Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi HASHAI thành OMR

HASHAI/OMR: 1 HASHAI = 0.{4}4230 OMR. Giá chuyển đổi 1 HashAI (HASHAI) thành Rial Oman (OMR) là 0.{4}4230 OMR hôm nay.
HASHAI
HASHAI
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HASHAI/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HashAI (HASHAI) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HASHAI hiện có giá trị là 0.{4}4230 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HASHAI hiện có giá 0.{4}4230 OMR, nghĩa là mua 5 HASHAI sẽ mất 0.0002115 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 23,640.96 HASHAI và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 118,204.82 HASHAI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HASHAI sang OMR

Chuyển đổi OMR sang HASHAI

HashAI
Rial Oman
1 HASHAI
0.{4}4230  OMR
Đổi 1 HASHAI sang 0.{4}4230 OMR
2 HASHAI
0.{4}8460  OMR
Đổi 2 HASHAI sang 0.{4}8460 OMR
5 HASHAI
0.0002115  OMR
Đổi 5 HASHAI sang 0.0002115 OMR
10 HASHAI
0.0004230  OMR
Đổi 10 HASHAI sang 0.0004230 OMR
20 HASHAI
0.0008460  OMR
Đổi 20 HASHAI sang 0.0008460 OMR
50 HASHAI
0.002115  OMR
Đổi 50 HASHAI sang 0.002115 OMR
100 HASHAI
0.004230  OMR
Đổi 100 HASHAI sang 0.004230 OMR
200 HASHAI
0.008460  OMR
Đổi 200 HASHAI sang 0.008460 OMR
500 HASHAI
0.02115  OMR
Đổi 500 HASHAI sang 0.02115 OMR
1000 HASHAI
0.04230  OMR
Đổi 1000 HASHAI sang 0.04230 OMR
5000 HASHAI
0.2115  OMR
Đổi 5000 HASHAI sang 0.2115 OMR
10000 HASHAI
0.4230  OMR
Đổi 10000 HASHAI sang 0.4230 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HASHAI thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của HashAI tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HASHAI sang OMR, lên đến 10000 HASHAI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
HashAI
1 OMR
23,640.96 HASHAI
Đổi 1 OMR sang 23,640.96 HASHAI
10 OMR
236,409.64 HASHAI
Đổi 10 OMR sang 236,409.64 HASHAI
50 OMR
1,182,048.22 HASHAI
Đổi 50 OMR sang 1,182,048.22 HASHAI
100 OMR
2,364,096.45 HASHAI
Đổi 100 OMR sang 2,364,096.45 HASHAI
200 OMR
4,728,192.9 HASHAI
Đổi 200 OMR sang 4,728,192.9 HASHAI
500 OMR
11,820,482.25 HASHAI
Đổi 500 OMR sang 11,820,482.25 HASHAI
1000 OMR
23,640,964.49 HASHAI
Đổi 1000 OMR sang 23,640,964.49 HASHAI
2000 OMR
47,281,928.99 HASHAI
Đổi 2000 OMR sang 47,281,928.99 HASHAI
5000 OMR
118,204,822.47 HASHAI
Đổi 5000 OMR sang 118,204,822.47 HASHAI
10000 OMR
236,409,644.95 HASHAI
Đổi 10000 OMR sang 236,409,644.95 HASHAI
50000 OMR
1,182,048,224.74 HASHAI
Đổi 50000 OMR sang 1,182,048,224.74 HASHAI
100000 OMR
2,364,096,449.48 HASHAI
Đổi 100000 OMR sang 2,364,096,449.48 HASHAI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành HASHAI toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo HashAI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang HASHAI, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HASHAI/OMR

HASHAI/OMR: 1 HASHAI = 0.{4}4230 OMR; 2025/12/03 00:06:08
Trong 1D vừa qua, HashAI đã thay đổi +8.36% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HashAI(HASHAI) đã thay đổi +8.36% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành HASHAI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi HASHAI sang OMR: Biến động và thay đổi giá của HashAI/OMR

Giá HashAI cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.{4}5184 OMR trong khi giá HashAI thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.{4}3629 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HashAI theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HASHAI theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{4}4168 OMR
0.{4}5184 OMR
0.{4}7114 OMR
0.0001558 OMR
Thấp
0.{4}3800 OMR
0.{4}3629 OMR
0.{4}3352 OMR
0.{4}3352 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+8.36%
+6.84%
-40.90%
-72.36%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HASHAI (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HASHAI bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HASHAI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin HashAI

Số liệu thị trường HASHAI sang OMR

HASHAI/OMR:
ر.ع.0.{4}4230
Khối lượng HASHAI 24 giờ:
ر.ع.147,463.64
Vốn hóa thị trường HASHAI:
ر.ع.3,577,046.12
Nguồn cung lưu hành HASHAI:
84.56B HASHAI

Tỷ giá HASHAI sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi HashAI thành Rial Oman đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của HashAI là ر.ع.0.{4}4230 mỗi HASHAI, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.3,577,046.12 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của 84,564,820,000 HASHAI. Khối lượng giao dịch của HashAI đã thay đổi +1.10% (ر.ع.1,606.18 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HASHAI là ر.ع.145,857.45.

Thông tin thêm về HashAI trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HashAI phổ biến nhất là HASHAI sang OMR, trong đó mã của HashAI là HASHAI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78278.05 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68868.66 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127172.25 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 484774.24 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8182476.31 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.60 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HASHAI sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HASHAI sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi HashAI phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HASHAI đến TWD
1 HASHAI thành NT$0.003457 TWD
popular info Rial Oman
HASHAI đến OMR
1 HASHAI thành ر.ع.0.{4}4230 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HASHAI đến CNY
1 HASHAI thành ¥0.0007780 CNY
popular info Đô la Mỹ
HASHAI đến USD
1 HASHAI thành $0.0001100 USD
popular info Đô la Úc
HASHAI đến AUD
1 HASHAI thành AU$0.0001676 AUD
popular info Euro
HASHAI đến EUR
1 HASHAI thành €0.{4}9466 EUR
popular info Đô la Canada
HASHAI đến CAD
1 HASHAI thành C$0.0001538 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HASHAI đến KRW
1 HASHAI thành ₩0.1616 KRW
popular info Yên Nhật
HASHAI đến JPY
1 HASHAI thành ¥0.01715 JPY
popular info Bảng Anh
HASHAI đến GBP
1 HASHAI thành £0.{4}8328 GBP
popular info Real Brazil
HASHAI đến BRL
1 HASHAI thành R$0.0005862 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Solana
SOL đến OMR
1 SOL thành ر.ع.53.29 OMR
other assets Sui
SUI đến OMR
1 SUI thành ر.ع.0.6259 OMR
other assets Tether Gold
XAUt đến OMR
1 XAUt thành ر.ع.1,614.78 OMR
other assets Bitcoin
BTC đến OMR
1 BTC thành ر.ع.35,122.71 OMR
other assets Pudgy Penguins
PENGU đến OMR
1 PENGU thành ر.ع.0.004696 OMR
other assets Turbo
TURBO đến OMR
1 TURBO thành ر.ع.0.0009454 OMR
other assets Particle Network
PARTI đến OMR
1 PARTI thành ر.ع.0.05268 OMR
other assets Avalanche
AVAX đến OMR
1 AVAX thành ر.ع.5.25 OMR
other assets Monad
MON đến OMR
1 MON thành ر.ع.0.01209 OMR
other assets Bio Protocol
BIO đến OMR
1 BIO thành ر.ع.0.02052 OMR

Bảng chuyển đổi từ HASHAI sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của HashAI đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HASHAI thành Rial Oman đã thay đổi +6.84% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +8.36%, đạt mức cao nhất là 0.{4}4168 OMR và mức thấp nhất là 0.{4}3800 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 HASHAI là ر.ع.0.{4}7104 OMR , thay đổi -40.90% so với giá hiện tại. HashAI đã thay đổi
-ر.ع.
0.0007041OMR
, tương đương mức thay đổi -94.43% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 00:06 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 HASHAI
ر.ع.0.{4}2115ر.ع.0.{4}1955
+8.36%
1 HASHAI
ر.ع.0.{4}4230ر.ع.0.{4}3909
+8.36%
5 HASHAI
ر.ع.0.0002115ر.ع.0.0001955
+8.36%
10 HASHAI
ر.ع.0.0004230ر.ع.0.0003909
+8.36%
50 HASHAI
ر.ع.0.002115ر.ع.0.001955
+8.36%
100 HASHAI
ر.ع.0.004230ر.ع.0.003909
+8.36%
500 HASHAI
ر.ع.0.02115ر.ع.0.01955
+8.36%
1000 HASHAI
ر.ع.0.04230ر.ع.0.03909
+8.36%

Câu Hỏi Thường Gặp HASHAI/OMR

1 HashAI bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 HashAI (HASHAI) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{4}4230.
Tôi có thể mua bao nhiêu HASHAI với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 23,640.96 HASHAI đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HASHAI sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HASHAI sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HASHAI bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 118,204.82 HASHAI, trong khi 5 HASHAI sẽ có giá khoảng 0.0002115OMR.
Giá cao nhất của HASHAI/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HASHAI tính theo OMR là ر.ع.0.001204. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HASHAI/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HashAI tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HashAI (HASHAI) đã tăng 6.84%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HashAI (HASHAI) đã giảm 40.90% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HASHAI thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HashAI và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HASHAI/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HASHAI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HASHAI/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HASHAI/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HASHAI/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HashAI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HashAI: HASHAI sang Đô la Mỹ (USD), HASHAI sang Euro (EUR), HASHAI sang Bảng Anh (GBP), HASHAI sang Đô la Canada (CAD), HASHAI sang Rupee Ấn Độ (INR), HASHAI sang Rupee Pakistan (PKR), HASHAI sang Real Brazil (BRL), HASHAI sang ...
Giá của HashAI ở Mỹ là $0.0001100 USD. Ngoài ra, giá của HashAI là €0.{4}9466 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}8328 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001538 CAD ở Canada, ₹0.009895 INR ở Ấn Độ, ₨0.03100 PKR ở Pakistan, R$0.0005862 BRL ở Brazil, ...
Cặp HashAI phổ biến nhất là HASHAI sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 HashAI (HASHAI) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{4}4230.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.