Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Fellaz sang Kyat Myanmar (FLZ sang MMK)

Máy tính và công cụ chuyển đổi FLZ thành MMK

FLZ/MMK: 1 FLZ = 519.01 MMK. Giá chuyển đổi 1 Fellaz (FLZ) thành Kyat Myanmar (MMK) là 519.01 MMK hôm nay.
FLZ
FLZ
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FLZ/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Fellaz (FLZ) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FLZ hiện có giá trị là 519.01 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FLZ hiện có giá 519.01 MMK, nghĩa là mua 5 FLZ sẽ mất 2,595.04 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.001927 FLZ và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.009634 FLZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FLZ sang MMK

Chuyển đổi MMK sang FLZ

Fellaz
Kyat Myanmar
1 FLZ
519.01  MMK
Đổi 1 FLZ sang 519.01 MMK
2 FLZ
1,038.02  MMK
Đổi 2 FLZ sang 1,038.02 MMK
5 FLZ
2,595.04  MMK
Đổi 5 FLZ sang 2,595.04 MMK
10 FLZ
5,190.09  MMK
Đổi 10 FLZ sang 5,190.09 MMK
20 FLZ
10,380.18  MMK
Đổi 20 FLZ sang 10,380.18 MMK
50 FLZ
25,950.45  MMK
Đổi 50 FLZ sang 25,950.45 MMK
100 FLZ
51,900.89  MMK
Đổi 100 FLZ sang 51,900.89 MMK
200 FLZ
103,801.78  MMK
Đổi 200 FLZ sang 103,801.78 MMK
500 FLZ
259,504.45  MMK
Đổi 500 FLZ sang 259,504.45 MMK
1000 FLZ
519,008.91  MMK
Đổi 1000 FLZ sang 519,008.91 MMK
5000 FLZ
2,595,044.53  MMK
Đổi 5000 FLZ sang 2,595,044.53 MMK
10000 FLZ
5,190,089.06  MMK
Đổi 10000 FLZ sang 5,190,089.06 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FLZ thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Fellaz tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FLZ sang MMK, lên đến 10000 FLZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Fellaz
1 MMK
0.001927 FLZ
Đổi 1 MMK sang 0.001927 FLZ
10 MMK
0.01927 FLZ
Đổi 10 MMK sang 0.01927 FLZ
50 MMK
0.09634 FLZ
Đổi 50 MMK sang 0.09634 FLZ
100 MMK
0.1927 FLZ
Đổi 100 MMK sang 0.1927 FLZ
200 MMK
0.3853 FLZ
Đổi 200 MMK sang 0.3853 FLZ
500 MMK
0.9634 FLZ
Đổi 500 MMK sang 0.9634 FLZ
1000 MMK
1.93 FLZ
Đổi 1000 MMK sang 1.93 FLZ
2000 MMK
3.85 FLZ
Đổi 2000 MMK sang 3.85 FLZ
5000 MMK
9.63 FLZ
Đổi 5000 MMK sang 9.63 FLZ
10000 MMK
19.27 FLZ
Đổi 10000 MMK sang 19.27 FLZ
50000 MMK
96.34 FLZ
Đổi 50000 MMK sang 96.34 FLZ
100000 MMK
192.67 FLZ
Đổi 100000 MMK sang 192.67 FLZ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành FLZ toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Fellaz đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang FLZ, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FLZ/MMK

FLZ/MMK: 1 FLZ = 519.01 MMK; 2025/12/31 01:58:02
Trong 1D vừa qua, Fellaz đã thay đổi -0.36% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Fellaz(FLZ) đã thay đổi -0.36% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành FLZ trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi FLZ sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Fellaz/MMK

Giá Fellaz cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 564.93 MMK trong khi giá Fellaz thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 493.09 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Fellaz theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FLZ theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
526.38 MMK
564.93 MMK
578.31 MMK
661.49 MMK
Thấp
516.64 MMK
493.09 MMK
493.09 MMK
493.09 MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.36%
-8.17%
-7.02%
-17.46%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FLZ (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FLZ bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FLZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Fellaz

Số liệu thị trường FLZ sang MMK

FLZ/MMK:
Ks519.01
Khối lượng FLZ 24 giờ:
Ks9,008,014,548.8
Vốn hóa thị trường FLZ:
Ks244,907,298,508.46
Nguồn cung lưu hành FLZ:
471.87M FLZ

Tỷ giá FLZ sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Fellaz thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Fellaz là Ks519.01 mỗi FLZ, với tổng vốn hoá thị trường của Ks244,907,298,508.46 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 471,874,940 FLZ. Khối lượng giao dịch của Fellaz đã thay đổi -8.41% (Ks-826,824,776.96 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FLZ là Ks9,834,839,325.75.

Thông tin thêm về Fellaz trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Fellaz phổ biến nhất là FLZ sang MMK, trong đó mã của Fellaz là FLZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74165.08 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64695.16 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119319.26 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 477224.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7820220.83 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.19 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FLZ sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FLZ sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Fellaz phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FLZ đến TWD
1 FLZ thành NT$7.73 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FLZ đến CNY
1 FLZ thành ¥1.73 CNY
popular info Đô la Mỹ
FLZ đến USD
1 FLZ thành $0.2472 USD
popular info Đô la Úc
FLZ đến AUD
1 FLZ thành AU$0.3692 AUD
popular info Euro
FLZ đến EUR
1 FLZ thành €0.2104 EUR
popular info Đô la Canada
FLZ đến CAD
1 FLZ thành C$0.3385 CAD
popular info Kyat Myanmar
FLZ đến MMK
1 FLZ thành Ks519.01 MMK
popular info Won Hàn Quốc
FLZ đến KRW
1 FLZ thành ₩355.7 KRW
popular info Yên Nhật
FLZ đến JPY
1 FLZ thành ¥38.66 JPY
popular info Bảng Anh
FLZ đến GBP
1 FLZ thành £0.1836 GBP
popular info Real Brazil
FLZ đến BRL
1 FLZ thành R$1.35 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets Velo
VELO đến MMK
1 VELO thành Ks14.27 MMK
other assets elizaOS
ELIZAOS đến MMK
1 ELIZAOS thành Ks12.76 MMK
other assets WalletConnect Token
WCT đến MMK
1 WCT thành Ks184.4 MMK
other assets Beta Finance
BETA đến MMK
1 BETA thành Ks86.58 MMK
other assets Tradoor
TRADOOR đến MMK
1 TRADOOR thành Ks4,218.41 MMK
other assets Lighter
LIT đến MMK
1 LIT thành Ks5,596.18 MMK
other assets Humanity Protocol
H đến MMK
1 H thành Ks387.99 MMK
other assets Tagger
TAG đến MMK
1 TAG thành Ks1.12 MMK
other assets Stellar
XLM đến MMK
1 XLM thành Ks443.28 MMK
other assets Tezos
XTZ đến MMK
1 XTZ thành Ks1,074.91 MMK

Bảng chuyển đổi từ FLZ sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của Fellaz đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FLZ thành Kyat Myanmar đã thay đổi -8.17% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.36%, đạt mức cao nhất là 526.38 MMK và mức thấp nhất là 516.64 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 FLZ là Ks558.12 MMK , thay đổi -7.02% so với giá hiện tại. Fellaz đã thay đổi
-Ks
3,761.24MMK
, tương đương mức thay đổi -87.89% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 01:58 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 FLZ
Ks259.5Ks260.44
-0.36%
1 FLZ
Ks519.01Ks520.87
-0.36%
5 FLZ
Ks2,595.04Ks2,604.37
-0.36%
10 FLZ
Ks5,190.09Ks5,208.75
-0.36%
50 FLZ
Ks25,950.45Ks26,043.74
-0.36%
100 FLZ
Ks51,900.89Ks52,087.48
-0.36%
500 FLZ
Ks259,504.45Ks260,437.41
-0.36%
1000 FLZ
Ks519,008.91Ks520,874.83
-0.36%

Câu Hỏi Thường Gặp FLZ/MMK

1 Fellaz bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Fellaz (FLZ) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks519.01.
Tôi có thể mua bao nhiêu FLZ với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.001927 FLZ đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FLZ sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FLZ sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FLZ bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.009634 FLZ, trong khi 5 FLZ sẽ có giá khoảng 2,595.04MMK.
Giá cao nhất của FLZ/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FLZ tính theo MMK là Ks14,764.89. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FLZ/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Fellaz tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Fellaz (FLZ) đã giảm 8.17%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Fellaz (FLZ) đã giảm 7.02% so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FLZ thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Fellaz và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FLZ/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FLZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FLZ/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FLZ/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FLZ/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Fellaz và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Fellaz: FLZ sang Đô la Mỹ (USD), FLZ sang Euro (EUR), FLZ sang Bảng Anh (GBP), FLZ sang Đô la Canada (CAD), FLZ sang Rupee Ấn Độ (INR), FLZ sang Rupee Pakistan (PKR), FLZ sang Real Brazil (BRL), FLZ sang ...
Giá của Fellaz ở Mỹ là $0.2472 USD. Ngoài ra, giá của Fellaz là €0.2104 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1836 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.3385 CAD ở Canada, ₹22.19 INR ở Ấn Độ, ₨69.24 PKR ở Pakistan, R$1.35 BRL ở Brazil, ...
Cặp Fellaz phổ biến nhất là FLZ sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Fellaz (FLZ) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks519.01.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget