Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.21%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109840.07 (+3.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.21%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109840.07 (+3.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.21%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109840.07 (+3.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FLURRY thành JPY
FLURRY/JPY: 1 FLURRY = 0.04979 JPY. Giá chuyển đổi 1 Flurry Finance (FLURRY) thành Yên Nhật (JPY) là 0.04979 JPY hôm nay.

 FLURRY
 JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FLURRY/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Flurry Finance (FLURRY) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FLURRY hiện có giá trị là 0.04979 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FLURRY hiện có giá 0.04979 JPY, nghĩa là mua 5 FLURRY sẽ mất 0.2490 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 20.08 FLURRY và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 100.42 FLURRY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FLURRY sang JPY
Chuyển đổi JPY sang FLURRY
Flurry Finance
Yên Nhật
1 FLURRY
0.04979  JPY
Đổi 1 FLURRY sang 0.04979 JPY
2 FLURRY
0.09959  JPY
Đổi 2 FLURRY sang 0.09959 JPY
5 FLURRY
0.2490  JPY
Đổi 5 FLURRY sang 0.2490 JPY
10 FLURRY
0.4979  JPY
Đổi 10 FLURRY sang 0.4979 JPY
20 FLURRY
0.9959  JPY
Đổi 20 FLURRY sang 0.9959 JPY
50 FLURRY
2.49  JPY
Đổi 50 FLURRY sang 2.49 JPY
100 FLURRY
4.98  JPY
Đổi 100 FLURRY sang 4.98 JPY
200 FLURRY
9.96  JPY
Đổi 200 FLURRY sang 9.96 JPY
500 FLURRY
24.9  JPY
Đổi 500 FLURRY sang 24.9 JPY
1000 FLURRY
49.79  JPY
Đổi 1000 FLURRY sang 49.79 JPY
5000 FLURRY
248.97  JPY
Đổi 5000 FLURRY sang 248.97 JPY
10000 FLURRY
497.93  JPY
Đổi 10000 FLURRY sang 497.93 JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FLURRY thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của Flurry Finance tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FLURRY sang JPY, lên đến 10000 FLURRY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
Flurry Finance
1 JPY
20.08 FLURRY
Đổi 1 JPY sang 20.08 FLURRY
10 JPY
200.83 FLURRY
Đổi 10 JPY sang 200.83 FLURRY
50 JPY
1,004.16 FLURRY
Đổi 50 JPY sang 1,004.16 FLURRY
100 JPY
2,008.31 FLURRY
Đổi 100 JPY sang 2,008.31 FLURRY
200 JPY
4,016.62 FLURRY
Đổi 200 JPY sang 4,016.62 FLURRY
500 JPY
10,041.55 FLURRY
Đổi 500 JPY sang 10,041.55 FLURRY
1000 JPY
20,083.1 FLURRY
Đổi 1000 JPY sang 20,083.1 FLURRY
2000 JPY
40,166.21 FLURRY
Đổi 2000 JPY sang 40,166.21 FLURRY
5000 JPY
100,415.51 FLURRY
Đổi 5000 JPY sang 100,415.51 FLURRY
10000 JPY
200,831.03 FLURRY
Đổi 10000 JPY sang 200,831.03 FLURRY
50000 JPY
1,004,155.14 FLURRY
Đổi 50000 JPY sang 1,004,155.14 FLURRY
100000 JPY
2,008,310.27 FLURRY
Đổi 100000 JPY sang 2,008,310.27 FLURRY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành FLURRY toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo Flurry Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang FLURRY, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FLURRY/JPY
FLURRY/JPY: 1 FLURRY = 0.04979 JPY; 2025/10/31 19:59:53
Trong 1D vừa qua, Flurry Finance đã thay đổi -0.88% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Flurry Finance(FLURRY) đã thay đổi -0.88% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành FLURRY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi FLURRY sang JPY: Biến động và thay đổi giá của Flurry Finance/JPY
Giá Flurry Finance cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 0.1356 JPY trong khi giá Flurry Finance thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 0.02365 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Flurry Finance theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FLURRY theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
| Cao | 0.05381 JPY | 0.1356 JPY | 0.2820 JPY | 0.2820 JPY | 
| Thấp | 0.04810 JPY | 0.02365 JPY | 0.02365 JPY | 0.02365 JPY | 
| Bình thường | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY | 
| Biến động | % | % | % | % | 
| Biến động | -0.88% | -61.61% | -60.19% | +91.54% | 
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FLURRY (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FLURRY bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FLURRY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phíThao tác | 
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Flurry Finance
Số liệu thị trường FLURRY sang JPY
FLURRY/JPY:
¥0.04979
Khối lượng FLURRY 24 giờ:
¥171,465.28
Vốn hóa thị trường FLURRY:
--
Nguồn cung lưu hành FLURRY:
0 FLURRY
Tỷ giá FLURRY sang JPY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Flurry Finance thành Yên Nhật đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Flurry Finance là ¥0.04979 mỗi FLURRY, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 JPY  dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FLURRY. Khối lượng giao dịch của Flurry Finance đã thay đổi +1515.18% (¥160,849.4 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FLURRY là ¥10,615.88.
Thông tin thêm về Flurry Finance trên Bitget
Thông tin Yên Nhật
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Flurry Finance phổ biến nhất là FLURRY sang JPY, trong đó mã của Flurry Finance là FLURRY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 107448.42 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3753.61 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.42 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 182.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 93179.27 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 81746.76 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 150556.73 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 578319.63 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9536369.62 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.78 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FLURRY sang JPY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FLURRY sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Flurry Finance phổ biến

FLURRY đến TWD
1 FLURRY thành NT$0.009946 TWD 

FLURRY đến CNY
1 FLURRY thành ¥0.002301 CNY 

FLURRY đến USD
1 FLURRY thành $0.0003232 USD 

FLURRY đến EUR
1 FLURRY thành €0.0002802 EUR 

FLURRY đến CAD
1 FLURRY thành C$0.0004528 CAD 

FLURRY đến KRW
1 FLURRY thành ₩0.4619 KRW 

FLURRY đến JPY
1 FLURRY thành ¥0.04979 JPY 

FLURRY đến GBP
1 FLURRY thành £0.0002459 GBP 

FLURRY đến BRL
1 FLURRY thành R$0.001739 BRL 
Tiền điện tử phổ biến sang JPY

ZEC đến JPY
1 ZEC thành ¥59,170.34 JPY 

TAO đến JPY
1 TAO thành ¥74,269.91 JPY 

COAI đến JPY
1 COAI thành ¥215.42 JPY 

DOOD đến JPY
1 DOOD thành ¥1.24 JPY 

BNB đến JPY
1 BNB thành ¥167,698.86 JPY 

ZEREBRO đến JPY
1 ZEREBRO thành ¥7.18 JPY 

DASH đến JPY
1 DASH thành ¥7,305.8 JPY 

TON đến JPY
1 TON thành ¥351.13 JPY 

AERO đến JPY
1 AERO thành ¥166.93 JPY 

VELVET đến JPY
1 VELVET thành ¥38.23 JPY 
Bảng chuyển đổi từ FLURRY sang JPY
Tỷ giá hoán đổi của Flurry Finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FLURRY thành Yên Nhật đã thay đổi -61.61% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.88%, đạt mức cao nhất là 0.05381 JPY  và mức thấp nhất là 0.04810 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 FLURRY là ¥0.1251 JPY , thay đổi -60.19% so với giá hiện tại. Flurry Finance đã thay đổi  , tương đương mức thay đổi +260.32% so với năm trước.
+¥
0.03597JPY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 19:59 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h | 
|---|---|---|---|
| 0.5 FLURRY | ¥0.02490 | ¥0.02512 | -0.88% | 
| 1 FLURRY | ¥0.04979 | ¥0.05024 | -0.88% | 
| 5 FLURRY | ¥0.2490 | ¥0.2512 | -0.88% | 
| 10 FLURRY | ¥0.4979 | ¥0.5024 | -0.88% | 
| 50 FLURRY | ¥2.49 | ¥2.51 | -0.88% | 
| 100 FLURRY | ¥4.98 | ¥5.02 | -0.88% | 
| 500 FLURRY | ¥24.9 | ¥25.12 | -0.88% | 
| 1000 FLURRY | ¥49.79 | ¥50.24 | -0.88% | 
Câu Hỏi Thường Gặp FLURRY/JPY
1 Flurry Finance bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 Flurry Finance (FLURRY) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.04979.
Tôi có thể mua bao nhiêu FLURRY với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 20.08 FLURRY đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FLURRY sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FLURRY sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FLURRY bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 100.42 FLURRY, trong khi 5 FLURRY sẽ có giá khoảng 0.2490JPY.
Giá cao nhất của FLURRY/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FLURRY tính theo JPY là ¥2.29. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FLURRY/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Flurry Finance tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Flurry Finance (FLURRY) đã giảm 61.61%. 
         
        Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Flurry Finance (FLURRY) đã giảm 60.19% so với Yên Nhật (JPY). 
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FLURRY thành JPY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Flurry Finance và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FLURRY/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FLURRY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FLURRY/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FLURRY/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FLURRY/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Flurry Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Flurry Finance: FLURRY sang Đô la Mỹ (USD), FLURRY sang Euro (EUR), FLURRY sang Bảng Anh (GBP), FLURRY sang Đô la Canada (CAD), FLURRY sang Rupee Ấn Độ (INR), FLURRY sang Rupee Pakistan (PKR), FLURRY sang Real Brazil (BRL), FLURRY sang ...
Giá của Flurry Finance ở Mỹ là $0.0003232 USD. Ngoài ra, giá của Flurry Finance là €0.0002802 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002459 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004528 CAD ở Canada, ₹0.02868 INR ở Ấn Độ, ₨0.09077 PKR ở Pakistan, R$0.001739 BRL ở Brazil, ...
Cặp Flurry Finance phổ biến nhất là FLURRY sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 Flurry Finance (FLURRY) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.04979.
Giá của Flurry Finance ở Mỹ là $0.0003232 USD. Ngoài ra, giá của Flurry Finance là €0.0002802 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002459 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004528 CAD ở Canada, ₹0.02868 INR ở Ấn Độ, ₨0.09077 PKR ở Pakistan, R$0.001739 BRL ở Brazil, ...
Cặp Flurry Finance phổ biến nhất là FLURRY sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 Flurry Finance (FLURRY) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.04979.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua 
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua 
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua 
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua 
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua 
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua 
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua 
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua 
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.












































