Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi GME thành GEL

GME/GEL: 1 GME = 0.0001310 GEL. Giá chuyển đổi 1 GameStop (gamestop-coin.vip) (GME) thành Lari Georgia (GEL) là 0.0001310 GEL hôm nay.
GME
GME
GEL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GME/GEL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GameStop (gamestop-coin.vip) (GME) thành Lari Georgia (GEL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GME hiện có giá trị là 0.0001310 GEL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GME hiện có giá 0.0001310 GEL, nghĩa là mua 5 GME sẽ mất 0.0006550 GEL. Tương tự, ₾1 GEL có thể được chuyển đổi thành 7,633.5 GME và ₾50 GEL có thể được chuyển đổi thành 38,167.48 GME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GME sang GEL

Chuyển đổi GEL sang GME

GameStop (gamestop-coin.vip)
Lari Georgia
1 GME
0.0001310  GEL
Đổi 1 GME sang 0.0001310 GEL
2 GME
0.0002620  GEL
Đổi 2 GME sang 0.0002620 GEL
5 GME
0.0006550  GEL
Đổi 5 GME sang 0.0006550 GEL
10 GME
0.001310  GEL
Đổi 10 GME sang 0.001310 GEL
20 GME
0.002620  GEL
Đổi 20 GME sang 0.002620 GEL
50 GME
0.006550  GEL
Đổi 50 GME sang 0.006550 GEL
100 GME
0.01310  GEL
Đổi 100 GME sang 0.01310 GEL
200 GME
0.02620  GEL
Đổi 200 GME sang 0.02620 GEL
500 GME
0.06550  GEL
Đổi 500 GME sang 0.06550 GEL
1000 GME
0.1310  GEL
Đổi 1000 GME sang 0.1310 GEL
5000 GME
0.6550  GEL
Đổi 5000 GME sang 0.6550 GEL
10000 GME
1.31  GEL
Đổi 10000 GME sang 1.31 GEL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GME thành GEL toàn diện, cho thấy giá trị của GameStop (gamestop-coin.vip) tính theo Lari Georgia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GME sang GEL, lên đến 10000 GME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lari Georgia
GameStop (gamestop-coin.vip)
1 GEL
7,633.5 GME
Đổi 1 GEL sang 7,633.5 GME
10 GEL
76,334.96 GME
Đổi 10 GEL sang 76,334.96 GME
50 GEL
381,674.82 GME
Đổi 50 GEL sang 381,674.82 GME
100 GEL
763,349.64 GME
Đổi 100 GEL sang 763,349.64 GME
200 GEL
1,526,699.29 GME
Đổi 200 GEL sang 1,526,699.29 GME
500 GEL
3,816,748.22 GME
Đổi 500 GEL sang 3,816,748.22 GME
1000 GEL
7,633,496.44 GME
Đổi 1000 GEL sang 7,633,496.44 GME
2000 GEL
15,266,992.88 GME
Đổi 2000 GEL sang 15,266,992.88 GME
5000 GEL
38,167,482.2 GME
Đổi 5000 GEL sang 38,167,482.2 GME
10000 GEL
76,334,964.4 GME
Đổi 10000 GEL sang 76,334,964.4 GME
50000 GEL
381,674,821.98 GME
Đổi 50000 GEL sang 381,674,821.98 GME
100000 GEL
763,349,643.95 GME
Đổi 100000 GEL sang 763,349,643.95 GME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GEL thành GME toàn diện, cho thấy giá trị của Lari Georgia tính theo GameStop (gamestop-coin.vip) đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GEL sang GME, lên đến 100000 GEL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GME/GEL

GME/GEL: 1 GME = 0.0001310 GEL; 2025/12/08 05:13:37
Trong 1D vừa qua, GameStop (gamestop-coin.vip) đã thay đổi +1.37% thành GEL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GameStop (gamestop-coin.vip)(GME) đã thay đổi +1.37% thành GEL trong khi đó Lari Georgia(GEL) đã thay đổi % thành GME trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi GME sang GEL: Biến động và thay đổi giá của GameStop (gamestop-coin.vip)/GEL

Giá GameStop (gamestop-coin.vip) cao nhất theo GEL 7 ngày qua là 0.0001473 GEL trong khi giá GameStop (gamestop-coin.vip) thấp nhất theo GEL trong 7 ngày qua là 0.0001197 GEL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GameStop (gamestop-coin.vip) theo GEL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GME theo GEL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0001326 GEL
0.0001473 GEL
0.0001587 GEL
0.0002254 GEL
Thấp
0.0001272 GEL
0.0001197 GEL
0.{4}7914 GEL
0.{4}7914 GEL
Bình thường
0 GEL
0 GEL
0 GEL
0 GEL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.37%
+2.43%
-1.93%
-36.76%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GME (hoặc USDT) bằng GEL (Georgian Lari)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GME bằng GEL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin GameStop (gamestop-coin.vip)

Số liệu thị trường GME sang GEL

GME/GEL:
₾0.0001310
Khối lượng GME 24 giờ:
₾491,854.69
Vốn hóa thị trường GME:
₾53,880,616.57
Nguồn cung lưu hành GME:
411.30B GME

Tỷ giá GME sang GEL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi GameStop (gamestop-coin.vip) thành Lari Georgia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của GameStop (gamestop-coin.vip) là ₾0.0001310 mỗi GME, với tổng vốn hoá thị trường của ₾53,880,616.57 GEL dựa trên nguồn cung lưu hành của 411,297,480,000 GME. Khối lượng giao dịch của GameStop (gamestop-coin.vip) đã thay đổi +20.30% (₾82,982.63 GEL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GME là ₾408,872.06.

Thông tin thêm về GameStop (gamestop-coin.vip) trên Bitget

Thông tin Lari Georgia

Ký hiệu của GEL là ₾.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GameStop (gamestop-coin.vip) phổ biến nhất là GME sang GEL, trong đó mã của GameStop (gamestop-coin.vip) là GME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GEL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 91308.44 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3131.56 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.09 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 135.87 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78342.64 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68435.68 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 126197.39 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 497010.10 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8236550.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.39 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GME sang GEL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GME sang GEL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi GameStop (gamestop-coin.vip) phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GME đến TWD
1 GME thành NT$0.001514 TWD
popular info Lari Georgia
GME đến GEL
1 GME thành ₾0.0001310 GEL
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GME đến CNY
1 GME thành ¥0.0003436 CNY
popular info Đô la Mỹ
GME đến USD
1 GME thành $0.{4}4861 USD
popular info Đô la Úc
GME đến AUD
1 GME thành AU$0.{4}7315 AUD
popular info Euro
GME đến EUR
1 GME thành €0.{4}4171 EUR
popular info Đô la Canada
GME đến CAD
1 GME thành C$0.{4}6718 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GME đến KRW
1 GME thành ₩0.07144 KRW
popular info Yên Nhật
GME đến JPY
1 GME thành ¥0.007538 JPY
popular info Bảng Anh
GME đến GBP
1 GME thành £0.{4}3643 GBP
popular info Real Brazil
GME đến BRL
1 GME thành R$0.0002646 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GEL

other assets Bitcoin
BTC đến GEL
1 BTC thành ₾245,872.05 GEL
other assets Ethereum
ETH đến GEL
1 ETH thành ₾8,419.84 GEL
other assets XRP
XRP đến GEL
1 XRP thành ₾5.59 GEL
other assets Solana
SOL đến GEL
1 SOL thành ₾363.5 GEL
other assets Chainlink
LINK đến GEL
1 LINK thành ₾37.6 GEL
other assets Cardano
ADA đến GEL
1 ADA thành ₾1.15 GEL
other assets Sui
SUI đến GEL
1 SUI thành ₾4.37 GEL
other assets BNB
BNB đến GEL
1 BNB thành ₾2,433.9 GEL
other assets Dogecoin
DOGE đến GEL
1 DOGE thành ₾0.3799 GEL
other assets Aster
ASTER đến GEL
1 ASTER thành ₾2.59 GEL

Bảng chuyển đổi từ GME sang GEL

Tỷ giá hoán đổi của GameStop (gamestop-coin.vip) đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GME thành Lari Georgia đã thay đổi +2.43% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.37%, đạt mức cao nhất là 0.0001326 GEL và mức thấp nhất là 0.0001272 GEL . Một tháng trước, giá trị của 1 GME là ₾0.0001336 GEL , thay đổi -1.93% so với giá hiện tại. GameStop (gamestop-coin.vip) đã thay đổi
-
0.0005464GEL
, tương đương mức thay đổi -80.67% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 05:13 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 GME
₾0.{4}6550₾0.{4}6461
+1.37%
1 GME
₾0.0001310₾0.0001292
+1.37%
5 GME
₾0.0006550₾0.0006461
+1.37%
10 GME
₾0.001310₾0.001292
+1.37%
50 GME
₾0.006550₾0.006461
+1.37%
100 GME
₾0.01310₾0.01292
+1.37%
500 GME
₾0.06550₾0.06461
+1.37%
1000 GME
₾0.1310₾0.1292
+1.37%

Câu Hỏi Thường Gặp GME/GEL

1 GameStop (gamestop-coin.vip) bằng bao nhiêu GEL?
Hiện tại, giá 1 GameStop (gamestop-coin.vip) (GME) trong Lari Georgia (GEL) là ₾0.0001310.
Tôi có thể mua bao nhiêu GME với 1 GEL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7,633.5 GME đối với GEL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GME sang GEL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GME sang GEL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GME bất kỳ sang GEL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GEL tương đương 38,167.48 GME, trong khi 5 GME sẽ có giá khoảng 0.0006550GEL.
Giá cao nhất của GME/GEL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GME tính theo GEL là ₾0.001113. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GME/GEL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GameStop (gamestop-coin.vip) tính theo GEL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GameStop (gamestop-coin.vip) (GME) đã tăng 2.43%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GameStop (gamestop-coin.vip) (GME) đã giảm 1.93% so với Lari Georgia (GEL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GME thành GEL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GameStop (gamestop-coin.vip) và Lari Georgia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GME/GEL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GME/GEL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GME/GEL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GME/GEL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GameStop (gamestop-coin.vip) và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GameStop (gamestop-coin.vip): GME sang Đô la Mỹ (USD), GME sang Euro (EUR), GME sang Bảng Anh (GBP), GME sang Đô la Canada (CAD), GME sang Rupee Ấn Độ (INR), GME sang Rupee Pakistan (PKR), GME sang Real Brazil (BRL), GME sang ...
Giá của GameStop (gamestop-coin.vip) ở Mỹ là $0.{4}4861 USD. Ngoài ra, giá của GameStop (gamestop-coin.vip) là €0.{4}4171 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}3643 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}6718 CAD ở Canada, ₹0.004385 INR ở Ấn Độ, ₨0.01362 PKR ở Pakistan, R$0.0002646 BRL ở Brazil, ...
Cặp GameStop (gamestop-coin.vip) phổ biến nhất là GME sang Lari Georgia(GEL). Giá của 1 GameStop (gamestop-coin.vip) (GME) ở Lari Georgia (GEL) là ₾0.0001310.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.