Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi EMP thành HKD

EMP/HKD: 1 EMP = 0.08361 HKD. Giá chuyển đổi 1 Empowa (EMP) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.08361 HKD hôm nay.
EMP
EMP
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EMP/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Empowa (EMP) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EMP hiện có giá trị là 0.08361 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EMP hiện có giá 0.08361 HKD, nghĩa là mua 5 EMP sẽ mất 0.4181 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 11.96 EMP và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 59.8 EMP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi EMP sang HKD

Chuyển đổi HKD sang EMP

Empowa
Đô la Hồng Kông
1 EMP
0.08361  HKD
Đổi 1 EMP sang 0.08361 HKD
2 EMP
0.1672  HKD
Đổi 2 EMP sang 0.1672 HKD
5 EMP
0.4181  HKD
Đổi 5 EMP sang 0.4181 HKD
10 EMP
0.8361  HKD
Đổi 10 EMP sang 0.8361 HKD
20 EMP
1.67  HKD
Đổi 20 EMP sang 1.67 HKD
50 EMP
4.18  HKD
Đổi 50 EMP sang 4.18 HKD
100 EMP
8.36  HKD
Đổi 100 EMP sang 8.36 HKD
200 EMP
16.72  HKD
Đổi 200 EMP sang 16.72 HKD
500 EMP
41.81  HKD
Đổi 500 EMP sang 41.81 HKD
1000 EMP
83.61  HKD
Đổi 1000 EMP sang 83.61 HKD
5000 EMP
418.06  HKD
Đổi 5000 EMP sang 418.06 HKD
10000 EMP
836.12  HKD
Đổi 10000 EMP sang 836.12 HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EMP thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của Empowa tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EMP sang HKD, lên đến 10000 EMP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
Empowa
1 HKD
11.96 EMP
Đổi 1 HKD sang 11.96 EMP
10 HKD
119.6 EMP
Đổi 10 HKD sang 119.6 EMP
50 HKD
598 EMP
Đổi 50 HKD sang 598 EMP
100 HKD
1,196.01 EMP
Đổi 100 HKD sang 1,196.01 EMP
200 HKD
2,392.01 EMP
Đổi 200 HKD sang 2,392.01 EMP
500 HKD
5,980.04 EMP
Đổi 500 HKD sang 5,980.04 EMP
1000 HKD
11,960.07 EMP
Đổi 1000 HKD sang 11,960.07 EMP
2000 HKD
23,920.14 EMP
Đổi 2000 HKD sang 23,920.14 EMP
5000 HKD
59,800.36 EMP
Đổi 5000 HKD sang 59,800.36 EMP
10000 HKD
119,600.72 EMP
Đổi 10000 HKD sang 119,600.72 EMP
50000 HKD
598,003.58 EMP
Đổi 50000 HKD sang 598,003.58 EMP
100000 HKD
1,196,007.15 EMP
Đổi 100000 HKD sang 1,196,007.15 EMP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành EMP toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo Empowa đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang EMP, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ EMP/HKD

EMP/HKD: 1 EMP = 0.08361 HKD; 2025/12/03 19:55:39
Trong 1D vừa qua, Empowa đã thay đổi +17.05% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Empowa(EMP) đã thay đổi +17.05% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành EMP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi EMP sang HKD: Biến động và thay đổi giá của Empowa/HKD

Giá Empowa cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.08361 HKD trong khi giá Empowa thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.06400 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Empowa theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EMP theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.08361 HKD
0.08361 HKD
0.1364 HKD
0.2085 HKD
Thấp
0.07143 HKD
0.06400 HKD
0.04814 HKD
0.04814 HKD
Bình thường
0 HKD
0 HKD
0 HKD
0 HKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+17.05%
+19.73%
-33.45%
-48.39%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua EMP (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EMP bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EMP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Empowa

Số liệu thị trường EMP sang HKD

EMP/HKD:
HK$0.08361
Khối lượng EMP 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường EMP:
--
Nguồn cung lưu hành EMP:
0 EMP

Tỷ giá EMP sang HKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Empowa thành Đô la Hồng Kông đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Empowa là HK$0.08361 mỗi EMP, với tổng vốn hoá thị trường của HK$0 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- EMP. Khối lượng giao dịch của Empowa đã thay đổi 0.00% (HK$0 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EMP là HK$0.

Thông tin thêm về Empowa trên Bitget

Thông tin Đô la Hồng Kông

Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Empowa phổ biến nhất là EMP sang HKD, trong đó mã của Empowa là EMP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78023.25 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68240.77 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 126908.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 482790.45 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8205754.07 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi EMP sang HKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi EMP sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Empowa phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
EMP đến TWD
1 EMP thành NT$0.3358 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
EMP đến CNY
1 EMP thành ¥0.07595 CNY
popular info Đô la Mỹ
EMP đến USD
1 EMP thành $0.01074 USD
popular info Đô la Úc
EMP đến AUD
1 EMP thành AU$0.01628 AUD
popular info Đô la Hồng Kông
EMP đến HKD
1 EMP thành HK$0.08362 HKD
popular info Euro
EMP đến EUR
1 EMP thành €0.009210 EUR
popular info Đô la Canada
EMP đến CAD
1 EMP thành C$0.01498 CAD
popular info Won Hàn Quốc
EMP đến KRW
1 EMP thành ₩15.75 KRW
popular info Yên Nhật
EMP đến JPY
1 EMP thành ¥1.67 JPY
popular info Bảng Anh
EMP đến GBP
1 EMP thành £0.008056 GBP
popular info Real Brazil
EMP đến BRL
1 EMP thành R$0.05699 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HKD

other assets XDC Network
XDC đến HKD
1 XDC thành HK$0.4001 HKD
other assets Bitcoin
BTC đến HKD
1 BTC thành HK$723,071.35 HKD
other assets Ethereum
ETH đến HKD
1 ETH thành HK$24,294.33 HKD
other assets Chainlink
LINK đến HKD
1 LINK thành HK$112.13 HKD
other assets Sui
SUI đến HKD
1 SUI thành HK$12.95 HKD
other assets BNB
BNB đến HKD
1 BNB thành HK$7,046.34 HKD
other assets Solana
SOL đến HKD
1 SOL thành HK$1,099.45 HKD
other assets MetaArena
TIMI đến HKD
1 TIMI thành HK$0.5074 HKD
other assets Bitcoin Cash
BCH đến HKD
1 BCH thành HK$4,653.58 HKD
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến HKD
1 BOB thành HK$0.1971 HKD

Bảng chuyển đổi từ EMP sang HKD

Tỷ giá hoán đổi của Empowa đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EMP thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi +19.73% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +17.05%, đạt mức cao nhất là 0.08361 HKD và mức thấp nhất là 0.07143 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 EMP là HK$0.1256 HKD , thay đổi -33.45% so với giá hiện tại. Empowa đã thay đổi
-HK$
0.3859HKD
, tương đương mức thay đổi -82.19% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 19:55 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 EMP
HK$0.04181HK$0.03572
+17.05%
1 EMP
HK$0.08361HK$0.07143
+17.05%
5 EMP
HK$0.4181HK$0.3572
+17.05%
10 EMP
HK$0.8361HK$0.7143
+17.05%
50 EMP
HK$4.18HK$3.57
+17.05%
100 EMP
HK$8.36HK$7.14
+17.05%
500 EMP
HK$41.81HK$35.72
+17.05%
1000 EMP
HK$83.61HK$71.43
+17.05%

Câu Hỏi Thường Gặp EMP/HKD

1 Empowa bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 Empowa (EMP) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.08361.
Tôi có thể mua bao nhiêu EMP với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 11.96 EMP đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EMP sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EMP sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EMP bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 59.8 EMP, trong khi 5 EMP sẽ có giá khoảng 0.4181HKD.
Giá cao nhất của EMP/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EMP tính theo HKD là HK$4.28. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EMP/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Empowa tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Empowa (EMP) đã tăng 19.73%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Empowa (EMP) đã giảm 33.45% so với Đô la Hồng Kông (HKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EMP thành HKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Empowa và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EMP/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EMP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EMP/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EMP/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EMP/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Empowa và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Empowa: EMP sang Đô la Mỹ (USD), EMP sang Euro (EUR), EMP sang Bảng Anh (GBP), EMP sang Đô la Canada (CAD), EMP sang Rupee Ấn Độ (INR), EMP sang Rupee Pakistan (PKR), EMP sang Real Brazil (BRL), EMP sang ...
Giá của Empowa ở Mỹ là $0.01074 USD. Ngoài ra, giá của Empowa là €0.009210 EUR ở khu vực đồng euro, £0.008056 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01498 CAD ở Canada, ₹0.9687 INR ở Ấn Độ, ₨3.01 PKR ở Pakistan, R$0.05699 BRL ở Brazil, ...
Cặp Empowa phổ biến nhất là EMP sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 Empowa (EMP) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.08361.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.