Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi GVNR thành MKD

GVNR/MKD: 1 GVNR = 12.03 MKD. Giá chuyển đổi 1 GVNR (GVNR) thành Denar Macedonia (MKD) là 12.03 MKD hôm nay.
GVNR
GVNR
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GVNR/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GVNR (GVNR) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GVNR hiện có giá trị là 12.03 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GVNR hiện có giá 12.03 MKD, nghĩa là mua 5 GVNR sẽ mất 60.13 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.08315 GVNR và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.4157 GVNR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GVNR sang MKD

Chuyển đổi MKD sang GVNR

GVNR
Denar Macedonia
1 GVNR
12.03  MKD
Đổi 1 GVNR sang 12.03 MKD
2 GVNR
24.05  MKD
Đổi 2 GVNR sang 24.05 MKD
5 GVNR
60.13  MKD
Đổi 5 GVNR sang 60.13 MKD
10 GVNR
120.27  MKD
Đổi 10 GVNR sang 120.27 MKD
20 GVNR
240.54  MKD
Đổi 20 GVNR sang 240.54 MKD
50 GVNR
601.34  MKD
Đổi 50 GVNR sang 601.34 MKD
100 GVNR
1,202.69  MKD
Đổi 100 GVNR sang 1,202.69 MKD
200 GVNR
2,405.38  MKD
Đổi 200 GVNR sang 2,405.38 MKD
500 GVNR
6,013.45  MKD
Đổi 500 GVNR sang 6,013.45 MKD
1000 GVNR
12,026.9  MKD
Đổi 1000 GVNR sang 12,026.9 MKD
5000 GVNR
60,134.48  MKD
Đổi 5000 GVNR sang 60,134.48 MKD
10000 GVNR
120,268.95  MKD
Đổi 10000 GVNR sang 120,268.95 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GVNR thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của GVNR tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GVNR sang MKD, lên đến 10000 GVNR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
GVNR
1 MKD
0.08315 GVNR
Đổi 1 MKD sang 0.08315 GVNR
10 MKD
0.8315 GVNR
Đổi 10 MKD sang 0.8315 GVNR
50 MKD
4.16 GVNR
Đổi 50 MKD sang 4.16 GVNR
100 MKD
8.31 GVNR
Đổi 100 MKD sang 8.31 GVNR
200 MKD
16.63 GVNR
Đổi 200 MKD sang 16.63 GVNR
500 MKD
41.57 GVNR
Đổi 500 MKD sang 41.57 GVNR
1000 MKD
83.15 GVNR
Đổi 1000 MKD sang 83.15 GVNR
2000 MKD
166.29 GVNR
Đổi 2000 MKD sang 166.29 GVNR
5000 MKD
415.73 GVNR
Đổi 5000 MKD sang 415.73 GVNR
10000 MKD
831.47 GVNR
Đổi 10000 MKD sang 831.47 GVNR
50000 MKD
4,157.35 GVNR
Đổi 50000 MKD sang 4,157.35 GVNR
100000 MKD
8,314.7 GVNR
Đổi 100000 MKD sang 8,314.7 GVNR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành GVNR toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo GVNR đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang GVNR, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GVNR/MKD

GVNR/MKD: 1 GVNR = 12.03 MKD; 2025/12/02 21:55:13
Trong 1D vừa qua, GVNR đã thay đổi +0.43% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GVNR(GVNR) đã thay đổi +0.43% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành GVNR trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi GVNR sang MKD: Biến động và thay đổi giá của GVNR/MKD

Giá GVNR cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 14.02 MKD trong khi giá GVNR thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 11.05 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GVNR theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GVNR theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
12.17 MKD
14.02 MKD
15.98 MKD
41.99 MKD
Thấp
11.94 MKD
11.05 MKD
11.05 MKD
11.05 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.43%
-14.37%
-20.85%
-62.47%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GVNR (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GVNR bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GVNR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin GVNR

Số liệu thị trường GVNR sang MKD

GVNR/MKD:
ден12.03
Khối lượng GVNR 24 giờ:
ден5,310,475.18
Vốn hóa thị trường GVNR:
--
Nguồn cung lưu hành GVNR:
0 GVNR

Tỷ giá GVNR sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi GVNR thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của GVNR là ден12.03 mỗi GVNR, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GVNR. Khối lượng giao dịch của GVNR đã thay đổi -0.08% (ден-4,347.52 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GVNR là ден5,314,822.71.

Thông tin thêm về GVNR trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GVNR phổ biến nhất là GVNR sang MKD, trong đó mã của GVNR là GVNR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78341.75 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68914.16 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127181.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485320.24 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8181238.72 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.59 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GVNR sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GVNR sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi GVNR phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GVNR đến TWD
1 GVNR thành NT$7.11 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GVNR đến CNY
1 GVNR thành ¥1.6 CNY
popular info Denar Macedonia
GVNR đến MKD
1 GVNR thành ден12.03 MKD
popular info Đô la Mỹ
GVNR đến USD
1 GVNR thành $0.2265 USD
popular info Đô la Úc
GVNR đến AUD
1 GVNR thành AU$0.3451 AUD
popular info Euro
GVNR đến EUR
1 GVNR thành €0.1950 EUR
popular info Đô la Canada
GVNR đến CAD
1 GVNR thành C$0.3165 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GVNR đến KRW
1 GVNR thành ₩332.55 KRW
popular info Yên Nhật
GVNR đến JPY
1 GVNR thành ¥35.31 JPY
popular info Bảng Anh
GVNR đến GBP
1 GVNR thành £0.1715 GBP
popular info Real Brazil
GVNR đến BRL
1 GVNR thành R$1.21 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets Tether Gold
XAUt đến MKD
1 XAUt thành ден223,198.99 MKD
other assets Bitcoin
BTC đến MKD
1 BTC thành ден4,857,910.25 MKD
other assets Pudgy Penguins
PENGU đến MKD
1 PENGU thành ден0.6376 MKD
other assets Monad
MON đến MKD
1 MON thành ден1.68 MKD
other assets Turbo
TURBO đến MKD
1 TURBO thành ден0.1331 MKD
other assets Particle Network
PARTI đến MKD
1 PARTI thành ден7.61 MKD
other assets Bio Protocol
BIO đến MKD
1 BIO thành ден2.82 MKD
other assets Baby Shark Universe
BSU đến MKD
1 BSU thành ден11.21 MKD
other assets Janction
JCT đến MKD
1 JCT thành ден0.1694 MKD
other assets Avalanche
AVAX đến MKD
1 AVAX thành ден725.01 MKD

Bảng chuyển đổi từ GVNR sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của GVNR đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GVNR thành Denar Macedonia đã thay đổi -14.37% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.43%, đạt mức cao nhất là 12.17 MKD và mức thấp nhất là 11.94 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 GVNR là ден15.19 MKD , thay đổi -20.85% so với giá hiện tại. GVNR đã thay đổi
+ден
12.03MKD
, tương đương mức thay đổi -61.01% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 21:55 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 GVNR
ден6.01ден5.99
+0.43%
1 GVNR
ден12.03ден11.98
+0.43%
5 GVNR
ден60.13ден59.88
+0.43%
10 GVNR
ден120.27ден119.76
+0.43%
50 GVNR
ден601.34ден598.79
+0.43%
100 GVNR
ден1,202.69ден1,197.57
+0.43%
500 GVNR
ден6,013.45ден5,987.85
+0.43%
1000 GVNR
ден12,026.9ден11,975.7
+0.43%

Câu Hỏi Thường Gặp GVNR/MKD

1 GVNR bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 GVNR (GVNR) trong Denar Macedonia (MKD) là ден12.03.
Tôi có thể mua bao nhiêu GVNR với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.08315 GVNR đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GVNR sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GVNR sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GVNR bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 0.4157 GVNR, trong khi 5 GVNR sẽ có giá khoảng 60.13MKD.
Giá cao nhất của GVNR/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GVNR tính theo MKD là ден41.99. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GVNR/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GVNR tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GVNR (GVNR) đã giảm 14.37%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GVNR (GVNR) đã giảm 20.85% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GVNR thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GVNR và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GVNR/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GVNR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GVNR/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GVNR/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GVNR/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GVNR và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GVNR: GVNR sang Đô la Mỹ (USD), GVNR sang Euro (EUR), GVNR sang Bảng Anh (GBP), GVNR sang Đô la Canada (CAD), GVNR sang Rupee Ấn Độ (INR), GVNR sang Rupee Pakistan (PKR), GVNR sang Real Brazil (BRL), GVNR sang ...
Giá của GVNR ở Mỹ là $0.2265 USD. Ngoài ra, giá của GVNR là €0.1950 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1715 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.3165 CAD ở Canada, ₹20.36 INR ở Ấn Độ, ₨63.51 PKR ở Pakistan, R$1.21 BRL ở Brazil, ...
Cặp GVNR phổ biến nhất là GVNR sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 GVNR (GVNR) ở Denar Macedonia (MKD) là ден12.03.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.