Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi GBK thành MMK

GBK/MMK: 1 GBK = 7.57 MMK. Giá chuyển đổi 1 GBANK APY (GBK) thành Kyat Myanmar (MMK) là 7.57 MMK hôm nay.
GBK
GBK
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GBK/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GBANK APY (GBK) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GBK hiện có giá trị là 7.57 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GBK hiện có giá 7.57 MMK, nghĩa là mua 5 GBK sẽ mất 37.84 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.1321 GBK và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.6607 GBK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GBK sang MMK

Chuyển đổi MMK sang GBK

GBANK APY
Kyat Myanmar
1 GBK
7.57  MMK
Đổi 1 GBK sang 7.57 MMK
2 GBK
15.14  MMK
Đổi 2 GBK sang 15.14 MMK
5 GBK
37.84  MMK
Đổi 5 GBK sang 37.84 MMK
10 GBK
75.68  MMK
Đổi 10 GBK sang 75.68 MMK
20 GBK
151.36  MMK
Đổi 20 GBK sang 151.36 MMK
50 GBK
378.4  MMK
Đổi 50 GBK sang 378.4 MMK
100 GBK
756.79  MMK
Đổi 100 GBK sang 756.79 MMK
200 GBK
1,513.58  MMK
Đổi 200 GBK sang 1,513.58 MMK
500 GBK
3,783.96  MMK
Đổi 500 GBK sang 3,783.96 MMK
1000 GBK
7,567.92  MMK
Đổi 1000 GBK sang 7,567.92 MMK
5000 GBK
37,839.62  MMK
Đổi 5000 GBK sang 37,839.62 MMK
10000 GBK
75,679.24  MMK
Đổi 10000 GBK sang 75,679.24 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GBK thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của GBANK APY tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GBK sang MMK, lên đến 10000 GBK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
GBANK APY
1 MMK
0.1321 GBK
Đổi 1 MMK sang 0.1321 GBK
10 MMK
1.32 GBK
Đổi 10 MMK sang 1.32 GBK
50 MMK
6.61 GBK
Đổi 50 MMK sang 6.61 GBK
100 MMK
13.21 GBK
Đổi 100 MMK sang 13.21 GBK
200 MMK
26.43 GBK
Đổi 200 MMK sang 26.43 GBK
500 MMK
66.07 GBK
Đổi 500 MMK sang 66.07 GBK
1000 MMK
132.14 GBK
Đổi 1000 MMK sang 132.14 GBK
2000 MMK
264.27 GBK
Đổi 2000 MMK sang 264.27 GBK
5000 MMK
660.68 GBK
Đổi 5000 MMK sang 660.68 GBK
10000 MMK
1,321.37 GBK
Đổi 10000 MMK sang 1,321.37 GBK
50000 MMK
6,606.83 GBK
Đổi 50000 MMK sang 6,606.83 GBK
100000 MMK
13,213.66 GBK
Đổi 100000 MMK sang 13,213.66 GBK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành GBK toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo GBANK APY đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang GBK, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GBK/MMK

GBK/MMK: 1 GBK = 7.57 MMK; 2025/12/03 06:21:59
Trong 1D vừa qua, GBANK APY đã thay đổi +5.24% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GBANK APY(GBK) đã thay đổi +5.24% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành GBK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi GBK sang MMK: Biến động và thay đổi giá của GBANK APY/MMK

Giá GBANK APY cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 8.34 MMK trong khi giá GBANK APY thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 7.14 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GBANK APY theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GBK theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
7.57 MMK
8.34 MMK
9.19 MMK
13.26 MMK
Thấp
7.14 MMK
7.14 MMK
7.11 MMK
3.46 MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+5.24%
-2.77%
-18.47%
-40.94%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GBK (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GBK bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GBK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin GBANK APY

Số liệu thị trường GBK sang MMK

GBK/MMK:
Ks7.57
Khối lượng GBK 24 giờ:
Ks5,793,575.58
Vốn hóa thị trường GBK:
--
Nguồn cung lưu hành GBK:
0 GBK

Tỷ giá GBK sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi GBANK APY thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của GBANK APY là Ks7.57 mỗi GBK, với tổng vốn hoá thị trường của Ks0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GBK. Khối lượng giao dịch của GBANK APY đã thay đổi +37.91% (Ks1,592,479.92 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GBK là Ks4,201,095.66.

Thông tin thêm về GBANK APY trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GBANK APY phổ biến nhất là GBK sang MMK, trong đó mã của GBANK APY là GBK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78168.85 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68768.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127108.55 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 484837.94 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8204853.17 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GBK sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GBK sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi GBANK APY phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GBK đến TWD
1 GBK thành NT$0.1131 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GBK đến CNY
1 GBK thành ¥0.02546 CNY
popular info Đô la Mỹ
GBK đến USD
1 GBK thành $0.003604 USD
popular info Đô la Úc
GBK đến AUD
1 GBK thành AU$0.005478 AUD
popular info Euro
GBK đến EUR
1 GBK thành €0.003096 EUR
popular info Đô la Canada
GBK đến CAD
1 GBK thành C$0.005034 CAD
popular info Kyat Myanmar
GBK đến MMK
1 GBK thành Ks7.57 MMK
popular info Won Hàn Quốc
GBK đến KRW
1 GBK thành ₩5.3 KRW
popular info Yên Nhật
GBK đến JPY
1 GBK thành ¥0.5612 JPY
popular info Bảng Anh
GBK đến GBP
1 GBK thành £0.002724 GBP
popular info Real Brazil
GBK đến BRL
1 GBK thành R$0.01920 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets Sui
SUI đến MMK
1 SUI thành Ks3,711.41 MMK
other assets Chainlink
LINK đến MMK
1 LINK thành Ks30,111.02 MMK
other assets Pudgy Penguins
PENGU đến MMK
1 PENGU thành Ks25.86 MMK
other assets Turbo
TURBO đến MMK
1 TURBO thành Ks5.29 MMK
other assets Bitcoin
BTC đến MMK
1 BTC thành Ks196,762,068.12 MMK
other assets XRP
XRP đến MMK
1 XRP thành Ks4,643.96 MMK
other assets Brett (Based)
BRETT đến MMK
1 BRETT thành Ks42.03 MMK
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến MMK
1 BOB thành Ks47.17 MMK
other assets Hedera
HBAR đến MMK
1 HBAR thành Ks314.39 MMK
other assets Pepe
PEPE đến MMK
1 PEPE thành Ks0.01002 MMK

Bảng chuyển đổi từ GBK sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của GBANK APY đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GBK thành Kyat Myanmar đã thay đổi -2.77% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.24%, đạt mức cao nhất là 7.57 MMK và mức thấp nhất là 7.14 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 GBK là Ks9.28 MMK , thay đổi -18.47% so với giá hiện tại. GBANK APY đã thay đổi
-Ks
93.79MMK
, tương đương mức thay đổi -92.55% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 06:21 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 GBK
Ks3.78Ks3.6
+5.24%
1 GBK
Ks7.57Ks7.19
+5.24%
5 GBK
Ks37.84Ks35.96
+5.24%
10 GBK
Ks75.68Ks71.92
+5.24%
50 GBK
Ks378.4Ks359.62
+5.24%
100 GBK
Ks756.79Ks719.24
+5.24%
500 GBK
Ks3,783.96Ks3,596.19
+5.24%
1000 GBK
Ks7,567.92Ks7,192.37
+5.24%

Câu Hỏi Thường Gặp GBK/MMK

1 GBANK APY bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 GBANK APY (GBK) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks7.57.
Tôi có thể mua bao nhiêu GBK với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1321 GBK đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GBK sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GBK sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GBK bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.6607 GBK, trong khi 5 GBK sẽ có giá khoảng 37.84MMK.
Giá cao nhất của GBK/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GBK tính theo MMK là Ks469.03. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GBK/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GBANK APY tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GBANK APY (GBK) đã giảm 2.77%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GBANK APY (GBK) đã giảm 18.47% so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GBK thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GBANK APY và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GBK/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GBK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GBK/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GBK/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GBK/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GBANK APY và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GBANK APY: GBK sang Đô la Mỹ (USD), GBK sang Euro (EUR), GBK sang Bảng Anh (GBP), GBK sang Đô la Canada (CAD), GBK sang Rupee Ấn Độ (INR), GBK sang Rupee Pakistan (PKR), GBK sang Real Brazil (BRL), GBK sang ...
Giá của GBANK APY ở Mỹ là $0.003604 USD. Ngoài ra, giá của GBANK APY là €0.003096 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002724 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005034 CAD ở Canada, ₹0.3250 INR ở Ấn Độ, ₨1.02 PKR ở Pakistan, R$0.01920 BRL ở Brazil, ...
Cặp GBANK APY phổ biến nhất là GBK sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 GBANK APY (GBK) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks7.57.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.