Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.05%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88432.15 (+1.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.05%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88432.15 (+1.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.05%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88432.15 (+1.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi END thành MYR
END/MYR: 1 END = 0.02146 MYR. Giá chuyển đổi 1 END (END) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.02146 MYR hôm nay.

END
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá END/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi END (END) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 END hiện có giá trị là 0.02146 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 END hiện có giá 0.02146 MYR, nghĩa là mua 5 END sẽ mất 0.1073 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 46.6 END và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 233 END, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi END sang MYR
Chuyển đổi MYR sang END
END
Ringgit Malaysia
1 END
0.02146 MYR
Đổi 1 END sang 0.02146 MYR
2 END
0.04292 MYR
Đổi 2 END sang 0.04292 MYR
5 END
0.1073 MYR
Đổi 5 END sang 0.1073 MYR
10 END
0.2146 MYR
Đổi 10 END sang 0.2146 MYR
20 END
0.4292 MYR
Đổi 20 END sang 0.4292 MYR
50 END
1.07 MYR
Đổi 50 END sang 1.07 MYR
100 END
2.15 MYR
Đổi 100 END sang 2.15 MYR
200 END
4.29 MYR
Đổi 200 END sang 4.29 MYR
500 END
10.73 MYR
Đổi 500 END sang 10.73 MYR
1000 END
21.46 MYR
Đổi 1000 END sang 21.46 MYR
5000 END
107.3 MYR
Đổi 5000 END sang 107.3 MYR
10000 END
214.59 MYR
Đổi 10000 END sang 214.59 MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi END thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của END tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 END sang MYR, lên đến 10000 END, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
END
1 MYR
46.6 END
Đổi 1 MYR sang 46.6 END
10 MYR
466 END
Đổi 10 MYR sang 466 END
50 MYR
2,329.98 END
Đổi 50 MYR sang 2,329.98 END
100 MYR
4,659.95 END
Đổi 100 MYR sang 4,659.95 END
200 MYR
9,319.91 END
Đổi 200 MYR sang 9,319.91 END
500 MYR
23,299.77 END
Đổi 500 MYR sang 23,299.77 END
1000 MYR
46,599.54 END
Đổi 1000 MYR sang 46,599.54 END
2000 MYR
93,199.08 END
Đổi 2000 MYR sang 93,199.08 END
5000 MYR
232,997.71 END
Đổi 5000 MYR sang 232,997.71 END
10000 MYR
465,995.42 END
Đổi 10000 MYR sang 465,995.42 END
50000 MYR
2,329,977.09 END
Đổi 50000 MYR sang 2,329,977.09 END
100000 MYR
4,659,954.17 END
Đổi 100000 MYR sang 4,659,954.17 END
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành END toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo END đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang END, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ END/MYR
END/MYR: 1 END = 0.02146 MYR; 2025/12/31 05:28:36
Trong 1D vừa qua, END đã thay đổi -2.75% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy END(END) đã thay đổi -2.75% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành END trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi END sang MYR: Biến động và thay đổi giá của END/MYR
Giá END cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.02232 MYR trong khi giá END thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.02127 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá END theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá END theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.02232 MYR | 0.02232 MYR | 0.02385 MYR | 0.04270 MYR |
Thấp | 0.02146 MYR | 0.02127 MYR | 0.01994 MYR | 0.01917 MYR |
Bình thường | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.75% | +0.11% | -2.11% | -45.70% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua END (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp END bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua END bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin END
Số liệu thị trường END sang MYR
END/MYR:
RM0.02146
Khối lượng END 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường END:
RM2,592,586.26
Nguồn cung lưu hành END:
120.81M END
Tỷ giá END sang MYR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi END thành Ringgit Malaysia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của END là RM0.02146 mỗi END, với tổng vốn hoá thị trường của RM2,592,586.26 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,813,336 END. Khối lượng giao dịch của END đã thay đổi 0.00% (RM0 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của END là RM0.
Thông tin thêm về END trên Bitget
Thông tin Ringgit Malaysia
Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá END phổ biến nhất là END sang MYR, trong đó mã của END là END. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74234.77 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64730.00 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119327.98 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 477294.48 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7829237.73 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.22 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi END sang MYR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi END sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi END phổ biến
END đến TWD
1 END thành NT$0.1659 TWD
END đến MYR
1 END thành RM0.02146 MYR
END đến CNY
1 END thành ¥0.03694 CNY
END đến USD
1 END thành $0.005286 USD
END đến AUD
1 END thành AU$0.007899 AUD
END đến EUR
1 END thành €0.004504 EUR
END đến CAD
1 END thành C$0.007241 CAD
END đến KRW
1 END thành ₩7.65 KRW
END đến JPY
1 END thành ¥0.8279 JPY
END đến GBP
1 END thành £0.003928 GBP
END đến BRL
1 END thành R$0.02896 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MYR

VELO đến MYR
1 VELO thành RM0.02706 MYR

WCT đến MYR
1 WCT thành RM0.3554 MYR

CYBER đến MYR
1 CYBER thành RM3.46 MYR

TRADOOR đến MYR
1 TRADOOR thành RM8.1 MYR

DOGE đến MYR
1 DOGE thành RM0.4992 MYR

AUCTION đến MYR
1 AUCTION thành RM23.99 MYR

ELIZAOS đến MYR
1 ELIZAOS thành RM0.02414 MYR

H đến MYR
1 H thành RM0.7552 MYR

XDC đến MYR
1 XDC thành RM0.2036 MYR

WAL đến MYR
1 WAL thành RM0.5037 MYR
Bảng chuyển đổi từ END sang MYR
Tỷ giá hoán đổi của END đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 END thành Ringgit Malaysia đã thay đổi +0.11% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.75%, đạt mức cao nhất là 0.02232 MYR và mức thấp nhất là 0.02146 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 END là RM0.02192 MYR , thay đổi -2.11% so với giá hiện tại. END đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -66.22% so với năm trước.
+RM
0.02146MYR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 05:28 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 END | RM0.01073 | RM0.01103 | -2.75% |
1 END | RM0.02146 | RM0.02207 | -2.75% |
5 END | RM0.1073 | RM0.1103 | -2.75% |
10 END | RM0.2146 | RM0.2207 | -2.75% |
50 END | RM1.07 | RM1.1 | -2.75% |
100 END | RM2.15 | RM2.21 | -2.75% |
500 END | RM10.73 | RM11.03 | -2.75% |
1000 END | RM21.46 | RM22.07 | -2.75% |
Câu Hỏi Thường Gặp END/MYR
1 END bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 END (END) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.02146.
Tôi có thể mua bao nhiêu END với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 46.6 END đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển END sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi END sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng END bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 233 END, trong khi 5 END sẽ có giá khoảng 0.1073MYR.
Giá cao nhất của END/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 END tính theo MYR là RM0.2818. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 END/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của END tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi END (END) đã tăng 0.11%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi END (END) đã giảm 2.11% so với Ringgit Malaysia (MYR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ END thành MYR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa END và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của END/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với END hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá END/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá END/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đ ầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá END/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của END và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.











