Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi GC thành MNT

GC/MNT: 1 GC = 0.07164 MNT. Giá chuyển đổi 1 gold coin (GC) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.07164 MNT hôm nay.
GC
GC
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GC/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi gold coin (GC) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GC hiện có giá trị là 0.07164 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GC hiện có giá 0.07164 MNT, nghĩa là mua 5 GC sẽ mất 0.3582 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 13.96 GC và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 69.79 GC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GC sang MNT

Chuyển đổi MNT sang GC

gold coin
Tugrik Mông Cổ
1 GC
0.07164  MNT
Đổi 1 GC sang 0.07164 MNT
2 GC
0.1433  MNT
Đổi 2 GC sang 0.1433 MNT
5 GC
0.3582  MNT
Đổi 5 GC sang 0.3582 MNT
10 GC
0.7164  MNT
Đổi 10 GC sang 0.7164 MNT
20 GC
1.43  MNT
Đổi 20 GC sang 1.43 MNT
50 GC
3.58  MNT
Đổi 50 GC sang 3.58 MNT
100 GC
7.16  MNT
Đổi 100 GC sang 7.16 MNT
200 GC
14.33  MNT
Đổi 200 GC sang 14.33 MNT
500 GC
35.82  MNT
Đổi 500 GC sang 35.82 MNT
1000 GC
71.64  MNT
Đổi 1000 GC sang 71.64 MNT
5000 GC
358.22  MNT
Đổi 5000 GC sang 358.22 MNT
10000 GC
716.45  MNT
Đổi 10000 GC sang 716.45 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GC thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của gold coin tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GC sang MNT, lên đến 10000 GC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
gold coin
1 MNT
13.96 GC
Đổi 1 MNT sang 13.96 GC
10 MNT
139.58 GC
Đổi 10 MNT sang 139.58 GC
50 MNT
697.89 GC
Đổi 50 MNT sang 697.89 GC
100 MNT
1,395.77 GC
Đổi 100 MNT sang 1,395.77 GC
200 MNT
2,791.55 GC
Đổi 200 MNT sang 2,791.55 GC
500 MNT
6,978.87 GC
Đổi 500 MNT sang 6,978.87 GC
1000 MNT
13,957.75 GC
Đổi 1000 MNT sang 13,957.75 GC
2000 MNT
27,915.49 GC
Đổi 2000 MNT sang 27,915.49 GC
5000 MNT
69,788.73 GC
Đổi 5000 MNT sang 69,788.73 GC
10000 MNT
139,577.45 GC
Đổi 10000 MNT sang 139,577.45 GC
50000 MNT
697,887.27 GC
Đổi 50000 MNT sang 697,887.27 GC
100000 MNT
1,395,774.54 GC
Đổi 100000 MNT sang 1,395,774.54 GC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành GC toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo gold coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang GC, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GC/MNT

GC/MNT: 1 GC = 0.07164 MNT; 2025/12/04 13:24:55
Trong 1D vừa qua, gold coin đã thay đổi -66.66% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy gold coin(GC) đã thay đổi -66.66% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành GC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi GC sang MNT: Biến động và thay đổi giá của gold coin/MNT

Giá gold coin cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 59.41 MNT trong khi giá gold coin thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 0.03582 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá gold coin theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GC theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.1075 MNT
59.41 MNT
60.57 MNT
60.84 MNT
Thấp
0.03582 MNT
0.03582 MNT
0.03582 MNT
0.03582 MNT
Bình thường
0 MNT
0 MNT
0 MNT
0 MNT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-66.66%
-99.94%
-99.94%
-99.94%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GC (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GC bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin gold coin

Số liệu thị trường GC sang MNT

GC/MNT:
₮0.07164
Khối lượng GC 24 giờ:
₮508,085.16
Vốn hóa thị trường GC:
--
Nguồn cung lưu hành GC:
0 GC

Tỷ giá GC sang MNT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi gold coin thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của gold coin là ₮0.07164 mỗi GC, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GC. Khối lượng giao dịch của gold coin đã thay đổi -96.14% (₮-12,644,520.49 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GC là ₮13,152,605.64.

Thông tin thêm về gold coin trên Bitget

Thông tin Tugrik Mông Cổ

Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá gold coin phổ biến nhất là GC sang MNT, trong đó mã của gold coin là GC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80150.41 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70087.19 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130616.18 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 497241.18 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8410593.18 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.85 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GC sang MNT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GC sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi gold coin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GC đến TWD
1 GC thành NT$0.0006261 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GC đến CNY
1 GC thành ¥0.0001414 CNY
popular info Đô la Mỹ
GC đến USD
1 GC thành $0.{4}2000 USD
popular info Đô la Úc
GC đến AUD
1 GC thành AU$0.{4}3025 AUD
popular info Euro
GC đến EUR
1 GC thành €0.{4}1714 EUR
popular info Đô la Canada
GC đến CAD
1 GC thành C$0.{4}2793 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GC đến KRW
1 GC thành ₩0.02943 KRW
popular info Yên Nhật
GC đến JPY
1 GC thành ¥0.003096 JPY
popular info Tugrik Mông Cổ
GC đến MNT
1 GC thành ₮0.07164 MNT
popular info Bảng Anh
GC đến GBP
1 GC thành £0.{4}1499 GBP
popular info Real Brazil
GC đến BRL
1 GC thành R$0.0001063 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MNT

other assets 币安人生
币安人生 đến MNT
1 币安人生 thành ₮440.71 MNT
other assets Ethereum
ETH đến MNT
1 ETH thành ₮11,337,153.34 MNT
other assets BNB
BNB đến MNT
1 BNB thành ₮3,248,371.35 MNT
other assets Baby Shark Universe
BSU đến MNT
1 BSU thành ₮808.34 MNT
other assets DeAgentAI
AIA đến MNT
1 AIA thành ₮1,449.25 MNT
other assets Shiba Inu
SHIB đến MNT
1 SHIB thành ₮0.03130 MNT
other assets Heima
HEI đến MNT
1 HEI thành ₮587.25 MNT
other assets NEXPACE
NXPC đến MNT
1 NXPC thành ₮1,718.33 MNT
other assets Humanity Protocol
H đến MNT
1 H thành ₮290.34 MNT
other assets Allora
ALLO đến MNT
1 ALLO thành ₮610.91 MNT

Bảng chuyển đổi từ GC sang MNT

Tỷ giá hoán đổi của gold coin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GC thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -99.94% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -66.66%, đạt mức cao nhất là 0.1075 MNT và mức thấp nhất là 0.03582 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 GC là ₮59.38 MNT , thay đổi -99.94% so với giá hiện tại. gold coin đã thay đổi
-
73.08MNT
, tương đương mức thay đổi -99.95% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 13:24 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 GC
₮0.03582₮0.07165
-66.66%
1 GC
₮0.07164₮0.1433
-66.66%
5 GC
₮0.3582₮0.7165
-66.66%
10 GC
₮0.7164₮1.43
-66.66%
50 GC
₮3.58₮7.16
-66.66%
100 GC
₮7.16₮14.33
-66.66%
500 GC
₮35.82₮71.65
-66.66%
1000 GC
₮71.64₮143.3
-66.66%

Câu Hỏi Thường Gặp GC/MNT

1 gold coin bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 gold coin (GC) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.07164.
Tôi có thể mua bao nhiêu GC với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 13.96 GC đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GC sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GC sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GC bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 69.79 GC, trong khi 5 GC sẽ có giá khoảng 0.3582MNT.
Giá cao nhất của GC/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GC tính theo MNT là ₮93,128.9. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GC/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của gold coin tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi gold coin (GC) đã giảm 99.94%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi gold coin (GC) đã giảm 99.94% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GC thành MNT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa gold coin và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GC/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GC/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GC/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GC/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của gold coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp gold coin: GC sang Đô la Mỹ (USD), GC sang Euro (EUR), GC sang Bảng Anh (GBP), GC sang Đô la Canada (CAD), GC sang Rupee Ấn Độ (INR), GC sang Rupee Pakistan (PKR), GC sang Real Brazil (BRL), GC sang ...
Giá của gold coin ở Mỹ là $0.{4}2000 USD. Ngoài ra, giá của gold coin là €0.{4}1714 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1499 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2793 CAD ở Canada, ₹0.001799 INR ở Ấn Độ, ₨0.005652 PKR ở Pakistan, R$0.0001063 BRL ở Brazil, ...
Cặp gold coin phổ biến nhất là GC sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 gold coin (GC) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.07164.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.