65L80.36
+0.35%
500 HOPR
L403.23L401.81
+0.35%
1000 HOPR
L806.45L803.62
+0.35%

Câu Hỏi Thường Gặp HOPR/HNL

1 HOPR bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 HOPR (HOPR) trong Lempira Honduras (HNL) là L0.8065.
Tôi có thể mua bao nhiêu HOPR với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.24 HOPR đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HOPR sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HOPR sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HOPR bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 6.2 HOPR, trong khi 5 HOPR sẽ có giá khoảng 4.03HNL.
Giá cao nhất của HOPR/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HOPR tính theo HNL là L25.59. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HOPR/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HOPR tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HOPR (HOPR) đã giảm 5.69%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HOPR (HOPR) đã giảm 20.20% so với Lempira Honduras (HNL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HOPR thành HNL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HOPR và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HOPR/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HOPR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HOPR/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HOPR/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HOPR/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HOPR và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HOPR: HOPR sang Đô la Mỹ (USD), HOPR sang Euro (EUR), HOPR sang Bảng Anh (GBP), HOPR sang Đô la Canada (CAD), HOPR sang Rupee Ấn Độ (INR), HOPR sang Rupee Pakistan (PKR), HOPR sang Real Brazil (BRL), HOPR sang ...
Giá của HOPR ở Mỹ là $0.03062 USD. Ngoài ra, giá của HOPR là €0.02625 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02295 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.04277 CAD ở Canada, ₹2.75 INR ở Ấn Độ, ₨8.65 PKR ở Pakistan, R$0.1621 BRL ở Brazil, ...
Cặp HOPR phổ biến nhất là HOPR sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 HOPR (HOPR) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.8065.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.