Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi GC thành MMK

GC/MMK: 1 GC = 0.04200 MMK. Giá chuyển đổi 1 gold coin (GC) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.04200 MMK hôm nay.
GC
GC
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GC/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi gold coin (GC) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GC hiện có giá trị là 0.04200 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GC hiện có giá 0.04200 MMK, nghĩa là mua 5 GC sẽ mất 0.2100 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 23.81 GC và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 119.06 GC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GC sang MMK

Chuyển đổi MMK sang GC

gold coin
Kyat Myanmar
1 GC
0.04200  MMK
Đổi 1 GC sang 0.04200 MMK
2 GC
0.08399  MMK
Đổi 2 GC sang 0.08399 MMK
5 GC
0.2100  MMK
Đổi 5 GC sang 0.2100 MMK
10 GC
0.4200  MMK
Đổi 10 GC sang 0.4200 MMK
20 GC
0.8399  MMK
Đổi 20 GC sang 0.8399 MMK
50 GC
2.1  MMK
Đổi 50 GC sang 2.1 MMK
100 GC
4.2  MMK
Đổi 100 GC sang 4.2 MMK
200 GC
8.4  MMK
Đổi 200 GC sang 8.4 MMK
500 GC
21  MMK
Đổi 500 GC sang 21 MMK
1000 GC
42  MMK
Đổi 1000 GC sang 42 MMK
5000 GC
209.98  MMK
Đổi 5000 GC sang 209.98 MMK
10000 GC
419.95  MMK
Đổi 10000 GC sang 419.95 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GC thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của gold coin tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GC sang MMK, lên đến 10000 GC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
gold coin
1 MMK
23.81 GC
Đổi 1 MMK sang 23.81 GC
10 MMK
238.12 GC
Đổi 10 MMK sang 238.12 GC
50 MMK
1,190.62 GC
Đổi 50 MMK sang 1,190.62 GC
100 MMK
2,381.23 GC
Đổi 100 MMK sang 2,381.23 GC
200 MMK
4,762.46 GC
Đổi 200 MMK sang 4,762.46 GC
500 MMK
11,906.16 GC
Đổi 500 MMK sang 11,906.16 GC
1000 MMK
23,812.32 GC
Đổi 1000 MMK sang 23,812.32 GC
2000 MMK
47,624.65 GC
Đổi 2000 MMK sang 47,624.65 GC
5000 MMK
119,061.62 GC
Đổi 5000 MMK sang 119,061.62 GC
10000 MMK
238,123.24 GC
Đổi 10000 MMK sang 238,123.24 GC
50000 MMK
1,190,616.22 GC
Đổi 50000 MMK sang 1,190,616.22 GC
100000 MMK
2,381,232.44 GC
Đổi 100000 MMK sang 2,381,232.44 GC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành GC toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo gold coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang GC, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GC/MMK

GC/MMK: 1 GC = 0.04200 MMK; 2025/12/04 13:26:52
Trong 1D vừa qua, gold coin đã thay đổi -66.66% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy gold coin(GC) đã thay đổi -66.66% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành GC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi GC sang MMK: Biến động và thay đổi giá của gold coin/MMK

Giá gold coin cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 34.82 MMK trong khi giá gold coin thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 0.02100 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá gold coin theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GC theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.06302 MMK
34.82 MMK
35.5 MMK
35.66 MMK
Thấp
0.02100 MMK
0.02100 MMK
0.02100 MMK
0.02100 MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-66.66%
-99.94%
-99.94%
-99.94%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GC (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GC bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin gold coin

Số liệu thị trường GC sang MMK

GC/MMK:
Ks0.04200
Khối lượng GC 24 giờ:
Ks297,817.34
Vốn hóa thị trường GC:
--
Nguồn cung lưu hành GC:
0 GC

Tỷ giá GC sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi gold coin thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của gold coin là Ks0.04200 mỗi GC, với tổng vốn hoá thị trường của Ks0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GC. Khối lượng giao dịch của gold coin đã thay đổi -96.14% (Ks-7,411,666.09 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GC là Ks7,709,483.43.

Thông tin thêm về gold coin trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá gold coin phổ biến nhất là GC sang MMK, trong đó mã của gold coin là GC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80150.41 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70087.19 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130616.18 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 497241.18 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8410593.18 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.85 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GC sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GC sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi gold coin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GC đến TWD
1 GC thành NT$0.0006261 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GC đến CNY
1 GC thành ¥0.0001414 CNY
popular info Đô la Mỹ
GC đến USD
1 GC thành $0.{4}2000 USD
popular info Đô la Úc
GC đến AUD
1 GC thành AU$0.{4}3025 AUD
popular info Euro
GC đến EUR
1 GC thành €0.{4}1714 EUR
popular info Đô la Canada
GC đến CAD
1 GC thành C$0.{4}2793 CAD
popular info Kyat Myanmar
GC đến MMK
1 GC thành Ks0.04200 MMK
popular info Won Hàn Quốc
GC đến KRW
1 GC thành ₩0.02943 KRW
popular info Yên Nhật
GC đến JPY
1 GC thành ¥0.003096 JPY
popular info Bảng Anh
GC đến GBP
1 GC thành £0.{4}1499 GBP
popular info Real Brazil
GC đến BRL
1 GC thành R$0.0001063 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets 币安人生
币安人生 đến MMK
1 币安人生 thành Ks260.83 MMK
other assets Ethereum
ETH đến MMK
1 ETH thành Ks6,646,054.85 MMK
other assets BNB
BNB đến MMK
1 BNB thành Ks1,905,295.5 MMK
other assets Baby Shark Universe
BSU đến MMK
1 BSU thành Ks469.34 MMK
other assets DeAgentAI
AIA đến MMK
1 AIA thành Ks887.5 MMK
other assets Shiba Inu
SHIB đến MMK
1 SHIB thành Ks0.01834 MMK
other assets Heima
HEI đến MMK
1 HEI thành Ks343.79 MMK
other assets NEXPACE
NXPC đến MMK
1 NXPC thành Ks998.82 MMK
other assets Humanity Protocol
H đến MMK
1 H thành Ks170.04 MMK
other assets Allora
ALLO đến MMK
1 ALLO thành Ks356.86 MMK

Bảng chuyển đổi từ GC sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của gold coin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GC thành Kyat Myanmar đã thay đổi -99.94% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -66.66%, đạt mức cao nhất là 0.06302 MMK và mức thấp nhất là 0.02100 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 GC là Ks34.8 MMK , thay đổi -99.94% so với giá hiện tại. gold coin đã thay đổi
-Ks
42.84MMK
, tương đương mức thay đổi -99.95% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 13:26 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 GC
Ks0.02100Ks0.04200
-66.66%
1 GC
Ks0.04200Ks0.08399
-66.66%
5 GC
Ks0.2100Ks0.4200
-66.66%
10 GC
Ks0.4200Ks0.8399
-66.66%
50 GC
Ks2.1Ks4.2
-66.66%
100 GC
Ks4.2Ks8.4
-66.66%
500 GC
Ks21Ks42
-66.66%
1000 GC
Ks42Ks83.99
-66.66%

Câu Hỏi Thường Gặp GC/MMK

1 gold coin bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 gold coin (GC) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.04200.
Tôi có thể mua bao nhiêu GC với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 23.81 GC đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GC sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GC sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GC bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 119.06 GC, trong khi 5 GC sẽ có giá khoảng 0.2100MMK.
Giá cao nhất của GC/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GC tính theo MMK là Ks54,588.1. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GC/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của gold coin tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi gold coin (GC) đã giảm 99.94%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi gold coin (GC) đã giảm 99.94% so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GC thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa gold coin và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GC/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GC/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GC/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GC/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của gold coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp gold coin: GC sang Đô la Mỹ (USD), GC sang Euro (EUR), GC sang Bảng Anh (GBP), GC sang Đô la Canada (CAD), GC sang Rupee Ấn Độ (INR), GC sang Rupee Pakistan (PKR), GC sang Real Brazil (BRL), GC sang ...
Giá của gold coin ở Mỹ là $0.{4}2000 USD. Ngoài ra, giá của gold coin là €0.{4}1714 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1499 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2793 CAD ở Canada, ₹0.001799 INR ở Ấn Độ, ₨0.005652 PKR ở Pakistan, R$0.0001063 BRL ở Brazil, ...
Cặp gold coin phổ biến nhất là GC sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 gold coin (GC) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.04200.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.