Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.58%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92945.22 (+0.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.58%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92945.22 (+0.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.58%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92945.22 (+0.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GIKO thành KES
GIKO/KES: 1 GIKO = 17.5 KES. Giá chuyển đổi 1 Giko Cat (GIKO) thành Shilling Kenya (KES) là 17.5 KES hôm nay.

GIKO
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GIKO/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Giko Cat (GIKO) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GIKO hiện có giá trị là 17.5 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GIKO hiện có giá 17.5 KES, nghĩa là mua 5 GIKO sẽ mất 87.51 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.05714 GIKO và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 0.2857 GIKO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GIKO sang KES
Chuyển đổi KES sang GIKO
Giko Cat
Shilling Kenya
1 GIKO
17.5 KES
Đổi 1 GIKO sang 17.5 KES
2 GIKO
35 KES
Đổi 2 GIKO sang 35 KES
5 GIKO
87.51 KES
Đổi 5 GIKO sang 87.51 KES
10 GIKO
175.01 KES
Đổi 10 GIKO sang 175.01 KES
20 GIKO
350.03 KES
Đổi 20 GIKO sang 350.03 KES
50 GIKO
875.07 KES
Đổi 50 GIKO sang 875.07 KES
100 GIKO
1,750.14 KES
Đổi 100 GIKO sang 1,750.14 KES
200 GIKO
3,500.29 KES
Đổi 200 GIKO sang 3,500.29 KES
500 GIKO
8,750.72 KES
Đổi 500 GIKO sang 8,750.72 KES
1000 GIKO
17,501.43 KES
Đổi 1000 GIKO sang 17,501.43 KES
5000 GIKO
87,507.17 KES
Đổi 5000 GIKO sang 87,507.17 KES
10000 GIKO
175,014.34 KES
Đổi 10000 GIKO sang 175,014.34 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GIKO thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Giko Cat tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GIKO sang KES, lên đến 10000 GIKO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Giko Cat
1 KES
0.05714 GIKO
Đổi 1 KES sang 0.05714 GIKO
10 KES
0.5714 GIKO
Đổi 10 KES sang 0.5714 GIKO
50 KES
2.86 GIKO
Đổi 50 KES sang 2.86 GIKO
100 KES
5.71 GIKO
Đổi 100 KES sang 5.71 GIKO
200 KES
11.43 GIKO
Đổi 200 KES sang 11.43 GIKO
500 KES
28.57 GIKO
Đổi 500 KES sang 28.57 GIKO
1000 KES
57.14 GIKO
Đổi 1000 KES sang 57.14 GIKO
2000 KES
114.28 GIKO
Đổi 2000 KES sang 114.28 GIKO
5000 KES
285.69 GIKO
Đổi 5000 KES sang 285.69 GIKO
10000 KES
571.38 GIKO
Đổi 10000 KES sang 571.38 GIKO
50000 KES
2,856.91 GIKO
Đổi 50000 KES sang 2,856.91 GIKO
100000 KES
5,713.82 GIKO
Đổi 100000 KES sang 5,713.82 GIKO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành GIKO toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Giko Cat đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang GIKO, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GIKO/KES
GIKO/KES: 1 GIKO = 17.5 KES; 2025/12/04 16:01:39
Trong 1D vừa qua, Giko Cat đã thay đổi -3.58% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Giko Cat(GIKO) đã thay đổi -3.58% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành GIKO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi GIKO sang KES: Biến động và thay đổi giá của Giko Cat/KES
Giá Giko Cat cao nhất theo KES 7 ngày qua là 19.04 KES trong khi giá Giko Cat thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 14.24 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Giko Cat theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GIKO theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 19.04 KES | 19.04 KES | 29.24 KES | 74.17 KES |
Thấp | 16.33 KES | 14.24 KES | 7.76 KES | 7.76 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.58% | -4.76% | -0.43% | -70.47% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GIKO (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GIKO bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GIKO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Giko Cat
Số liệu thị trường GIKO sang KES
GIKO/KES:
KSh17.5
Khối lượng GIKO 24 giờ:
KSh14,041,481.46
Vốn hóa thị trường GIKO:
--
Nguồn cung lưu hành GIKO:
0 GIKO
Tỷ giá GIKO sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Giko Cat thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Giko Cat là KSh17.5 mỗi GIKO, với tổng vốn hoá thị trường của KSh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GIKO. Khối lượng giao dịch của Giko Cat đã thay đổi +0.14% (KSh20,232.66 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GIKO là KSh14,021,248.8.
Thông tin thêm về Giko Cat trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Giko Cat phổ biến nhất là GIKO sang KES, trong đó mã của Giko Cat là GIKO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80178.47 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70096.54 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130616.18 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 495155.58 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8404570.21 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.84 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GIKO sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GIKO sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Giko Cat phổ biến

GIKO đến TWD
1 GIKO thành NT$4.24 TWD
GIKO đến KES
1 GIKO thành KSh17.5 KES

GIKO đến CNY
1 GIKO thành ¥0.9562 CNY

GIKO đến USD
1 GIKO thành $0.1352 USD

GIKO đến AUD
1 GIKO thành AU$0.2046 AUD

GIKO đến EUR
1 GIKO thành €0.1159 EUR

GIKO đến CAD
1 GIKO thành C$0.1888 CAD

GIKO đến KRW
1 GIKO thành ₩199.05 KRW

GIKO đến JPY
1 GIKO thành ¥20.93 JPY

GIKO đến GBP
1 GIKO thành £0.1013 GBP

GIKO đến BRL
1 GIKO thành R$0.7158 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

币安人生 đến KES
1 币安人生 thành KSh15.92 KES

ETH đến KES
1 ETH thành KSh415,483.5 KES

BSU đến KES
1 BSU thành KSh26.04 KES

AIA đến KES
1 AIA thành KSh49.49 KES

XAUt đến KES
1 XAUt thành KSh544,018.63 KES

NXPC đến KES
1 NXPC thành KSh61.03 KES

H đến KES
1 H thành KSh10.25 KES

SHIB đến KES
1 SHIB thành KSh0.001148 KES

ALLO đến KES
1 ALLO thành KSh22.35 KES

SXP đến KES
1 SXP thành KSh9.37 KES
Bảng chuyển đổi từ GIKO sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Giko Cat đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GIKO thành Shilling Kenya đã thay đổi -4.76% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.58%, đạt mức cao nhất là 19.04 KES và mức thấp nhất là 16.33 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 GIKO là KSh17.58 KES , thay đổi -0.43% so với giá hiện tại. Giko Cat đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -95.77% so với năm trước.
-KSh
393.5KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 16:01 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 GIKO | KSh8.75 | KSh9.07 | -3.58% |
1 GIKO | KSh17.5 | KSh18.15 | -3.58% |
5 GIKO | KSh87.51 | KSh90.73 | -3.58% |
10 GIKO | KSh175.01 | KSh181.46 | -3.58% |
50 GIKO | KSh875.07 | KSh907.28 | -3.58% |
100 GIKO | KSh1,750.14 | KSh1,814.55 | -3.58% |
500 GIKO | KSh8,750.72 | KSh9,072.75 | -3.58% |
1000 GIKO | KSh17,501.43 | KSh18,145.5 | -3.58% |
Câu Hỏi Thường Gặp GIKO/KES
1 Giko Cat bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Giko Cat (GIKO) trong Shilling Kenya (KES) là KSh17.5.
Tôi có thể mua bao nhiêu GIKO với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.05714 GIKO đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GIKO sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GIKO sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GIKO bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 0.2857 GIKO, trong khi 5 GIKO sẽ có giá khoảng 87.51KES.
Giá cao nhất của GIKO/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GIKO tính theo KES là KSh914.27. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GIKO/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Giko Cat tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Giko Cat (GIKO) đã giảm 4.76%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Giko Cat (GIKO) đã giảm 0.43% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GIKO thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Giko Cat và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GIKO/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GIKO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GIKO/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GIKO/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GIKO/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Giko Cat và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Giko Cat: GIKO sang Đô la Mỹ (USD), GIKO sang Euro (EUR), GIKO sang Bảng Anh (GBP), GIKO sang Đô la Canada (CAD), GIKO sang Rupee Ấn Độ (INR), GIKO sang Rupee Pakistan (PKR), GIKO sang Real Brazil (BRL), GIKO sang ...
Giá của Giko Cat ở Mỹ là $0.1352 USD. Ngoài ra, giá của Giko Cat là €0.1159 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1013 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1888 CAD ở Canada, ₹12.15 INR ở Ấn Độ, ₨38.2 PKR ở Pakistan, R$0.7158 BRL ở Brazil, ...
Cặp Giko Cat phổ biến nhất là GIKO sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Giko Cat (GIKO) ở Shilling Kenya (KES) là KSh17.5.
Giá của Giko Cat ở Mỹ là $0.1352 USD. Ngoài ra, giá của Giko Cat là €0.1159 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1013 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1888 CAD ở Canada, ₹12.15 INR ở Ấn Độ, ₨38.2 PKR ở Pakistan, R$0.7158 BRL ở Brazil, ...
Cặp Giko Cat phổ biến nhất là GIKO sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Giko Cat (GIKO) ở Shilling Kenya (KES) là KSh17.5.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.












































