Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi HASHAI thành ISK

HASHAI/ISK: 1 HASHAI = 0.01412 ISK. Giá chuyển đổi 1 HashAI (HASHAI) thành Króna Iceland (ISK) là 0.01412 ISK hôm nay.
HASHAI
HASHAI
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HASHAI/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HashAI (HASHAI) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HASHAI hiện có giá trị là 0.01412 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HASHAI hiện có giá 0.01412 ISK, nghĩa là mua 5 HASHAI sẽ mất 0.07061 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 70.81 HASHAI và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 354.07 HASHAI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HASHAI sang ISK

Chuyển đổi ISK sang HASHAI

HashAI
Króna Iceland
1 HASHAI
0.01412  ISK
Đổi 1 HASHAI sang 0.01412 ISK
2 HASHAI
0.02824  ISK
Đổi 2 HASHAI sang 0.02824 ISK
5 HASHAI
0.07061  ISK
Đổi 5 HASHAI sang 0.07061 ISK
10 HASHAI
0.1412  ISK
Đổi 10 HASHAI sang 0.1412 ISK
20 HASHAI
0.2824  ISK
Đổi 20 HASHAI sang 0.2824 ISK
50 HASHAI
0.7061  ISK
Đổi 50 HASHAI sang 0.7061 ISK
100 HASHAI
1.41  ISK
Đổi 100 HASHAI sang 1.41 ISK
200 HASHAI
2.82  ISK
Đổi 200 HASHAI sang 2.82 ISK
500 HASHAI
7.06  ISK
Đổi 500 HASHAI sang 7.06 ISK
1000 HASHAI
14.12  ISK
Đổi 1000 HASHAI sang 14.12 ISK
5000 HASHAI
70.61  ISK
Đổi 5000 HASHAI sang 70.61 ISK
10000 HASHAI
141.22  ISK
Đổi 10000 HASHAI sang 141.22 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HASHAI thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của HashAI tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HASHAI sang ISK, lên đến 10000 HASHAI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
HashAI
1 ISK
70.81 HASHAI
Đổi 1 ISK sang 70.81 HASHAI
10 ISK
708.13 HASHAI
Đổi 10 ISK sang 708.13 HASHAI
50 ISK
3,540.67 HASHAI
Đổi 50 ISK sang 3,540.67 HASHAI
100 ISK
7,081.34 HASHAI
Đổi 100 ISK sang 7,081.34 HASHAI
200 ISK
14,162.69 HASHAI
Đổi 200 ISK sang 14,162.69 HASHAI
500 ISK
35,406.72 HASHAI
Đổi 500 ISK sang 35,406.72 HASHAI
1000 ISK
70,813.44 HASHAI
Đổi 1000 ISK sang 70,813.44 HASHAI
2000 ISK
141,626.88 HASHAI
Đổi 2000 ISK sang 141,626.88 HASHAI
5000 ISK
354,067.2 HASHAI
Đổi 5000 ISK sang 354,067.2 HASHAI
10000 ISK
708,134.41 HASHAI
Đổi 10000 ISK sang 708,134.41 HASHAI
50000 ISK
3,540,672.04 HASHAI
Đổi 50000 ISK sang 3,540,672.04 HASHAI
100000 ISK
7,081,344.07 HASHAI
Đổi 100000 ISK sang 7,081,344.07 HASHAI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành HASHAI toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo HashAI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang HASHAI, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HASHAI/ISK

HASHAI/ISK: 1 HASHAI = 0.01412 ISK; 2025/12/02 23:43:08
Trong 1D vừa qua, HashAI đã thay đổi +8.36% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HashAI(HASHAI) đã thay đổi +8.36% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành HASHAI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi HASHAI sang ISK: Biến động và thay đổi giá của HashAI/ISK

Giá HashAI cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.01724 ISK trong khi giá HashAI thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.01207 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HashAI theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HASHAI theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.01386 ISK
0.01724 ISK
0.02366 ISK
0.05182 ISK
Thấp
0.01264 ISK
0.01207 ISK
0.01115 ISK
0.01115 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+8.36%
+6.84%
-40.90%
-72.36%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HASHAI (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HASHAI bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HASHAI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin HashAI

Số liệu thị trường HASHAI sang ISK

HASHAI/ISK:
kr0.01412
Khối lượng HASHAI 24 giờ:
kr48,593,381.88
Vốn hóa thị trường HASHAI:
kr1,194,191,654.89
Nguồn cung lưu hành HASHAI:
84.56B HASHAI

Tỷ giá HASHAI sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi HashAI thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của HashAI là kr0.01412 mỗi HASHAI, với tổng vốn hoá thị trường của kr1,194,191,654.89 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 84,564,820,000 HASHAI. Khối lượng giao dịch của HashAI đã thay đổi +0.37% (kr178,939.78 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HASHAI là kr48,414,442.11.

Thông tin thêm về HashAI trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HashAI phổ biến nhất là HASHAI sang ISK, trong đó mã của HashAI là HASHAI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78278.05 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68868.66 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127172.25 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 484774.24 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8182476.31 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.60 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HASHAI sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HASHAI sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi HashAI phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HASHAI đến TWD
1 HASHAI thành NT$0.003470 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HASHAI đến CNY
1 HASHAI thành ¥0.0007810 CNY
popular info Króna Iceland
HASHAI đến ISK
1 HASHAI thành kr0.01412 ISK
popular info Đô la Mỹ
HASHAI đến USD
1 HASHAI thành $0.0001105 USD
popular info Đô la Úc
HASHAI đến AUD
1 HASHAI thành AU$0.0001682 AUD
popular info Euro
HASHAI đến EUR
1 HASHAI thành €0.{4}9502 EUR
popular info Đô la Canada
HASHAI đến CAD
1 HASHAI thành C$0.0001544 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HASHAI đến KRW
1 HASHAI thành ₩0.1622 KRW
popular info Yên Nhật
HASHAI đến JPY
1 HASHAI thành ¥0.01722 JPY
popular info Bảng Anh
HASHAI đến GBP
1 HASHAI thành £0.{4}8360 GBP
popular info Real Brazil
HASHAI đến BRL
1 HASHAI thành R$0.0005885 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Solana
SOL đến ISK
1 SOL thành kr17,764.66 ISK
other assets Sui
SUI đến ISK
1 SUI thành kr208.81 ISK
other assets Tether Gold
XAUt đến ISK
1 XAUt thành kr537,056.03 ISK
other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr11,723,597.11 ISK
other assets Pudgy Penguins
PENGU đến ISK
1 PENGU thành kr1.57 ISK
other assets Turbo
TURBO đến ISK
1 TURBO thành kr0.3197 ISK
other assets Particle Network
PARTI đến ISK
1 PARTI thành kr17.57 ISK
other assets Avalanche
AVAX đến ISK
1 AVAX thành kr1,748.84 ISK
other assets Monad
MON đến ISK
1 MON thành kr4 ISK
other assets Bio Protocol
BIO đến ISK
1 BIO thành kr6.85 ISK

Bảng chuyển đổi từ HASHAI sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của HashAI đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HASHAI thành Króna Iceland đã thay đổi +6.84% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +8.36%, đạt mức cao nhất là 0.01386 ISK và mức thấp nhất là 0.01264 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 HASHAI là kr0.02368 ISK , thay đổi -40.90% so với giá hiện tại. HashAI đã thay đổi
-kr
0.2342ISK
, tương đương mức thay đổi -94.43% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 23:43 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 HASHAI
kr0.007061kr0.006528
+8.36%
1 HASHAI
kr0.01412kr0.01306
+8.36%
5 HASHAI
kr0.07061kr0.06528
+8.36%
10 HASHAI
kr0.1412kr0.1306
+8.36%
50 HASHAI
kr0.7061kr0.6528
+8.36%
100 HASHAI
kr1.41kr1.31
+8.36%
500 HASHAI
kr7.06kr6.53
+8.36%
1000 HASHAI
kr14.12kr13.06
+8.36%

Câu Hỏi Thường Gặp HASHAI/ISK

1 HashAI bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 HashAI (HASHAI) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.01412.
Tôi có thể mua bao nhiêu HASHAI với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 70.81 HASHAI đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HASHAI sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HASHAI sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HASHAI bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 354.07 HASHAI, trong khi 5 HASHAI sẽ có giá khoảng 0.07061ISK.
Giá cao nhất của HASHAI/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HASHAI tính theo ISK là kr0.4004. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HASHAI/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HashAI tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HashAI (HASHAI) đã tăng 6.84%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HashAI (HASHAI) đã giảm 40.90% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HASHAI thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HashAI và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HASHAI/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HASHAI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HASHAI/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HASHAI/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HASHAI/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HashAI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HashAI: HASHAI sang Đô la Mỹ (USD), HASHAI sang Euro (EUR), HASHAI sang Bảng Anh (GBP), HASHAI sang Đô la Canada (CAD), HASHAI sang Rupee Ấn Độ (INR), HASHAI sang Rupee Pakistan (PKR), HASHAI sang Real Brazil (BRL), HASHAI sang ...
Giá của HashAI ở Mỹ là $0.0001105 USD. Ngoài ra, giá của HashAI là €0.{4}9502 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}8360 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001544 CAD ở Canada, ₹0.009933 INR ở Ấn Độ, ₨0.03112 PKR ở Pakistan, R$0.0005885 BRL ở Brazil, ...
Cặp HashAI phổ biến nhất là HASHAI sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 HashAI (HASHAI) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.01412.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.