Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi EPIK thành OMR

EPIK/OMR: 1 EPIK = 0.{4}9430 OMR. Giá chuyển đổi 1 EPIK Prime (EPIK) thành Rial Oman (OMR) là 0.{4}9430 OMR hôm nay.
EPIK
EPIK
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EPIK/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi EPIK Prime (EPIK) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EPIK hiện có giá trị là 0.{4}9430 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EPIK hiện có giá 0.{4}9430 OMR, nghĩa là mua 5 EPIK sẽ mất 0.0004715 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 10,604.55 EPIK và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 53,022.77 EPIK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi EPIK sang OMR

Chuyển đổi OMR sang EPIK

EPIK Prime
Rial Oman
1 EPIK
0.{4}9430  OMR
Đổi 1 EPIK sang 0.{4}9430 OMR
2 EPIK
0.0001886  OMR
Đổi 2 EPIK sang 0.0001886 OMR
5 EPIK
0.0004715  OMR
Đổi 5 EPIK sang 0.0004715 OMR
10 EPIK
0.0009430  OMR
Đổi 10 EPIK sang 0.0009430 OMR
20 EPIK
0.001886  OMR
Đổi 20 EPIK sang 0.001886 OMR
50 EPIK
0.004715  OMR
Đổi 50 EPIK sang 0.004715 OMR
100 EPIK
0.009430  OMR
Đổi 100 EPIK sang 0.009430 OMR
200 EPIK
0.01886  OMR
Đổi 200 EPIK sang 0.01886 OMR
500 EPIK
0.04715  OMR
Đổi 500 EPIK sang 0.04715 OMR
1000 EPIK
0.09430  OMR
Đổi 1000 EPIK sang 0.09430 OMR
5000 EPIK
0.4715  OMR
Đổi 5000 EPIK sang 0.4715 OMR
10000 EPIK
0.9430  OMR
Đổi 10000 EPIK sang 0.9430 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EPIK thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của EPIK Prime tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EPIK sang OMR, lên đến 10000 EPIK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
EPIK Prime
1 OMR
10,604.55 EPIK
Đổi 1 OMR sang 10,604.55 EPIK
10 OMR
106,045.54 EPIK
Đổi 10 OMR sang 106,045.54 EPIK
50 OMR
530,227.7 EPIK
Đổi 50 OMR sang 530,227.7 EPIK
100 OMR
1,060,455.4 EPIK
Đổi 100 OMR sang 1,060,455.4 EPIK
200 OMR
2,120,910.8 EPIK
Đổi 200 OMR sang 2,120,910.8 EPIK
500 OMR
5,302,277.01 EPIK
Đổi 500 OMR sang 5,302,277.01 EPIK
1000 OMR
10,604,554.02 EPIK
Đổi 1000 OMR sang 10,604,554.02 EPIK
2000 OMR
21,209,108.03 EPIK
Đổi 2000 OMR sang 21,209,108.03 EPIK
5000 OMR
53,022,770.08 EPIK
Đổi 5000 OMR sang 53,022,770.08 EPIK
10000 OMR
106,045,540.16 EPIK
Đổi 10000 OMR sang 106,045,540.16 EPIK
50000 OMR
530,227,700.78 EPIK
Đổi 50000 OMR sang 530,227,700.78 EPIK
100000 OMR
1,060,455,401.56 EPIK
Đổi 100000 OMR sang 1,060,455,401.56 EPIK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành EPIK toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo EPIK Prime đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang EPIK, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ EPIK/OMR

EPIK/OMR: 1 EPIK = 0.{4}9430 OMR; 2025/12/04 00:40:26
Trong 1D vừa qua, EPIK Prime đã thay đổi +3.59% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy EPIK Prime(EPIK) đã thay đổi +3.59% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành EPIK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi EPIK sang OMR: Biến động và thay đổi giá của EPIK Prime/OMR

Giá EPIK Prime cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.0001192 OMR trong khi giá EPIK Prime thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.{4}7781 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá EPIK Prime theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EPIK theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{4}9979 OMR
0.0001192 OMR
0.0002399 OMR
0.0003851 OMR
Thấp
0.{4}8770 OMR
0.{4}7781 OMR
0.{4}7781 OMR
0.{4}7781 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.59%
-16.53%
-29.70%
-66.11%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua EPIK (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EPIK bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EPIK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin EPIK Prime

Số liệu thị trường EPIK sang OMR

EPIK/OMR:
ر.ع.0.{4}9430
Khối lượng EPIK 24 giờ:
ر.ع.8,585.41
Vốn hóa thị trường EPIK:
ر.ع.120,881.48
Nguồn cung lưu hành EPIK:
1.28B EPIK

Tỷ giá EPIK sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi EPIK Prime thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của EPIK Prime là ر.ع.0.{4}9430 mỗi EPIK, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.120,881.48 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,281,894,300 EPIK. Khối lượng giao dịch của EPIK Prime đã thay đổi +31.15% (ر.ع.2,039.35 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EPIK là ر.ع.6,546.05.

Thông tin thêm về EPIK Prime trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá EPIK Prime phổ biến nhất là EPIK sang OMR, trong đó mã của EPIK Prime là EPIK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80122.35 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70040.42 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130466.54 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 496427.52 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8432580.76 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi EPIK sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi EPIK sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi EPIK Prime phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
EPIK đến TWD
1 EPIK thành NT$0.007683 TWD
popular info Rial Oman
EPIK đến OMR
1 EPIK thành ر.ع.0.{4}9430 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
EPIK đến CNY
1 EPIK thành ¥0.001732 CNY
popular info Đô la Mỹ
EPIK đến USD
1 EPIK thành $0.0002453 USD
popular info Đô la Úc
EPIK đến AUD
1 EPIK thành AU$0.0003716 AUD
popular info Euro
EPIK đến EUR
1 EPIK thành €0.0002101 EUR
popular info Đô la Canada
EPIK đến CAD
1 EPIK thành C$0.0003421 CAD
popular info Won Hàn Quốc
EPIK đến KRW
1 EPIK thành ₩0.3596 KRW
popular info Yên Nhật
EPIK đến JPY
1 EPIK thành ¥0.03806 JPY
popular info Bảng Anh
EPIK đến GBP
1 EPIK thành £0.0001837 GBP
popular info Real Brazil
EPIK đến BRL
1 EPIK thành R$0.001302 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets XDC Network
XDC đến OMR
1 XDC thành ر.ع.0.01972 OMR
other assets Ethereum
ETH đến OMR
1 ETH thành ر.ع.1,221.89 OMR
other assets BNB
BNB đến OMR
1 BNB thành ر.ع.354.52 OMR
other assets Chainlink
LINK đến OMR
1 LINK thành ر.ع.5.62 OMR
other assets Shiba Inu
SHIB đến OMR
1 SHIB thành ر.ع.0.{5}3453 OMR
other assets Baby Shark Universe
BSU đến OMR
1 BSU thành ر.ع.0.08580 OMR
other assets Bitcoin Cash
BCH đến OMR
1 BCH thành ر.ع.227.74 OMR
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến OMR
1 BOB thành ر.ع.0.01080 OMR
other assets Sui
SUI đến OMR
1 SUI thành ر.ع.0.6513 OMR
other assets Zcash
ZEC đến OMR
1 ZEC thành ر.ع.130.01 OMR

Bảng chuyển đổi từ EPIK sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của EPIK Prime đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EPIK thành Rial Oman đã thay đổi -16.53% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.59%, đạt mức cao nhất là 0.{4}9979 OMR và mức thấp nhất là 0.{4}8770 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 EPIK là ر.ع.0.0001341 OMR , thay đổi -29.70% so với giá hiện tại. EPIK Prime đã thay đổi
-ر.ع.
0.003528OMR
, tương đương mức thay đổi -97.40% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 00:40 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 EPIK
ر.ع.0.{4}4715ر.ع.0.{4}4552
+3.59%
1 EPIK
ر.ع.0.{4}9430ر.ع.0.{4}9103
+3.59%
5 EPIK
ر.ع.0.0004715ر.ع.0.0004552
+3.59%
10 EPIK
ر.ع.0.0009430ر.ع.0.0009103
+3.59%
50 EPIK
ر.ع.0.004715ر.ع.0.004552
+3.59%
100 EPIK
ر.ع.0.009430ر.ع.0.009103
+3.59%
500 EPIK
ر.ع.0.04715ر.ع.0.04552
+3.59%
1000 EPIK
ر.ع.0.09430ر.ع.0.09103
+3.59%

Câu Hỏi Thường Gặp EPIK/OMR

1 EPIK Prime bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 EPIK Prime (EPIK) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{4}9430.
Tôi có thể mua bao nhiêu EPIK với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 10,604.55 EPIK đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EPIK sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EPIK sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EPIK bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 53,022.77 EPIK, trong khi 5 EPIK sẽ có giá khoảng 0.0004715OMR.
Giá cao nhất của EPIK/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EPIK tính theo OMR là ر.ع.0.3472. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EPIK/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của EPIK Prime tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi EPIK Prime (EPIK) đã giảm 16.53%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi EPIK Prime (EPIK) đã giảm 29.70% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EPIK thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa EPIK Prime và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EPIK/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EPIK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EPIK/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EPIK/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EPIK/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của EPIK Prime và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp EPIK Prime: EPIK sang Đô la Mỹ (USD), EPIK sang Euro (EUR), EPIK sang Bảng Anh (GBP), EPIK sang Đô la Canada (CAD), EPIK sang Rupee Ấn Độ (INR), EPIK sang Rupee Pakistan (PKR), EPIK sang Real Brazil (BRL), EPIK sang ...
Giá của EPIK Prime ở Mỹ là $0.0002453 USD. Ngoài ra, giá của EPIK Prime là €0.0002101 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001837 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003421 CAD ở Canada, ₹0.02211 INR ở Ấn Độ, ₨0.06909 PKR ở Pakistan, R$0.001302 BRL ở Brazil, ...
Cặp EPIK Prime phổ biến nhất là EPIK sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 EPIK Prime (EPIK) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{4}9430.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.