Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.34%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$110398.00 (+0.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.34%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$110398.00 (+0.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.34%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$110398.00 (+0.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GRAPE thành MUR
GRAPE/MUR: 1 GRAPE = 0.007900 MUR. Giá chuyển đổi 1 Grape Network (GRAPE) thành Rupee Mauritius (MUR) là 0.007900 MUR hôm nay.

 GRAPE
 MUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GRAPE/MUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Grape Network (GRAPE) thành Rupee Mauritius (MUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GRAPE hiện có giá trị là 0.007900 MUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GRAPE hiện có giá 0.007900 MUR, nghĩa là mua 5 GRAPE sẽ mất 0.03950 MUR. Tương tự, ₨1 MUR có thể được chuyển đổi thành 126.59 GRAPE và ₨50 MUR có thể được chuyển đổi thành 632.95 GRAPE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GRAPE sang MUR
Chuyển đổi MUR sang GRAPE
Grape Network
Rupee Mauritius
1 GRAPE
0.007900  MUR
Đổi 1 GRAPE sang 0.007900 MUR
2 GRAPE
0.01580  MUR
Đổi 2 GRAPE sang 0.01580 MUR
5 GRAPE
0.03950  MUR
Đổi 5 GRAPE sang 0.03950 MUR
10 GRAPE
0.07900  MUR
Đổi 10 GRAPE sang 0.07900 MUR
20 GRAPE
0.1580  MUR
Đổi 20 GRAPE sang 0.1580 MUR
50 GRAPE
0.3950  MUR
Đổi 50 GRAPE sang 0.3950 MUR
100 GRAPE
0.7900  MUR
Đổi 100 GRAPE sang 0.7900 MUR
200 GRAPE
1.58  MUR
Đổi 200 GRAPE sang 1.58 MUR
500 GRAPE
3.95  MUR
Đổi 500 GRAPE sang 3.95 MUR
1000 GRAPE
7.9  MUR
Đổi 1000 GRAPE sang 7.9 MUR
5000 GRAPE
39.5  MUR
Đổi 5000 GRAPE sang 39.5 MUR
10000 GRAPE
79  MUR
Đổi 10000 GRAPE sang 79 MUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GRAPE thành MUR toàn diện, cho thấy giá trị của Grape Network tính theo Rupee Mauritius đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GRAPE sang MUR, lên đến 10000 GRAPE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Mauritius
Grape Network
1 MUR
126.59 GRAPE
Đổi 1 MUR sang 126.59 GRAPE
10 MUR
1,265.89 GRAPE
Đổi 10 MUR sang 1,265.89 GRAPE
50 MUR
6,329.47 GRAPE
Đổi 50 MUR sang 6,329.47 GRAPE
100 MUR
12,658.95 GRAPE
Đổi 100 MUR sang 12,658.95 GRAPE
200 MUR
25,317.9 GRAPE
Đổi 200 MUR sang 25,317.9 GRAPE
500 MUR
63,294.75 GRAPE
Đổi 500 MUR sang 63,294.75 GRAPE
1000 MUR
126,589.5 GRAPE
Đổi 1000 MUR sang 126,589.5 GRAPE
2000 MUR
253,179 GRAPE
Đổi 2000 MUR sang 253,179 GRAPE
5000 MUR
632,947.49 GRAPE
Đổi 5000 MUR sang 632,947.49 GRAPE
10000 MUR
1,265,894.99 GRAPE
Đổi 10000 MUR sang 1,265,894.99 GRAPE
50000 MUR
6,329,474.94 GRAPE
Đổi 50000 MUR sang 6,329,474.94 GRAPE
100000 MUR
12,658,949.89 GRAPE
Đổi 100000 MUR sang 12,658,949.89 GRAPE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MUR thành GRAPE toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Mauritius tính theo Grape Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MUR sang GRAPE, lên đến 100000 MUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GRAPE/MUR
GRAPE/MUR: 1 GRAPE = 0.007900 MUR; 2025/10/31 12:19:36
Trong 1D vừa qua, Grape Network đã thay đổi +0.18% thành MUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Grape Network(GRAPE) đã thay đổi +0.18% thành MUR trong khi đó Rupee Mauritius(MUR) đã thay đổi % thành GRAPE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi GRAPE sang MUR: Biến động và thay đổi giá của Grape Network/MUR
Giá Grape Network cao nhất theo MUR 7 ngày qua là 0.008135 MUR trong khi giá Grape Network thấp nhất theo MUR trong 7 ngày qua là 0.007900 MUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Grape Network theo MUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GRAPE theo MUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
| Cao | 0.007918 MUR | 0.008135 MUR | 0.008136 MUR | 0.01172 MUR | 
| Thấp | 0.007886 MUR | 0.007900 MUR | 0.005009 MUR | 0.004764 MUR | 
| Bình thường | 0 MUR | 0 MUR | 0 MUR | 0 MUR | 
| Biến động | % | % | % | % | 
| Biến động | +0.18% | -2.89% | +21.91% | +24.03% | 
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GRAPE (hoặc USDT) bằng MUR (Mauritian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GRAPE bằng MUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GRAPE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phíThao tác | 
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Grape Network
Số liệu thị trường GRAPE sang MUR
GRAPE/MUR:
₨0.007900
Khối lượng GRAPE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GRAPE:
--
Nguồn cung lưu hành GRAPE:
0 GRAPE
Tỷ giá GRAPE sang MUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Grape Network thành Rupee Mauritius đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Grape Network là ₨0.007900 mỗi GRAPE, với tổng vốn hoá thị trường của ₨0 MUR  dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GRAPE. Khối lượng giao dịch của Grape Network đã thay đổi 0.00% (₨0 MUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GRAPE là ₨0.
Thông tin thêm về Grape Network trên Bitget
Thông tin Rupee Mauritius
Ký hiệu của MUR là ₨.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Grape Network phổ biến nhất là GRAPE sang MUR, trong đó mã của Grape Network là GRAPE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 107448.42 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3753.61 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.42 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 182.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92878.41 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 81800.48 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 150513.75 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 578620.49 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9530159.10 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.76 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GRAPE sang MUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GRAPE sang MUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Grape Network phổ biến

GRAPE đến TWD
1 GRAPE thành NT$0.005299 TWD 

GRAPE đến CNY
1 GRAPE thành ¥0.001227 CNY 

GRAPE đến USD
1 GRAPE thành $0.0001724 USD 

GRAPE đến EUR
1 GRAPE thành €0.0001491 EUR 

GRAPE đến CAD
1 GRAPE thành C$0.0002416 CAD 
GRAPE đến MUR
1 GRAPE thành ₨0.007900 MUR 

GRAPE đến KRW
1 GRAPE thành ₩0.2461 KRW 

GRAPE đến JPY
1 GRAPE thành ¥0.02659 JPY 

GRAPE đến GBP
1 GRAPE thành £0.0001313 GBP 

GRAPE đến BRL
1 GRAPE thành R$0.0009286 BRL 
Tiền điện tử phổ biến sang MUR

ZEC đến MUR
1 ZEC thành ₨16,965.87 MUR 

PIPPIN đến MUR
1 PIPPIN thành ₨1.44 MUR 

P đến MUR
1 P thành ₨3.83 MUR 
.png)
AVL đến MUR
1 AVL thành ₨8.73 MUR 

ZEREBRO đến MUR
1 ZEREBRO thành ₨2.21 MUR 

DOOD đến MUR
1 DOOD thành ₨0.3620 MUR 

BNB đến MUR
1 BNB thành ₨49,807.87 MUR 

MAT đến MUR
1 MAT thành ₨20.79 MUR 

DASH đến MUR
1 DASH thành ₨2,130.65 MUR 

MET đến MUR
1 MET thành ₨8.7 MUR 
Bảng chuyển đổi từ GRAPE sang MUR
Tỷ giá hoán đổi của Grape Network đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GRAPE thành Rupee Mauritius đã thay đổi -2.89% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.18%, đạt mức cao nhất là 0.007918 MUR  và mức thấp nhất là 0.007886 MUR . Một tháng trước, giá trị của 1 GRAPE là ₨0.006480 MUR , thay đổi +21.91% so với giá hiện tại. Grape Network đã thay đổi  , tương đương mức thay đổi -69.50% so với năm trước.
-₨
0.01800MUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 12:19 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h | 
|---|---|---|---|
| 0.5 GRAPE | ₨0.003950 | ₨0.003943 | +0.18% | 
| 1 GRAPE | ₨0.007900 | ₨0.007886 | +0.18% | 
| 5 GRAPE | ₨0.03950 | ₨0.03943 | +0.18% | 
| 10 GRAPE | ₨0.07900 | ₨0.07886 | +0.18% | 
| 50 GRAPE | ₨0.3950 | ₨0.3943 | +0.18% | 
| 100 GRAPE | ₨0.7900 | ₨0.7886 | +0.18% | 
| 500 GRAPE | ₨3.95 | ₨3.94 | +0.18% | 
| 1000 GRAPE | ₨7.9 | ₨7.89 | +0.18% | 
Câu Hỏi Thường Gặp GRAPE/MUR
1 Grape Network bằng bao nhiêu MUR?
Hiện tại, giá 1 Grape Network (GRAPE) trong Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.007900.
Tôi có thể mua bao nhiêu GRAPE với 1 MUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 126.59 GRAPE đối với MUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GRAPE sang MUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GRAPE sang MUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GRAPE bất kỳ sang MUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MUR tương đương 632.95 GRAPE, trong khi 5 GRAPE sẽ có giá khoảng 0.03950MUR.
Giá cao nhất của GRAPE/MUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GRAPE tính theo MUR là ₨11.74. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GRAPE/MUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Grape Network tính theo MUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Grape Network (GRAPE) đã giảm 2.89%. 
         
        Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Grape Network (GRAPE) đã tăng 21.91% so với Rupee Mauritius (MUR). 
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GRAPE thành MUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Grape Network và Rupee Mauritius, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GRAPE/MUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GRAPE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GRAPE/MUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GRAPE/MUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GRAPE/MUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Grape Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Grape Network: GRAPE sang Đô la Mỹ (USD), GRAPE sang Euro (EUR), GRAPE sang Bảng Anh (GBP), GRAPE sang Đô la Canada (CAD), GRAPE sang Rupee Ấn Độ (INR), GRAPE sang Rupee Pakistan (PKR), GRAPE sang Real Brazil (BRL), GRAPE sang ...
Giá của Grape Network ở Mỹ là $0.0001724 USD. Ngoài ra, giá của Grape Network là €0.0001491 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001313 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002416 CAD ở Canada, ₹0.01529 INR ở Ấn Độ, ₨0.04889 PKR ở Pakistan, R$0.0009286 BRL ở Brazil, ...
Cặp Grape Network phổ biến nhất là GRAPE sang Rupee Mauritius(MUR). Giá của 1 Grape Network (GRAPE) ở Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.007900.
Giá của Grape Network ở Mỹ là $0.0001724 USD. Ngoài ra, giá của Grape Network là €0.0001491 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001313 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002416 CAD ở Canada, ₹0.01529 INR ở Ấn Độ, ₨0.04889 PKR ở Pakistan, R$0.0009286 BRL ở Brazil, ...
Cặp Grape Network phổ biến nhất là GRAPE sang Rupee Mauritius(MUR). Giá của 1 Grape Network (GRAPE) ở Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.007900.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua 
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua 
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua 
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua 
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua 
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua 
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua 
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua 
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.













































