Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi FLDT thành AZN

FLDT/AZN: 1 FLDT = 0.3176 AZN. Giá chuyển đổi 1 FluidTokens (FLDT) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.3176 AZN hôm nay.
FLDT
FLDT
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FLDT/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi FluidTokens (FLDT) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FLDT hiện có giá trị là 0.3176 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FLDT hiện có giá 0.3176 AZN, nghĩa là mua 5 FLDT sẽ mất 1.59 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 3.15 FLDT và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 15.74 FLDT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FLDT sang AZN

Chuyển đổi AZN sang FLDT

FluidTokens
Manat Azerbaijani
1 FLDT
0.3176  AZN
Đổi 1 FLDT sang 0.3176 AZN
2 FLDT
0.6352  AZN
Đổi 2 FLDT sang 0.6352 AZN
5 FLDT
1.59  AZN
Đổi 5 FLDT sang 1.59 AZN
10 FLDT
3.18  AZN
Đổi 10 FLDT sang 3.18 AZN
20 FLDT
6.35  AZN
Đổi 20 FLDT sang 6.35 AZN
50 FLDT
15.88  AZN
Đổi 50 FLDT sang 15.88 AZN
100 FLDT
31.76  AZN
Đổi 100 FLDT sang 31.76 AZN
200 FLDT
63.52  AZN
Đổi 200 FLDT sang 63.52 AZN
500 FLDT
158.79  AZN
Đổi 500 FLDT sang 158.79 AZN
1000 FLDT
317.58  AZN
Đổi 1000 FLDT sang 317.58 AZN
5000 FLDT
1,587.9  AZN
Đổi 5000 FLDT sang 1,587.9 AZN
10000 FLDT
3,175.8  AZN
Đổi 10000 FLDT sang 3,175.8 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FLDT thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của FluidTokens tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FLDT sang AZN, lên đến 10000 FLDT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
FluidTokens
1 AZN
3.15 FLDT
Đổi 1 AZN sang 3.15 FLDT
10 AZN
31.49 FLDT
Đổi 10 AZN sang 31.49 FLDT
50 AZN
157.44 FLDT
Đổi 50 AZN sang 157.44 FLDT
100 AZN
314.88 FLDT
Đổi 100 AZN sang 314.88 FLDT
200 AZN
629.76 FLDT
Đổi 200 AZN sang 629.76 FLDT
500 AZN
1,574.41 FLDT
Đổi 500 AZN sang 1,574.41 FLDT
1000 AZN
3,148.81 FLDT
Đổi 1000 AZN sang 3,148.81 FLDT
2000 AZN
6,297.63 FLDT
Đổi 2000 AZN sang 6,297.63 FLDT
5000 AZN
15,744.07 FLDT
Đổi 5000 AZN sang 15,744.07 FLDT
10000 AZN
31,488.15 FLDT
Đổi 10000 AZN sang 31,488.15 FLDT
50000 AZN
157,440.75 FLDT
Đổi 50000 AZN sang 157,440.75 FLDT
100000 AZN
314,881.5 FLDT
Đổi 100000 AZN sang 314,881.5 FLDT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành FLDT toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo FluidTokens đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang FLDT, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FLDT/AZN

FLDT/AZN: 1 FLDT = 0.3176 AZN; 2025/10/31 19:06:59
Trong 1D vừa qua, FluidTokens đã thay đổi +2.03% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy FluidTokens(FLDT) đã thay đổi +2.03% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành FLDT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi FLDT sang AZN: Biến động và thay đổi giá của FluidTokens/AZN

Giá FluidTokens cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.3758 AZN trong khi giá FluidTokens thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.3071 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá FluidTokens theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FLDT theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.3262 AZN
0.3758 AZN
0.4696 AZN
23.04 AZN
Thấp
0.3071 AZN
0.3071 AZN
0.2569 AZN
0.2569 AZN
Bình thường
0 AZN
0 AZN
0 AZN
0 AZN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.03%
-13.88%
-28.51%
-7.32%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FLDT (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FLDT bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FLDT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin FluidTokens

Số liệu thị trường FLDT sang AZN

FLDT/AZN:
₼0.3176
Khối lượng FLDT 24 giờ:
₼99,212.43
Vốn hóa thị trường FLDT:
--
Nguồn cung lưu hành FLDT:
0 FLDT

Tỷ giá FLDT sang AZN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi FluidTokens thành Manat Azerbaijani đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của FluidTokens là ₼0.3176 mỗi FLDT, với tổng vốn hoá thị trường của ₼0 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FLDT. Khối lượng giao dịch của FluidTokens đã thay đổi -11.29% (₼-12,620.83 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FLDT là ₼111,833.27.

Thông tin thêm về FluidTokens trên Bitget

Thông tin Manat Azerbaijani

Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá FluidTokens phổ biến nhất là FLDT sang AZN, trong đó mã của FluidTokens là FLDT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 107448.42 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3753.61 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.42 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 182.23 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93125.55 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 81778.99 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 150535.24 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 577567.49 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9541183.31 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.79 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FLDT sang AZN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FLDT sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi FluidTokens phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FLDT đến TWD
1 FLDT thành NT$5.75 TWD
popular info Manat Azerbaijani
FLDT đến AZN
1 FLDT thành ₼0.3176 AZN
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FLDT đến CNY
1 FLDT thành ¥1.33 CNY
popular info Đô la Mỹ
FLDT đến USD
1 FLDT thành $0.1868 USD
popular info Euro
FLDT đến EUR
1 FLDT thành €0.1619 EUR
popular info Đô la Canada
FLDT đến CAD
1 FLDT thành C$0.2617 CAD
popular info Won Hàn Quốc
FLDT đến KRW
1 FLDT thành ₩266.97 KRW
popular info Yên Nhật
FLDT đến JPY
1 FLDT thành ¥28.78 JPY
popular info Bảng Anh
FLDT đến GBP
1 FLDT thành £0.1422 GBP
popular info Real Brazil
FLDT đến BRL
1 FLDT thành R$1 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang AZN

other assets Zcash
ZEC đến AZN
1 ZEC thành ₼646.46 AZN
other assets Bittensor
TAO đến AZN
1 TAO thành ₼824.79 AZN
other assets Doodles
DOOD đến AZN
1 DOOD thành ₼0.01350 AZN
other assets ChainOpera AI
COAI đến AZN
1 COAI thành ₼2.36 AZN
other assets BNB
BNB đến AZN
1 BNB thành ₼1,837.87 AZN
other assets Zerebro
ZEREBRO đến AZN
1 ZEREBRO thành ₼0.08054 AZN
other assets Aerodrome Finance
AERO đến AZN
1 AERO thành ₼1.81 AZN
other assets Dash
DASH đến AZN
1 DASH thành ₼80.1 AZN
other assets Velvet
VELVET đến AZN
1 VELVET thành ₼0.4048 AZN
other assets pippin
PIPPIN đến AZN
1 PIPPIN thành ₼0.06444 AZN

Bảng chuyển đổi từ FLDT sang AZN

Tỷ giá hoán đổi của FluidTokens đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FLDT thành Manat Azerbaijani đã thay đổi -13.88% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.03%, đạt mức cao nhất là 0.3262 AZN và mức thấp nhất là 0.3071 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 FLDT là ₼0.4442 AZN , thay đổi -28.51% so với giá hiện tại. FluidTokens đã thay đổi
+
0.1409AZN
, tương đương mức thay đổi +79.71% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 19:06 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 FLDT
₼0.1588₼0.1556
+2.03%
1 FLDT
₼0.3176₼0.3113
+2.03%
5 FLDT
₼1.59₼1.56
+2.03%
10 FLDT
₼3.18₼3.11
+2.03%
50 FLDT
₼15.88₼15.56
+2.03%
100 FLDT
₼31.76₼31.13
+2.03%
500 FLDT
₼158.79₼155.63
+2.03%
1000 FLDT
₼317.58₼311.25
+2.03%

Câu Hỏi Thường Gặp FLDT/AZN

1 FluidTokens bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 FluidTokens (FLDT) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.3176.
Tôi có thể mua bao nhiêu FLDT với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.15 FLDT đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FLDT sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FLDT sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FLDT bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 15.74 FLDT, trong khi 5 FLDT sẽ có giá khoảng 1.59AZN.
Giá cao nhất của FLDT/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FLDT tính theo AZN là ₼23.04. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FLDT/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của FluidTokens tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi FluidTokens (FLDT) đã giảm 13.88%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi FluidTokens (FLDT) đã giảm 28.51% so với Manat Azerbaijani (AZN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FLDT thành AZN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa FluidTokens và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FLDT/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FLDT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FLDT/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FLDT/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FLDT/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của FluidTokens và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp FluidTokens: FLDT sang Đô la Mỹ (USD), FLDT sang Euro (EUR), FLDT sang Bảng Anh (GBP), FLDT sang Đô la Canada (CAD), FLDT sang Rupee Ấn Độ (INR), FLDT sang Rupee Pakistan (PKR), FLDT sang Real Brazil (BRL), FLDT sang ...
Giá của FluidTokens ở Mỹ là $0.1868 USD. Ngoài ra, giá của FluidTokens là €0.1619 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1422 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2617 CAD ở Canada, ₹16.59 INR ở Ấn Độ, ₨52.48 PKR ở Pakistan, R$1 BRL ở Brazil, ...
Cặp FluidTokens phổ biến nhất là FLDT sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 FluidTokens (FLDT) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.3176.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.