Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.27%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109224.64 (+2.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.27%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109224.64 (+2.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.27%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109224.64 (+2.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DXGM thành IDR
DXGM/IDR: 1 DXGM = 4.53 IDR. Giá chuyển đổi 1 DEXGame (DXGM) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 4.53 IDR hôm nay.

 DXGM
 IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DXGM/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DEXGame (DXGM) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DXGM hiện có giá trị là 4.53 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DXGM hiện có giá 4.53 IDR, nghĩa là mua 5 DXGM sẽ mất 22.65 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.2208 DXGM và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 1.1 DXGM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DXGM sang IDR
Chuyển đổi IDR sang DXGM
DEXGame
Rupiah Indonesia
1 DXGM
4.53  IDR
Đổi 1 DXGM sang 4.53 IDR
2 DXGM
9.06  IDR
Đổi 2 DXGM sang 9.06 IDR
5 DXGM
22.65  IDR
Đổi 5 DXGM sang 22.65 IDR
10 DXGM
45.3  IDR
Đổi 10 DXGM sang 45.3 IDR
20 DXGM
90.6  IDR
Đổi 20 DXGM sang 90.6 IDR
50 DXGM
226.49  IDR
Đổi 50 DXGM sang 226.49 IDR
100 DXGM
452.98  IDR
Đổi 100 DXGM sang 452.98 IDR
200 DXGM
905.95  IDR
Đổi 200 DXGM sang 905.95 IDR
500 DXGM
2,264.88  IDR
Đổi 500 DXGM sang 2,264.88 IDR
1000 DXGM
4,529.75  IDR
Đổi 1000 DXGM sang 4,529.75 IDR
5000 DXGM
22,648.77  IDR
Đổi 5000 DXGM sang 22,648.77 IDR
10000 DXGM
45,297.53  IDR
Đổi 10000 DXGM sang 45,297.53 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DXGM thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của DEXGame tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DXGM sang IDR, lên đến 10000 DXGM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
DEXGame
1 IDR
0.2208 DXGM
Đổi 1 IDR sang 0.2208 DXGM
10 IDR
2.21 DXGM
Đổi 10 IDR sang 2.21 DXGM
50 IDR
11.04 DXGM
Đổi 50 IDR sang 11.04 DXGM
100 IDR
22.08 DXGM
Đổi 100 IDR sang 22.08 DXGM
200 IDR
44.15 DXGM
Đổi 200 IDR sang 44.15 DXGM
500 IDR
110.38 DXGM
Đổi 500 IDR sang 110.38 DXGM
1000 IDR
220.76 DXGM
Đổi 1000 IDR sang 220.76 DXGM
2000 IDR
441.53 DXGM
Đổi 2000 IDR sang 441.53 DXGM
5000 IDR
1,103.81 DXGM
Đổi 5000 IDR sang 1,103.81 DXGM
10000 IDR
2,207.63 DXGM
Đổi 10000 IDR sang 2,207.63 DXGM
50000 IDR
11,038.13 DXGM
Đổi 50000 IDR sang 11,038.13 DXGM
100000 IDR
22,076.26 DXGM
Đổi 100000 IDR sang 22,076.26 DXGM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành DXGM toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo DEXGame đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang DXGM, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DXGM/IDR
DXGM/IDR: 1 DXGM = 4.53 IDR; 2025/10/31 19:12:31
Trong 1D vừa qua, DEXGame đã thay đổi -0.30% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DEXGame(DXGM) đã thay đổi -0.30% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành DXGM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi DXGM sang IDR: Biến động và thay đổi giá của DEXGame/IDR
Giá DEXGame cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 5.81 IDR trong khi giá DEXGame thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 3.59 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DEXGame theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DXGM theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
| Cao | 4.55 IDR | 5.81 IDR | 5.96 IDR | 5.96 IDR | 
| Thấp | 4.51 IDR | 3.59 IDR | 0.9841 IDR | 0.9841 IDR | 
| Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 
| Biến động | % | % | % | % | 
| Biến động | -0.30% | -16.47% | +163.39% | +237.28% | 
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DXGM (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DXGM bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DXGM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phíThao tác | 
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin DEXGame
Số liệu thị trường DXGM sang IDR
DXGM/IDR:
Rp4.53
Khối lượng DXGM 24 giờ:
Rp1,060,479,949.94
Vốn hóa thị trường DXGM:
Rp2,867,150,889.46
Nguồn cung lưu hành DXGM:
632.96M DXGM
Tỷ giá DXGM sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi DEXGame thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của DEXGame là Rp4.53 mỗi DXGM, với tổng vốn hoá thị trường của Rp2,867,150,889.46 IDR  dựa trên nguồn cung lưu hành của 632,959,600 DXGM. Khối lượng giao dịch của DEXGame đã thay đổi +1.54% (Rp16,086,787.88 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DXGM là Rp1,044,393,162.07.
Thông tin thêm về DEXGame trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DEXGame phổ biến nhất là DXGM sang IDR, trong đó mã của DEXGame là DXGM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 107448.42 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3753.61 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.42 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 182.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 93125.55 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 81778.99 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 150535.24 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 577567.49 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9541183.31 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.79 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DXGM sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DXGM sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi DEXGame phổ biến

DXGM đến TWD
1 DXGM thành NT$0.008365 TWD 

DXGM đến CNY
1 DXGM thành ¥0.001936 CNY 

DXGM đến USD
1 DXGM thành $0.0002719 USD 
DXGM đến IDR
1 DXGM thành Rp4.53 IDR 

DXGM đến EUR
1 DXGM thành €0.0002357 EUR 

DXGM đến CAD
1 DXGM thành C$0.0003809 CAD 

DXGM đến KRW
1 DXGM thành ₩0.3886 KRW 

DXGM đến JPY
1 DXGM thành ¥0.04189 JPY 

DXGM đến GBP
1 DXGM thành £0.0002069 GBP 

DXGM đến BRL
1 DXGM thành R$0.001462 BRL 
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

ZEC đến IDR
1 ZEC thành Rp6,347,417.22 IDR 

TAO đến IDR
1 TAO thành Rp8,042,879.9 IDR 

COAI đến IDR
1 COAI thành Rp23,113.25 IDR 

DOOD đến IDR
1 DOOD thành Rp132.21 IDR 

BNB đến IDR
1 BNB thành Rp18,003,362.11 IDR 

ZEREBRO đến IDR
1 ZEREBRO thành Rp788.73 IDR 

DASH đến IDR
1 DASH thành Rp781,828.9 IDR 

TON đến IDR
1 TON thành Rp37,731.39 IDR 

AERO đến IDR
1 AERO thành Rp17,742.22 IDR 

VELVET đến IDR
1 VELVET thành Rp3,956.59 IDR 
Bảng chuyển đổi từ DXGM sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của DEXGame đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DXGM thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -16.47% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.30%, đạt mức cao nhất là 4.55 IDR  và mức thấp nhất là 4.51 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 DXGM là Rp1.72 IDR , thay đổi +163.39% so với giá hiện tại. DEXGame đã thay đổi  , tương đương mức thay đổi +120.80% so với năm trước.
+Rp
2.48IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 19:12 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h | 
|---|---|---|---|
| 0.5 DXGM | Rp2.26 | Rp2.27 | -0.30% | 
| 1 DXGM | Rp4.53 | Rp4.54 | -0.30% | 
| 5 DXGM | Rp22.65 | Rp22.72 | -0.30% | 
| 10 DXGM | Rp45.3 | Rp45.43 | -0.30% | 
| 50 DXGM | Rp226.49 | Rp227.16 | -0.30% | 
| 100 DXGM | Rp452.98 | Rp454.33 | -0.30% | 
| 500 DXGM | Rp2,264.88 | Rp2,271.64 | -0.30% | 
| 1000 DXGM | Rp4,529.75 | Rp4,543.28 | -0.30% | 
Câu Hỏi Thường Gặp DXGM/IDR
1 DEXGame bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 DEXGame (DXGM) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp4.53.
Tôi có thể mua bao nhiêu DXGM với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.2208 DXGM đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DXGM sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DXGM sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DXGM bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 1.1 DXGM, trong khi 5 DXGM sẽ có giá khoảng 22.65IDR.
Giá cao nhất của DXGM/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DXGM tính theo IDR là Rp792.36. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DXGM/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DEXGame tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DEXGame (DXGM) đã giảm 16.47%. 
         
        Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DEXGame (DXGM) đã tăng 163.39% so với Rupiah Indonesia (IDR). 
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DXGM thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DEXGame và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DXGM/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DXGM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DXGM/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DXGM/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DXGM/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DEXGame và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp DEXGame: DXGM sang Đô la Mỹ (USD), DXGM sang Euro (EUR), DXGM sang Bảng Anh (GBP), DXGM sang Đô la Canada (CAD), DXGM sang Rupee Ấn Độ (INR), DXGM sang Rupee Pakistan (PKR), DXGM sang Real Brazil (BRL), DXGM sang ...
Giá của DEXGame ở Mỹ là $0.0002719 USD. Ngoài ra, giá của DEXGame là €0.0002357 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002069 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003809 CAD ở Canada, ₹0.02414 INR ở Ấn Độ, ₨0.07638 PKR ở Pakistan, R$0.001462 BRL ở Brazil, ...
Cặp DEXGame phổ biến nhất là DXGM sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 DEXGame (DXGM) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp4.53.
Giá của DEXGame ở Mỹ là $0.0002719 USD. Ngoài ra, giá của DEXGame là €0.0002357 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002069 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003809 CAD ở Canada, ₹0.02414 INR ở Ấn Độ, ₨0.07638 PKR ở Pakistan, R$0.001462 BRL ở Brazil, ...
Cặp DEXGame phổ biến nhất là DXGM sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 DEXGame (DXGM) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp4.53.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua 
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua 
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua 
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua 
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua 
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua 
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua 
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua 
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.












































