Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.68%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93725.43 (+2.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.68%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93725.43 (+2.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.68%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93725.43 (+2.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi EXRD thành JMD
EXRD/JMD: 1 EXRD = 0.3276 JMD. Giá chuyển đổi 1 e-Radix (EXRD) thành Đô la Jamaica (JMD) là 0.3276 JMD hôm nay.

EXRD
JMD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EXRD/JMD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi e-Radix (EXRD) thành Đô la Jamaica (JMD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EXRD hiện có giá trị là 0.3276 JMD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EXRD hiện có giá 0.3276 JMD, nghĩa là mua 5 EXRD sẽ mất 1.64 JMD. Tương tự, $1 JMD có thể được chuyển đổi thành 3.05 EXRD và $50 JMD có thể được chuyển đổi thành 15.26 EXRD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi EXRD sang JMD
Chuyển đổi JMD sang EXRD
e-Radix
Đô la Jamaica
1 EXRD
0.3276 JMD
Đổi 1 EXRD sang 0.3276 JMD
2 EXRD
0.6551 JMD
Đổi 2 EXRD sang 0.6551 JMD
5 EXRD
1.64 JMD
Đổi 5 EXRD sang 1.64 JMD
10 EXRD
3.28 JMD
Đổi 10 EXRD sang 3.28 JMD
20 EXRD
6.55 JMD
Đổi 20 EXRD sang 6.55 JMD
50 EXRD
16.38 JMD
Đổi 50 EXRD sang 16.38 JMD
100 EXRD
32.76 JMD
Đổi 100 EXRD sang 32.76 JMD
200 EXRD
65.51 JMD
Đổi 200 EXRD sang 65.51 JMD
500 EXRD
163.78 JMD
Đổi 500 EXRD sang 163.78 JMD
1000 EXRD
327.57 JMD
Đổi 1000 EXRD sang 327.57 JMD
5000 EXRD
1,637.83 JMD
Đổi 5000 EXRD sang 1,637.83 JMD
10000 EXRD
3,275.66 JMD
Đổi 10000 EXRD sang 3,275.66 JMD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EXRD thành JMD toàn diện, cho thấy giá trị của e-Radix tính theo Đô la Jamaica đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EXRD sang JMD, lên đến 10000 EXRD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Jamaica
e-Radix
1 JMD
3.05 EXRD
Đổi 1 JMD sang 3.05 EXRD
10 JMD
30.53 EXRD
Đổi 10 JMD sang 30.53 EXRD
50 JMD
152.64 EXRD
Đổi 50 JMD sang 152.64 EXRD
100 JMD
305.28 EXRD
Đổi 100 JMD sang 305.28 EXRD
200 JMD
610.56 EXRD
Đổi 200 JMD sang 610.56 EXRD
500 JMD
1,526.41 EXRD
Đổi 500 JMD sang 1,526.41 EXRD
1000 JMD
3,052.82 EXRD
Đổi 1000 JMD sang 3,052.82 EXRD
2000 JMD
6,105.65 EXRD
Đổi 2000 JMD sang 6,105.65 EXRD
5000 JMD
15,264.12 EXRD
Đổi 5000 JMD sang 15,264.12 EXRD
10000 JMD
30,528.24 EXRD
Đổi 10000 JMD sang 30,528.24 EXRD
50000 JMD
152,641.18 EXRD
Đổi 50000 JMD sang 152,641.18 EXRD
100000 JMD
305,282.37 EXRD
Đổi 100000 JMD sang 305,282.37 EXRD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JMD thành EXRD toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Jamaica tính theo e-Radix đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JMD sang EXRD, lên đến 100000 JMD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ EXRD/JMD
EXRD/JMD: 1 EXRD = 0.3276 JMD; 2025/12/03 23:28:16
Trong 1D vừa qua, e-Radix đã thay đổi -18.21% thành JMD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy e-Radix(EXRD) đã thay đổi -18.21% thành JMD trong khi đó Đô la Jamaica(JMD) đã thay đổi % thành EXRD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi EXRD sang JMD: Biến động và thay đổi giá của e-Radix/JMD
Giá e-Radix cao nhất theo JMD 7 ngày qua là 0.4035 JMD trong khi giá e-Radix thấp nhất theo JMD trong 7 ngày qua là 0.2794 JMD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá e-Radix theo JMD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EXRD theo JMD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.3814 JMD | 0.4035 JMD | 0.4326 JMD | 1.07 JMD |
Thấp | 0.2794 JMD | 0.2794 JMD | 0.2794 JMD | 0.2794 JMD |
Bình thường | 0 JMD | 0 JMD | 0 JMD | 0 JMD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -18.21% | -16.23% | -23.54% | -58.81% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua EXRD (hoặc USDT) bằng JMD (Jamaican Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EXRD bằng JMD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EXRD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin e-Radix
Số liệu thị trường EXRD sang JMD
EXRD/JMD:
$0.3276
Khối lượng EXRD 24 giờ:
$7,023,028.01
Vốn hóa thị trường EXRD:
$280,090,260.75
Nguồn cung lưu hành EXRD:
855.07M EXRD
Tỷ giá EXRD sang JMD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi e-Radix thành Đô la Jamaica đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của e-Radix là $0.3276 mỗi EXRD, với tổng vốn hoá thị trường của $280,090,260.75 JMD dựa trên nguồn cung lưu hành của 855,066,100 EXRD. Khối lượng giao dịch của e-Radix đã thay đổi +70.47% ($2,903,162.27 JMD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EXRD là $4,119,865.74.
Thông tin thêm về e-Radix trên Bitget
Thông tin Đô la Jamaica
Ký hiệu của JMD là $.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá e-Radix phổ biến nhất là EXRD sang JMD, trong đó mã của e-Radix là EXRD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JMD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 77959.55 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 68149.77 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 126944.75 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 483027.04 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8204953.27 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi EXRD sang JMD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi EXRD sang JMD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi e-Radix phổ biến

EXRD đến TWD
1 EXRD thành NT$0.06393 TWD

EXRD đến CNY
1 EXRD thành ¥0.01442 CNY
EXRD đến JMD
1 EXRD thành $0.3276 JMD

EXRD đến USD
1 EXRD thành $0.002041 USD

EXRD đến AUD
1 EXRD thành AU$0.003092 AUD

EXRD đến EUR
1 EXRD thành €0.001748 EUR

EXRD đến CAD
1 EXRD thành C$0.002847 CAD

EXRD đến KRW
1 EXRD thành ₩2.99 KRW

EXRD đến JPY
1 EXRD thành ¥0.3167 JPY

EXRD đến GBP
1 EXRD thành £0.001528 GBP

EXRD đến BRL
1 EXRD thành R$0.01083 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JMD

XDC đến JMD
1 XDC thành $8.2 JMD

ETH đến JMD
1 ETH thành $513,114.89 JMD

LINK đến JMD
1 LINK thành $2,354.5 JMD

BNB đến JMD
1 BNB thành $147,430.37 JMD

SUI đến JMD
1 SUI thành $273.74 JMD

SHIB đến JMD
1 SHIB thành $0.001456 JMD

BCH đến JMD
1 BCH thành $95,814.9 JMD

BSU đến JMD
1 BSU thành $35.21 JMD

ZEC đến JMD
1 ZEC thành $55,166.45 JMD

BOB đến JMD
1 BOB thành $4.37 JMD
Bảng chuyển đổi từ EXRD sang JMD
Tỷ giá hoán đổi của e-Radix đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EXRD thành Đô la Jamaica đã thay đổi -16.23% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -18.21%, đạt mức cao nhất là 0.3814 JMD và mức thấp nhất là 0.2794 JMD . Một tháng trước, giá trị của 1 EXRD là $0.4222 JMD , thay đổi -23.54% so với giá hiện tại. e-Radix đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -94.19% so với năm trước.
-$
4.98JMD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 23:28 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 EXRD | $0.1638 | $0.1980 | -18.21% |
1 EXRD | $0.3276 | $0.3960 | -18.21% |
5 EXRD | $1.64 | $1.98 | -18.21% |
10 EXRD | $3.28 | $3.96 | -18.21% |
50 EXRD | $16.38 | $19.8 | -18.21% |
100 EXRD | $32.76 | $39.6 | -18.21% |
500 EXRD | $163.78 | $197.99 | -18.21% |
1000 EXRD | $327.57 | $395.98 | -18.21% |
Câu Hỏi Thường Gặp EXRD/JMD
1 e-Radix bằng bao nhiêu JMD?
Hiện tại, giá 1 e-Radix (EXRD) trong Đô la Jamaica (JMD) là $0.3276.
Tôi có thể mua bao nhiêu EXRD với 1 JMD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.05 EXRD đối với JMD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EXRD sang JMD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EXRD sang JMD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EXRD bất kỳ sang JMD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JMD tương đương 15.26 EXRD, trong khi 5 EXRD sẽ có giá khoảng 1.64JMD.
Giá cao nhất của EXRD/JMD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EXRD tính theo JMD là $111.84. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EXRD/JMD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của e-Radix tính theo JMD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi e-Radix (EXRD) đã giảm 16.23%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi e-Radix (EXRD) đã giảm 23.54% so với Đô la Jamaica (JMD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EXRD thành JMD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa e-Radix và Đô la Jamaica, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EXRD/JMD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EXRD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EXRD/JMD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EXRD/JMD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EXRD/JMD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của e-Radix và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp e-Radix: EXRD sang Đô la Mỹ (USD), EXRD sang Euro (EUR), EXRD sang Bảng Anh (GBP), EXRD sang Đô la Canada (CAD), EXRD sang Rupee Ấn Độ (INR), EXRD sang Rupee Pakistan (PKR), EXRD sang Real Brazil (BRL), EXRD sang ...
Giá của e-Radix ở Mỹ là $0.002041 USD. Ngoài ra, giá của e-Radix là €0.001748 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001528 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002847 CAD ở Canada, ₹0.1840 INR ở Ấn Độ, ₨0.5749 PKR ở Pakistan, R$0.01083 BRL ở Brazil, ...
Cặp e-Radix phổ biến nhất là EXRD sang Đô la Jamaica(JMD). Giá của 1 e-Radix (EXRD) ở Đô la Jamaica (JMD) là $0.3276.
Giá của e-Radix ở Mỹ là $0.002041 USD. Ngoài ra, giá của e-Radix là €0.001748 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001528 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002847 CAD ở Canada, ₹0.1840 INR ở Ấn Độ, ₨0.5749 PKR ở Pakistan, R$0.01083 BRL ở Brazil, ...
Cặp e-Radix phổ biến nhất là EXRD sang Đô la Jamaica(JMD). Giá của 1 e-Radix (EXRD) ở Đô la Jamaica (JMD) là $0.3276.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.












































