Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi EXRD thành HKD

EXRD/HKD: 1 EXRD = 0.01492 HKD. Giá chuyển đổi 1 e-Radix (EXRD) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.01492 HKD hôm nay.
EXRD
EXRD
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EXRD/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi e-Radix (EXRD) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EXRD hiện có giá trị là 0.01492 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EXRD hiện có giá 0.01492 HKD, nghĩa là mua 5 EXRD sẽ mất 0.07461 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 67.02 EXRD và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 335.09 EXRD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi EXRD sang HKD

Chuyển đổi HKD sang EXRD

e-Radix
Đô la Hồng Kông
1 EXRD
0.01492  HKD
Đổi 1 EXRD sang 0.01492 HKD
2 EXRD
0.02984  HKD
Đổi 2 EXRD sang 0.02984 HKD
5 EXRD
0.07461  HKD
Đổi 5 EXRD sang 0.07461 HKD
10 EXRD
0.1492  HKD
Đổi 10 EXRD sang 0.1492 HKD
20 EXRD
0.2984  HKD
Đổi 20 EXRD sang 0.2984 HKD
50 EXRD
0.7461  HKD
Đổi 50 EXRD sang 0.7461 HKD
100 EXRD
1.49  HKD
Đổi 100 EXRD sang 1.49 HKD
200 EXRD
2.98  HKD
Đổi 200 EXRD sang 2.98 HKD
500 EXRD
7.46  HKD
Đổi 500 EXRD sang 7.46 HKD
1000 EXRD
14.92  HKD
Đổi 1000 EXRD sang 14.92 HKD
5000 EXRD
74.61  HKD
Đổi 5000 EXRD sang 74.61 HKD
10000 EXRD
149.21  HKD
Đổi 10000 EXRD sang 149.21 HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EXRD thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của e-Radix tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EXRD sang HKD, lên đến 10000 EXRD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
e-Radix
1 HKD
67.02 EXRD
Đổi 1 HKD sang 67.02 EXRD
10 HKD
670.18 EXRD
Đổi 10 HKD sang 670.18 EXRD
50 HKD
3,350.91 EXRD
Đổi 50 HKD sang 3,350.91 EXRD
100 HKD
6,701.83 EXRD
Đổi 100 HKD sang 6,701.83 EXRD
200 HKD
13,403.66 EXRD
Đổi 200 HKD sang 13,403.66 EXRD
500 HKD
33,509.15 EXRD
Đổi 500 HKD sang 33,509.15 EXRD
1000 HKD
67,018.29 EXRD
Đổi 1000 HKD sang 67,018.29 EXRD
2000 HKD
134,036.59 EXRD
Đổi 2000 HKD sang 134,036.59 EXRD
5000 HKD
335,091.46 EXRD
Đổi 5000 HKD sang 335,091.46 EXRD
10000 HKD
670,182.93 EXRD
Đổi 10000 HKD sang 670,182.93 EXRD
50000 HKD
3,350,914.63 EXRD
Đổi 50000 HKD sang 3,350,914.63 EXRD
100000 HKD
6,701,829.26 EXRD
Đổi 100000 HKD sang 6,701,829.26 EXRD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành EXRD toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo e-Radix đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang EXRD, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ EXRD/HKD

EXRD/HKD: 1 EXRD = 0.01492 HKD; 2025/12/03 17:08:18
Trong 1D vừa qua, e-Radix đã thay đổi -18.69% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy e-Radix(EXRD) đã thay đổi -18.69% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành EXRD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi EXRD sang HKD: Biến động và thay đổi giá của e-Radix/HKD

Giá e-Radix cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.01957 HKD trong khi giá e-Radix thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.01355 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá e-Radix theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EXRD theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.01850 HKD
0.01957 HKD
0.02098 HKD
0.05200 HKD
Thấp
0.01355 HKD
0.01355 HKD
0.01355 HKD
0.01355 HKD
Bình thường
0 HKD
0 HKD
0 HKD
0 HKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-18.69%
-9.63%
-23.42%
-59.53%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua EXRD (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EXRD bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EXRD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin e-Radix

Số liệu thị trường EXRD sang HKD

EXRD/HKD:
HK$0.01492
Khối lượng EXRD 24 giờ:
HK$84,939.82
Vốn hóa thị trường EXRD:
HK$12,758,697.63
Nguồn cung lưu hành EXRD:
855.07M EXRD

Tỷ giá EXRD sang HKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi e-Radix thành Đô la Hồng Kông đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của e-Radix là HK$0.01492 mỗi EXRD, với tổng vốn hoá thị trường của HK$12,758,697.63 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 855,066,100 EXRD. Khối lượng giao dịch của e-Radix đã thay đổi -74.62% (HK$-249,770.68 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EXRD là HK$334,710.5.

Thông tin thêm về e-Radix trên Bitget

Thông tin Đô la Hồng Kông

Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá e-Radix phổ biến nhất là EXRD sang HKD, trong đó mã của e-Radix là EXRD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78023.25 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68240.77 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 126908.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 482790.45 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8205754.07 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi EXRD sang HKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi EXRD sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi e-Radix phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
EXRD đến TWD
1 EXRD thành NT$0.05993 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
EXRD đến CNY
1 EXRD thành ¥0.01355 CNY
popular info Đô la Mỹ
EXRD đến USD
1 EXRD thành $0.001917 USD
popular info Đô la Úc
EXRD đến AUD
1 EXRD thành AU$0.002906 AUD
popular info Đô la Hồng Kông
EXRD đến HKD
1 EXRD thành HK$0.01492 HKD
popular info Euro
EXRD đến EUR
1 EXRD thành €0.001644 EUR
popular info Đô la Canada
EXRD đến CAD
1 EXRD thành C$0.002673 CAD
popular info Won Hàn Quốc
EXRD đến KRW
1 EXRD thành ₩2.81 KRW
popular info Yên Nhật
EXRD đến JPY
1 EXRD thành ¥0.2972 JPY
popular info Bảng Anh
EXRD đến GBP
1 EXRD thành £0.001437 GBP
popular info Real Brazil
EXRD đến BRL
1 EXRD thành R$0.01017 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HKD

other assets XDC Network
XDC đến HKD
1 XDC thành HK$0.3996 HKD
other assets Bitcoin
BTC đến HKD
1 BTC thành HK$718,252.06 HKD
other assets Ethereum
ETH đến HKD
1 ETH thành HK$24,031.25 HKD
other assets Chainlink
LINK đến HKD
1 LINK thành HK$112 HKD
other assets Sui
SUI đến HKD
1 SUI thành HK$13.21 HKD
other assets Solana
SOL đến HKD
1 SOL thành HK$1,098.5 HKD
other assets BNB
BNB đến HKD
1 BNB thành HK$7,009.24 HKD
other assets MetaArena
TIMI đến HKD
1 TIMI thành HK$0.5084 HKD
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến HKD
1 BOB thành HK$0.1842 HKD
other assets Bitcoin Cash
BCH đến HKD
1 BCH thành HK$4,665.89 HKD

Bảng chuyển đổi từ EXRD sang HKD

Tỷ giá hoán đổi của e-Radix đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EXRD thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi -9.63% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -18.69%, đạt mức cao nhất là 0.01850 HKD và mức thấp nhất là 0.01355 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 EXRD là HK$0.01948 HKD , thay đổi -23.42% so với giá hiện tại. e-Radix đã thay đổi
-HK$
0.2444HKD
, tương đương mức thay đổi -94.25% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 17:08 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 EXRD
HK$0.007461HK$0.009175
-18.69%
1 EXRD
HK$0.01492HK$0.01835
-18.69%
5 EXRD
HK$0.07461HK$0.09175
-18.69%
10 EXRD
HK$0.1492HK$0.1835
-18.69%
50 EXRD
HK$0.7461HK$0.9175
-18.69%
100 EXRD
HK$1.49HK$1.84
-18.69%
500 EXRD
HK$7.46HK$9.18
-18.69%
1000 EXRD
HK$14.92HK$18.35
-18.69%

Câu Hỏi Thường Gặp EXRD/HKD

1 e-Radix bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 e-Radix (EXRD) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.01492.
Tôi có thể mua bao nhiêu EXRD với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 67.02 EXRD đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EXRD sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EXRD sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EXRD bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 335.09 EXRD, trong khi 5 EXRD sẽ có giá khoảng 0.07461HKD.
Giá cao nhất của EXRD/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EXRD tính theo HKD là HK$5.42. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EXRD/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của e-Radix tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi e-Radix (EXRD) đã giảm 9.63%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi e-Radix (EXRD) đã giảm 23.42% so với Đô la Hồng Kông (HKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EXRD thành HKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa e-Radix và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EXRD/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EXRD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EXRD/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EXRD/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EXRD/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của e-Radix và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp e-Radix: EXRD sang Đô la Mỹ (USD), EXRD sang Euro (EUR), EXRD sang Bảng Anh (GBP), EXRD sang Đô la Canada (CAD), EXRD sang Rupee Ấn Độ (INR), EXRD sang Rupee Pakistan (PKR), EXRD sang Real Brazil (BRL), EXRD sang ...
Giá của e-Radix ở Mỹ là $0.001917 USD. Ngoài ra, giá của e-Radix là €0.001644 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001437 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002673 CAD ở Canada, ₹0.1729 INR ở Ấn Độ, ₨0.5375 PKR ở Pakistan, R$0.01017 BRL ở Brazil, ...
Cặp e-Radix phổ biến nhất là EXRD sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 e-Radix (EXRD) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.01492.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.