Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi FID thành DKK

FID/DKK: 1 FID = 0.003094 DKK. Giá chuyển đổi 1 Fidira (FID) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.003094 DKK hôm nay.
FID
FID
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FID/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Fidira (FID) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FID hiện có giá trị là 0.003094 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FID hiện có giá 0.003094 DKK, nghĩa là mua 5 FID sẽ mất 0.01547 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 323.2 FID và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 1,616 FID, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FID sang DKK

Chuyển đổi DKK sang FID

Fidira
Krone Đan Mạch
1 FID
0.003094  DKK
Đổi 1 FID sang 0.003094 DKK
2 FID
0.006188  DKK
Đổi 2 FID sang 0.006188 DKK
5 FID
0.01547  DKK
Đổi 5 FID sang 0.01547 DKK
10 FID
0.03094  DKK
Đổi 10 FID sang 0.03094 DKK
20 FID
0.06188  DKK
Đổi 20 FID sang 0.06188 DKK
50 FID
0.1547  DKK
Đổi 50 FID sang 0.1547 DKK
100 FID
0.3094  DKK
Đổi 100 FID sang 0.3094 DKK
200 FID
0.6188  DKK
Đổi 200 FID sang 0.6188 DKK
500 FID
1.55  DKK
Đổi 500 FID sang 1.55 DKK
1000 FID
3.09  DKK
Đổi 1000 FID sang 3.09 DKK
5000 FID
15.47  DKK
Đổi 5000 FID sang 15.47 DKK
10000 FID
30.94  DKK
Đổi 10000 FID sang 30.94 DKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FID thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của Fidira tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FID sang DKK, lên đến 10000 FID, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
Fidira
1 DKK
323.2 FID
Đổi 1 DKK sang 323.2 FID
10 DKK
3,232 FID
Đổi 10 DKK sang 3,232 FID
50 DKK
16,160 FID
Đổi 50 DKK sang 16,160 FID
100 DKK
32,320.01 FID
Đổi 100 DKK sang 32,320.01 FID
200 DKK
64,640.02 FID
Đổi 200 DKK sang 64,640.02 FID
500 DKK
161,600.04 FID
Đổi 500 DKK sang 161,600.04 FID
1000 DKK
323,200.08 FID
Đổi 1000 DKK sang 323,200.08 FID
2000 DKK
646,400.15 FID
Đổi 2000 DKK sang 646,400.15 FID
5000 DKK
1,616,000.38 FID
Đổi 5000 DKK sang 1,616,000.38 FID
10000 DKK
3,232,000.75 FID
Đổi 10000 DKK sang 3,232,000.75 FID
50000 DKK
16,160,003.76 FID
Đổi 50000 DKK sang 16,160,003.76 FID
100000 DKK
32,320,007.52 FID
Đổi 100000 DKK sang 32,320,007.52 FID
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành FID toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo Fidira đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang FID, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FID/DKK

FID/DKK: 1 FID = 0.003094 DKK; 2025/12/03 05:22:49
Trong 1D vừa qua, Fidira đã thay đổi +6.94% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Fidira(FID) đã thay đổi +6.94% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành FID trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi FID sang DKK: Biến động và thay đổi giá của Fidira/DKK

Giá Fidira cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.003120 DKK trong khi giá Fidira thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.002831 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Fidira theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FID theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.003084 DKK
0.003120 DKK
0.003623 DKK
0.004588 DKK
Thấp
0.002877 DKK
0.002831 DKK
0.002802 DKK
0.002802 DKK
Bình thường
0 DKK
0 DKK
0 DKK
0 DKK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+6.94%
+1.66%
-17.44%
-27.92%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FID (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FID bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FID bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Fidira

Số liệu thị trường FID sang DKK

FID/DKK:
kr0.003094
Khối lượng FID 24 giờ:
kr334.82
Vốn hóa thị trường FID:
--
Nguồn cung lưu hành FID:
0 FID

Tỷ giá FID sang DKK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Fidira thành Krone Đan Mạch đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Fidira là kr0.003094 mỗi FID, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FID. Khối lượng giao dịch của Fidira đã thay đổi 0.00% (kr0 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FID là kr334.82.

Thông tin thêm về Fidira trên Bitget

Thông tin Krone Đan Mạch

Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Fidira phổ biến nhất là FID sang DKK, trong đó mã của Fidira là FID. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78168.85 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68768.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127108.55 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 484837.94 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8204853.17 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.65 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FID sang DKK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FID sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Fidira phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FID đến TWD
1 FID thành NT$0.01513 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FID đến CNY
1 FID thành ¥0.003407 CNY
popular info Đô la Mỹ
FID đến USD
1 FID thành $0.0004823 USD
popular info Đô la Úc
FID đến AUD
1 FID thành AU$0.0007330 AUD
popular info Euro
FID đến EUR
1 FID thành €0.0004143 EUR
popular info Krone Đan Mạch
FID đến DKK
1 FID thành kr0.003094 DKK
popular info Đô la Canada
FID đến CAD
1 FID thành C$0.0006736 CAD
popular info Won Hàn Quốc
FID đến KRW
1 FID thành ₩0.7089 KRW
popular info Yên Nhật
FID đến JPY
1 FID thành ¥0.07508 JPY
popular info Bảng Anh
FID đến GBP
1 FID thành £0.0003644 GBP
popular info Real Brazil
FID đến BRL
1 FID thành R$0.002569 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DKK

other assets Bitcoin
BTC đến DKK
1 BTC thành kr599,124.69 DKK
other assets XRP
XRP đến DKK
1 XRP thành kr14.19 DKK
other assets Sui
SUI đến DKK
1 SUI thành kr11.25 DKK
other assets Chainlink
LINK đến DKK
1 LINK thành kr90.95 DKK
other assets Pudgy Penguins
PENGU đến DKK
1 PENGU thành kr0.07851 DKK
other assets Solana
SOL đến DKK
1 SOL thành kr916.44 DKK
other assets Turbo
TURBO đến DKK
1 TURBO thành kr0.01571 DKK
other assets Cardano
ADA đến DKK
1 ADA thành kr2.84 DKK
other assets Hedera
HBAR đến DKK
1 HBAR thành kr0.9532 DKK
other assets Brett (Based)
BRETT đến DKK
1 BRETT thành kr0.1320 DKK

Bảng chuyển đổi từ FID sang DKK

Tỷ giá hoán đổi của Fidira đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FID thành Krone Đan Mạch đã thay đổi +1.66% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.94%, đạt mức cao nhất là 0.003084 DKK và mức thấp nhất là 0.002877 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 FID là kr0.003745 DKK , thay đổi -17.44% so với giá hiện tại. Fidira đã thay đổi
-kr
0.01482DKK
, tương đương mức thay đổi -82.78% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 05:22 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 FID
kr0.001547kr0.001447
+6.94%
1 FID
kr0.003094kr0.002894
+6.94%
5 FID
kr0.01547kr0.01447
+6.94%
10 FID
kr0.03094kr0.02894
+6.94%
50 FID
kr0.1547kr0.1447
+6.94%
100 FID
kr0.3094kr0.2894
+6.94%
500 FID
kr1.55kr1.45
+6.94%
1000 FID
kr3.09kr2.89
+6.94%

Câu Hỏi Thường Gặp FID/DKK

1 Fidira bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 Fidira (FID) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.003094.
Tôi có thể mua bao nhiêu FID với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 323.2 FID đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FID sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FID sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FID bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 1,616 FID, trong khi 5 FID sẽ có giá khoảng 0.01547DKK.
Giá cao nhất của FID/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FID tính theo DKK là kr22.55. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FID/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Fidira tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Fidira (FID) đã tăng 1.66%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Fidira (FID) đã giảm 17.44% so với Krone Đan Mạch (DKK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FID thành DKK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Fidira và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FID/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FID hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FID/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FID/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FID/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Fidira và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Fidira: FID sang Đô la Mỹ (USD), FID sang Euro (EUR), FID sang Bảng Anh (GBP), FID sang Đô la Canada (CAD), FID sang Rupee Ấn Độ (INR), FID sang Rupee Pakistan (PKR), FID sang Real Brazil (BRL), FID sang ...
Giá của Fidira ở Mỹ là $0.0004823 USD. Ngoài ra, giá của Fidira là €0.0004143 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003644 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006736 CAD ở Canada, ₹0.04348 INR ở Ấn Độ, ₨0.1359 PKR ở Pakistan, R$0.002569 BRL ở Brazil, ...
Cặp Fidira phổ biến nhất là FID sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 Fidira (FID) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.003094.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.