Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi EMP thành EUR

EMP/EUR: 1 EMP = 0.009210 EUR. Giá chuyển đổi 1 Empowa (EMP) thành Euro (EUR) là 0.009210 EUR hôm nay.
EMP
EMP
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EMP/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Empowa (EMP) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EMP hiện có giá trị là 0.009210 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EMP hiện có giá 0.009210 EUR, nghĩa là mua 5 EMP sẽ mất 0.04605 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 108.57 EMP và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 542.87 EMP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi EMP sang EUR

Chuyển đổi EUR sang EMP

Empowa
Euro
1 EMP
0.009210  EUR
Đổi 1 EMP sang 0.009210 EUR
2 EMP
0.01842  EUR
Đổi 2 EMP sang 0.01842 EUR
5 EMP
0.04605  EUR
Đổi 5 EMP sang 0.04605 EUR
10 EMP
0.09210  EUR
Đổi 10 EMP sang 0.09210 EUR
20 EMP
0.1842  EUR
Đổi 20 EMP sang 0.1842 EUR
50 EMP
0.4605  EUR
Đổi 50 EMP sang 0.4605 EUR
100 EMP
0.9210  EUR
Đổi 100 EMP sang 0.9210 EUR
200 EMP
1.84  EUR
Đổi 200 EMP sang 1.84 EUR
500 EMP
4.61  EUR
Đổi 500 EMP sang 4.61 EUR
1000 EMP
9.21  EUR
Đổi 1000 EMP sang 9.21 EUR
5000 EMP
46.05  EUR
Đổi 5000 EMP sang 46.05 EUR
10000 EMP
92.1  EUR
Đổi 10000 EMP sang 92.1 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EMP thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Empowa tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EMP sang EUR, lên đến 10000 EMP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Empowa
1 EUR
108.57 EMP
Đổi 1 EUR sang 108.57 EMP
10 EUR
1,085.74 EMP
Đổi 10 EUR sang 1,085.74 EMP
50 EUR
5,428.69 EMP
Đổi 50 EUR sang 5,428.69 EMP
100 EUR
10,857.38 EMP
Đổi 100 EUR sang 10,857.38 EMP
200 EUR
21,714.77 EMP
Đổi 200 EUR sang 21,714.77 EMP
500 EUR
54,286.92 EMP
Đổi 500 EUR sang 54,286.92 EMP
1000 EUR
108,573.85 EMP
Đổi 1000 EUR sang 108,573.85 EMP
2000 EUR
217,147.69 EMP
Đổi 2000 EUR sang 217,147.69 EMP
5000 EUR
542,869.24 EMP
Đổi 5000 EUR sang 542,869.24 EMP
10000 EUR
1,085,738.47 EMP
Đổi 10000 EUR sang 1,085,738.47 EMP
50000 EUR
5,428,692.37 EMP
Đổi 50000 EUR sang 5,428,692.37 EMP
100000 EUR
10,857,384.74 EMP
Đổi 100000 EUR sang 10,857,384.74 EMP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành EMP toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Empowa đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang EMP, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ EMP/EUR

EMP/EUR: 1 EMP = 0.009210 EUR; 2025/12/03 18:46:36
Trong 1D vừa qua, Empowa đã thay đổi +17.05% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Empowa(EMP) đã thay đổi +17.05% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành EMP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi EMP sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Empowa/EUR

Giá Empowa cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.009210 EUR trong khi giá Empowa thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.007050 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Empowa theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EMP theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.009210 EUR
0.009210 EUR
0.01502 EUR
0.02296 EUR
Thấp
0.007869 EUR
0.007050 EUR
0.005302 EUR
0.005302 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+17.05%
+19.73%
-33.45%
-48.39%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua EMP (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EMP bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EMP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Empowa

Số liệu thị trường EMP sang EUR

EMP/EUR:
€0.009210
Khối lượng EMP 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường EMP:
--
Nguồn cung lưu hành EMP:
0 EMP

Tỷ giá EMP sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Empowa thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Empowa là €0.009210 mỗi EMP, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- EMP. Khối lượng giao dịch của Empowa đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EMP là €0.

Thông tin thêm về Empowa trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Empowa phổ biến nhất là EMP sang EUR, trong đó mã của Empowa là EMP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78023.25 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68240.77 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 126908.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 482790.45 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8205754.07 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi EMP sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi EMP sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Empowa phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
EMP đến TWD
1 EMP thành NT$0.3358 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
EMP đến CNY
1 EMP thành ¥0.07595 CNY
popular info Đô la Mỹ
EMP đến USD
1 EMP thành $0.01074 USD
popular info Đô la Úc
EMP đến AUD
1 EMP thành AU$0.01628 AUD
popular info Euro
EMP đến EUR
1 EMP thành €0.009210 EUR
popular info Đô la Canada
EMP đến CAD
1 EMP thành C$0.01498 CAD
popular info Won Hàn Quốc
EMP đến KRW
1 EMP thành ₩15.75 KRW
popular info Yên Nhật
EMP đến JPY
1 EMP thành ¥1.67 JPY
popular info Bảng Anh
EMP đến GBP
1 EMP thành £0.008056 GBP
popular info Real Brazil
EMP đến BRL
1 EMP thành R$0.05699 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets XDC Network
XDC đến EUR
1 XDC thành €0.04416 EUR
other assets Bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành €79,874.31 EUR
other assets Ethereum
ETH đến EUR
1 ETH thành €2,685.22 EUR
other assets Chainlink
LINK đến EUR
1 LINK thành €12.43 EUR
other assets Sui
SUI đến EUR
1 SUI thành €1.44 EUR
other assets BNB
BNB đến EUR
1 BNB thành €775.43 EUR
other assets Solana
SOL đến EUR
1 SOL thành €121.21 EUR
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến EUR
1 BOB thành €0.02016 EUR
other assets Bitcoin Cash
BCH đến EUR
1 BCH thành €512.36 EUR
other assets MetaArena
TIMI đến EUR
1 TIMI thành €0.05486 EUR

Bảng chuyển đổi từ EMP sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Empowa đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EMP thành Euro đã thay đổi +19.73% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +17.05%, đạt mức cao nhất là 0.009210 EUR và mức thấp nhất là 0.007869 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 EMP là €0.01384 EUR , thay đổi -33.45% so với giá hiện tại. Empowa đã thay đổi
-
0.04309EUR
, tương đương mức thay đổi -82.39% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 18:46 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 EMP
€0.004605€0.003934
+17.05%
1 EMP
€0.009210€0.007869
+17.05%
5 EMP
€0.04605€0.03934
+17.05%
10 EMP
€0.09210€0.07869
+17.05%
50 EMP
€0.4605€0.3934
+17.05%
100 EMP
€0.9210€0.7869
+17.05%
500 EMP
€4.61€3.93
+17.05%
1000 EMP
€9.21€7.87
+17.05%

Câu Hỏi Thường Gặp EMP/EUR

1 Empowa bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Empowa (EMP) trong Euro (EUR) là €0.009210.
Tôi có thể mua bao nhiêu EMP với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 108.57 EMP đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EMP sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EMP sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EMP bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 542.87 EMP, trong khi 5 EMP sẽ có giá khoảng 0.04605EUR.
Giá cao nhất của EMP/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EMP tính theo EUR là €0.4709. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EMP/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Empowa tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Empowa (EMP) đã tăng 19.73%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Empowa (EMP) đã giảm 33.45% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EMP thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Empowa và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EMP/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EMP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EMP/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EMP/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EMP/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Empowa và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Empowa: EMP sang Đô la Mỹ (USD), EMP sang Euro (EUR), EMP sang Bảng Anh (GBP), EMP sang Đô la Canada (CAD), EMP sang Rupee Ấn Độ (INR), EMP sang Rupee Pakistan (PKR), EMP sang Real Brazil (BRL), EMP sang ...
Giá của Empowa ở Mỹ là $0.01074 USD. Ngoài ra, giá của Empowa là €0.009210 EUR ở khu vực đồng euro, £0.008056 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01498 CAD ở Canada, ₹0.9687 INR ở Ấn Độ, ₨3.01 PKR ở Pakistan, R$0.05699 BRL ở Brazil, ...
Cặp Empowa phổ biến nhất là EMP sang Euro(EUR). Giá của 1 Empowa (EMP) ở Euro (EUR) là €0.009210.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.