Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi NRG thành MXN

NRG/MXN: 1 NRG = 0.4823 MXN. Giá chuyển đổi 1 Energi (NRG) thành Peso Mexico (MXN) là 0.4823 MXN hôm nay.
NRG
NRG
MXN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NRG/MXN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Energi (NRG) thành Peso Mexico (MXN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NRG hiện có giá trị là 0.4823 MXN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NRG hiện có giá 0.4823 MXN, nghĩa là mua 5 NRG sẽ mất 2.41 MXN. Tương tự, Mex$1 MXN có thể được chuyển đổi thành 2.07 NRG và Mex$50 MXN có thể được chuyển đổi thành 10.37 NRG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NRG sang MXN

Chuyển đổi MXN sang NRG

Energi
Peso Mexico
1 NRG
0.4823  MXN
Đổi 1 NRG sang 0.4823 MXN
2 NRG
0.9646  MXN
Đổi 2 NRG sang 0.9646 MXN
5 NRG
2.41  MXN
Đổi 5 NRG sang 2.41 MXN
10 NRG
4.82  MXN
Đổi 10 NRG sang 4.82 MXN
20 NRG
9.65  MXN
Đổi 20 NRG sang 9.65 MXN
50 NRG
24.12  MXN
Đổi 50 NRG sang 24.12 MXN
100 NRG
48.23  MXN
Đổi 100 NRG sang 48.23 MXN
200 NRG
96.46  MXN
Đổi 200 NRG sang 96.46 MXN
500 NRG
241.16  MXN
Đổi 500 NRG sang 241.16 MXN
1000 NRG
482.31  MXN
Đổi 1000 NRG sang 482.31 MXN
5000 NRG
2,411.57  MXN
Đổi 5000 NRG sang 2,411.57 MXN
10000 NRG
4,823.14  MXN
Đổi 10000 NRG sang 4,823.14 MXN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NRG thành MXN toàn diện, cho thấy giá trị của Energi tính theo Peso Mexico đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NRG sang MXN, lên đến 10000 NRG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Mexico
Energi
1 MXN
2.07 NRG
Đổi 1 MXN sang 2.07 NRG
10 MXN
20.73 NRG
Đổi 10 MXN sang 20.73 NRG
50 MXN
103.67 NRG
Đổi 50 MXN sang 103.67 NRG
100 MXN
207.33 NRG
Đổi 100 MXN sang 207.33 NRG
200 MXN
414.67 NRG
Đổi 200 MXN sang 414.67 NRG
500 MXN
1,036.67 NRG
Đổi 500 MXN sang 1,036.67 NRG
1000 MXN
2,073.34 NRG
Đổi 1000 MXN sang 2,073.34 NRG
2000 MXN
4,146.67 NRG
Đổi 2000 MXN sang 4,146.67 NRG
5000 MXN
10,366.68 NRG
Đổi 5000 MXN sang 10,366.68 NRG
10000 MXN
20,733.37 NRG
Đổi 10000 MXN sang 20,733.37 NRG
50000 MXN
103,666.83 NRG
Đổi 50000 MXN sang 103,666.83 NRG
100000 MXN
207,333.65 NRG
Đổi 100000 MXN sang 207,333.65 NRG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MXN thành NRG toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Mexico tính theo Energi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MXN sang NRG, lên đến 100000 MXN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NRG/MXN

NRG/MXN: 1 NRG = 0.4823 MXN; 2025/12/04 11:18:56
Trong 1D vừa qua, Energi đã thay đổi +2.05% thành MXN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Energi(NRG) đã thay đổi +2.05% thành MXN trong khi đó Peso Mexico(MXN) đã thay đổi % thành NRG trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi NRG sang MXN: Biến động và thay đổi giá của Energi/MXN

Giá Energi cao nhất theo MXN 7 ngày qua là 0.4837 MXN trong khi giá Energi thấp nhất theo MXN trong 7 ngày qua là 0.4565 MXN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Energi theo MXN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NRG theo MXN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.4837 MXN
0.4837 MXN
0.5685 MXN
0.7008 MXN
Thấp
0.4584 MXN
0.4565 MXN
0.4450 MXN
0.4450 MXN
Bình thường
0 MXN
0 MXN
0 MXN
0 MXN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.05%
+4.97%
-21.33%
-28.54%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NRG (hoặc USDT) bằng MXN (Mexican Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NRG bằng MXN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NRG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Energi

Số liệu thị trường NRG sang MXN

NRG/MXN:
Mex$0.4823
Khối lượng NRG 24 giờ:
Mex$2,035,680.71
Vốn hóa thị trường NRG:
Mex$48,300,559.89
Nguồn cung lưu hành NRG:
100.14M NRG

Tỷ giá NRG sang MXN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Energi thành Peso Mexico đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Energi là Mex$0.4823 mỗi NRG, với tổng vốn hoá thị trường của Mex$48,300,559.89 MXN dựa trên nguồn cung lưu hành của 100,143,310 NRG. Khối lượng giao dịch của Energi đã thay đổi -3.71% (Mex$-78,398.51 MXN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NRG là Mex$2,114,079.23.

Thông tin thêm về Energi trên Bitget

Thông tin Peso Mexico

Ký hiệu của MXN là Mex$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Energi phổ biến nhất là NRG sang MXN, trong đó mã của Energi là NRG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MXN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80150.41 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70087.19 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130616.18 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 497241.18 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8410593.18 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.19 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NRG sang MXN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NRG sang MXN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Energi phổ biến

popular info Peso Mexico
NRG đến MXN
1 NRG thành Mex$0.4823 MXN
popular info Đô la Đài Loan mới
NRG đến TWD
1 NRG thành NT$0.8266 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NRG đến CNY
1 NRG thành ¥0.1868 CNY
popular info Đô la Mỹ
NRG đến USD
1 NRG thành $0.02641 USD
popular info Đô la Úc
NRG đến AUD
1 NRG thành AU$0.03994 AUD
popular info Euro
NRG đến EUR
1 NRG thành €0.02263 EUR
popular info Đô la Canada
NRG đến CAD
1 NRG thành C$0.03688 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NRG đến KRW
1 NRG thành ₩38.86 KRW
popular info Yên Nhật
NRG đến JPY
1 NRG thành ¥4.09 JPY
popular info Bảng Anh
NRG đến GBP
1 NRG thành £0.01979 GBP
popular info Real Brazil
NRG đến BRL
1 NRG thành R$0.1404 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MXN

other assets DeAgentAI
AIA đến MXN
1 AIA thành Mex$8.64 MXN
other assets Recall
RECALL đến MXN
1 RECALL thành Mex$2.43 MXN
other assets Sapien
SAPIEN đến MXN
1 SAPIEN thành Mex$2.93 MXN
other assets Humanity Protocol
H đến MXN
1 H thành Mex$1.5 MXN
other assets Solar
SXP đến MXN
1 SXP thành Mex$1.35 MXN
other assets NEXPACE
NXPC đến MXN
1 NXPC thành Mex$8.65 MXN
other assets Heima
HEI đến MXN
1 HEI thành Mex$2.95 MXN
other assets RedStone
RED đến MXN
1 RED thành Mex$5.44 MXN
other assets Ethereum
ETH đến MXN
1 ETH thành Mex$58,184.17 MXN
other assets Allora
ALLO đến MXN
1 ALLO thành Mex$3.1 MXN

Bảng chuyển đổi từ NRG sang MXN

Tỷ giá hoán đổi của Energi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NRG thành Peso Mexico đã thay đổi +4.97% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.05%, đạt mức cao nhất là 0.4837 MXN và mức thấp nhất là 0.4584 MXN . Một tháng trước, giá trị của 1 NRG là Mex$0.6131 MXN , thay đổi -21.33% so với giá hiện tại. Energi đã thay đổi
-Mex$
0.8873MXN
, tương đương mức thay đổi -64.78% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 11:18 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 NRG
Mex$0.2412Mex$0.2363
+2.05%
1 NRG
Mex$0.4823Mex$0.4726
+2.05%
5 NRG
Mex$2.41Mex$2.36
+2.05%
10 NRG
Mex$4.82Mex$4.73
+2.05%
50 NRG
Mex$24.12Mex$23.63
+2.05%
100 NRG
Mex$48.23Mex$47.26
+2.05%
500 NRG
Mex$241.16Mex$236.31
+2.05%
1000 NRG
Mex$482.31Mex$472.62
+2.05%

Câu Hỏi Thường Gặp NRG/MXN

1 Energi bằng bao nhiêu MXN?
Hiện tại, giá 1 Energi (NRG) trong Peso Mexico (MXN) là Mex$0.4823.
Tôi có thể mua bao nhiêu NRG với 1 MXN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.07 NRG đối với MXN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NRG sang MXN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NRG sang MXN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NRG bất kỳ sang MXN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MXN tương đương 10.37 NRG, trong khi 5 NRG sẽ có giá khoảng 2.41MXN.
Giá cao nhất của NRG/MXN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NRG tính theo MXN là Mex$180.78. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NRG/MXN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Energi tính theo MXN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Energi (NRG) đã tăng 4.97%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Energi (NRG) đã giảm 21.33% so với Peso Mexico (MXN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NRG thành MXN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Energi và Peso Mexico, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NRG/MXN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NRG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NRG/MXN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NRG/MXN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NRG/MXN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Energi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Energi: NRG sang Đô la Mỹ (USD), NRG sang Euro (EUR), NRG sang Bảng Anh (GBP), NRG sang Đô la Canada (CAD), NRG sang Rupee Ấn Độ (INR), NRG sang Rupee Pakistan (PKR), NRG sang Real Brazil (BRL), NRG sang ...
Giá của Energi ở Mỹ là $0.02641 USD. Ngoài ra, giá của Energi là €0.02263 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01979 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03688 CAD ở Canada, ₹2.37 INR ở Ấn Độ, ₨7.46 PKR ở Pakistan, R$0.1404 BRL ở Brazil, ...
Cặp Energi phổ biến nhất là NRG sang Peso Mexico(MXN). Giá của 1 Energi (NRG) ở Peso Mexico (MXN) là Mex$0.4823.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.