Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi GME thành BDT

GME/BDT: 1 GME = 0.005603 BDT. Giá chuyển đổi 1 GameStop (gamestop-coin.vip) (GME) thành Taka Bangladesh (BDT) là 0.005603 BDT hôm nay.
GME
GME
BDT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GME/BDT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GameStop (gamestop-coin.vip) (GME) thành Taka Bangladesh (BDT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GME hiện có giá trị là 0.005603 BDT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GME hiện có giá 0.005603 BDT, nghĩa là mua 5 GME sẽ mất 0.02802 BDT. Tương tự, ৳1 BDT có thể được chuyển đổi thành 178.47 GME và ৳50 BDT có thể được chuyển đổi thành 892.37 GME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GME sang BDT

Chuyển đổi BDT sang GME

GameStop (gamestop-coin.vip)
Taka Bangladesh
1 GME
0.005603  BDT
Đổi 1 GME sang 0.005603 BDT
2 GME
0.01121  BDT
Đổi 2 GME sang 0.01121 BDT
5 GME
0.02802  BDT
Đổi 5 GME sang 0.02802 BDT
10 GME
0.05603  BDT
Đổi 10 GME sang 0.05603 BDT
20 GME
0.1121  BDT
Đổi 20 GME sang 0.1121 BDT
50 GME
0.2802  BDT
Đổi 50 GME sang 0.2802 BDT
100 GME
0.5603  BDT
Đổi 100 GME sang 0.5603 BDT
200 GME
1.12  BDT
Đổi 200 GME sang 1.12 BDT
500 GME
2.8  BDT
Đổi 500 GME sang 2.8 BDT
1000 GME
5.6  BDT
Đổi 1000 GME sang 5.6 BDT
5000 GME
28.02  BDT
Đổi 5000 GME sang 28.02 BDT
10000 GME
56.03  BDT
Đổi 10000 GME sang 56.03 BDT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GME thành BDT toàn diện, cho thấy giá trị của GameStop (gamestop-coin.vip) tính theo Taka Bangladesh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GME sang BDT, lên đến 10000 GME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Taka Bangladesh
GameStop (gamestop-coin.vip)
1 BDT
178.47 GME
Đổi 1 BDT sang 178.47 GME
10 BDT
1,784.74 GME
Đổi 10 BDT sang 1,784.74 GME
50 BDT
8,923.69 GME
Đổi 50 BDT sang 8,923.69 GME
100 BDT
17,847.37 GME
Đổi 100 BDT sang 17,847.37 GME
200 BDT
35,694.74 GME
Đổi 200 BDT sang 35,694.74 GME
500 BDT
89,236.86 GME
Đổi 500 BDT sang 89,236.86 GME
1000 BDT
178,473.72 GME
Đổi 1000 BDT sang 178,473.72 GME
2000 BDT
356,947.44 GME
Đổi 2000 BDT sang 356,947.44 GME
5000 BDT
892,368.6 GME
Đổi 5000 BDT sang 892,368.6 GME
10000 BDT
1,784,737.19 GME
Đổi 10000 BDT sang 1,784,737.19 GME
50000 BDT
8,923,685.97 GME
Đổi 50000 BDT sang 8,923,685.97 GME
100000 BDT
17,847,371.95 GME
Đổi 100000 BDT sang 17,847,371.95 GME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BDT thành GME toàn diện, cho thấy giá trị của Taka Bangladesh tính theo GameStop (gamestop-coin.vip) đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BDT sang GME, lên đến 100000 BDT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GME/BDT

GME/BDT: 1 GME = 0.005603 BDT; 2025/12/09 05:06:23
Trong 1D vừa qua, GameStop (gamestop-coin.vip) đã thay đổi -5.17% thành BDT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GameStop (gamestop-coin.vip)(GME) đã thay đổi -5.17% thành BDT trong khi đó Taka Bangladesh(BDT) đã thay đổi % thành GME trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi GME sang BDT: Biến động và thay đổi giá của GameStop (gamestop-coin.vip)/BDT

Giá GameStop (gamestop-coin.vip) cao nhất theo BDT 7 ngày qua là 0.006681 BDT trong khi giá GameStop (gamestop-coin.vip) thấp nhất theo BDT trong 7 ngày qua là 0.005618 BDT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GameStop (gamestop-coin.vip) theo BDT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GME theo BDT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.006066 BDT
0.006681 BDT
0.007198 BDT
0.01022 BDT
Thấp
0.005618 BDT
0.005618 BDT
0.003590 BDT
0.003590 BDT
Bình thường
0 BDT
0 BDT
0 BDT
0 BDT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-5.17%
-6.95%
-4.99%
-40.68%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GME (hoặc USDT) bằng BDT (Bangladeshi Taka)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GME bằng BDT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin GameStop (gamestop-coin.vip)

Số liệu thị trường GME sang BDT

GME/BDT:
৳0.005603
Khối lượng GME 24 giờ:
৳33,972,126.66
Vốn hóa thị trường GME:
৳2,304,526,853.93
Nguồn cung lưu hành GME:
411.30B GME

Tỷ giá GME sang BDT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi GameStop (gamestop-coin.vip) thành Taka Bangladesh đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của GameStop (gamestop-coin.vip) là ৳0.005603 mỗi GME, với tổng vốn hoá thị trường của ৳2,304,526,853.93 BDT dựa trên nguồn cung lưu hành của 411,297,480,000 GME. Khối lượng giao dịch của GameStop (gamestop-coin.vip) đã thay đổi +52.19% (৳11,649,550.03 BDT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GME là ৳22,322,576.63.

Thông tin thêm về GameStop (gamestop-coin.vip) trên Bitget

Thông tin Taka Bangladesh

Ký hiệu của BDT là ৳.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GameStop (gamestop-coin.vip) phổ biến nhất là GME sang BDT, trong đó mã của GameStop (gamestop-coin.vip) là GME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BDT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90095.59 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3104.72 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.07 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 133.37 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 77365.08 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 67598.72 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 124755.36 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 489372.22 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8109125.65 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 19.89 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GME sang BDT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GME sang BDT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi GameStop (gamestop-coin.vip) phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GME đến TWD
1 GME thành NT$0.001429 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GME đến CNY
1 GME thành ¥0.0003240 CNY
popular info Taka Bangladesh
GME đến BDT
1 GME thành ৳0.005603 BDT
popular info Đô la Mỹ
GME đến USD
1 GME thành $0.{4}4583 USD
popular info Đô la Úc
GME đến AUD
1 GME thành AU$0.{4}6901 AUD
popular info Euro
GME đến EUR
1 GME thành €0.{4}3936 EUR
popular info Đô la Canada
GME đến CAD
1 GME thành C$0.{4}6346 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GME đến KRW
1 GME thành ₩0.06737 KRW
popular info Yên Nhật
GME đến JPY
1 GME thành ¥0.007149 JPY
popular info Bảng Anh
GME đến GBP
1 GME thành £0.{4}3439 GBP
popular info Real Brazil
GME đến BRL
1 GME thành R$0.0002489 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BDT

other assets Zcash
ZEC đến BDT
1 ZEC thành ৳48,395.29 BDT
other assets Power Protocol
POWER đến BDT
1 POWER thành ৳33.17 BDT
other assets Terra
LUNA đến BDT
1 LUNA thành ৳15.79 BDT
other assets Bitcoin
BTC đến BDT
1 BTC thành ৳10,990,145.79 BDT
other assets Utopia
UTOPIA đến BDT
1 UTOPIA thành ৳0.03136 BDT
other assets Dash
DASH đến BDT
1 DASH thành ৳5,800.78 BDT
other assets Ondo
ONDO đến BDT
1 ONDO thành ৳58.48 BDT
other assets Pepe
PEPE đến BDT
1 PEPE thành ৳0.0005624 BDT
other assets SKAINET
SKAI đến BDT
1 SKAI thành ৳0.008406 BDT
other assets Allora
ALLO đến BDT
1 ALLO thành ৳22.28 BDT

Bảng chuyển đổi từ GME sang BDT

Tỷ giá hoán đổi của GameStop (gamestop-coin.vip) đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GME thành Taka Bangladesh đã thay đổi -6.95% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.17%, đạt mức cao nhất là 0.006066 BDT và mức thấp nhất là 0.005618 BDT . Một tháng trước, giá trị của 1 GME là ৳0.005899 BDT , thay đổi -4.99% so với giá hiện tại. GameStop (gamestop-coin.vip) đã thay đổi
-
0.02910BDT
, tương đương mức thay đổi -83.79% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 05:06 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 GME
৳0.002802৳0.002955
-5.17%
1 GME
৳0.005603৳0.005910
-5.17%
5 GME
৳0.02802৳0.02955
-5.17%
10 GME
৳0.05603৳0.05910
-5.17%
50 GME
৳0.2802৳0.2955
-5.17%
100 GME
৳0.5603৳0.5910
-5.17%
500 GME
৳2.8৳2.95
-5.17%
1000 GME
৳5.6৳5.91
-5.17%

Câu Hỏi Thường Gặp GME/BDT

1 GameStop (gamestop-coin.vip) bằng bao nhiêu BDT?
Hiện tại, giá 1 GameStop (gamestop-coin.vip) (GME) trong Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.005603.
Tôi có thể mua bao nhiêu GME với 1 BDT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 178.47 GME đối với BDT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GME sang BDT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GME sang BDT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GME bất kỳ sang BDT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BDT tương đương 892.37 GME, trong khi 5 GME sẽ có giá khoảng 0.02802BDT.
Giá cao nhất của GME/BDT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GME tính theo BDT là ৳0.05050. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GME/BDT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GameStop (gamestop-coin.vip) tính theo BDT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GameStop (gamestop-coin.vip) (GME) đã giảm 6.95%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GameStop (gamestop-coin.vip) (GME) đã giảm 4.99% so với Taka Bangladesh (BDT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GME thành BDT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GameStop (gamestop-coin.vip) và Taka Bangladesh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GME/BDT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GME/BDT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GME/BDT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GME/BDT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GameStop (gamestop-coin.vip) và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GameStop (gamestop-coin.vip): GME sang Đô la Mỹ (USD), GME sang Euro (EUR), GME sang Bảng Anh (GBP), GME sang Đô la Canada (CAD), GME sang Rupee Ấn Độ (INR), GME sang Rupee Pakistan (PKR), GME sang Real Brazil (BRL), GME sang ...
Giá của GameStop (gamestop-coin.vip) ở Mỹ là $0.{4}4583 USD. Ngoài ra, giá của GameStop (gamestop-coin.vip) là €0.{4}3936 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}3439 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}6346 CAD ở Canada, ₹0.004125 INR ở Ấn Độ, ₨0.01286 PKR ở Pakistan, R$0.0002489 BRL ở Brazil, ...
Cặp GameStop (gamestop-coin.vip) phổ biến nhất là GME sang Taka Bangladesh(BDT). Giá của 1 GameStop (gamestop-coin.vip) (GME) ở Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.005603.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.