Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi GVNR thành HUF

GVNR/HUF: 1 GVNR = 74.16 HUF. Giá chuyển đổi 1 GVNR (GVNR) thành Forint Hungary (HUF) là 74.16 HUF hôm nay.
GVNR
GVNR
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GVNR/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GVNR (GVNR) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GVNR hiện có giá trị là 74.16 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GVNR hiện có giá 74.16 HUF, nghĩa là mua 5 GVNR sẽ mất 370.82 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.01348 GVNR và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.06742 GVNR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GVNR sang HUF

Chuyển đổi HUF sang GVNR

GVNR
Forint Hungary
1 GVNR
74.16  HUF
Đổi 1 GVNR sang 74.16 HUF
2 GVNR
148.33  HUF
Đổi 2 GVNR sang 148.33 HUF
5 GVNR
370.82  HUF
Đổi 5 GVNR sang 370.82 HUF
10 GVNR
741.63  HUF
Đổi 10 GVNR sang 741.63 HUF
20 GVNR
1,483.26  HUF
Đổi 20 GVNR sang 1,483.26 HUF
50 GVNR
3,708.15  HUF
Đổi 50 GVNR sang 3,708.15 HUF
100 GVNR
7,416.31  HUF
Đổi 100 GVNR sang 7,416.31 HUF
200 GVNR
14,832.61  HUF
Đổi 200 GVNR sang 14,832.61 HUF
500 GVNR
37,081.53  HUF
Đổi 500 GVNR sang 37,081.53 HUF
1000 GVNR
74,163.06  HUF
Đổi 1000 GVNR sang 74,163.06 HUF
5000 GVNR
370,815.29  HUF
Đổi 5000 GVNR sang 370,815.29 HUF
10000 GVNR
741,630.58  HUF
Đổi 10000 GVNR sang 741,630.58 HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GVNR thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của GVNR tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GVNR sang HUF, lên đến 10000 GVNR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
GVNR
1 HUF
0.01348 GVNR
Đổi 1 HUF sang 0.01348 GVNR
10 HUF
0.1348 GVNR
Đổi 10 HUF sang 0.1348 GVNR
50 HUF
0.6742 GVNR
Đổi 50 HUF sang 0.6742 GVNR
100 HUF
1.35 GVNR
Đổi 100 HUF sang 1.35 GVNR
200 HUF
2.7 GVNR
Đổi 200 HUF sang 2.7 GVNR
500 HUF
6.74 GVNR
Đổi 500 HUF sang 6.74 GVNR
1000 HUF
13.48 GVNR
Đổi 1000 HUF sang 13.48 GVNR
2000 HUF
26.97 GVNR
Đổi 2000 HUF sang 26.97 GVNR
5000 HUF
67.42 GVNR
Đổi 5000 HUF sang 67.42 GVNR
10000 HUF
134.84 GVNR
Đổi 10000 HUF sang 134.84 GVNR
50000 HUF
674.19 GVNR
Đổi 50000 HUF sang 674.19 GVNR
100000 HUF
1,348.38 GVNR
Đổi 100000 HUF sang 1,348.38 GVNR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành GVNR toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo GVNR đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang GVNR, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GVNR/HUF

GVNR/HUF: 1 GVNR = 74.16 HUF; 2025/12/03 00:04:48
Trong 1D vừa qua, GVNR đã thay đổi +0.46% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GVNR(GVNR) đã thay đổi +0.46% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành GVNR trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi GVNR sang HUF: Biến động và thay đổi giá của GVNR/HUF

Giá GVNR cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 86.55 HUF trong khi giá GVNR thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 68.19 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GVNR theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GVNR theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
75.08 HUF
86.55 HUF
98.64 HUF
259.13 HUF
Thấp
73.68 HUF
68.19 HUF
68.19 HUF
68.19 HUF
Bình thường
0 HUF
0 HUF
0 HUF
0 HUF
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.46%
-14.30%
-21.43%
-62.47%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GVNR (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GVNR bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GVNR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin GVNR

Số liệu thị trường GVNR sang HUF

GVNR/HUF:
Ft74.16
Khối lượng GVNR 24 giờ:
Ft32,943,548.27
Vốn hóa thị trường GVNR:
--
Nguồn cung lưu hành GVNR:
0 GVNR

Tỷ giá GVNR sang HUF hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi GVNR thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của GVNR là Ft74.16 mỗi GVNR, với tổng vốn hoá thị trường của Ft0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GVNR. Khối lượng giao dịch của GVNR đã thay đổi +0.43% (Ft141,475.34 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GVNR là Ft32,802,072.93.

Thông tin thêm về GVNR trên Bitget

Thông tin Forint Hungary

Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GVNR phổ biến nhất là GVNR sang HUF, trong đó mã của GVNR là GVNR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78278.05 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68868.66 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127172.25 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 484774.24 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8182476.31 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.60 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GVNR sang HUF

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GVNR sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi GVNR phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GVNR đến TWD
1 GVNR thành NT$7.11 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GVNR đến CNY
1 GVNR thành ¥1.6 CNY
popular info Đô la Mỹ
GVNR đến USD
1 GVNR thành $0.2263 USD
popular info Đô la Úc
GVNR đến AUD
1 GVNR thành AU$0.3446 AUD
popular info Euro
GVNR đến EUR
1 GVNR thành €0.1947 EUR
popular info Đô la Canada
GVNR đến CAD
1 GVNR thành C$0.3163 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GVNR đến KRW
1 GVNR thành ₩332.31 KRW
popular info Yên Nhật
GVNR đến JPY
1 GVNR thành ¥35.27 JPY
popular info Bảng Anh
GVNR đến GBP
1 GVNR thành £0.1713 GBP
popular info Forint Hungary
GVNR đến HUF
1 GVNR thành Ft74.16 HUF
popular info Real Brazil
GVNR đến BRL
1 GVNR thành R$1.21 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HUF

other assets Solana
SOL đến HUF
1 SOL thành Ft45,524.57 HUF
other assets Sui
SUI đến HUF
1 SUI thành Ft532.95 HUF
other assets Tether Gold
XAUt đến HUF
1 XAUt thành Ft1,376,681.36 HUF
other assets Bitcoin
BTC đến HUF
1 BTC thành Ft29,971,004.22 HUF
other assets Pudgy Penguins
PENGU đến HUF
1 PENGU thành Ft4.02 HUF
other assets Turbo
TURBO đến HUF
1 TURBO thành Ft0.8060 HUF
other assets Particle Network
PARTI đến HUF
1 PARTI thành Ft44.91 HUF
other assets Avalanche
AVAX đến HUF
1 AVAX thành Ft4,481.37 HUF
other assets Monad
MON đến HUF
1 MON thành Ft10.32 HUF
other assets Bio Protocol
BIO đến HUF
1 BIO thành Ft17.49 HUF

Bảng chuyển đổi từ GVNR sang HUF

Tỷ giá hoán đổi của GVNR đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GVNR thành Forint Hungary đã thay đổi -14.30% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.46%, đạt mức cao nhất là 75.08 HUF và mức thấp nhất là 73.68 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 GVNR là Ft94.4 HUF , thay đổi -21.43% so với giá hiện tại. GVNR đã thay đổi
+Ft
74.2HUF
, tương đương mức thay đổi -61.01% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 00:04 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 GVNR
Ft37.08Ft36.91
+0.46%
1 GVNR
Ft74.16Ft73.82
+0.46%
5 GVNR
Ft370.82Ft369.12
+0.46%
10 GVNR
Ft741.63Ft738.24
+0.46%
50 GVNR
Ft3,708.15Ft3,691.19
+0.46%
100 GVNR
Ft7,416.31Ft7,382.39
+0.46%
500 GVNR
Ft37,081.53Ft36,911.93
+0.46%
1000 GVNR
Ft74,163.06Ft73,823.85
+0.46%

Câu Hỏi Thường Gặp GVNR/HUF

1 GVNR bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 GVNR (GVNR) trong Forint Hungary (HUF) là Ft74.16.
Tôi có thể mua bao nhiêu GVNR với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01348 GVNR đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GVNR sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GVNR sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GVNR bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 0.06742 GVNR, trong khi 5 GVNR sẽ có giá khoảng 370.82HUF.
Giá cao nhất của GVNR/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GVNR tính theo HUF là Ft259.13. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GVNR/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GVNR tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GVNR (GVNR) đã giảm 14.30%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GVNR (GVNR) đã giảm 21.43% so với Forint Hungary (HUF).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GVNR thành HUF?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GVNR và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GVNR/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GVNR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GVNR/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GVNR/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GVNR/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GVNR và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GVNR: GVNR sang Đô la Mỹ (USD), GVNR sang Euro (EUR), GVNR sang Bảng Anh (GBP), GVNR sang Đô la Canada (CAD), GVNR sang Rupee Ấn Độ (INR), GVNR sang Rupee Pakistan (PKR), GVNR sang Real Brazil (BRL), GVNR sang ...
Giá của GVNR ở Mỹ là $0.2263 USD. Ngoài ra, giá của GVNR là €0.1947 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1713 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.3163 CAD ở Canada, ₹20.35 INR ở Ấn Độ, ₨63.75 PKR ở Pakistan, R$1.21 BRL ở Brazil, ...
Cặp GVNR phổ biến nhất là GVNR sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 GVNR (GVNR) ở Forint Hungary (HUF) là Ft74.16.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.