Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi NRG thành CZK

NRG/CZK: 1 NRG = 0.5476 CZK. Giá chuyển đổi 1 Energi (NRG) thành Koruna Czech (CZK) là 0.5476 CZK hôm nay.
NRG
NRG
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NRG/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Energi (NRG) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NRG hiện có giá trị là 0.5476 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NRG hiện có giá 0.5476 CZK, nghĩa là mua 5 NRG sẽ mất 2.74 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 1.83 NRG và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 9.13 NRG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NRG sang CZK

Chuyển đổi CZK sang NRG

Energi
Koruna Czech
1 NRG
0.5476  CZK
Đổi 1 NRG sang 0.5476 CZK
2 NRG
1.1  CZK
Đổi 2 NRG sang 1.1 CZK
5 NRG
2.74  CZK
Đổi 5 NRG sang 2.74 CZK
10 NRG
5.48  CZK
Đổi 10 NRG sang 5.48 CZK
20 NRG
10.95  CZK
Đổi 20 NRG sang 10.95 CZK
50 NRG
27.38  CZK
Đổi 50 NRG sang 27.38 CZK
100 NRG
54.76  CZK
Đổi 100 NRG sang 54.76 CZK
200 NRG
109.52  CZK
Đổi 200 NRG sang 109.52 CZK
500 NRG
273.81  CZK
Đổi 500 NRG sang 273.81 CZK
1000 NRG
547.62  CZK
Đổi 1000 NRG sang 547.62 CZK
5000 NRG
2,738.11  CZK
Đổi 5000 NRG sang 2,738.11 CZK
10000 NRG
5,476.22  CZK
Đổi 10000 NRG sang 5,476.22 CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NRG thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của Energi tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NRG sang CZK, lên đến 10000 NRG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
Energi
1 CZK
1.83 NRG
Đổi 1 CZK sang 1.83 NRG
10 CZK
18.26 NRG
Đổi 10 CZK sang 18.26 NRG
50 CZK
91.3 NRG
Đổi 50 CZK sang 91.3 NRG
100 CZK
182.61 NRG
Đổi 100 CZK sang 182.61 NRG
200 CZK
365.22 NRG
Đổi 200 CZK sang 365.22 NRG
500 CZK
913.04 NRG
Đổi 500 CZK sang 913.04 NRG
1000 CZK
1,826.08 NRG
Đổi 1000 CZK sang 1,826.08 NRG
2000 CZK
3,652.15 NRG
Đổi 2000 CZK sang 3,652.15 NRG
5000 CZK
9,130.39 NRG
Đổi 5000 CZK sang 9,130.39 NRG
10000 CZK
18,260.77 NRG
Đổi 10000 CZK sang 18,260.77 NRG
50000 CZK
91,303.87 NRG
Đổi 50000 CZK sang 91,303.87 NRG
100000 CZK
182,607.75 NRG
Đổi 100000 CZK sang 182,607.75 NRG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành NRG toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo Energi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang NRG, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NRG/CZK

NRG/CZK: 1 NRG = 0.5476 CZK; 2025/12/04 11:15:22
Trong 1D vừa qua, Energi đã thay đổi +2.05% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Energi(NRG) đã thay đổi +2.05% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành NRG trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi NRG sang CZK: Biến động và thay đổi giá của Energi/CZK

Giá Energi cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 0.5491 CZK trong khi giá Energi thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.5183 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Energi theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NRG theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.5491 CZK
0.5491 CZK
0.6455 CZK
0.7957 CZK
Thấp
0.5204 CZK
0.5183 CZK
0.5053 CZK
0.5053 CZK
Bình thường
0 CZK
0 CZK
0 CZK
0 CZK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.05%
+4.97%
-21.33%
-28.54%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NRG (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NRG bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NRG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Energi

Số liệu thị trường NRG sang CZK

NRG/CZK:
Kč0.5476
Khối lượng NRG 24 giờ:
Kč2,311,320.96
Vốn hóa thị trường NRG:
Kč54,840,671.18
Nguồn cung lưu hành NRG:
100.14M NRG

Tỷ giá NRG sang CZK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Energi thành Koruna Czech đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Energi là Kč0.5476 mỗi NRG, với tổng vốn hoá thị trường của Kč54,840,671.18 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của 100,143,310 NRG. Khối lượng giao dịch của Energi đã thay đổi -3.71% (Kč-89,014.02 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NRG là Kč2,400,334.99.

Thông tin thêm về Energi trên Bitget

Thông tin Koruna Czech

Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Energi phổ biến nhất là NRG sang CZK, trong đó mã của Energi là NRG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80150.41 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70087.19 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130616.18 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 497241.18 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8410593.18 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.19 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NRG sang CZK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NRG sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Energi phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NRG đến TWD
1 NRG thành NT$0.8266 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NRG đến CNY
1 NRG thành ¥0.1868 CNY
popular info Đô la Mỹ
NRG đến USD
1 NRG thành $0.02641 USD
popular info Đô la Úc
NRG đến AUD
1 NRG thành AU$0.03994 AUD
popular info Euro
NRG đến EUR
1 NRG thành €0.02263 EUR
popular info Đô la Canada
NRG đến CAD
1 NRG thành C$0.03688 CAD
popular info Koruna Czech
NRG đến CZK
1 NRG thành Kč0.5476 CZK
popular info Won Hàn Quốc
NRG đến KRW
1 NRG thành ₩38.86 KRW
popular info Yên Nhật
NRG đến JPY
1 NRG thành ¥4.09 JPY
popular info Bảng Anh
NRG đến GBP
1 NRG thành £0.01979 GBP
popular info Real Brazil
NRG đến BRL
1 NRG thành R$0.1404 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CZK

other assets DeAgentAI
AIA đến CZK
1 AIA thành Kč9.67 CZK
other assets Recall
RECALL đến CZK
1 RECALL thành Kč2.76 CZK
other assets Sapien
SAPIEN đến CZK
1 SAPIEN thành Kč3.33 CZK
other assets Humanity Protocol
H đến CZK
1 H thành Kč1.7 CZK
other assets Solar
SXP đến CZK
1 SXP thành Kč1.54 CZK
other assets NEXPACE
NXPC đến CZK
1 NXPC thành Kč9.82 CZK
other assets Heima
HEI đến CZK
1 HEI thành Kč3.34 CZK
other assets RedStone
RED đến CZK
1 RED thành Kč6.19 CZK
other assets Ethereum
ETH đến CZK
1 ETH thành Kč66,121.02 CZK
other assets Allora
ALLO đến CZK
1 ALLO thành Kč3.46 CZK

Bảng chuyển đổi từ NRG sang CZK

Tỷ giá hoán đổi của Energi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NRG thành Koruna Czech đã thay đổi +4.97% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.05%, đạt mức cao nhất là 0.5491 CZK và mức thấp nhất là 0.5204 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 NRG là Kč0.6961 CZK , thay đổi -21.33% so với giá hiện tại. Energi đã thay đổi
-
1.01CZK
, tương đương mức thay đổi -64.78% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 11:15 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 NRG
Kč0.2738Kč0.2683
+2.05%
1 NRG
Kč0.5476Kč0.5366
+2.05%
5 NRG
Kč2.74Kč2.68
+2.05%
10 NRG
Kč5.48Kč5.37
+2.05%
50 NRG
Kč27.38Kč26.83
+2.05%
100 NRG
Kč54.76Kč53.66
+2.05%
500 NRG
Kč273.81Kč268.31
+2.05%
1000 NRG
Kč547.62Kč536.61
+2.05%

Câu Hỏi Thường Gặp NRG/CZK

1 Energi bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 Energi (NRG) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.5476.
Tôi có thể mua bao nhiêu NRG với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.83 NRG đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NRG sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NRG sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NRG bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 9.13 NRG, trong khi 5 NRG sẽ có giá khoảng 2.74CZK.
Giá cao nhất của NRG/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NRG tính theo CZK là Kč205.25. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NRG/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Energi tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Energi (NRG) đã tăng 4.97%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Energi (NRG) đã giảm 21.33% so với Koruna Czech (CZK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NRG thành CZK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Energi và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NRG/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NRG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NRG/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NRG/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NRG/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Energi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Energi: NRG sang Đô la Mỹ (USD), NRG sang Euro (EUR), NRG sang Bảng Anh (GBP), NRG sang Đô la Canada (CAD), NRG sang Rupee Ấn Độ (INR), NRG sang Rupee Pakistan (PKR), NRG sang Real Brazil (BRL), NRG sang ...
Giá của Energi ở Mỹ là $0.02641 USD. Ngoài ra, giá của Energi là €0.02263 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01979 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03688 CAD ở Canada, ₹2.37 INR ở Ấn Độ, ₨7.46 PKR ở Pakistan, R$0.1404 BRL ở Brazil, ...
Cặp Energi phổ biến nhất là NRG sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 Energi (NRG) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.5476.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.