Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.09%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88472.81 (+0.73%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.09%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88472.81 (+0.73%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.09%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88472.81 (+0.73%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VIS thành KHR
VIS/KHR: 1 VIS = 10.74 KHR. Giá chuyển đổi 1 Envision (VIS) thành Riel Campuchia (KHR) là 10.74 KHR hôm nay.

VIS
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VIS/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Envision (VIS) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VIS hiện có giá trị là 10.74 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VIS hiện có giá 10.74 KHR, nghĩa là mua 5 VIS sẽ mất 53.71 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.09309 VIS và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.4654 VIS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VIS sang KHR
Chuyển đổi KHR sang VIS
Envision
Riel Campuchia
1 VIS
10.74 KHR
Đổi 1 VIS sang 10.74 KHR
2 VIS
21.49 KHR
Đổi 2 VIS sang 21.49 KHR
5 VIS
53.71 KHR
Đổi 5 VIS sang 53.71 KHR
10 VIS
107.43 KHR
Đổi 10 VIS sang 107.43 KHR
20 VIS
214.85 KHR
Đổi 20 VIS sang 214.85 KHR
50 VIS
537.13 KHR
Đổi 50 VIS sang 537.13 KHR
100 VIS
1,074.26 KHR
Đổi 100 VIS sang 1,074.26 KHR
200 VIS
2,148.52 KHR
Đổi 200 VIS sang 2,148.52 KHR
500 VIS
5,371.3 KHR
Đổi 500 VIS sang 5,371.3 KHR
1000 VIS
10,742.6 KHR
Đổi 1000 VIS sang 10,742.6 KHR
5000 VIS
53,713 KHR
Đổi 5000 VIS sang 53,713 KHR
10000 VIS
107,426 KHR
Đổi 10000 VIS sang 107,426 KHR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VIS thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của Envision tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VIS sang KHR, lên đến 10000 VIS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
Envision
1 KHR
0.09309 VIS
Đổi 1 KHR sang 0.09309 VIS
10 KHR
0.9309 VIS
Đổi 10 KHR sang 0.9309 VIS
50 KHR
4.65 VIS
Đổi 50 KHR sang 4.65 VIS
100 KHR
9.31 VIS
Đổi 100 KHR sang 9.31 VIS
200 KHR
18.62 VIS
Đổi 200 KHR sang 18.62 VIS
500 KHR
46.54 VIS
Đổi 500 KHR sang 46.54 VIS
1000 KHR
93.09 VIS
Đổi 1000 KHR sang 93.09 VIS
2000 KHR
186.17 VIS
Đổi 2000 KHR sang 186.17 VIS
5000 KHR
465.44 VIS
Đổi 5000 KHR sang 465.44 VIS
10000 KHR
930.87 VIS
Đổi 10000 KHR sang 930.87 VIS
50000 KHR
4,654.37 VIS
Đổi 50000 KHR sang 4,654.37 VIS
100000 KHR
9,308.73 VIS
Đổi 100000 KHR sang 9,308.73 VIS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành VIS toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo Envision đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang VIS, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VIS/KHR
VIS/KHR: 1 VIS = 10.74 KHR; 2025/12/31 09:01:13
Trong 1D vừa qua, Envision đã thay đổi -1.97% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Envision(VIS) đã thay đổi -1.97% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành VIS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi VIS sang KHR: Biến động và thay đổi giá của Envision/KHR
Giá Envision cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 11.85 KHR trong khi giá Envision thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 10.74 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Envision theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VIS theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 10.96 KHR | 11.85 KHR | 12.65 KHR | 33.57 KHR |
Thấp | 10.74 KHR | 10.74 KHR | 10.74 KHR | 10.74 KHR |
Bình thường | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.97% | -9.33% | -4.72% | -66.29% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua VIS (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VIS bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VIS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Envision
Số liệu thị trường VIS sang KHR
VIS/KHR:
៛10.74
Khối lượng VIS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường VIS:
--
Nguồn cung lưu hành VIS:
0 VIS
Tỷ giá VIS sang KHR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Envision thành Riel Campuchia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Envision là ៛10.74 mỗi VIS, với tổng vốn hoá thị trường của ៛0 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- VIS. Khối lượng giao dịch của Envision đã thay đổi 0.00% (៛0 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VIS là ៛0.
Thông tin thêm về Envision trên Bitget
Thông tin Riel Campuchia
Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Envision phổ biến nhất là VIS sang KHR, trong đó mã của Envision là VIS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 88506.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2972.19 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 125.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 75398.83 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65769.30 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 121280.68 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485273.19 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7954138.15 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.22 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VIS sang KHR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VIS sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Envision phổ biến
VIS đến TWD
1 VIS thành NT$0.08400 TWD
VIS đến CNY
1 VIS thành ¥0.01870 CNY
VIS đến USD
1 VIS thành $0.002675 USD
VIS đến AUD
1 VIS thành AU$0.003999 AUD
VIS đến KHR
1 VIS thành ៛10.74 KHR
VIS đến EUR
1 VIS thành €0.002279 EUR
VIS đến CAD
1 VIS thành C$0.003665 CAD
VIS đến KRW
1 VIS thành ₩3.87 KRW
VIS đến JPY
1 VIS thành ¥0.4188 JPY
VIS đến GBP
1 VIS thành £0.001988 GBP
VIS đến BRL
1 VIS thành R$0.01467 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KHR

CYBER đến KHR
1 CYBER thành ៛3,242.45 KHR

AUCTION đến KHR
1 AUCTION thành ៛21,866.69 KHR

CHZ đến KHR
1 CHZ thành ៛174.51 KHR

TRADOOR đến KHR
1 TRADOOR thành ៛8,286.4 KHR

IOST đến KHR
1 IOST thành ៛7.01 KHR

VELO đến KHR
1 VELO thành ៛25.96 KHR

XPL đến KHR
1 XPL thành ៛697.57 KHR

DOGE đến KHR
1 DOGE thành ៛493.59 KHR

MANYU đến KHR
1 MANYU thành ៛0.{4}3354 KHR

H đến KHR
1 H thành ៛722.99 KHR
Bảng chuyển đổi từ VIS sang KHR
Tỷ giá hoán đổi của Envision đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VIS thành Riel Campuchia đã thay đổi -9.33% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.97%, đạt mức cao nhất là 10.96 KHR và mức thấp nhất là 10.74 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 VIS là ៛11.28 KHR , thay đổi -4.72% so với giá hiện tại. Envision đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.18% so với năm trước.
-៛
581.03KHR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 09:01 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 VIS | ៛5.37 | ៛5.48 | -1.97% |
1 VIS | ៛10.74 | ៛10.96 | -1.97% |
5 VIS | ៛53.71 | ៛54.79 | -1.97% |
10 VIS | ៛107.43 | ៛109.59 | -1.97% |
50 VIS | ៛537.13 | ៛547.94 | -1.97% |
100 VIS | ៛1,074.26 | ៛1,095.87 | -1.97% |
500 VIS | ៛5,371.3 | ៛5,479.37 | -1.97% |
1000 VIS | ៛10,742.6 | ៛10,958.73 | -1.97% |
Câu Hỏi Thường Gặp VIS/KHR
1 Envision bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 Envision (VIS) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛10.74.
Tôi có thể mua bao nhiêu VIS với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.09309 VIS đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VIS sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VIS sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VIS bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 0.4654 VIS, trong khi 5 VIS sẽ có giá khoảng 53.71KHR.
Giá cao nhất của VIS/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VIS tính theo KHR là ៛2,580.97. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VIS/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Envision tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Envision (VIS) đã giảm 9.33%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Envision (VIS) đã giảm 4.72% so với Riel Campuchia (KHR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VIS thành KHR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Envision và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VIS/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VIS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VIS/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VIS/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VIS/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Envision và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Envision: VIS sang Đô la Mỹ (USD), VIS sang Euro (EUR), VIS sang Bảng Anh (GBP), VIS sang Đô la Canada (CAD), VIS sang Rupee Ấn Độ (INR), VIS sang Rupee Pakistan (PKR), VIS sang Real Brazil (BRL), VIS sang ...
Giá của Envision ở Mỹ là $0.002675 USD. Ngoài ra, giá của Envision là €0.002279 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001988 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003665 CAD ở Canada, ₹0.2404 INR ở Ấn Độ, ₨0.7509 PKR ở Pakistan, R$0.01467 BRL ở Brazil, ...
Cặp Envision phổ biến nhất là VIS sang Riel Campuchia(KHR). Giá của 1 Envision (VIS) ở Riel Campuchia (KHR) là ៛10.74.
Giá của Envision ở Mỹ là $0.002675 USD. Ngoài ra, giá của Envision là €0.002279 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001988 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003665 CAD ở Canada, ₹0.2404 INR ở Ấn Độ, ₨0.7509 PKR ở Pakistan, R$0.01467 BRL ở Brazil, ...
Cặp Envision phổ biến nhất là VIS sang Riel Campuchia(KHR). Giá của 1 Envision (VIS) ở Riel Campuchia (KHR) là ៛10.74.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil












