Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.27%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109229.00 (+2.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.27%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109229.00 (+2.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.27%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109229.00 (+2.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VIS thành KES
VIS/KES: 1 VIS = 0.6765 KES. Giá chuyển đổi 1 Envision (VIS) thành Shilling Kenya (KES) là 0.6765 KES hôm nay.

 VIS
 KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VIS/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Envision (VIS) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VIS hiện có giá trị là 0.6765 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VIS hiện có giá 0.6765 KES, nghĩa là mua 5 VIS sẽ mất 3.38 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 1.48 VIS và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 7.39 VIS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VIS sang KES
Chuyển đổi KES sang VIS
Envision
Shilling Kenya
1 VIS
0.6765  KES
Đổi 1 VIS sang 0.6765 KES
2 VIS
1.35  KES
Đổi 2 VIS sang 1.35 KES
5 VIS
3.38  KES
Đổi 5 VIS sang 3.38 KES
10 VIS
6.77  KES
Đổi 10 VIS sang 6.77 KES
20 VIS
13.53  KES
Đổi 20 VIS sang 13.53 KES
50 VIS
33.83  KES
Đổi 50 VIS sang 33.83 KES
100 VIS
67.65  KES
Đổi 100 VIS sang 67.65 KES
200 VIS
135.31  KES
Đổi 200 VIS sang 135.31 KES
500 VIS
338.27  KES
Đổi 500 VIS sang 338.27 KES
1000 VIS
676.53  KES
Đổi 1000 VIS sang 676.53 KES
5000 VIS
3,382.67  KES
Đổi 5000 VIS sang 3,382.67 KES
10000 VIS
6,765.33  KES
Đổi 10000 VIS sang 6,765.33 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VIS thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Envision tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VIS sang KES, lên đến 10000 VIS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Envision
1 KES
1.48 VIS
Đổi 1 KES sang 1.48 VIS
10 KES
14.78 VIS
Đổi 10 KES sang 14.78 VIS
50 KES
73.91 VIS
Đổi 50 KES sang 73.91 VIS
100 KES
147.81 VIS
Đổi 100 KES sang 147.81 VIS
200 KES
295.62 VIS
Đổi 200 KES sang 295.62 VIS
500 KES
739.06 VIS
Đổi 500 KES sang 739.06 VIS
1000 KES
1,478.12 VIS
Đổi 1000 KES sang 1,478.12 VIS
2000 KES
2,956.25 VIS
Đổi 2000 KES sang 2,956.25 VIS
5000 KES
7,390.62 VIS
Đổi 5000 KES sang 7,390.62 VIS
10000 KES
14,781.24 VIS
Đổi 10000 KES sang 14,781.24 VIS
50000 KES
73,906.2 VIS
Đổi 50000 KES sang 73,906.2 VIS
100000 KES
147,812.4 VIS
Đổi 100000 KES sang 147,812.4 VIS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành VIS toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Envision đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang VIS, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VIS/KES
VIS/KES: 1 VIS = 0.6765 KES; 2025/10/31 19:11:43
Trong 1D vừa qua, Envision đã thay đổi -1.02% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Envision(VIS) đã thay đổi -1.02% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành VIS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi VIS sang KES: Biến động và thay đổi giá của Envision/KES
Giá Envision cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.7608 KES trong khi giá Envision thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.6765 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Envision theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VIS theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
| Cao | 0.6835 KES | 0.7608 KES | 1.08 KES | 1.77 KES | 
| Thấp | 0.6765 KES | 0.6765 KES | 0.6765 KES | 0.6765 KES | 
| Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 
| Biến động | % | % | % | % | 
| Biến động | -1.02% | -4.06% | -31.30% | -39.93% | 
Mua
Bán
Các ưu đãi mua VIS (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VIS bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VIS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phíThao tác | 
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Envision
Số liệu thị trường VIS sang KES
VIS/KES:
KSh0.6765
Khối lượng VIS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường VIS:
--
Nguồn cung lưu hành VIS:
0 VIS
Tỷ giá VIS sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Envision thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Envision là KSh0.6765 mỗi VIS, với tổng vốn hoá thị trường của KSh0 KES  dựa trên nguồn cung lưu hành của -- VIS. Khối lượng giao dịch của Envision đã thay đổi 0.00% (KSh0 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VIS là KSh0.
Thông tin thêm về Envision trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Envision phổ biến nhất là VIS sang KES, trong đó mã của Envision là VIS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 107448.42 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3753.61 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.42 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 182.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 93125.55 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 81778.99 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 150535.24 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 577567.49 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9541183.31 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.79 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VIS sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VIS sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Envision phổ biến

VIS đến TWD
1 VIS thành NT$0.1611 TWD 
VIS đến KES
1 VIS thành KSh0.6765 KES 

VIS đến CNY
1 VIS thành ¥0.03728 CNY 

VIS đến USD
1 VIS thành $0.005236 USD 

VIS đến EUR
1 VIS thành €0.004538 EUR 

VIS đến CAD
1 VIS thành C$0.007336 CAD 

VIS đến KRW
1 VIS thành ₩7.48 KRW 

VIS đến JPY
1 VIS thành ¥0.8068 JPY 

VIS đến GBP
1 VIS thành £0.003985 GBP 

VIS đến BRL
1 VIS thành R$0.02815 BRL 
Tiền điện tử phổ biến sang KES

ZEC đến KES
1 ZEC thành KSh49,226.75 KES 

TAO đến KES
1 TAO thành KSh62,375.74 KES 

COAI đến KES
1 COAI thành KSh179.25 KES 

DOOD đến KES
1 DOOD thành KSh1.03 KES 

BNB đến KES
1 BNB thành KSh139,623.25 KES 

ZEREBRO đến KES
1 ZEREBRO thành KSh6.12 KES 

DASH đến KES
1 DASH thành KSh6,063.39 KES 

TON đến KES
1 TON thành KSh292.62 KES 

AERO đến KES
1 AERO thành KSh137.6 KES 

VELVET đến KES
1 VELVET thành KSh30.68 KES 
Bảng chuyển đổi từ VIS sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Envision đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VIS thành Shilling Kenya đã thay đổi -4.06% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.02%, đạt mức cao nhất là 0.6835 KES  và mức thấp nhất là 0.6765 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 VIS là KSh0.9848 KES , thay đổi -31.30% so với giá hiện tại. Envision đã thay đổi  , tương đương mức thay đổi -72.14% so với năm trước.
-KSh
1.75KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 19:11 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h | 
|---|---|---|---|
| 0.5 VIS | KSh0.3383 | KSh0.3418 | -1.02% | 
| 1 VIS | KSh0.6765 | KSh0.6835 | -1.02% | 
| 5 VIS | KSh3.38 | KSh3.42 | -1.02% | 
| 10 VIS | KSh6.77 | KSh6.84 | -1.02% | 
| 50 VIS | KSh33.83 | KSh34.18 | -1.02% | 
| 100 VIS | KSh67.65 | KSh68.35 | -1.02% | 
| 500 VIS | KSh338.27 | KSh341.76 | -1.02% | 
| 1000 VIS | KSh676.53 | KSh683.52 | -1.02% | 
Câu Hỏi Thường Gặp VIS/KES
1 Envision bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Envision (VIS) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.6765.
Tôi có thể mua bao nhiêu VIS với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.48 VIS đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VIS sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VIS sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VIS bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 7.39 VIS, trong khi 5 VIS sẽ có giá khoảng 3.38KES.
Giá cao nhất của VIS/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VIS tính theo KES là KSh83.03. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VIS/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Envision tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Envision (VIS) đã giảm 4.06%. 
         
        Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Envision (VIS) đã giảm 31.30% so với Shilling Kenya (KES). 
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VIS thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Envision và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VIS/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VIS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VIS/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VIS/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VIS/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Envision và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Envision: VIS sang Đô la Mỹ (USD), VIS sang Euro (EUR), VIS sang Bảng Anh (GBP), VIS sang Đô la Canada (CAD), VIS sang Rupee Ấn Độ (INR), VIS sang Rupee Pakistan (PKR), VIS sang Real Brazil (BRL), VIS sang ...
Giá của Envision ở Mỹ là $0.005236 USD. Ngoài ra, giá của Envision là €0.004538 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003985 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.007336 CAD ở Canada, ₹0.4650 INR ở Ấn Độ, ₨1.47 PKR ở Pakistan, R$0.02815 BRL ở Brazil, ...
Cặp Envision phổ biến nhất là VIS sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Envision (VIS) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.6765.
Giá của Envision ở Mỹ là $0.005236 USD. Ngoài ra, giá của Envision là €0.004538 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003985 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.007336 CAD ở Canada, ₹0.4650 INR ở Ấn Độ, ₨1.47 PKR ở Pakistan, R$0.02815 BRL ở Brazil, ...
Cặp Envision phổ biến nhất là VIS sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Envision (VIS) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.6765.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua 
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua 
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua 
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua 
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua 
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua 
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua 
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua 
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.












































