Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi GIKO thành HKD

GIKO/HKD: 1 GIKO = 1.06 HKD. Giá chuyển đổi 1 Giko Cat (GIKO) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 1.06 HKD hôm nay.
GIKO
GIKO
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GIKO/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Giko Cat (GIKO) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GIKO hiện có giá trị là 1.06 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GIKO hiện có giá 1.06 HKD, nghĩa là mua 5 GIKO sẽ mất 5.3 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 0.9441 GIKO và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 4.72 GIKO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GIKO sang HKD

Chuyển đổi HKD sang GIKO

Giko Cat
Đô la Hồng Kông
1 GIKO
1.06  HKD
Đổi 1 GIKO sang 1.06 HKD
2 GIKO
2.12  HKD
Đổi 2 GIKO sang 2.12 HKD
5 GIKO
5.3  HKD
Đổi 5 GIKO sang 5.3 HKD
10 GIKO
10.59  HKD
Đổi 10 GIKO sang 10.59 HKD
20 GIKO
21.18  HKD
Đổi 20 GIKO sang 21.18 HKD
50 GIKO
52.96  HKD
Đổi 50 GIKO sang 52.96 HKD
100 GIKO
105.92  HKD
Đổi 100 GIKO sang 105.92 HKD
200 GIKO
211.85  HKD
Đổi 200 GIKO sang 211.85 HKD
500 GIKO
529.62  HKD
Đổi 500 GIKO sang 529.62 HKD
1000 GIKO
1,059.23  HKD
Đổi 1000 GIKO sang 1,059.23 HKD
5000 GIKO
5,296.17  HKD
Đổi 5000 GIKO sang 5,296.17 HKD
10000 GIKO
10,592.35  HKD
Đổi 10000 GIKO sang 10,592.35 HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GIKO thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của Giko Cat tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GIKO sang HKD, lên đến 10000 GIKO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
Giko Cat
1 HKD
0.9441 GIKO
Đổi 1 HKD sang 0.9441 GIKO
10 HKD
9.44 GIKO
Đổi 10 HKD sang 9.44 GIKO
50 HKD
47.2 GIKO
Đổi 50 HKD sang 47.2 GIKO
100 HKD
94.41 GIKO
Đổi 100 HKD sang 94.41 GIKO
200 HKD
188.82 GIKO
Đổi 200 HKD sang 188.82 GIKO
500 HKD
472.04 GIKO
Đổi 500 HKD sang 472.04 GIKO
1000 HKD
944.08 GIKO
Đổi 1000 HKD sang 944.08 GIKO
2000 HKD
1,888.16 GIKO
Đổi 2000 HKD sang 1,888.16 GIKO
5000 HKD
4,720.39 GIKO
Đổi 5000 HKD sang 4,720.39 GIKO
10000 HKD
9,440.78 GIKO
Đổi 10000 HKD sang 9,440.78 GIKO
50000 HKD
47,203.88 GIKO
Đổi 50000 HKD sang 47,203.88 GIKO
100000 HKD
94,407.76 GIKO
Đổi 100000 HKD sang 94,407.76 GIKO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành GIKO toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo Giko Cat đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang GIKO, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GIKO/HKD

GIKO/HKD: 1 GIKO = 1.06 HKD; 2025/12/04 16:45:37
Trong 1D vừa qua, Giko Cat đã thay đổi -3.60% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Giko Cat(GIKO) đã thay đổi -3.60% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành GIKO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi GIKO sang HKD: Biến động và thay đổi giá của Giko Cat/HKD

Giá Giko Cat cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 1.15 HKD trong khi giá Giko Cat thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.8561 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Giko Cat theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GIKO theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
1.15 HKD
1.15 HKD
1.76 HKD
4.46 HKD
Thấp
0.9820 HKD
0.8561 HKD
0.4666 HKD
0.4666 HKD
Bình thường
0 HKD
0 HKD
0 HKD
0 HKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.60%
-3.99%
+0.98%
-69.53%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GIKO (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GIKO bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GIKO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Giko Cat

Số liệu thị trường GIKO sang HKD

GIKO/HKD:
HK$1.06
Khối lượng GIKO 24 giờ:
HK$841,415.12
Vốn hóa thị trường GIKO:
--
Nguồn cung lưu hành GIKO:
0 GIKO

Tỷ giá GIKO sang HKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Giko Cat thành Đô la Hồng Kông đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Giko Cat là HK$1.06 mỗi GIKO, với tổng vốn hoá thị trường của HK$0 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GIKO. Khối lượng giao dịch của Giko Cat đã thay đổi +0.72% (HK$5,994.15 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GIKO là HK$835,420.98.

Thông tin thêm về Giko Cat trên Bitget

Thông tin Đô la Hồng Kông

Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Giko Cat phổ biến nhất là GIKO sang HKD, trong đó mã của Giko Cat là GIKO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80178.47 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70096.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130616.18 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 495155.58 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8404570.21 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GIKO sang HKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GIKO sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Giko Cat phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GIKO đến TWD
1 GIKO thành NT$4.26 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GIKO đến CNY
1 GIKO thành ¥0.9624 CNY
popular info Đô la Mỹ
GIKO đến USD
1 GIKO thành $0.1361 USD
popular info Đô la Úc
GIKO đến AUD
1 GIKO thành AU$0.2059 AUD
popular info Đô la Hồng Kông
GIKO đến HKD
1 GIKO thành HK$1.06 HKD
popular info Euro
GIKO đến EUR
1 GIKO thành €0.1167 EUR
popular info Đô la Canada
GIKO đến CAD
1 GIKO thành C$0.1901 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GIKO đến KRW
1 GIKO thành ₩200.35 KRW
popular info Yên Nhật
GIKO đến JPY
1 GIKO thành ¥21.07 JPY
popular info Bảng Anh
GIKO đến GBP
1 GIKO thành £0.1020 GBP
popular info Real Brazil
GIKO đến BRL
1 GIKO thành R$0.7205 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HKD

other assets 币安人生
币安人生 đến HKD
1 币安人生 thành HK$0.9582 HKD
other assets Ethereum
ETH đến HKD
1 ETH thành HK$24,932.04 HKD
other assets Baby Shark Universe
BSU đến HKD
1 BSU thành HK$1.54 HKD
other assets DeAgentAI
AIA đến HKD
1 AIA thành HK$3.01 HKD
other assets Tether Gold
XAUt đến HKD
1 XAUt thành HK$32,763.87 HKD
other assets NEXPACE
NXPC đến HKD
1 NXPC thành HK$3.75 HKD
other assets Lombard
BARD đến HKD
1 BARD thành HK$6.78 HKD
other assets Solar
SXP đến HKD
1 SXP thành HK$0.5428 HKD
other assets Allora
ALLO đến HKD
1 ALLO thành HK$1.4 HKD
other assets Recall
RECALL đến HKD
1 RECALL thành HK$1.09 HKD

Bảng chuyển đổi từ GIKO sang HKD

Tỷ giá hoán đổi của Giko Cat đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GIKO thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi -3.99% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.60%, đạt mức cao nhất là 1.15 HKD và mức thấp nhất là 0.9820 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 GIKO là HK$1.05 HKD , thay đổi +0.98% so với giá hiện tại. Giko Cat đã thay đổi
-HK$
24.22HKD
, tương đương mức thay đổi -95.81% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 16:45 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 GIKO
HK$0.5296HK$0.5494
-3.60%
1 GIKO
HK$1.06HK$1.1
-3.60%
5 GIKO
HK$5.3HK$5.49
-3.60%
10 GIKO
HK$10.59HK$10.99
-3.60%
50 GIKO
HK$52.96HK$54.94
-3.60%
100 GIKO
HK$105.92HK$109.87
-3.60%
500 GIKO
HK$529.62HK$549.37
-3.60%
1000 GIKO
HK$1,059.23HK$1,098.74
-3.60%

Câu Hỏi Thường Gặp GIKO/HKD

1 Giko Cat bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 Giko Cat (GIKO) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$1.06.
Tôi có thể mua bao nhiêu GIKO với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.9441 GIKO đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GIKO sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GIKO sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GIKO bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 4.72 GIKO, trong khi 5 GIKO sẽ có giá khoảng 5.3HKD.
Giá cao nhất của GIKO/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GIKO tính theo HKD là HK$54.97. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GIKO/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Giko Cat tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Giko Cat (GIKO) đã giảm 3.99%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Giko Cat (GIKO) đã tăng 0.98% so với Đô la Hồng Kông (HKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GIKO thành HKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Giko Cat và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GIKO/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GIKO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GIKO/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GIKO/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GIKO/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Giko Cat và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Giko Cat: GIKO sang Đô la Mỹ (USD), GIKO sang Euro (EUR), GIKO sang Bảng Anh (GBP), GIKO sang Đô la Canada (CAD), GIKO sang Rupee Ấn Độ (INR), GIKO sang Rupee Pakistan (PKR), GIKO sang Real Brazil (BRL), GIKO sang ...
Giá của Giko Cat ở Mỹ là $0.1361 USD. Ngoài ra, giá của Giko Cat là €0.1167 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1020 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1901 CAD ở Canada, ₹12.23 INR ở Ấn Độ, ₨38.45 PKR ở Pakistan, R$0.7205 BRL ở Brazil, ...
Cặp Giko Cat phổ biến nhất là GIKO sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 Giko Cat (GIKO) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$1.06.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.