Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
PHASMA sang Riel Campuchia (PHASMA sang KHR)

Máy tính và công cụ chuyển đổi PHASMA thành KHR

PHASMA/KHR: 1 PHASMA = 0.008697 KHR. Giá chuyển đổi 1 PHASMA (PHASMA) thành Riel Campuchia (KHR) là 0.008697 KHR hôm nay.
PHASMA
PHASMA
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PHASMA/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PHASMA (PHASMA) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PHASMA hiện có giá trị là 0.008697 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PHASMA hiện có giá 0.008697 KHR, nghĩa là mua 5 PHASMA sẽ mất 0.04348 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 114.99 PHASMA và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 574.93 PHASMA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PHASMA sang KHR

Chuyển đổi KHR sang PHASMA

PHASMA
Riel Campuchia
1 PHASMA
0.008697  KHR
Đổi 1 PHASMA sang 0.008697 KHR
2 PHASMA
0.01739  KHR
Đổi 2 PHASMA sang 0.01739 KHR
5 PHASMA
0.04348  KHR
Đổi 5 PHASMA sang 0.04348 KHR
10 PHASMA
0.08697  KHR
Đổi 10 PHASMA sang 0.08697 KHR
20 PHASMA
0.1739  KHR
Đổi 20 PHASMA sang 0.1739 KHR
50 PHASMA
0.4348  KHR
Đổi 50 PHASMA sang 0.4348 KHR
100 PHASMA
0.8697  KHR
Đổi 100 PHASMA sang 0.8697 KHR
200 PHASMA
1.74  KHR
Đổi 200 PHASMA sang 1.74 KHR
500 PHASMA
4.35  KHR
Đổi 500 PHASMA sang 4.35 KHR
1000 PHASMA
8.7  KHR
Đổi 1000 PHASMA sang 8.7 KHR
5000 PHASMA
43.48  KHR
Đổi 5000 PHASMA sang 43.48 KHR
10000 PHASMA
86.97  KHR
Đổi 10000 PHASMA sang 86.97 KHR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PHASMA thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của PHASMA tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PHASMA sang KHR, lên đến 10000 PHASMA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
PHASMA
1 KHR
114.99 PHASMA
Đổi 1 KHR sang 114.99 PHASMA
10 KHR
1,149.86 PHASMA
Đổi 10 KHR sang 1,149.86 PHASMA
50 KHR
5,749.3 PHASMA
Đổi 50 KHR sang 5,749.3 PHASMA
100 KHR
11,498.6 PHASMA
Đổi 100 KHR sang 11,498.6 PHASMA
200 KHR
22,997.19 PHASMA
Đổi 200 KHR sang 22,997.19 PHASMA
500 KHR
57,492.98 PHASMA
Đổi 500 KHR sang 57,492.98 PHASMA
1000 KHR
114,985.95 PHASMA
Đổi 1000 KHR sang 114,985.95 PHASMA
2000 KHR
229,971.91 PHASMA
Đổi 2000 KHR sang 229,971.91 PHASMA
5000 KHR
574,929.76 PHASMA
Đổi 5000 KHR sang 574,929.76 PHASMA
10000 KHR
1,149,859.53 PHASMA
Đổi 10000 KHR sang 1,149,859.53 PHASMA
50000 KHR
5,749,297.63 PHASMA
Đổi 50000 KHR sang 5,749,297.63 PHASMA
100000 KHR
11,498,595.27 PHASMA
Đổi 100000 KHR sang 11,498,595.27 PHASMA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành PHASMA toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo PHASMA đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang PHASMA, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PHASMA/KHR

PHASMA/KHR: 1 PHASMA = 0.008697 KHR; 2025/12/31 20:53:33
Trong 1D vừa qua, PHASMA đã thay đổi -10.91% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PHASMA(PHASMA) đã thay đổi -10.91% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành PHASMA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi PHASMA sang KHR: Biến động và thay đổi giá của PHASMA/KHR

Giá PHASMA cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 0.01204 KHR trong khi giá PHASMA thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 0.008586 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá PHASMA theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PHASMA theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.009731 KHR
0.01204 KHR
0.01461 KHR
0.04291 KHR
Thấp
0.008586 KHR
0.008586 KHR
0.008586 KHR
0.008586 KHR
Bình thường
0 KHR
0 KHR
0 KHR
0 KHR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-10.91%
-24.33%
-31.00%
-63.48%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PHASMA (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PHASMA bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PHASMA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin PHASMA

Số liệu thị trường PHASMA sang KHR

PHASMA/KHR:
៛0.008697
Khối lượng PHASMA 24 giờ:
៛596,282.6
Vốn hóa thị trường PHASMA:
៛214,546,210.15
Nguồn cung lưu hành PHASMA:
24.67B PHASMA

Tỷ giá PHASMA sang KHR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi PHASMA thành Riel Campuchia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của PHASMA là ៛0.008697 mỗi PHASMA, với tổng vốn hoá thị trường của ៛214,546,210.15 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của 24,669,800,000 PHASMA. Khối lượng giao dịch của PHASMA đã thay đổi +1476.76% (៛558,465.59 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PHASMA là ៛37,817.01.

Thông tin thêm về PHASMA trên Bitget

Thông tin Riel Campuchia

Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PHASMA phổ biến nhất là PHASMA sang KHR, trong đó mã của PHASMA là PHASMA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 88506.66 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2972.19 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 125.84 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 75434.23 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65813.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 121475.40 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 488273.56 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7964440.32 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.27 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PHASMA sang KHR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PHASMA sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi PHASMA phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PHASMA đến TWD
1 PHASMA thành NT$0.{4}6807 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PHASMA đến CNY
1 PHASMA thành ¥0.{4}1517 CNY
popular info Đô la Mỹ
PHASMA đến USD
1 PHASMA thành $0.{5}2169 USD
popular info Đô la Úc
PHASMA đến AUD
1 PHASMA thành AU$0.{5}3252 AUD
popular info Riel Campuchia
PHASMA đến KHR
1 PHASMA thành ៛0.008697 KHR
popular info Euro
PHASMA đến EUR
1 PHASMA thành €0.{5}1849 EUR
popular info Đô la Canada
PHASMA đến CAD
1 PHASMA thành C$0.{5}2977 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PHASMA đến KRW
1 PHASMA thành ₩0.003133 KRW
popular info Yên Nhật
PHASMA đến JPY
1 PHASMA thành ¥0.0003402 JPY
popular info Bảng Anh
PHASMA đến GBP
1 PHASMA thành £0.{5}1613 GBP
popular info Real Brazil
PHASMA đến BRL
1 PHASMA thành R$0.{4}1197 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KHR

other assets Bitlight
LIGHT đến KHR
1 LIGHT thành ៛5,597.22 KHR
other assets Terra Classic
LUNC đến KHR
1 LUNC thành ៛0.1657 KHR
other assets BNB
BNB đến KHR
1 BNB thành ៛3,451,584.54 KHR
other assets Chiliz
CHZ đến KHR
1 CHZ thành ៛174.4 KHR
other assets Solana
SOL đến KHR
1 SOL thành ៛495,876.47 KHR
other assets River
RIVER đến KHR
1 RIVER thành ៛47,159.38 KHR
other assets Zcash
ZEC đến KHR
1 ZEC thành ៛2,037,135.2 KHR
other assets Cardano
ADA đến KHR
1 ADA thành ៛1,329.98 KHR
other assets Shiba Inu
SHIB đến KHR
1 SHIB thành ៛0.02744 KHR
other assets Chainlink
LINK đến KHR
1 LINK thành ៛48,954.27 KHR

Bảng chuyển đổi từ PHASMA sang KHR

Tỷ giá hoán đổi của PHASMA đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PHASMA thành Riel Campuchia đã thay đổi -24.33% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -10.91%, đạt mức cao nhất là 0.009731 KHR và mức thấp nhất là 0.008586 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 PHASMA là ៛0.01258 KHR , thay đổi -31.00% so với giá hiện tại. PHASMA đã thay đổi
-
0.2081KHR
, tương đương mức thay đổi -96.01% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 20:53 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 PHASMA
៛0.004348៛0.004877
-10.91%
1 PHASMA
៛0.008697៛0.009755
-10.91%
5 PHASMA
៛0.04348៛0.04877
-10.91%
10 PHASMA
៛0.08697៛0.09755
-10.91%
50 PHASMA
៛0.4348៛0.4877
-10.91%
100 PHASMA
៛0.8697៛0.9755
-10.91%
500 PHASMA
៛4.35៛4.88
-10.91%
1000 PHASMA
៛8.7៛9.75
-10.91%

Câu Hỏi Thường Gặp PHASMA/KHR

1 PHASMA bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 PHASMA (PHASMA) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛0.008697.
Tôi có thể mua bao nhiêu PHASMA với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 114.99 PHASMA đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PHASMA sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PHASMA sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PHASMA bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 574.93 PHASMA, trong khi 5 PHASMA sẽ có giá khoảng 0.04348KHR.
Giá cao nhất của PHASMA/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PHASMA tính theo KHR là ៛0.3692. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PHASMA/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của PHASMA tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi PHASMA (PHASMA) đã giảm 24.33%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi PHASMA (PHASMA) đã giảm 31.00% so với Riel Campuchia (KHR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PHASMA thành KHR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa PHASMA và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PHASMA/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PHASMA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PHASMA/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PHASMA/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PHASMA/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của PHASMA và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp PHASMA: PHASMA sang Đô la Mỹ (USD), PHASMA sang Euro (EUR), PHASMA sang Bảng Anh (GBP), PHASMA sang Đô la Canada (CAD), PHASMA sang Rupee Ấn Độ (INR), PHASMA sang Rupee Pakistan (PKR), PHASMA sang Real Brazil (BRL), PHASMA sang ...
Giá của PHASMA ở Mỹ là $0.₹0.00019522169 USD. Ngoài ra, giá của PHASMA là €0.{5}1849 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}1613 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}2977 CAD ở Canada, {5} INR ở Ấn Độ, ₨0.0006078 PKR ở Pakistan, R$0.{4}1197 BRL ở Brazil, ...
Cặp PHASMA phổ biến nhất là PHASMA sang Riel Campuchia(KHR). Giá của 1 PHASMA (PHASMA) ở Riel Campuchia (KHR) là ៛0.008697.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget