Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi FID thành ILS

FID/ILS: 1 FID = 0.001619 ILS. Giá chuyển đổi 1 Fidira (FID) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.001619 ILS hôm nay.
FID
FID
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FID/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Fidira (FID) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FID hiện có giá trị là 0.001619 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FID hiện có giá 0.001619 ILS, nghĩa là mua 5 FID sẽ mất 0.008095 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 617.7 FID và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 3,088.49 FID, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FID sang ILS

Chuyển đổi ILS sang FID

Fidira
Shekel Israel mới
1 FID
0.001619  ILS
Đổi 1 FID sang 0.001619 ILS
2 FID
0.003238  ILS
Đổi 2 FID sang 0.003238 ILS
5 FID
0.008095  ILS
Đổi 5 FID sang 0.008095 ILS
10 FID
0.01619  ILS
Đổi 10 FID sang 0.01619 ILS
20 FID
0.03238  ILS
Đổi 20 FID sang 0.03238 ILS
50 FID
0.08095  ILS
Đổi 50 FID sang 0.08095 ILS
100 FID
0.1619  ILS
Đổi 100 FID sang 0.1619 ILS
200 FID
0.3238  ILS
Đổi 200 FID sang 0.3238 ILS
500 FID
0.8095  ILS
Đổi 500 FID sang 0.8095 ILS
1000 FID
1.62  ILS
Đổi 1000 FID sang 1.62 ILS
5000 FID
8.09  ILS
Đổi 5000 FID sang 8.09 ILS
10000 FID
16.19  ILS
Đổi 10000 FID sang 16.19 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FID thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Fidira tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FID sang ILS, lên đến 10000 FID, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Fidira
1 ILS
617.7 FID
Đổi 1 ILS sang 617.7 FID
10 ILS
6,176.98 FID
Đổi 10 ILS sang 6,176.98 FID
50 ILS
30,884.88 FID
Đổi 50 ILS sang 30,884.88 FID
100 ILS
61,769.75 FID
Đổi 100 ILS sang 61,769.75 FID
200 ILS
123,539.51 FID
Đổi 200 ILS sang 123,539.51 FID
500 ILS
308,848.77 FID
Đổi 500 ILS sang 308,848.77 FID
1000 ILS
617,697.55 FID
Đổi 1000 ILS sang 617,697.55 FID
2000 ILS
1,235,395.1 FID
Đổi 2000 ILS sang 1,235,395.1 FID
5000 ILS
3,088,487.74 FID
Đổi 5000 ILS sang 3,088,487.74 FID
10000 ILS
6,176,975.48 FID
Đổi 10000 ILS sang 6,176,975.48 FID
50000 ILS
30,884,877.42 FID
Đổi 50000 ILS sang 30,884,877.42 FID
100000 ILS
61,769,754.83 FID
Đổi 100000 ILS sang 61,769,754.83 FID
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành FID toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Fidira đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang FID, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FID/ILS

FID/ILS: 1 FID = 0.001619 ILS; 2025/12/04 16:33:53
Trong 1D vừa qua, Fidira đã thay đổi +3.50% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Fidira(FID) đã thay đổi +3.50% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành FID trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi FID sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Fidira/ILS

Giá Fidira cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.001630 ILS trong khi giá Fidira thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.001427 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Fidira theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FID theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.001630 ILS
0.001630 ILS
0.001817 ILS
0.002312 ILS
Thấp
0.001570 ILS
0.001427 ILS
0.001412 ILS
0.001412 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.50%
+4.59%
-9.90%
-22.60%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FID (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FID bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FID bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Fidira

Số liệu thị trường FID sang ILS

FID/ILS:
₪0.001619
Khối lượng FID 24 giờ:
₪124.77
Vốn hóa thị trường FID:
--
Nguồn cung lưu hành FID:
0 FID

Tỷ giá FID sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Fidira thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Fidira là ₪0.001619 mỗi FID, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FID. Khối lượng giao dịch của Fidira đã thay đổi -4.14% (₪-5.39 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FID là ₪130.16.

Thông tin thêm về Fidira trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Fidira phổ biến nhất là FID sang ILS, trong đó mã của Fidira là FID. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80178.47 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70096.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130616.18 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 495155.58 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8404570.21 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FID sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FID sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Fidira phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FID đến TWD
1 FID thành NT$0.01568 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FID đến CNY
1 FID thành ¥0.003541 CNY
popular info Đô la Mỹ
FID đến USD
1 FID thành $0.0005007 USD
popular info Đô la Úc
FID đến AUD
1 FID thành AU$0.0007575 AUD
popular info Shekel Israel mới
FID đến ILS
1 FID thành ₪0.001619 ILS
popular info Euro
FID đến EUR
1 FID thành €0.0004292 EUR
popular info Đô la Canada
FID đến CAD
1 FID thành C$0.0006992 CAD
popular info Won Hàn Quốc
FID đến KRW
1 FID thành ₩0.7371 KRW
popular info Yên Nhật
FID đến JPY
1 FID thành ¥0.07750 JPY
popular info Bảng Anh
FID đến GBP
1 FID thành £0.0003753 GBP
popular info Real Brazil
FID đến BRL
1 FID thành R$0.002651 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets 币安人生
币安人生 đến ILS
1 币安人生 thành ₪0.3974 ILS
other assets Ethereum
ETH đến ILS
1 ETH thành ₪10,351.32 ILS
other assets Baby Shark Universe
BSU đến ILS
1 BSU thành ₪0.6446 ILS
other assets DeAgentAI
AIA đến ILS
1 AIA thành ₪1.23 ILS
other assets Tether Gold
XAUt đến ILS
1 XAUt thành ₪13,597.73 ILS
other assets NEXPACE
NXPC đến ILS
1 NXPC thành ₪1.55 ILS
other assets Lombard
BARD đến ILS
1 BARD thành ₪2.82 ILS
other assets Solar
SXP đến ILS
1 SXP thành ₪0.2296 ILS
other assets Allora
ALLO đến ILS
1 ALLO thành ₪0.5737 ILS
other assets Recall
RECALL đến ILS
1 RECALL thành ₪0.4716 ILS

Bảng chuyển đổi từ FID sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của Fidira đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FID thành Shekel Israel mới đã thay đổi +4.59% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.50%, đạt mức cao nhất là 0.001630 ILS và mức thấp nhất là 0.001570 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 FID là ₪0.001798 ILS , thay đổi -9.90% so với giá hiện tại. Fidira đã thay đổi
-
0.007112ILS
, tương đương mức thay đổi -81.40% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 16:33 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 FID
₪0.0008095₪0.0007820
+3.50%
1 FID
₪0.001619₪0.001564
+3.50%
5 FID
₪0.008095₪0.007820
+3.50%
10 FID
₪0.01619₪0.01564
+3.50%
50 FID
₪0.08095₪0.07820
+3.50%
100 FID
₪0.1619₪0.1564
+3.50%
500 FID
₪0.8095₪0.7820
+3.50%
1000 FID
₪1.62₪1.56
+3.50%

Câu Hỏi Thường Gặp FID/ILS

1 Fidira bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Fidira (FID) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.001619.
Tôi có thể mua bao nhiêu FID với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 617.7 FID đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FID sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FID sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FID bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 3,088.49 FID, trong khi 5 FID sẽ có giá khoảng 0.008095ILS.
Giá cao nhất của FID/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FID tính theo ILS là ₪11.37. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FID/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Fidira tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Fidira (FID) đã tăng 4.59%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Fidira (FID) đã giảm 9.90% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FID thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Fidira và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FID/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FID hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FID/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FID/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FID/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Fidira và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Fidira: FID sang Đô la Mỹ (USD), FID sang Euro (EUR), FID sang Bảng Anh (GBP), FID sang Đô la Canada (CAD), FID sang Rupee Ấn Độ (INR), FID sang Rupee Pakistan (PKR), FID sang Real Brazil (BRL), FID sang ...
Giá của Fidira ở Mỹ là $0.0005007 USD. Ngoài ra, giá của Fidira là €0.0004292 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003753 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006992 CAD ở Canada, ₹0.04499 INR ở Ấn Độ, ₨0.1415 PKR ở Pakistan, R$0.002651 BRL ở Brazil, ...
Cặp Fidira phổ biến nhất là FID sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Fidira (FID) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.001619.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.