Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi EPIK thành SAR

EPIK/SAR: 1 EPIK = 0.0009307 SAR. Giá chuyển đổi 1 EPIK Prime (EPIK) thành Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là 0.0009307 SAR hôm nay.
EPIK
EPIK
SAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EPIK/SAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi EPIK Prime (EPIK) thành Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EPIK hiện có giá trị là 0.0009307 SAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EPIK hiện có giá 0.0009307 SAR, nghĩa là mua 5 EPIK sẽ mất 0.004653 SAR. Tương tự, ر.س1 SAR có thể được chuyển đổi thành 1,074.5 EPIK và ر.س50 SAR có thể được chuyển đổi thành 5,372.52 EPIK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi EPIK sang SAR

Chuyển đổi SAR sang EPIK

EPIK Prime
Riyal Ả Rập Xê Út
1 EPIK
0.0009307  SAR
Đổi 1 EPIK sang 0.0009307 SAR
2 EPIK
0.001861  SAR
Đổi 2 EPIK sang 0.001861 SAR
5 EPIK
0.004653  SAR
Đổi 5 EPIK sang 0.004653 SAR
10 EPIK
0.009307  SAR
Đổi 10 EPIK sang 0.009307 SAR
20 EPIK
0.01861  SAR
Đổi 20 EPIK sang 0.01861 SAR
50 EPIK
0.04653  SAR
Đổi 50 EPIK sang 0.04653 SAR
100 EPIK
0.09307  SAR
Đổi 100 EPIK sang 0.09307 SAR
200 EPIK
0.1861  SAR
Đổi 200 EPIK sang 0.1861 SAR
500 EPIK
0.4653  SAR
Đổi 500 EPIK sang 0.4653 SAR
1000 EPIK
0.9307  SAR
Đổi 1000 EPIK sang 0.9307 SAR
5000 EPIK
4.65  SAR
Đổi 5000 EPIK sang 4.65 SAR
10000 EPIK
9.31  SAR
Đổi 10000 EPIK sang 9.31 SAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EPIK thành SAR toàn diện, cho thấy giá trị của EPIK Prime tính theo Riyal Ả Rập Xê Út đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EPIK sang SAR, lên đến 10000 EPIK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riyal Ả Rập Xê Út
EPIK Prime
1 SAR
1,074.5 EPIK
Đổi 1 SAR sang 1,074.5 EPIK
10 SAR
10,745.05 EPIK
Đổi 10 SAR sang 10,745.05 EPIK
50 SAR
53,725.23 EPIK
Đổi 50 SAR sang 53,725.23 EPIK
100 SAR
107,450.47 EPIK
Đổi 100 SAR sang 107,450.47 EPIK
200 SAR
214,900.94 EPIK
Đổi 200 SAR sang 214,900.94 EPIK
500 SAR
537,252.34 EPIK
Đổi 500 SAR sang 537,252.34 EPIK
1000 SAR
1,074,504.68 EPIK
Đổi 1000 SAR sang 1,074,504.68 EPIK
2000 SAR
2,149,009.35 EPIK
Đổi 2000 SAR sang 2,149,009.35 EPIK
5000 SAR
5,372,523.38 EPIK
Đổi 5000 SAR sang 5,372,523.38 EPIK
10000 SAR
10,745,046.76 EPIK
Đổi 10000 SAR sang 10,745,046.76 EPIK
50000 SAR
53,725,233.82 EPIK
Đổi 50000 SAR sang 53,725,233.82 EPIK
100000 SAR
107,450,467.64 EPIK
Đổi 100000 SAR sang 107,450,467.64 EPIK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SAR thành EPIK toàn diện, cho thấy giá trị của Riyal Ả Rập Xê Út tính theo EPIK Prime đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SAR sang EPIK, lên đến 100000 SAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ EPIK/SAR

EPIK/SAR: 1 EPIK = 0.0009307 SAR; 2025/12/04 04:36:02
Trong 1D vừa qua, EPIK Prime đã thay đổi +1.76% thành SAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy EPIK Prime(EPIK) đã thay đổi +1.76% thành SAR trong khi đó Riyal Ả Rập Xê Út(SAR) đã thay đổi % thành EPIK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi EPIK sang SAR: Biến động và thay đổi giá của EPIK Prime/SAR

Giá EPIK Prime cao nhất theo SAR 7 ngày qua là 0.001164 SAR trong khi giá EPIK Prime thấp nhất theo SAR trong 7 ngày qua là 0.0007594 SAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá EPIK Prime theo SAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EPIK theo SAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0009739 SAR
0.001164 SAR
0.002341 SAR
0.003759 SAR
Thấp
0.0008685 SAR
0.0007594 SAR
0.0007594 SAR
0.0007594 SAR
Bình thường
0 SAR
0 SAR
0 SAR
0 SAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.76%
-16.89%
-28.85%
-64.93%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua EPIK (hoặc USDT) bằng SAR (Saudi Riyal)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EPIK bằng SAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EPIK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin EPIK Prime

Số liệu thị trường EPIK sang SAR

EPIK/SAR:
ر.س0.0009307
Khối lượng EPIK 24 giờ:
ر.س77,668.24
Vốn hóa thị trường EPIK:
ر.س1,193,009.43
Nguồn cung lưu hành EPIK:
1.28B EPIK

Tỷ giá EPIK sang SAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi EPIK Prime thành Riyal Ả Rập Xê Út đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của EPIK Prime là ر.س0.0009307 mỗi EPIK, với tổng vốn hoá thị trường của ر.س1,193,009.43 SAR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,281,894,300 EPIK. Khối lượng giao dịch của EPIK Prime đã thay đổi +3.96% (ر.س2,955.63 SAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EPIK là ر.س74,712.61.

Thông tin thêm về EPIK Prime trên Bitget

Thông tin Riyal Ả Rập Xê Út

Gii thiu v Đng Riyal Saudi (SAR)

Đng Riyal Saudi (SAR), đưc gii thiu vào năm 1925, không ch là đng tin chính thc ca Rp Saudi mà còn là biu tưng ca s thnh vưng kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là SAR và đưc đi din bi ký hiu ر.س. Ra đi cùng vi s thành lp ca Rp Saudi, Riyal phn ánh s chuyn đi ca đt nưc t mt vương quc sa mc thành mt cưng quc du m toàn cu.

Bi cnh lch s

Vic thiết lp đng Riyal Saudi là bưc quan trng trong vic cng c nn tng kinh tế ca Vương quc Rp Saudi mi đưc hình thành. Thay thế cho đng Riyal Hejaz và các loi tin t khu vc khác, đng Riyal Saudi đã đánh du s thng nht h thng tin t ca Vương quc, phn ánh vic cng c chính tri thi Vua Abdulaziz Al Saud.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Riyal Saudi kết hp các yếu t t lch s phong phú và di sn Hi giáo ca Rp Saudi. Các t tin giy và tin xu khc ho ngh thut Hi giáo tinh xo, hình nh ca Nhà vua và các đa danh ni tiếng như Kaaba Mecca và Trung tâm Vương quc Riyadh. Nhng thiết kế này không ch giúp thc hin giao dch mà còn s tôn vinh bn sc và nim t hào ca ngưi Rp Saudi.

Vai trò kinh tế

Đng Riyal có vai trò trung tâm trong nn kinh tế ca Rp Saudi, đưc cng c bi ngun du m di dào ca quc gia. Là phương tin trao đi, nó h tr ngành du m, ngành chiếm ưu thế trong nn kinh tế, và to điu kin cho các ngành quan trng khác như xây dng, tài chính, và du lch. S n đnh ca đng Riyal là yếu t quan trng cho sc khe kinh tế ca đt nưc và vai trò ca nó trên th trưng năng lưng toàn cu.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Cơ quan Tin t Rp Saudi (SAMA), đng Riyal đưc neo vi đng đô la M, phn ánh mi quan h kinh tế lâu dài gia Rp Saudi và Hoa K, đc bit là trong lĩnh vc du m. T l neo này mang li s n đnh cho đng Riyal, nhưng cũng buc nó ph thuc vào nhng biến đng ca nn kinh tế M và đng đô la.

Thương mi quc tế và Đng Riyal Saudi

Trong thương mi quc tế, s n đnh ca đng Riyal, đc bit là vic nó đưc neo vi đng đô la M, rt quan trng đi vi xut khu du m ca Rp Saudi. Mt đng Riyal n đnh là cn thiết đ duy trì giá du cnh tranh trên th trưng toàn cu và đáp ng nhu cu nhp khu rng ln ca quc gia.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t nhng ngưi lao đng nưc ngoài làm vic ti Rp Saudi, đc bit là trong các ngành du m, xây dng và dch v, có ý nghĩa đáng k. Mc dù các khon kiu hi này liên quan đến dòng tin ra ln ca đng Riyal, chúng cũng phn ánh vai trò s dng lao đng ln trong khu vc ca quc gia này.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá EPIK Prime phổ biến nhất là EPIK sang SAR, trong đó mã của EPIK Prime là EPIK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị SAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80178.47 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70096.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130560.06 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 496446.22 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8433179.32 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi EPIK sang SAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi EPIK sang SAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi EPIK Prime phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
EPIK đến TWD
1 EPIK thành NT$0.007768 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
EPIK đến CNY
1 EPIK thành ¥0.001753 CNY
popular info Đô la Mỹ
EPIK đến USD
1 EPIK thành $0.0002480 USD
popular info Đô la Úc
EPIK đến AUD
1 EPIK thành AU$0.0003754 AUD
popular info Euro
EPIK đến EUR
1 EPIK thành €0.0002126 EUR
popular info Đô la Canada
EPIK đến CAD
1 EPIK thành C$0.0003462 CAD
popular info Riyal Ả Rập Xê Út
EPIK đến SAR
1 EPIK thành ر.س0.0009307 SAR
popular info Won Hàn Quốc
EPIK đến KRW
1 EPIK thành ₩0.3645 KRW
popular info Yên Nhật
EPIK đến JPY
1 EPIK thành ¥0.03850 JPY
popular info Bảng Anh
EPIK đến GBP
1 EPIK thành £0.0001859 GBP
popular info Real Brazil
EPIK đến BRL
1 EPIK thành R$0.001316 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang SAR

other assets Ethereum
ETH đến SAR
1 ETH thành ر.س12,060.9 SAR
other assets BNB
BNB đến SAR
1 BNB thành ر.س3,445.15 SAR
other assets XDC Network
XDC đến SAR
1 XDC thành ر.س0.1920 SAR
other assets Chainlink
LINK đến SAR
1 LINK thành ر.س54.8 SAR
other assets Shiba Inu
SHIB đến SAR
1 SHIB thành ر.س0.{4}3339 SAR
other assets Humanity Protocol
H đến SAR
1 H thành ر.س0.2955 SAR
other assets Baby Shark Universe
BSU đến SAR
1 BSU thành ر.س0.8480 SAR
other assets Sapien
SAPIEN đến SAR
1 SAPIEN thành ر.س0.6898 SAR
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến SAR
1 BOB thành ر.س0.1082 SAR
other assets Firo
FIRO đến SAR
1 FIRO thành ر.س8.37 SAR

Bảng chuyển đổi từ EPIK sang SAR

Tỷ giá hoán đổi của EPIK Prime đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EPIK thành Riyal Ả Rập Xê Út đã thay đổi -16.89% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.76%, đạt mức cao nhất là 0.0009739 SAR và mức thấp nhất là 0.0008685 SAR . Một tháng trước, giá trị của 1 EPIK là ر.س0.001308 SAR , thay đổi -28.85% so với giá hiện tại. EPIK Prime đã thay đổi
-ر.س
0.03456SAR
, tương đương mức thay đổi -97.37% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 04:36 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 EPIK
ر.س0.0004653ر.س0.0004573
+1.76%
1 EPIK
ر.س0.0009307ر.س0.0009145
+1.76%
5 EPIK
ر.س0.004653ر.س0.004573
+1.76%
10 EPIK
ر.س0.009307ر.س0.009145
+1.76%
50 EPIK
ر.س0.04653ر.س0.04573
+1.76%
100 EPIK
ر.س0.09307ر.س0.09145
+1.76%
500 EPIK
ر.س0.4653ر.س0.4573
+1.76%
1000 EPIK
ر.س0.9307ر.س0.9145
+1.76%

Câu Hỏi Thường Gặp EPIK/SAR

1 EPIK Prime bằng bao nhiêu SAR?
Hiện tại, giá 1 EPIK Prime (EPIK) trong Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ر.س0.0009307.
Tôi có thể mua bao nhiêu EPIK với 1 SAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,074.5 EPIK đối với SAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EPIK sang SAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EPIK sang SAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EPIK bất kỳ sang SAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 SAR tương đương 5,372.52 EPIK, trong khi 5 EPIK sẽ có giá khoảng 0.004653SAR.
Giá cao nhất của EPIK/SAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EPIK tính theo SAR là ر.س3.39. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EPIK/SAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của EPIK Prime tính theo SAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi EPIK Prime (EPIK) đã giảm 16.89%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi EPIK Prime (EPIK) đã giảm 28.85% so với Riyal Ả Rập Xê Út (SAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EPIK thành SAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa EPIK Prime và Riyal Ả Rập Xê Út, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EPIK/SAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EPIK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EPIK/SAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EPIK/SAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EPIK/SAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của EPIK Prime và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp EPIK Prime: EPIK sang Đô la Mỹ (USD), EPIK sang Euro (EUR), EPIK sang Bảng Anh (GBP), EPIK sang Đô la Canada (CAD), EPIK sang Rupee Ấn Độ (INR), EPIK sang Rupee Pakistan (PKR), EPIK sang Real Brazil (BRL), EPIK sang ...
Giá của EPIK Prime ở Mỹ là $0.0002480 USD. Ngoài ra, giá của EPIK Prime là €0.0002126 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001859 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003462 CAD ở Canada, ₹0.02236 INR ở Ấn Độ, ₨0.06986 PKR ở Pakistan, R$0.001316 BRL ở Brazil, ...
Cặp EPIK Prime phổ biến nhất là EPIK sang Riyal Ả Rập Xê Út(SAR). Giá của 1 EPIK Prime (EPIK) ở Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ر.س0.0009307.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.