Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
END sang Tenge Kazakhstan (END sang KZT)

Máy tính và công cụ chuyển đổi END thành KZT

END/KZT: 1 END = 2.66 KZT. Giá chuyển đổi 1 END (END) thành Tenge Kazakhstan (KZT) là 2.66 KZT hôm nay.
END
END
KZT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá END/KZT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi END (END) thành Tenge Kazakhstan (KZT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 END hiện có giá trị là 2.66 KZT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 END hiện có giá 2.66 KZT, nghĩa là mua 5 END sẽ mất 13.3 KZT. Tương tự, ₸1 KZT có thể được chuyển đổi thành 0.3759 END và ₸50 KZT có thể được chuyển đổi thành 1.88 END, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi END sang KZT

Chuyển đổi KZT sang END

END
Tenge Kazakhstan
1 END
2.66  KZT
Đổi 1 END sang 2.66 KZT
2 END
5.32  KZT
Đổi 2 END sang 5.32 KZT
5 END
13.3  KZT
Đổi 5 END sang 13.3 KZT
10 END
26.6  KZT
Đổi 10 END sang 26.6 KZT
20 END
53.2  KZT
Đổi 20 END sang 53.2 KZT
50 END
133  KZT
Đổi 50 END sang 133 KZT
100 END
266  KZT
Đổi 100 END sang 266 KZT
200 END
532  KZT
Đổi 200 END sang 532 KZT
500 END
1,329.99  KZT
Đổi 500 END sang 1,329.99 KZT
1000 END
2,659.98  KZT
Đổi 1000 END sang 2,659.98 KZT
5000 END
13,299.89  KZT
Đổi 5000 END sang 13,299.89 KZT
10000 END
26,599.78  KZT
Đổi 10000 END sang 26,599.78 KZT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi END thành KZT toàn diện, cho thấy giá trị của END tính theo Tenge Kazakhstan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 END sang KZT, lên đến 10000 END, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tenge Kazakhstan
END
1 KZT
0.3759 END
Đổi 1 KZT sang 0.3759 END
10 KZT
3.76 END
Đổi 10 KZT sang 3.76 END
50 KZT
18.8 END
Đổi 50 KZT sang 18.8 END
100 KZT
37.59 END
Đổi 100 KZT sang 37.59 END
200 KZT
75.19 END
Đổi 200 KZT sang 75.19 END
500 KZT
187.97 END
Đổi 500 KZT sang 187.97 END
1000 KZT
375.94 END
Đổi 1000 KZT sang 375.94 END
2000 KZT
751.89 END
Đổi 2000 KZT sang 751.89 END
5000 KZT
1,879.72 END
Đổi 5000 KZT sang 1,879.72 END
10000 KZT
3,759.43 END
Đổi 10000 KZT sang 3,759.43 END
50000 KZT
18,797.15 END
Đổi 50000 KZT sang 18,797.15 END
100000 KZT
37,594.3 END
Đổi 100000 KZT sang 37,594.3 END
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KZT thành END toàn diện, cho thấy giá trị của Tenge Kazakhstan tính theo END đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KZT sang END, lên đến 100000 KZT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ END/KZT

END/KZT: 1 END = 2.66 KZT; 2025/12/31 08:46:06
Trong 1D vừa qua, END đã thay đổi -2.75% thành KZT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy END(END) đã thay đổi -2.75% thành KZT trong khi đó Tenge Kazakhstan(KZT) đã thay đổi % thành END trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi END sang KZT: Biến động và thay đổi giá của END/KZT

Giá END cao nhất theo KZT 7 ngày qua là 2.77 KZT trong khi giá END thấp nhất theo KZT trong 7 ngày qua là 2.64 KZT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá END theo KZT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá END theo KZT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
2.77 KZT
2.77 KZT
2.96 KZT
5.29 KZT
Thấp
2.66 KZT
2.64 KZT
2.47 KZT
2.38 KZT
Bình thường
0 KZT
0 KZT
0 KZT
0 KZT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.75%
+0.11%
-2.11%
-45.70%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua END (hoặc USDT) bằng KZT (Kazakhstani Tenge)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp END bằng KZT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua END bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin END

Số liệu thị trường END sang KZT

END/KZT:
₸2.66
Khối lượng END 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường END:
₸321,360,758.56
Nguồn cung lưu hành END:
120.81M END

Tỷ giá END sang KZT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi END thành Tenge Kazakhstan đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của END là ₸2.66 mỗi END, với tổng vốn hoá thị trường của ₸321,360,758.56 KZT dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,813,336 END. Khối lượng giao dịch của END đã thay đổi 0.00% (₸0 KZT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của END là ₸0.

Thông tin thêm về END trên Bitget

Thông tin Tenge Kazakhstan

Ký hiệu của KZT là ₸.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá END phổ biến nhất là END sang KZT, trong đó mã của END là END. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KZT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 88506.66 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2972.19 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 125.84 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 75398.83 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65769.30 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 121280.68 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485273.19 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7954138.15 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.22 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi END sang KZT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi END sang KZT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi END phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
END đến TWD
1 END thành NT$0.1660 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
END đến CNY
1 END thành ¥0.03696 CNY
popular info Đô la Mỹ
END đến USD
1 END thành $0.005286 USD
popular info Đô la Úc
END đến AUD
1 END thành AU$0.007903 AUD
popular info Euro
END đến EUR
1 END thành €0.004503 EUR
popular info Đô la Canada
END đến CAD
1 END thành C$0.007244 CAD
popular info Tenge Kazakhstan
END đến KZT
1 END thành ₸2.66 KZT
popular info Won Hàn Quốc
END đến KRW
1 END thành ₩7.66 KRW
popular info Yên Nhật
END đến JPY
1 END thành ¥0.8276 JPY
popular info Bảng Anh
END đến GBP
1 END thành £0.003928 GBP
popular info Real Brazil
END đến BRL
1 END thành R$0.02898 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KZT

other assets Cyber
CYBER đến KZT
1 CYBER thành ₸407.62 KZT
other assets Bounce Token
AUCTION đến KZT
1 AUCTION thành ₸2,741.12 KZT
other assets Chiliz
CHZ đến KZT
1 CHZ thành ₸21.58 KZT
other assets Tradoor
TRADOOR đến KZT
1 TRADOOR thành ₸1,063.61 KZT
other assets IOST
IOST đến KZT
1 IOST thành ₸0.8819 KZT
other assets Velo
VELO đến KZT
1 VELO thành ₸3.26 KZT
other assets Plasma
XPL đến KZT
1 XPL thành ₸87.74 KZT
other assets Dogecoin
DOGE đến KZT
1 DOGE thành ₸62.02 KZT
other assets Manyu (manyushiba.com)
MANYU đến KZT
1 MANYU thành ₸0.{5}3934 KZT
other assets Humanity Protocol
H đến KZT
1 H thành ₸91.26 KZT

Bảng chuyển đổi từ END sang KZT

Tỷ giá hoán đổi của END đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 END thành Tenge Kazakhstan đã thay đổi +0.11% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.75%, đạt mức cao nhất là 2.77 KZT và mức thấp nhất là 2.66 KZT . Một tháng trước, giá trị của 1 END là ₸2.72 KZT , thay đổi -2.11% so với giá hiện tại. END đã thay đổi
+
2.66KZT
, tương đương mức thay đổi -66.22% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 08:46 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 END
₸1.33₸1.37
-2.75%
1 END
₸2.66₸2.74
-2.75%
5 END
₸13.3₸13.68
-2.75%
10 END
₸26.6₸27.35
-2.75%
50 END
₸133₸136.76
-2.75%
100 END
₸266₸273.51
-2.75%
500 END
₸1,329.99₸1,367.57
-2.75%
1000 END
₸2,659.98₸2,735.15
-2.75%

Câu Hỏi Thường Gặp END/KZT

1 END bằng bao nhiêu KZT?
Hiện tại, giá 1 END (END) trong Tenge Kazakhstan (KZT) là ₸2.66.
Tôi có thể mua bao nhiêu END với 1 KZT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.3759 END đối với KZT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển END sang KZT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi END sang KZT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng END bất kỳ sang KZT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KZT tương đương 1.88 END, trong khi 5 END sẽ có giá khoảng 13.3KZT.
Giá cao nhất của END/KZT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 END tính theo KZT là ₸34.94. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 END/KZT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của END tính theo KZT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi END (END) đã tăng 0.11%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi END (END) đã giảm 2.11% so với Tenge Kazakhstan (KZT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ END thành KZT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa END và Tenge Kazakhstan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của END/KZT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với END hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá END/KZT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá END/KZT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá END/KZT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của END và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp END: END sang Đô la Mỹ (USD), END sang Euro (EUR), END sang Bảng Anh (GBP), END sang Đô la Canada (CAD), END sang Rupee Ấn Độ (INR), END sang Rupee Pakistan (PKR), END sang Real Brazil (BRL), END sang ...
Giá của END ở Mỹ là $0.005286 USD. Ngoài ra, giá của END là €0.004503 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003928 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.007244 CAD ở Canada, ₹0.4751 INR ở Ấn Độ, ₨1.48 PKR ở Pakistan, R$0.02898 BRL ở Brazil, ...
Cặp END phổ biến nhất là END sang Tenge Kazakhstan(KZT). Giá của 1 END (END) ở Tenge Kazakhstan (KZT) là ₸2.66.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget