Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi GBK thành BRL

GBK/BRL: 1 GBK = 0.01920 BRL. Giá chuyển đổi 1 GBANK APY (GBK) thành Real Brazil (BRL) là 0.01920 BRL hôm nay.
GBK
GBK
BRL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GBK/BRL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GBANK APY (GBK) thành Real Brazil (BRL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GBK hiện có giá trị là 0.01920 BRL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GBK hiện có giá 0.01920 BRL, nghĩa là mua 5 GBK sẽ mất 0.09602 BRL. Tương tự, R$1 BRL có thể được chuyển đổi thành 52.07 GBK và R$50 BRL có thể được chuyển đổi thành 260.37 GBK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GBK sang BRL

Chuyển đổi BRL sang GBK

GBANK APY
Real Brazil
1 GBK
0.01920  BRL
Đổi 1 GBK sang 0.01920 BRL
2 GBK
0.03841  BRL
Đổi 2 GBK sang 0.03841 BRL
5 GBK
0.09602  BRL
Đổi 5 GBK sang 0.09602 BRL
10 GBK
0.1920  BRL
Đổi 10 GBK sang 0.1920 BRL
20 GBK
0.3841  BRL
Đổi 20 GBK sang 0.3841 BRL
50 GBK
0.9602  BRL
Đổi 50 GBK sang 0.9602 BRL
100 GBK
1.92  BRL
Đổi 100 GBK sang 1.92 BRL
200 GBK
3.84  BRL
Đổi 200 GBK sang 3.84 BRL
500 GBK
9.6  BRL
Đổi 500 GBK sang 9.6 BRL
1000 GBK
19.2  BRL
Đổi 1000 GBK sang 19.2 BRL
5000 GBK
96.02  BRL
Đổi 5000 GBK sang 96.02 BRL
10000 GBK
192.03  BRL
Đổi 10000 GBK sang 192.03 BRL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GBK thành BRL toàn diện, cho thấy giá trị của GBANK APY tính theo Real Brazil đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GBK sang BRL, lên đến 10000 GBK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Real Brazil
GBANK APY
1 BRL
52.07 GBK
Đổi 1 BRL sang 52.07 GBK
10 BRL
520.74 GBK
Đổi 10 BRL sang 520.74 GBK
50 BRL
2,603.72 GBK
Đổi 50 BRL sang 2,603.72 GBK
100 BRL
5,207.44 GBK
Đổi 100 BRL sang 5,207.44 GBK
200 BRL
10,414.88 GBK
Đổi 200 BRL sang 10,414.88 GBK
500 BRL
26,037.21 GBK
Đổi 500 BRL sang 26,037.21 GBK
1000 BRL
52,074.42 GBK
Đổi 1000 BRL sang 52,074.42 GBK
2000 BRL
104,148.83 GBK
Đổi 2000 BRL sang 104,148.83 GBK
5000 BRL
260,372.08 GBK
Đổi 5000 BRL sang 260,372.08 GBK
10000 BRL
520,744.15 GBK
Đổi 10000 BRL sang 520,744.15 GBK
50000 BRL
2,603,720.76 GBK
Đổi 50000 BRL sang 2,603,720.76 GBK
100000 BRL
5,207,441.51 GBK
Đổi 100000 BRL sang 5,207,441.51 GBK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BRL thành GBK toàn diện, cho thấy giá trị của Real Brazil tính theo GBANK APY đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BRL sang GBK, lên đến 100000 BRL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GBK/BRL

GBK/BRL: 1 GBK = 0.01920 BRL; 2025/12/03 06:28:50
Trong 1D vừa qua, GBANK APY đã thay đổi +5.24% thành BRL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GBANK APY(GBK) đã thay đổi +5.24% thành BRL trong khi đó Real Brazil(BRL) đã thay đổi % thành GBK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi GBK sang BRL: Biến động và thay đổi giá của GBANK APY/BRL

Giá GBANK APY cao nhất theo BRL 7 ngày qua là 0.02116 BRL trong khi giá GBANK APY thấp nhất theo BRL trong 7 ngày qua là 0.01812 BRL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GBANK APY theo BRL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GBK theo BRL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.01922 BRL
0.02116 BRL
0.02331 BRL
0.03364 BRL
Thấp
0.01812 BRL
0.01812 BRL
0.01804 BRL
0.008781 BRL
Bình thường
0 BRL
0 BRL
0 BRL
0 BRL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+5.24%
-2.77%
-18.47%
-40.94%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GBK (hoặc USDT) bằng BRL (Brazilian Real)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GBK bằng BRL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GBK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin GBANK APY

Số liệu thị trường GBK sang BRL

GBK/BRL:
R$0.01920
Khối lượng GBK 24 giờ:
R$14,700.95
Vốn hóa thị trường GBK:
--
Nguồn cung lưu hành GBK:
0 GBK

Tỷ giá GBK sang BRL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi GBANK APY thành Real Brazil đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của GBANK APY là R$0.01920 mỗi GBK, với tổng vốn hoá thị trường của R$0 BRL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GBK. Khối lượng giao dịch của GBANK APY đã thay đổi +37.91% (R$4,040.85 BRL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GBK là R$10,660.1.

Thông tin thêm về GBANK APY trên Bitget

Thông tin Real Brazil

Ký hiệu của BRL là R$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GBANK APY phổ biến nhất là GBK sang BRL, trong đó mã của GBANK APY là GBK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BRL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78168.85 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68768.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127108.55 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 484837.94 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8204853.17 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GBK sang BRL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GBK sang BRL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi GBANK APY phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GBK đến TWD
1 GBK thành NT$0.1131 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GBK đến CNY
1 GBK thành ¥0.02546 CNY
popular info Đô la Mỹ
GBK đến USD
1 GBK thành $0.003604 USD
popular info Đô la Úc
GBK đến AUD
1 GBK thành AU$0.005478 AUD
popular info Euro
GBK đến EUR
1 GBK thành €0.003096 EUR
popular info Đô la Canada
GBK đến CAD
1 GBK thành C$0.005034 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GBK đến KRW
1 GBK thành ₩5.3 KRW
popular info Yên Nhật
GBK đến JPY
1 GBK thành ¥0.5612 JPY
popular info Bảng Anh
GBK đến GBP
1 GBK thành £0.002724 GBP
popular info Real Brazil
GBK đến BRL
1 GBK thành R$0.01920 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BRL

other assets Sui
SUI đến BRL
1 SUI thành R$9.42 BRL
other assets Chainlink
LINK đến BRL
1 LINK thành R$76.41 BRL
other assets Pudgy Penguins
PENGU đến BRL
1 PENGU thành R$0.06561 BRL
other assets Turbo
TURBO đến BRL
1 TURBO thành R$0.01342 BRL
other assets Bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành R$499,275.43 BRL
other assets XRP
XRP đến BRL
1 XRP thành R$11.78 BRL
other assets Brett (Based)
BRETT đến BRL
1 BRETT thành R$0.1066 BRL
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến BRL
1 BOB thành R$0.1197 BRL
other assets Hedera
HBAR đến BRL
1 HBAR thành R$0.7977 BRL
other assets Pepe
PEPE đến BRL
1 PEPE thành R$0.{4}2542 BRL

Bảng chuyển đổi từ GBK sang BRL

Tỷ giá hoán đổi của GBANK APY đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GBK thành Real Brazil đã thay đổi -2.77% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.24%, đạt mức cao nhất là 0.01922 BRL và mức thấp nhất là 0.01812 BRL . Một tháng trước, giá trị của 1 GBK là R$0.02354 BRL , thay đổi -18.47% so với giá hiện tại. GBANK APY đã thay đổi
-R$
0.2380BRL
, tương đương mức thay đổi -92.55% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 06:28 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 GBK
R$0.009602R$0.009125
+5.24%
1 GBK
R$0.01920R$0.01825
+5.24%
5 GBK
R$0.09602R$0.09125
+5.24%
10 GBK
R$0.1920R$0.1825
+5.24%
50 GBK
R$0.9602R$0.9125
+5.24%
100 GBK
R$1.92R$1.83
+5.24%
500 GBK
R$9.6R$9.13
+5.24%
1000 GBK
R$19.2R$18.25
+5.24%

Câu Hỏi Thường Gặp GBK/BRL

1 GBANK APY bằng bao nhiêu BRL?
Hiện tại, giá 1 GBANK APY (GBK) trong Real Brazil (BRL) là R$0.01920.
Tôi có thể mua bao nhiêu GBK với 1 BRL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 52.07 GBK đối với BRL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GBK sang BRL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GBK sang BRL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GBK bất kỳ sang BRL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BRL tương đương 260.37 GBK, trong khi 5 GBK sẽ có giá khoảng 0.09602BRL.
Giá cao nhất của GBK/BRL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GBK tính theo BRL là R$1.19. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GBK/BRL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GBANK APY tính theo BRL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GBANK APY (GBK) đã giảm 2.77%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GBANK APY (GBK) đã giảm 18.47% so với Real Brazil (BRL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GBK thành BRL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GBANK APY và Real Brazil, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GBK/BRL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GBK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GBK/BRL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GBK/BRL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GBK/BRL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GBANK APY và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GBANK APY: GBK sang Đô la Mỹ (USD), GBK sang Euro (EUR), GBK sang Bảng Anh (GBP), GBK sang Đô la Canada (CAD), GBK sang Rupee Ấn Độ (INR), GBK sang Rupee Pakistan (PKR), GBK sang Real Brazil (BRL), GBK sang ...
Giá của GBANK APY ở Mỹ là $0.003604 USD. Ngoài ra, giá của GBANK APY là €0.003096 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002724 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005034 CAD ở Canada, ₹0.3250 INR ở Ấn Độ, ₨1.02 PKR ở Pakistan, R$0.01920 BRL ở Brazil, ...
Cặp GBANK APY phổ biến nhất là GBK sang Real Brazil(BRL). Giá của 1 GBANK APY (GBK) ở Real Brazil (BRL) là R$0.01920.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.