Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.04%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87735.37 (-0.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.04%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87735.37 (-0.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.04%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87735.37 (-0.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PHASMA thành KRW
PHASMA/KRW: 1 PHASMA = 0.003102 KRW. Giá chuyển đổi 1 PHASMA (PHASMA) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 0.003102 KRW hôm nay.

PHASMA
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PHASMA/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PHASMA (PHASMA) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PHASMA hiện có giá trị là 0.003102 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PHASMA hiện có giá 0.003102 KRW, nghĩa là mua 5 PHASMA sẽ mất 0.01551 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 322.42 PHASMA và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 1,612.09 PHASMA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PHASMA sang KRW
Chuyển đổi KRW sang PHASMA
PHASMA
Won Hàn Quốc
1 PHASMA
0.003102 KRW
Đổi 1 PHASMA sang 0.003102 KRW
2 PHASMA
0.006203 KRW
Đổi 2 PHASMA sang 0.006203 KRW
5 PHASMA
0.01551 KRW
Đổi 5 PHASMA sang 0.01551 KRW
10 PHASMA
0.03102 KRW
Đổi 10 PHASMA sang 0.03102 KRW
20 PHASMA
0.06203 KRW
Đổi 20 PHASMA sang 0.06203 KRW
50 PHASMA
0.1551 KRW
Đổi 50 PHASMA sang 0.1551 KRW
100 PHASMA
0.3102 KRW
Đổi 100 PHASMA sang 0.3102 KRW
200 PHASMA
0.6203 KRW
Đổi 200 PHASMA sang 0.6203 KRW
500 PHASMA
1.55 KRW
Đổi 500 PHASMA sang 1.55 KRW
1000 PHASMA
3.1 KRW
Đổi 1000 PHASMA sang 3.1 KRW
5000 PHASMA
15.51 KRW
Đổi 5000 PHASMA sang 15.51 KRW
10000 PHASMA
31.02 KRW
Đổi 10000 PHASMA sang 31.02 KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PHASMA thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của PHASMA tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PHASMA sang KRW, lên đến 10000 PHASMA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
PHASMA
1 KRW
322.42 PHASMA
Đổi 1 KRW sang 322.42 PHASMA
10 KRW
3,224.17 PHASMA
Đổi 10 KRW sang 3,224.17 PHASMA
50 KRW
16,120.86 PHASMA
Đổi 50 KRW sang 16,120.86 PHASMA
100 KRW
32,241.73 PHASMA
Đổi 100 KRW sang 32,241.73 PHASMA
200 KRW
64,483.46 PHASMA
Đổi 200 KRW sang 64,483.46 PHASMA
500 KRW
161,208.65 PHASMA
Đổi 500 KRW sang 161,208.65 PHASMA
1000 KRW
322,417.3 PHASMA
Đổi 1000 KRW sang 322,417.3 PHASMA
2000 KRW
644,834.59 PHASMA
Đổi 2000 KRW sang 644,834.59 PHASMA
5000 KRW
1,612,086.49 PHASMA
Đổi 5000 KRW sang 1,612,086.49 PHASMA
10000 KRW
3,224,172.97 PHASMA
Đổi 10000 KRW sang 3,224,172.97 PHASMA
50000 KRW
16,120,864.87 PHASMA
Đổi 50000 KRW sang 16,120,864.87 PHASMA
100000 KRW
32,241,729.73 PHASMA
Đổi 100000 KRW sang 32,241,729.73 PHASMA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành PHASMA toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo PHASMA đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang PHASMA, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PHASMA/KRW
PHASMA/KRW: 1 PHASMA = 0.003102 KRW; 2025/12/31 18:55:43
Trong 1D vừa qua, PHASMA đã thay đổi -12.30% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PHASMA(PHASMA) đã thay đổi -12.30% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành PHASMA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi PHASMA sang KRW: Biến động và thay đổi giá của PHASMA/KRW
Giá PHASMA cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 0.004338 KRW trong khi giá PHASMA thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 0.003110 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá PHASMA theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PHASMA theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.003553 KRW | 0.004338 KRW | 0.005263 KRW | 0.01546 KRW |
Thấp | 0.003110 KRW | 0.003110 KRW | 0.003110 KRW | 0.003110 KRW |
Bình thường | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -12.30% | -23.79% | -31.02% | -63.50% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PHASMA (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PHASMA bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PHASMA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin PHASMA
Số liệu thị trường PHASMA sang KRW
PHASMA/KRW:
₩0.003102
Khối lượng PHASMA 24 giờ:
₩212,656.46
Vốn hóa thị trường PHASMA:
₩76,515,122.96
Nguồn cung lưu hành PHASMA:
24.67B PHASMA
Tỷ giá PHASMA sang KRW hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi PHASMA thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của PHASMA là ₩0.003102 mỗi PHASMA, với tổng vốn hoá thị trường của ₩76,515,122.96 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 24,669,800,000 PHASMA. Khối lượng giao dịch của PHASMA đã thay đổi +1431.56% (₩198,771.47 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PHASMA là ₩13,884.98.
Thông tin thêm về PHASMA trên Bitget
Thông tin Won Hàn Quốc
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PHASMA phổ biến nhất là PHASMA sang KRW, trong đó mã của PHASMA là PHASMA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 88506.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2972.19 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 125.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 75434.23 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65831.26 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 121369.19 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 487662.87 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7953279.63 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.21 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PHASMA sang KRW

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PHASMA sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi PHASMA phổ biến
PHASMA đến TWD
1 PHASMA thành NT$0.{4}6738 TWD
PHASMA đến CNY
1 PHASMA thành ¥0.{4}1502 CNY
PHASMA đến USD
1 PHASMA thành $0.{5}2147 USD
PHASMA đến AUD
1 PHASMA thành AU$0.{5}3220 AUD
PHASMA đến EUR
1 PHASMA thành €0.{5}1830 EUR
PHASMA đến CAD
1 PHASMA thành C$0.{5}2944 CAD
PHASMA đến KRW
1 PHASMA thành ₩0.003102 KRW
PHASMA đến JPY
1 PHASMA thành ¥0.0003367 JPY
PHASMA đến GBP
1 PHASMA thành £0.{5}1597 GBP
PHASMA đến BRL
1 PHASMA thành R$0.{4}1183 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KRW

LIGHT đến KRW
1 LIGHT thành ₩1,757.12 KRW

CHZ đến KRW
1 CHZ thành ₩63.33 KRW

LUNC đến KRW
1 LUNC thành ₩0.06247 KRW

RIVER đến KRW
1 RIVER thành ₩14,504.28 KRW

BNB đến KRW
1 BNB thành ₩1,244,666.74 KRW

SOL đến KRW
1 SOL thành ₩180,594.83 KRW

TOKEN đến KRW
1 TOKEN thành ₩9.51 KRW

CYBER đến KRW
1 CYBER thành ₩1,128.83 KRW

XPL đến KRW
1 XPL thành ₩235.93 KRW

ZKP đến KRW
1 ZKP thành ₩180.16 KRW
Bảng chuyển đổi từ PHASMA sang KRW
Tỷ giá hoán đổi của PHASMA đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PHASMA thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -23.79% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -12.30%, đạt mức cao nhất là 0.003553 KRW và mức thấp nhất là 0.003110 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 PHASMA là ₩0.004502 KRW , thay đổi -31.02% so với giá hiện tại. PHASMA đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -95.93% so với năm trước.
-₩
0.07344KRW24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 18:55 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 PHASMA | ₩0.001551 | ₩0.001769 | -12.30% |
1 PHASMA | ₩0.003102 | ₩0.003539 | -12.30% |
5 PHASMA | ₩0.01551 | ₩0.01769 | -12.30% |
10 PHASMA | ₩0.03102 | ₩0.03539 | -12.30% |
50 PHASMA | ₩0.1551 | ₩0.1769 | -12.30% |
100 PHASMA | ₩0.3102 | ₩0.3539 | -12.30% |
500 PHASMA | ₩1.55 | ₩1.77 | -12.30% |
1000 PHASMA | ₩3.1 | ₩3.54 | -12.30% |
Câu Hỏi Thường Gặp PHASMA/KRW
1 PHASMA bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 PHASMA (PHASMA) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.003102.
Tôi có thể mua bao nhiêu PHASMA với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 322.42 PHASMA đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PHASMA sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PHASMA sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PHASMA bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 1,612.09 PHASMA, trong khi 5 PHASMA sẽ có giá khoảng 0.01551KRW.
Giá cao nhất của PHASMA/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PHASMA tính theo KRW là ₩0.1330. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PHASMA/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của PHASMA tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi PHASMA (PHASMA) đã giảm 23.79%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi PHASMA (PHASMA) đã giảm 31.02% so với Won Hàn Quốc (KRW).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PHASMA thành KRW?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa PHASMA và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PHASMA/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PHASMA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PHASMA/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PHASMA/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PHASMA/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của PHASMA và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp PHASMA: PHASMA sang Đô la Mỹ (USD), PHASMA sang Euro (EUR), PHASMA sang Bảng Anh (GBP), PHASMA sang Đô la Canada (CAD), PHASMA sang Rupee Ấn Độ (INR), PHASMA sang Rupee Pakistan (PKR), PHASMA sang Real Brazil (BRL), PHASMA sang ...
Giá của PHASMA ở Mỹ là $0.₹0.00019292147 USD. Ngoài ra, giá của PHASMA là €0.{5}1830 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}1597 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}2944 CAD ở Canada, {5} INR ở Ấn Độ, ₨0.0006016 PKR ở Pakistan, R$0.{4}1183 BRL ở Brazil, ...
Cặp PHASMA phổ biến nhất là PHASMA sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 PHASMA (PHASMA) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.003102.
Giá của PHASMA ở Mỹ là $0.₹0.00019292147 USD. Ngoài ra, giá của PHASMA là €0.{5}1830 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}1597 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}2944 CAD ở Canada, {5} INR ở Ấn Độ, ₨0.0006016 PKR ở Pakistan, R$0.{4}1183 BRL ở Brazil, ...
Cặp PHASMA phổ biến nhất là PHASMA sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 PHASMA (PHASMA) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.003102.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































