Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Hatchyverse sang Shekel Israel mới (HATCHY sang ILS)

Máy tính và công cụ chuyển đổi HATCHY thành ILS

HATCHY/ILS: 1 HATCHY = 0.001788 ILS. Giá chuyển đổi 1 Hatchyverse (HATCHY) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.001788 ILS hôm nay.
HATCHY
HATCHY
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HATCHY/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hatchyverse (HATCHY) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HATCHY hiện có giá trị là 0.001788 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HATCHY hiện có giá 0.001788 ILS, nghĩa là mua 5 HATCHY sẽ mất 0.008939 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 559.35 HATCHY và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 2,796.77 HATCHY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HATCHY sang ILS

Chuyển đổi ILS sang HATCHY

Hatchyverse
Shekel Israel mới
1 HATCHY
0.001788  ILS
Đổi 1 HATCHY sang 0.001788 ILS
2 HATCHY
0.003576  ILS
Đổi 2 HATCHY sang 0.003576 ILS
5 HATCHY
0.008939  ILS
Đổi 5 HATCHY sang 0.008939 ILS
10 HATCHY
0.01788  ILS
Đổi 10 HATCHY sang 0.01788 ILS
20 HATCHY
0.03576  ILS
Đổi 20 HATCHY sang 0.03576 ILS
50 HATCHY
0.08939  ILS
Đổi 50 HATCHY sang 0.08939 ILS
100 HATCHY
0.1788  ILS
Đổi 100 HATCHY sang 0.1788 ILS
200 HATCHY
0.3576  ILS
Đổi 200 HATCHY sang 0.3576 ILS
500 HATCHY
0.8939  ILS
Đổi 500 HATCHY sang 0.8939 ILS
1000 HATCHY
1.79  ILS
Đổi 1000 HATCHY sang 1.79 ILS
5000 HATCHY
8.94  ILS
Đổi 5000 HATCHY sang 8.94 ILS
10000 HATCHY
17.88  ILS
Đổi 10000 HATCHY sang 17.88 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HATCHY thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Hatchyverse tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HATCHY sang ILS, lên đến 10000 HATCHY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Hatchyverse
1 ILS
559.35 HATCHY
Đổi 1 ILS sang 559.35 HATCHY
10 ILS
5,593.53 HATCHY
Đổi 10 ILS sang 5,593.53 HATCHY
50 ILS
27,967.66 HATCHY
Đổi 50 ILS sang 27,967.66 HATCHY
100 ILS
55,935.31 HATCHY
Đổi 100 ILS sang 55,935.31 HATCHY
200 ILS
111,870.63 HATCHY
Đổi 200 ILS sang 111,870.63 HATCHY
500 ILS
279,676.57 HATCHY
Đổi 500 ILS sang 279,676.57 HATCHY
1000 ILS
559,353.14 HATCHY
Đổi 1000 ILS sang 559,353.14 HATCHY
2000 ILS
1,118,706.27 HATCHY
Đổi 2000 ILS sang 1,118,706.27 HATCHY
5000 ILS
2,796,765.68 HATCHY
Đổi 5000 ILS sang 2,796,765.68 HATCHY
10000 ILS
5,593,531.36 HATCHY
Đổi 10000 ILS sang 5,593,531.36 HATCHY
50000 ILS
27,967,656.79 HATCHY
Đổi 50000 ILS sang 27,967,656.79 HATCHY
100000 ILS
55,935,313.58 HATCHY
Đổi 100000 ILS sang 55,935,313.58 HATCHY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành HATCHY toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Hatchyverse đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang HATCHY, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HATCHY/ILS

HATCHY/ILS: 1 HATCHY = 0.001788 ILS; 2025/12/30 15:42:13
Trong 1D vừa qua, Hatchyverse đã thay đổi -2.04% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hatchyverse(HATCHY) đã thay đổi -2.04% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành HATCHY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi HATCHY sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Hatchyverse/ILS

Giá Hatchyverse cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.001882 ILS trong khi giá Hatchyverse thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.001739 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hatchyverse theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HATCHY theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.001826 ILS
0.001882 ILS
0.002412 ILS
0.003419 ILS
Thấp
0.001774 ILS
0.001739 ILS
0.001524 ILS
0.001442 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.04%
+0.91%
-19.61%
-38.07%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HATCHY (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HATCHY bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HATCHY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Hatchyverse

Số liệu thị trường HATCHY sang ILS

HATCHY/ILS:
₪0.001788
Khối lượng HATCHY 24 giờ:
₪43.88
Vốn hóa thị trường HATCHY:
--
Nguồn cung lưu hành HATCHY:
0 HATCHY

Tỷ giá HATCHY sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Hatchyverse thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Hatchyverse là ₪0.001788 mỗi HATCHY, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HATCHY. Khối lượng giao dịch của Hatchyverse đã thay đổi 0.00% (₪0 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HATCHY là ₪43.88.

Thông tin thêm về Hatchyverse trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hatchyverse phổ biến nhất là HATCHY sang ILS, trong đó mã của Hatchyverse là HATCHY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74051.82 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64590.61 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119388.96 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 479733.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7826990.04 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.21 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HATCHY sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HATCHY sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Hatchyverse phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HATCHY đến TWD
1 HATCHY thành NT$0.01757 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HATCHY đến CNY
1 HATCHY thành ¥0.003925 CNY
popular info Đô la Mỹ
HATCHY đến USD
1 HATCHY thành $0.0005613 USD
popular info Đô la Úc
HATCHY đến AUD
1 HATCHY thành AU$0.0008384 AUD
popular info Shekel Israel mới
HATCHY đến ILS
1 HATCHY thành ₪0.001788 ILS
popular info Euro
HATCHY đến EUR
1 HATCHY thành €0.0004771 EUR
popular info Đô la Canada
HATCHY đến CAD
1 HATCHY thành C$0.0007691 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HATCHY đến KRW
1 HATCHY thành ₩0.8104 KRW
popular info Yên Nhật
HATCHY đến JPY
1 HATCHY thành ¥0.08767 JPY
popular info Bảng Anh
HATCHY đến GBP
1 HATCHY thành £0.0004161 GBP
popular info Real Brazil
HATCHY đến BRL
1 HATCHY thành R$0.003091 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Lighter
LIT đến ILS
1 LIT thành ₪8.76 ILS
other assets elizaOS
ELIZAOS đến ILS
1 ELIZAOS thành ₪0.01723 ILS
other assets OVERTAKE
TAKE đến ILS
1 TAKE thành ₪0.4080 ILS
other assets 0x Protocol
ZRX đến ILS
1 ZRX thành ₪0.5317 ILS
other assets WalletConnect Token
WCT đến ILS
1 WCT thành ₪0.3017 ILS
other assets WeFi
WFI đến ILS
1 WFI thành ₪8.8 ILS
other assets OpenLedger
OPEN đến ILS
1 OPEN thành ₪0.5386 ILS
other assets Heroes of Mavia
MAVIA đến ILS
1 MAVIA thành ₪0.1835 ILS
other assets Planck
PLANCK đến ILS
1 PLANCK thành ₪0.06092 ILS
other assets Manta Network
MANTA đến ILS
1 MANTA thành ₪0.2486 ILS

Bảng chuyển đổi từ HATCHY sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của Hatchyverse đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HATCHY thành Shekel Israel mới đã thay đổi +0.91% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.04%, đạt mức cao nhất là 0.001826 ILS và mức thấp nhất là 0.001774 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 HATCHY là ₪0.002224 ILS , thay đổi -19.61% so với giá hiện tại. Hatchyverse đã thay đổi
-
0.001489ILS
, tương đương mức thay đổi -45.45% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 15:42 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 HATCHY
₪0.0008939₪0.0009125
-2.04%
1 HATCHY
₪0.001788₪0.001825
-2.04%
5 HATCHY
₪0.008939₪0.009125
-2.04%
10 HATCHY
₪0.01788₪0.01825
-2.04%
50 HATCHY
₪0.08939₪0.09125
-2.04%
100 HATCHY
₪0.1788₪0.1825
-2.04%
500 HATCHY
₪0.8939₪0.9125
-2.04%
1000 HATCHY
₪1.79₪1.83
-2.04%

Câu Hỏi Thường Gặp HATCHY/ILS

1 Hatchyverse bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Hatchyverse (HATCHY) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.001788.
Tôi có thể mua bao nhiêu HATCHY với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 559.35 HATCHY đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HATCHY sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HATCHY sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HATCHY bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 2,796.77 HATCHY, trong khi 5 HATCHY sẽ có giá khoảng 0.008939ILS.
Giá cao nhất của HATCHY/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HATCHY tính theo ILS là ₪0.02215. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HATCHY/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hatchyverse tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hatchyverse (HATCHY) đã tăng 0.91%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hatchyverse (HATCHY) đã giảm 19.61% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HATCHY thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hatchyverse và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HATCHY/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HATCHY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HATCHY/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HATCHY/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HATCHY/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hatchyverse và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Hatchyverse: HATCHY sang Đô la Mỹ (USD), HATCHY sang Euro (EUR), HATCHY sang Bảng Anh (GBP), HATCHY sang Đô la Canada (CAD), HATCHY sang Rupee Ấn Độ (INR), HATCHY sang Rupee Pakistan (PKR), HATCHY sang Real Brazil (BRL), HATCHY sang ...
Giá của Hatchyverse ở Mỹ là $0.0005613 USD. Ngoài ra, giá của Hatchyverse là €0.0004771 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004161 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0007691 CAD ở Canada, ₹0.05042 INR ở Ấn Độ, ₨0.1572 PKR ở Pakistan, R$0.003091 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hatchyverse phổ biến nhất là HATCHY sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Hatchyverse (HATCHY) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.001788.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget