Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.08%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88554.08 (+1.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.08%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88554.08 (+1.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.08%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88554.08 (+1.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FLZ thành TRY
FLZ/TRY: 1 FLZ = 10.6 TRY. Giá chuyển đổi 1 Fellaz (FLZ) thành Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là 10.6 TRY hôm nay.

FLZ
TRY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FLZ/TRY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Fellaz (FLZ) thành Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FLZ hiện có giá trị là 10.6 TRY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FLZ hiện có giá 10.6 TRY, nghĩa là mua 5 FLZ sẽ mất 53.01 TRY. Tương tự, ₺1 TRY có thể được chuyển đổi thành 0.09432 FLZ và ₺50 TRY có thể được chuyển đổi thành 0.4716 FLZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FLZ sang TRY
Chuyển đổi TRY sang FLZ
Fellaz
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 FLZ
10.6 TRY
Đổi 1 FLZ sang 10.6 TRY
2 FLZ
21.2 TRY
Đổi 2 FLZ sang 21.2 TRY
5 FLZ
53.01 TRY
Đổi 5 FLZ sang 53.01 TRY
10 FLZ
106.02 TRY
Đổi 10 FLZ sang 106.02 TRY
20 FLZ
212.04 TRY
Đổi 20 FLZ sang 212.04 TRY
50 FLZ
530.09 TRY
Đổi 50 FLZ sang 530.09 TRY
100 FLZ
1,060.18 TRY
Đổi 100 FLZ sang 1,060.18 TRY
200 FLZ
2,120.37 TRY
Đổi 200 FLZ sang 2,120.37 TRY
500 FLZ
5,300.91 TRY
Đổi 500 FLZ sang 5,300.91 TRY
1000 FLZ
10,601.83 TRY
Đổi 1000 FLZ sang 10,601.83 TRY
5000 FLZ
53,009.15 TRY
Đổi 5000 FLZ sang 53,009.15 TRY
10000 FLZ
106,018.29 TRY
Đổi 10000 FLZ sang 106,018.29 TRY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FLZ thành TRY toàn diện, cho thấy giá trị của Fellaz tính theo Lira Thổ Nhĩ Kỳ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FLZ sang TRY, lên đến 10000 FLZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Fellaz
1 TRY
0.09432 FLZ
Đổi 1 TRY sang 0.09432 FLZ
10 TRY
0.9432 FLZ
Đổi 10 TRY sang 0.9432 FLZ
50 TRY
4.72 FLZ
Đổi 50 TRY sang 4.72 FLZ
100 TRY
9.43 FLZ
Đổi 100 TRY sang 9.43 FLZ
200